UAV quân sự đã phát triển ra sao để 'định hình chiến tranh hiện đại'?

Những mẫu máy bay không người lái (UAV) vốn ban đầu không được vũ trang và chỉ dùng để do thám, nay đã trở nên đa dụng và trở thành vũ khí định hình nghệ thuật chiến tranh hiện đại.
Công nghệ UAV hiện đại dùng trong quân sự đã ghi nhận những bước phát triển thần tốc trong khoảng 40 năm qua. Nó đại diện cho sự tổng hòa của 2 xu thế quân sự hiện đại, đó là tính chính xác của vũ khí và việc tận dụng công nghệ robot để tấn công từ xa, giảm thương vong cho quân nhân, theo nhận định từ Trung tâm Nghiên cứu của Lục quân Úc.
Giới quan sát cho rằng việc UAV nằm trong số những loại vũ khí có tốc độ phát triển nhanh nhất hiện nay đến từ việc nó liên tục được sử dụng trong các cuộc xung đột lớn nhỏ, qua đó mang lại những dữ liệu thực tế.
Bước đầu tạo chỗ đứng
Những mẫu UAV đầu tiên đã xuất hiện từ Thế chiến 1, song những hạn chế công nghệ khiến nó không được mang ra thực chiến mà chỉ chủ yếu phục vụ huấn luyện. Những bước tiến đáng kể trong công nghệ UAV phục vụ mục đích quân sự được thể hiện rõ trong các cuộc xung đột ở nửa sau thế kỷ 20. Sự phát triển của động cơ phản lực, cùng nhu cầu trinh sát trên không nhưng phải đảm bảo an toàn cho phi công, đã thúc đẩy các cường quốc như Mỹ phát triển những mẫu UAV do thám.
Thời điểm Mỹ phát động cuộc chiến vùng Vịnh tấn công Iraq năm 1991 được xem là lúc những mẫu UAV hiện đại được trình làng, trong đó có thể kể đến chiếc MQ-1 Predator của quân đội Mỹ lần đầu cất cánh năm 1994. Các thiết kế bên ngoài của MQ-1 Predator với thân gọn, cánh dài, hẹp giúp UAV này có thể bay lơ lửng ở độ cao hơn 6.000 m trên mục tiêu, liên tục trong 14 tiếng mà không lo bị phát hiện.
Ông Roger D. Connor, người phụ trách Bảo tàng Hàng không và Không gian Quốc gia ở Washington D.C (Mỹ), nói rằng dù thiết kế UAV là bước tiến lớn, tuy nhiên công nghệ điện tử mới khiến nó đặc biệt, theo trang History. “Ăng-ten Ku-Band của UAV thực sự là bước đột phá. Nó cho phép Predator kết nối với các hệ thống truyền thông vệ tinh toàn cầu để cung cấp dữ liệu hình ảnh cho phi công đang ở bất cứ đâu với độ trễ thấp”, ông Connor nói.
Cũng vào những thập niên cuối thế kỷ 20, các UAV còn được dùng như mồi nhử nhằm làm tiêu hao đạn dược phòng không của đối thủ. Trong chiến tranh Yom Kippur năm 1973, Israel đã dùng mẫu UAV Ryan Firebee do Mỹ sản xuất để trinh sát và dụ Ai Cập phóng hết kho tên lửa phòng không.
UAV bắt đầu vũ trang
Theo trang History, quân đội Mỹ khi dùng UAV MQ-1 Predator đã từng phát hiện trùm khủng bố Osama bin Laden vào tháng 9.2000. Tuy nhiên, do chiếc UAV chỉ trang bị camera mà không có tên lửa, quân đội khi đó đã mất thời cơ hạ trùm khủng bố bị Mỹ truy nã gắt gao.
Kể từ đó, Không quân Mỹ đã bắt đầu nghiên cứu và trang bị vũ khí cho các UAV, có thể kể đến việc lắp tên lửa AGM-114 Hellfire (vốn được phóng từ trực thăng) dưới cánh UAV Predator do đang sẵn có. UAV lúc này cũng được dùng để chỉ điểm mục tiêu cho các máy bay khác tấn công.
Đầu năm 2001, Mỹ đã thử nghiệm thành công việc phóng tên lửa từ UAV. Một tháng sau vụ khủng bố 11.9.2001, quân đội Mỹ lần nữa phát hiện nơi trú ẩn của bin Laden. Lần này, Predator đã được vũ trang và tiến hành không kích, tuy nhiên trùm khủng bố Osama bin Laden đã trốn thoát và lẩn trốn trong 10 năm, cho đến khi bị đặc nhiệm Mỹ tiêu diệt năm 2011.
Tháng 10.2001 cũng đánh dấu lần đầu Mỹ không kích bằng UAV, từng bước mở ra thời kỳ tác chiến từ xa mà không cần quân nhân tham gia trực tiếp. Công nghệ truyền dữ liệu vệ tinh phát triển những năm sau đó cũng đã khiến UAV ngày càng góp mặt trong các chiến dịch của quân đội Mỹ, kể cả tấn công hay do thám cho lực lượng mặt đất.
Ngày càng thu nhỏ
Giới chuyên gia nhận định học thuyết quân sự của Mỹ thường luôn hướng đến phát triển những vũ khí mang công nghệ hiện đại hàng đầu, song điều này đánh đổi bằng việc chúng có giá thành cao và khó sản xuất số lượng lớn.
