Nhảy đến nội dung
 

Người giữ hồn cho dòng sông - Truyện ngắn dự thi của Lam Tịnh

Con rạch Nước Đen nằm uốn mình sau những dãy nhà trọ san sát ở xóm lao động này từ bao giờ, ông Tư cũng không nhớ rõ. Trí nhớ của một lão già 80 cũng giống như con rạch bây giờ, có những khúc trong, khúc đục, và những khúc bị ký ức vùi lấp dưới lớp bùn lãng quên.

Nhưng khúc trong nhất, sáng nhất trong tâm trí ông, là hình ảnh bà Bảy, người vợ quá cố, ngồi bên bến nước nhỏ sau nhà. Ông nhớ như in dáng bà mặc chiếc áo bà ba màu thiên thanh đã sờn vai, mái tóc búi gọn, nghiêng nghiêng vành nón khi vo rá gạo. Bà hay hát khe khẽ mấy câu vọng cổ, giọng bà không ngọt như cô đào trên radio, nhưng hiền và mát như chính dòng nước ngày ấy, len vào hồn ông một nỗi bình yên dịu ngọt. Ngày ấy, con rạch có linh hồn, và linh hồn ấy mang giọng hát của bà.

Nhưng thành phố phình ra như một cái dạ dày không đáy, nuốt chửng những cánh đồng, ao chuôm, và cả những linh hồn. Xóm lao động nghèo oằn mình gánh thêm những phận người tứ xứ, những giấc mơ và những nỗi thất vọng chật chội. Lòng người cũng chật theo. Con rạch hiền hòa ngày nào trở thành một cái cống lộ thiên, một vết sẹo hở miệng của đô thị, hứng chịu tất cả những gì người ta không cần đến. Nó chết. Nó không chỉ chết về mặt vật lý, nó chết trong tâm thức của con người. Nước không còn trôi, chỉ đặc quánh lại, sủi bọt khí lờ đờ, bốc lên thứ mùi hôi hám của sự phân hủy và lãng quên.

Người ta đi qua thì bịt mũi, lắc đầu, rồi cũng quen. Nỗi khổ nào rồi cũng thành thói quen khi người ta phải vật lộn với miếng cơm manh áo. Nhưng ông Tư thì không. Ký ức về bà Bảy cứ cựa quậy, đau đáu trong lồng ngực. Đôi lúc, trong giấc chập chờn, ông giật mình tỉnh giấc vì ngỡ ngửi thấy mùi bùn tanh lợm quấn lấy cả giấc mơ. Ông sợ, thật sự sợ, một ngày nào đó, khi ông nằm xuống, hình ảnh bà bên dòng nước trong xanh cũng sẽ bị thứ bùn đen kia vĩnh viễn nhấn chìm.

Vậy là, ở cái tuổi gần đất xa trời, ông Tư bắt đầu một cuộc chiến đơn độc, một cuộc hành hương ngược dòng về phía ký ức. Sáng nào cũng vậy, người trong xóm lại thấy dáng người gầy guộc của ông cặm cụi bên con rạch. Với chiếc vợt tự chế, ông cần mẫn vớt từng thứ một, như thể đang gánh trên vai mình tất cả sự thờ ơ của cả cái xóm này.

Ông Tám "cà khịa", một lão ngư dân giải nghệ có cái miệng độc địa như nọc cá ngát, ngồi trước cửa nhà, nói vọng sang: "Nước sông công lính, ông Tư ơi! Hơi sức đâu mà làm chuyện bao đồng!". Ông chỉ cười hiền, không đáp lại. Người ta nói ông làm vì thương nhớ vợ. Ông cũng để mặc cho họ nghĩ vậy. Bởi không ai biết, sâu thẳm trong ông, còn có một lý do khác, một nỗi ám ảnh tội lỗi mà ông đã chôn giấu suốt hơn 40 năm qua, một bí mật còn đen đặc hơn cả dòng nước dưới kia.

Hành động của ông ban đầu chỉ là một sự lập dị. Nhưng sự kiên trì có sức mạnh của riêng nó. Nó như những giọt nước làm mòn đá. Đầu tiên là lũ trẻ, chúng tò mò, rồi bắt chước, biến công việc của ông thành một trò chơi "tắm cho sông". Rồi từ lũ trẻ, sự áy náy lan sang các bà mẹ. Chị Ba hủ tiếu không còn hất nước thừa xuống rạch. Anh Năm thợ hồ lẳng lặng đóng cái thùng rác công cộng. Con rạch bắt đầu được thở. Dòng nước tuy chưa trong nhưng đã biết chảy. Và niềm tin vào sự tử tế, thứ mong manh như bọt nước, cũng bắt đầu hồi sinh trong cái xóm nghèo.

