Nghiên cứu khoa học: Trông người lại ngẫm đến ta!

Thế giới đang bước vào kỷ nguyên mà khoa học – công nghệ là lực đẩy cốt lõi để thúc đẩy phát triển kinh tế, và nâng cao vị thế quốc gia. Khi nhìn lại những nước đang dẫn đầu thế giới hiện nay về tăng trưởng và quy mô kinh tế, có một điểm chung rất rõ: tất cả đều đầu tư mạnh mẽ, bài bản và liên tục cho nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo.
Trung Quốc là một trong những ví dụ điển hình nhất. Năm 1996, Trung Quốc vẫn được xếp vào nhóm quốc gia đang phát triển với nền tảng khoa học – công nghệ hạn chế. Thế nhưng, từ đầu thập niên 2000, quốc gia này đã kiên định theo đuổi chiến lược phát triển dựa vào khoa học: tăng cường ngân sách nghiên cứu cơ bản, khuyến khích các công bố quốc tế, đầu tư cơ sở vật chất hiện đại cho các viện, trường và khuyến khích hợp tác quốc tế.
Thành quả của chiến lược dài hơi này đã tạo ra một bước ngoặt vượt bậc, từ nhiều năm nay Trung Quốc đã vượt Mỹ để liên tục dẫn đầu thế giới về số lượng bài báo khoa học công bố quốc tế. Chúng ta thường đánh giá tiềm lực quốc gia thông qua tổng sản phẩm quốc nội (GDP), chỉ số công nghiệp hay sức mạnh quân sự, nhưng công bố khoa học là một trong những chỉ số cơ bản phản ánh sức mạnh nội sinh về trí tuệ, sáng tạo và khả năng tạo ra tri thức mới. Những công trình nghiên cứu khoa học không chỉ nằm trên giấy: chúng tạo nên nền tảng cho các công nghệ mới, sản phẩm mới, quy trình mới và từ đó mang lại lợi ích kinh tế, xã hội cụ thể. Các quốc gia đi đầu về công bố khoa học cũng chính là những quốc gia tiên phong trong các lĩnh vực mũi nhọn như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, vật liệu mới, năng lượng tái tạo…
Nhận định trên càng trở nên rõ nét hơn khi soi chiếu vào thực tế đào tạo và nghiên cứu ở từng quốc gia. Tôi từng có thời gian tham gia một số khóa tập huấn nghiên cứu ở nhiều quốc gia châu Á, và thật sự ấn tượng khi thấy rằng tại Malaysia, Thái Lan hay Singapore, sinh viên cao học và nghiên cứu sinh tiến sĩ được xem là nhà nghiên cứu thực thụ. Họ không chỉ “học” mà còn được cấp ngân sách như một nhân viên nghiên cứu, có quyền chủ động thiết kế và triển khai các đề tài của riêng mình, miễn là đảm bảo chất lượng và có sản phẩm công bố quốc tế.
Ở Việt Nam lâu nay để có thể tiếp cận được một khoản tài trợ nghiên cứu dù rất nhỏ là một hành trình gian nan. Không chỉ số lượng quỹ tài trợ còn hạn chế, mà các rào cản về thủ tục hành chính, cơ chế phê duyệt nhiều tầng nhiều lớp cũng bào mòn nhiệt huyết của không ít nhà khoa học trẻ. Có những đề tài phải mất hàng năm trời chờ được phê duyệt, trong khi ở các nước khác, thời gian này đủ để một nhóm sinh viên hoàn thành và công bố một nghiên cứu quốc tế.
Chúng ta không phủ nhận những tiến bộ đáng kể về nghiên cứu và công bố bài báo khoa học ở Việt Nam trong thời gian qua. Năm 1996, Việt Nam chỉ có 178 bài báo khoa học công bố quốc tế, đến năm 2022 con số này đã tăng lên hơn 10.530 bài — một bước tiến ấn tượng. Tuy nhiên, nếu nhìn ra khu vực, chúng ta vẫn còn một khoảng cách lớn: Thái Lan đạt khoảng 18.000 bài/năm; Malaysia khoảng 26.000 bài/năm; Indonesia khoảng 31.000 bài/năm; và Singapore – một quốc đảo chỉ hơn 5 triệu dân – cũng đạt tới 12.000 bài/năm. Và nếu so với các quốc gia phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ, Đức, Anh — con số của chúng ta vẫn còn quá nhỏ bé.
Điều then chốt là Việt Nam phải tạo dựng được một hệ sinh thái nghiên cứu khoa học hoàn chỉnh, nơi các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và Chính phủ phối hợp chặt chẽ với nhau. Các trường đại học cần trở thành trung tâm nghiên cứu chứ không chỉ là nơi đào tạo. Các viện nghiên cứu cần thực sự trở thành đầu tàu về khoa học, có quyền chủ động cao trong việc tiếp cận và sử dụng các nguồn ngân sách nghiên cứu.