Với các loại UAV của Mỹ đầu thế kỷ 21 cũng vậy. Nếu chúng bị bắn hạ sẽ là tổn thất đáng kể với quân đội Mỹ, đặt ra yêu cầu Washington phải đảm bảo kiểm soát tuyệt đối trên không. UAV MQ-9 Reaper, được Mỹ phát triển từ mẫu MQ-1, được giới thiệu vào năm 2007 và được xem là "sát thủ" trong các cuộc không kích mà Washington thực hiện.
Không phải nước nào cũng có tiềm lực quân sự để phát triển UAV đắt đỏ, do đó các nước sẽ hướng đến những mẫu UAV thiết kế gọn, công nghệ đơn giản hơn, nhằm tiết kiệm chi phí và có thể sản xuất với số lượng lớn.
Một số quốc gia từ thập niên 2010 dần cho ra mắt những UAV được phân loại “MALE” (Medium-altitude long-endurance, hay UAV có thể bay với độ cao trung bình, trong thời gian dài), thường dùng để do thám như: Bayraktar TB2 (Thổ Nhĩ Kỳ), Wing Loong II (Trung Quốc), Hermes 900 (Israel), MQ-1 Predator (Mỹ), Orion (Nga).
Với các mẫu UAV cỡ trung và cỡ lớn (khoảng trên 150 kg), để chúng hoạt động hiệu quả thì phải cần hệ thống phòng thủ yểm trợ, nếu không sẽ dễ trở thành mục tiêu cho các tên lửa phòng không. Có thể kể đến việc những UAV MQ-9 Reaper của Mỹ liên tục bị lực lượng Houthi ở Yemen tuyên bố bắn hạ trong các cuộc đụng độ ở biển Đỏ hơn 1 năm qua, khi mỗi chiếc MQ-9 có giá đến 30 triệu USD.
Bên cạnh những UAV cỡ lớn, các quốc gia cũng dần bắt tay vào nghiên cứu những loại UAV giá thành thấp, ưu tiên số lượng để áp đảo hệ thống phòng không, dẫn đến sự phổ biến của những UAV tự sát và trinh sát cỡ nhỏ.
Xung đột Nga - Ukraine: bức tranh rõ nét về tác chiến UAV
Giới quan sát đồng tình rằng cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine kéo dài hơn 3 năm rưỡi qua đã cho thấy cái nhìn chân thực nhất về tính ứng dụng của UAV trong quân sự. Nó cũng cho thấy những thay đổi không ngừng trong việc thích ứng và liên tục cho ra các UAV cải tiến để phù hợp với tình hình chiến sự.
Vào giai đoạn đầu, những chiếc UAV TB2 trong biên chế Ukraine xuất hiện nhiều và gây khó dễ cho lực lượng Nga. Tuy nhiên, kích thước và tốc độ chậm khiến nó sớm trở nên mong manh trước mạng lưới phòng không dày đặc của Nga. Điều đó thúc đẩy Kyiv (và cả Moscow) tập trung phát triển những mẫu UAV giá rẻ, chỉ vài ngàn đến vài chục ngàn USD và ưu tiên số lượng, triển khai loạt “UAV bầy đàn” trong mỗi đợt nhằm khiến hệ thống phòng không đối thủ quá tải.
Tính thực chiến của các UAV tự sát còn được nêu bật khi những chiếc UAV góc nhìn thứ nhất (FPV) mang bom lao đến có thể vô hiệu hóa xe tăng, thiết giáp hàng chục triệu USD. Một số UAV được lắp ráp thô sơ, đôi khi chỉ dùng xốp hay vật liệu đơn giản bên ngoài và bảng mạch điện tử bên trong, với mục đích là làm mồi nhử và gây tiêu hao hỏa lực đối thủ.
Ukraine đã nhận được nguồn viện trợ quân sự liên tục từ Mỹ và châu Âu. Dù vậy, khi dòng vũ khí bắt đầu cạn kiệt, hạn chế của các vũ khí phòng không truyền thống dần lộ rõ. Uy lực của các loại tên lửa đánh chặn phương Tây vẫn được đánh giá cao, song chúng không thể bắn bừa bãi do số lượng có hạn, và việc dùng tên lửa hàng triệu USD chỉ để phá hủy một chiếc UAV nhỏ vốn bị xem như “lấy dao mổ trâu để giết gà”. Trong chiến sự tại Ukraine thời gian gần đây, Moscow và Kyiv đều tuyên bố rằng bên còn lại đã phóng hàng trăm chiếc UAV mỗi ngày.
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) cũng được các bên áp dụng cho UAV. Tình báo quân đội Ukraine hồi tháng 6 từng nói rằng đã phân tích UAV tự sát V2U của Nga, cho thấy nó có mô-đun AI để xử lý hình ảnh và xác định mục tiêu. Trí tuệ nhân tạo cũng được cho là giúp quân đội triển khai hàng trăm đến hàng ngàn UAV chỉ trong một lần xuất kích, theo The Wall Street Journal hôm 2.9. Sự phát triển nhanh chóng của UAV cũng đặt ra nhu cầu về nghiên cứu phát triển hệ thống phòng không và tác chiến điện tử nhằm đánh chặn.
Trong hơn 20 năm kể từ khi có sự hiện diện rõ rệt cho mục đích quân sự, UAV đến nay được xem như một trong những nhân tố chính trong hình thái chiến tranh hiện đại. Tính ứng dụng của nó đã được thể hiện rõ trong xung đột Nga - Ukraine, cũng như nhiều cuộc xung đột khác, đồng thời khiến các nước phải đánh giá, nghiên cứu lại các học thuyết quân sự.