Nhưng cuộc chiến vừa có chút hy vọng thì tai họa ập đến. Một buổi sáng, con rạch không còn màu đen của bùn hữu cơ, mà loang lổ những vệt màu xanh, đỏ, óng ánh như dầu. Một mùi hóa chất hắc nồng, khó thở bốc lên, xộc vào từng căn nhà trọ, len lỏi vào từng bữa cơm. Dọc bờ, mấy con cá rô phi vừa mới quay về đã chết, nổi trắng bụng, mắt trợn trừng như một lời oan khiên. Hy vọng vừa nhen nhóm đã bị dội một gáo nước lạnh độc hại.

Sự thờ ơ trước đây còn không đáng sợ bằng sự giận dữ bây giờ. Sự nghèo đói khiến con người ta dễ dàng nổi giận. Người ta đổ lỗi cho nhau, nghi ngờ lẫn nhau. Chị Ba hủ tiếu thì nghi nhà anh Sáu sửa xe đổ dầu nhớt. Anh Sáu sửa xe quả quyết là do xưởng làm đậu phụ của chị Tư đổ nước chua. Những cuộc cãi vã nổ ra, gay gắt, chua chát. Có người nói thẳng vào mặt ông Tư: "Đấy, ông thấy chưa! Cứ làm cho sạch vào, rồi có thằng nó phá cho bõ ghét! Thà cứ để nó dơ bẩn đồng đều còn hơn!".

Lòng ông Tư quặn thắt. Cơn tuyệt vọng tựa như cái ngày ông vớt được xác vợ dưới sông. Ông lẳng lặng đi dọc con rạch, đôi chân già nua như đeo chì. Ông đi ngược theo những vệt màu hóa chất, như một con chó săn già đi tìm dấu vết của một tội ác. Dấu vết dừng lại sau nhà Thắng, đứa cháu nội của chính ông Tám "cà khịa". Một ống cống nhựa tạm bợ cắm thẳng ra bờ rạch, và từ trong đó, thứ nước màu xanh lè vẫn đang rỉ ra, yếu ớt nhưng dai dẳng.

Thắng bước ra, mặt tái mét. Anh ta mới ngoài 20, cái tuổi đáng lẽ phải phơi phới sức sống thì đã hằn sâu những nét lo toan. Thắng lắp bắp, giọng như mếu:

- Ông… cháu… Cháu cũng phải sống chứ ông Tư! Vợ cháu sắp sinh rồi, bác sĩ bảo thai yếu phải tẩm bổ, cháu không có tiền… Người ta thuê nhuộm mớ vải này, trả công cao, nhưng phải giao gấp. Cháu không còn cách nào khác…

Tiếng Thắng như nhát dao cứa vào lòng ông Tư. Nó gợi lại cho ông một quá khứ mà ông đã cố chôn vùi, cái quá khứ của sự bất lực, của cái giá phải trả khi không hành động. Ông nhìn Thắng, rồi nhìn xuống dòng nước đang hấp hối. Ông thấy trong hình ảnh đứa cháu trai đang tuyệt vọng vì miếng cơm manh áo là hình ảnh của chính mình năm xưa, cũng đã từng bất lực nhìn một sinh linh chìm xuống dòng nước này.

Tối hôm đó, cả xóm họp lại ở sân nhà văn hóa. Không khí đặc quánh sự giận dữ và ngờ vực. Người ta lôi Thắng ra giữa vòng vây, chửi rủa, kết tội.

- Nó giết con sông! Nó đầu độc cả xóm mình! Phải phạt nó thật nặng! Đuổi cổ nó đi!

Ông Tám ngồi co rúm ở một góc, mặt cúi gằm xuống đất, không dám nhìn ai. Lão già cả đời mạnh miệng, giờ đây im lặng như một pho tượng đá. Sự khinh khi của người đời còn đau hơn cả đói nghèo.

Giữa lúc hỗn loạn ấy, ông Tư, người vốn chỉ im lặng, bỗng cất lên tiếng nói. Giọng ông run run, khản đặc:

- Khoan đã… Chuyện này… lỗi một phần cũng là ở tôi.

Cả xóm im bặt, ngơ ngác nhìn ông. Cả sự giận dữ cũng phải dừng lại trước một lời tự thú bất ngờ.

- Mọi người nghĩ tôi vớt rác là vì thương nhớ bà Bảy nhà tôi. Đúng, nhưng chỉ đúng một nửa thôi - Ông hít một hơi thật sâu, như lấy hết can đảm để moi một vết thương đã mưng mủ mấy chục năm - Chuyện này xảy ra lâu lắm rồi, trước cả khi nhiều người ở đây được sinh ra. Hồi đó, tôi mới là một thanh niên. Con rạch này còn trong veo… Xóm mình có một con bé tên Bông, con của một gia đình mới dọn đến. Nó xinh xắn, hay lon ton ra bến nước chơi. Một buổi trưa, nó trượt chân ngã xuống sông. Nước trong nhưng chảy xiết. Tôi ở ngay đó, đang vá lưới. Tôi thấy nó chới với, tôi nghe nó kêu cứu… nhưng tôi đã không kịp…

Giọng ông lạc đi. Cả xóm lặng phắc. Họ chưa bao giờ nghe câu chuyện này.