Đầu tư vào con người từ sớm cũng là một yếu tố then chốt để tạo nên sức bật cho nền khoa học quốc gia. Việc đầu tư vào con người không phải là một khẩu hiệu chung chung, mà phải bắt đầu từ những bậc học sớm nhất. Trải nghiệm của chính tôi với hệ thống giáo dục ở Úc là một minh chứng sống động cho điều này. Ở Úc, nơi tôi sinh sống, con tôi đang học THCS và đã được tiếp cận với các nội dung về nghiên cứu khoa học từ rất sớm. Các em được học cách đặt câu hỏi nghiên cứu, tiến hành thí nghiệm, phân tích thống kê cơ bản và trình bày kết quả như một nhà khoa học thực thụ. Điều này khiến tôi không khỏi ngạc nhiên, bởi ở Việt Nam, ngay cả nhiều sinh viên khi tốt nghiệp đại học cũng chưa từng có cơ hội được trải nghiệm toàn bộ quy trình nghiên cứu như vậy.
Việc khơi dậy tư duy khoa học, khả năng phản biện và niềm yêu thích khám phá tri thức từ nhỏ sẽ giúp hình thành nên một thế hệ trẻ tự tin, chủ động và sáng tạo — những yếu tố cốt lõi để xây dựng một nền khoa học mạnh mẽ trong tương lai.
Các quỹ nghiên cứu cũng cần đa dạng hơn, minh bạch và dễ tiếp cận hơn, đặc biệt cho các nhà khoa học trẻ, sinh viên cao học và nghiên cứu sinh, những người đang trực tiếp tạo ra phần lớn các bài báo quốc tế cho Việt Nam hiện nay. Một điểm rất quan trọng là: không nên giới hạn đề tài nghiên cứu vào các “đặt hàng ứng dụng” trước mắt. Các nước phát triển đầu tư song song cả nghiên cứu cơ bản lẫn nghiên cứu ứng dụng, bởi hai mảng này bổ trợ cho nhau. Nhiều công nghệ đột phá (như AI, bán dẫn, y sinh…) đều bắt nguồn từ các nghiên cứu cơ bản kéo dài hàng chục năm trước khi có ứng dụng thương mại.
Các phòng thí nghiệm hiện đại ở Trung Quốc, Singapore hay Nhật Bản là nơi sinh viên có thể sử dụng những thiết bị hàng triệu USD để triển khai ý tưởng của mình. Chính những khoản đầu tư lớn, dài hạn này đã giúp họ tạo ra nhiều phát minh, bằng sáng chế và bài báo chất lượng cao. Việt Nam cũng cần mạnh dạn đầu tư hạ tầng nghiên cứu hiện đại cho các trường đại học và viện nghiên cứu trọng điểm. Không có thiết bị hiện đại, chúng ta không thể mong có được kết quả nghiên cứu cạnh tranh quốc tế. Cùng với đó, cần có cơ chế tuyển dụng, đãi ngộ tốt để thu hút và giữ chân các nhà khoa học giỏi, thay vì để họ phải tìm cơ hội ở nước ngoài.
Bên cạnh đó, việc tôn vinh những nhà khoa học có đóng góp lâu dài cho năng lực quốc gia cũng là điều vô cùng quan trọng. Truyền thông cần chủ động tìm kiếm, trích dẫn thông tin từ các công trình nghiên cứu của những chuyên gia đầu ngành, thay vì ưu tiên phát ngôn từ các nguồn không được kiểm chứng trên mạng xã hội hay những người nổi tiếng nhưng không có nền tảng chuyên môn vững chắc. Ở Úc, tôi thấy các giáo sư, nhà nghiên cứu hàng đầu thường xuyên được mời phỏng vấn trên đài truyền hình, phát thanh và báo lớn để chia sẻ quan điểm về những vấn đề xã hội, môi trường, kinh tế. Đây chính là nguồn thông tin khoa học, khách quan và đáng tin cậy, giúp công chúng hiểu đúng vấn đề và tạo nên sự tôn trọng đối với tri thức.
Nếu chúng ta không thay đổi, Việt Nam sẽ mãi ở vị thế của người đuổi bắt thành tựu của các quốc gia khác. Nhưng nếu mạnh dạn đầu tư cho nghiên cứu, chúng ta có thể chuyển mình ngoạn mục, như Trung Quốc đã làm trong hai thập kỷ qua. Đây không còn là một lựa chọn, mà là con đường tất yếu để đất nước có thể bứt phá về công nghệ, kinh tế, và vị thế quốc tế.
Và trên hết, đầu tư cho khoa học không chỉ là đầu tư cho hiện tại, mà là xây dựng nền tảng tri thức cho cả tương lai của dân tộc.
Tác giả: Anh Phạm Văn Thông có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam; hiện là nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Đại học Western Sydney (Úc).
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!