- Mọi người có biết tại sao tôi không kịp không? - Ông Tư ngẩng lên, đôi mắt già nua đỏ hoe nhìn thẳng vào đám đông - Vì tôi do dự. Chỉ một khoảnh khắc thôi. Tôi sợ nước xiết, tôi sợ mình không biết bơi giỏi bằng ai… Cái khoảnh khắc do dự đó đã cướp đi một mạng người.

Nước mắt lăn dài trên khuôn mặt già nua của ông.

- Từ ngày đó, tôi luôn bị ám ảnh. Tôi sợ dòng sông. Ngay cả khi bà Bảy nhà tôi bệnh nặng, bà muốn tôi dìu ra ngắm sông lần cuối, tôi cũng không dám. Tôi sợ nhìn xuống dòng nước trong veo ấy, lại thấy hình ảnh con bé Bông chới với… Đến khi con rạch chết đi, nó đen kịt lại, tôi lại không còn sợ nữa. Tôi nghĩ, có lẽ đây là cách để tôi chuộc lỗi. Tôi phải làm cho nó sống lại, phải làm cho nó an toàn. Để không một đứa trẻ nào trong xóm này phải gặp nguy hiểm vì nó nữa. Dù là chết đuối vì nước xiết, hay là chết dần chết mòn vì bệnh tật từ nước bẩn. Tôi vớt rác… là để trả nợ cho con bé Bông, và để trả nợ cho chính sự hèn nhát của tôi năm xưa!

Lời thú tội của ông Tư như một tiếng sét đánh vào sự im lặng.

Sự giận dữ với Thắng bỗng chốc tan biến, thay vào đó là một sự im lặng đầy suy tư và xấu hổ. Người nhận ra, Thắng đổ hóa chất xuống sông vì sự ích kỷ. Nhưng chính họ, bao nhiêu năm qua, cũng đã đổ rác xuống sông vì sự ích kỷ như thế.

Ông Tám "cà khịa" lảo đảo đứng dậy, chống gậy đi tới trước mặt cháu mình. Lão không chửi mắng. Lão giơ bàn tay chai sạn, run rẩy, tát nhẹ vào má Thắng một cái.

- Mày không chỉ đổ thuốc độc xuống sông. Mày đổ cả tội lỗi lên đầu ông Tư, lên đầu cả cái xóm này.

Rồi lão quay lại, nói với cả xóm, giọng như sắp khóc:

- Thằng cháu tôi nó dại. Xin mọi người cho nó một con đường sống. Nhà tôi có cái máy xay bột cũ, bán đi chắc cũng được ít tiền. Tôi xin đền cho xóm để mua hóa chất xử lý nước. Còn thằng Thắng, nó sẽ phải lao động, phải dọn con rạch này cho đến khi nào sạch lại như cũ mới thôi!

Đêm rằm tháng bảy năm đó, người ta không chỉ thả hoa đăng để cầu siêu. Họ thả hoa đăng để tưởng nhớ bé Bông, để cảm ơn ông Tư và để tự nhắc nhở chính mình. Dòng nước đen ngày nào giờ đây lấp lánh như một dải ngân hà, mang theo những lời nguyện cầu thầm lặng.

Ông Tư ngồi trên chiếc ghế đẩu cũ, ở một góc khuất. Thắng mang đến cho ông một chén trà. Nó không nói gì, chỉ cúi đầu thật sâu. Ông Tư vỗ nhẹ vào vai nó. Ông thấy linh hồn của vợ ông, linh hồn của bé Bông, và linh hồn của cả cái xóm nhỏ này đã thực sự hòa vào làm một. Một linh hồn được tái sinh từ sự lãng quên, được gột rửa bằng sự thật và lòng bao dung.

Con rạch vẫn chảy. Cuộc chiến với sự vô tâm và nghèo đói có lẽ sẽ không bao giờ kết thúc. Nhưng ông Tư không còn sợ nữa. Bởi vì một khi linh hồn đã được đánh thức bằng nỗi đau và sự thật, nó sẽ không dễ dàng chết đi lần thứ hai. Gió từ sông thổi lên, mang theo mùi của nước, của đất, và của một sự sống vừa được cứu chuộc.

 

 
 
 
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI SÀN
logo

Giấp phép đăng ký kinh doanh số 0103884103 do Sở Kế Hoạch & Đầu Tư Hà Nội cấp lần đầu ngày 29/06/2009.

Trụ sở chính: Gian số L4-07 tầng 4, nơ-2 - Gold Season, 47 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Email: info@daisan.vn

TRỤ SỞ HÀ NỘI

Địa chỉ Gian số L4-07 tầng 4, nơ-2 - Gold Season, 47 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Điện thoại  Điện thoại: 1900 98 98 36

Fax  Fax: 045625169

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ 57/1c, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại  Email: info@daisan.vn