Gió thổi từ biển - Truyện ngắn dự thi của Đinh Văn Luyện

Biển Cồn Nhạn vào mùa chướng, sóng xô dập dồn cả ngày lẫn đêm. Mùi mặn mòi lẫn mùi rong rêu quyện vào gió, ngấm vào tóc, vào da thịt của người dân nơi đây.
Con đường dẫn đến điểm trường tiểu học Vũng Dài, một phân hiệu nhỏ, nằm tách biệt giữa đầm phá và rừng phi lao mùa này đầy bùn sình, lầy lội đến tận gối.
Ngày đầu tiên đến điểm trường nhận công tác, cô giáo Lành mặc chiếc áo mưa mỏng tang, chân ngập trong nước bì bõm. Một tay kéo ống quần, tay kia ôm túi xách tươm tất. Người dân quanh vùng, quen với cảnh giáo viên tới rồi lại đi, nhìn cô bằng ánh mắt lặng lẽ, có phần dè dặt.
- Cô ở đây luôn hả? - một bà lão bán cá trước chợ hỏi.
- Dạ, con xin được phân công về dạy ở đây ạ.
- Ừ, ráng lên cô. Chỗ này lắm cháu không biết mặt chữ đâu…
***
Lớp học chỉ có 8 học sinh. 4 đứa ngồi trên bàn gỗ đã mục, 4 đứa kia ngồi bệt dưới nền xi măng, vì bàn ghế không đủ. Không cửa, không quạt, gió biển lồng lộng thổi vào từng cơn khiến tóc cô bay rối bù. Tấm bảng gỗ mòn vẹt, bảng phấn cũ kỹ mà mỗi lần viết, bụi trắng bay lên như khói.
Bọn trẻ ở đây đứa nào cũng gầy nhẳng, mặt đen nhẻm, tóc cháy nắng hoe vàng. Nhưng đôi mắt thì sáng lạ. Có đứa vừa viết chữ, vừa nghịch vỏ ốc; có đứa không mang dép, chân trần thâm sì dính đầy cát; lại có đứa ngồi cắn móng tay, mắt dõi ra biển.
Riêng thằng Biên, đứa cá biệt nhất lớp là học trò khiến cô bận lòng nhất. Mười một tuổi, học lại lớp 2. Cái trán lúc nào cũng xước xát, tóc thì nham nhở như tự dùng lưỡi dao lam cắt. Nó hay bỏ học, hay đánh bạn, và có lần còn chửi cô khi bị nhắc bài.
Hôm cô Lành gặp Biên lần đầu, nó đứng ở cửa lớp, chân trần, mắt lạnh lùng như gió biển.
- Cô mời em vào!
Biên nghe nhưng chỉ cười khẩy: "Học để làm gì? Biển không dạy chữ!".
- Thằng đó cha đi biển biệt tích 2 năm, mẹ thì bỏ theo ghe khác - bà lão bán cá ở chợ kể.
Cô Lành không trách Biên. Cô lặng lẽ chờ Biên mỗi buổi sớm, đứng ở đầu đường làng, tay cầm cái bánh nếp gói lá chuối. Nhiều hôm, Biên không nói gì, chỉ đứng im, rồi lặng lẽ cầm bánh ăn. Nhưng hôm sau vẫn đi học. Tết vừa rồi, Biên có ý định bỏ học, cô Lành biết, cô đến tận nhà, đem sách, đem cả bánh chưng đến nhà Biên. Cô xin bà nội Biên cho em theo lớp học buổi chiều, hứa kèm riêng từng chữ. Biên thử đi, một buổi, hai buổi… rồi dần dần không nghỉ nữa. Cô không giảng bằng giáo án khô cứng, mà kể chuyện biển, chuyện những cánh buồm lớn, những người đi xa quay về thành ông chủ, có tri thức và nghị lực.
Bà Lụa - bà nội Biên - là người đàn bà gầy nhom như cây đước, lưng còng gánh gió, mắt mờ vì sương muối, nhưng lòng bà sáng như sao. Bà thương cô giáo như con, mỗi lần đan xong lưới lại đem cho cô rổ cá cơm, bảo: "Con ăn để biết vị biển nghèo mà thương bọn trẻ".
Những tháng ngày lên lớp là những tháng ngày chắt chiu từng niềm vui nhỏ. Cô Lành dạy lũ trẻ nhận mặt chữ bằng vỏ sò, viết chính tả bằng cây que trên cát. Giờ ra chơi, cô cùng chúng chạy xuống bãi triều thả diều làm bằng giấy báo, dây buộc bằng sợi cước cũ. Cô kể chuyện về thế giới bên ngoài, nơi có tàu hỏa, có đèn giao thông, có nhà sách to như cái chợ đầu mối.
Lũ trẻ mắt tròn mắt dẹt, nghe chăm chú. Có đứa hỏi:
- Cô ơi, có cái nhà nào cao hơn cây dừa không?
Cô cười. Ừ, có chứ. Và trong lòng cô chợt đau nhói vì những điều tưởng chừng giản đơn nơi thị thành, lại xa vời với những đứa trẻ ven biển này như một giấc mơ.
Một ngày mưa lớn, biển động, trời xám xịt như đổ chì. Tin đồn có bão lớn. Dân làng cuống cuồng kéo thuyền lên bờ, chằng chống mái nhà. Trường học bị nước tràn vào, bảng ngập trong nước lợ, bàn ghế trôi lênh đênh.
Cô Lành cuống quýt. Đứa nào cũng về hết, riêng thằng Biên không ai thấy. Bà nội nó ngồi khóc bên hiên, nói:
- Nó chèo thúng ra cửa biển từ sáng chưa về…
Cô liều mình băng qua gió bão, đi tìm. Đến khi trời nhá nhem tối, thấy cái thúng lật úp sát ghềnh đá, thằng Biên ngồi co ro, áo rách toạc, tay ôm giỏ còng. Cô kéo nó về, người lấm lem, run bần bật. Lần đầu tiên thằng Biên òa khóc trong vòng tay cô, như một đứa trẻ đúng nghĩa.
- Con chỉ muốn bắt còng đem về nấu cháo cho bà…
Sau trận bão, điểm trường lại dựng tạm. Bàn ghế là đồ cũ gom từ ba xã bên. Cô vẫn dạy, trò vẫn học. Thằng Biên ngày nào cũng đến lớp, ngồi ngay bàn đầu. Nó viết chữ còn méo mó, nhưng ánh mắt thì kiên định.
Cuối năm, lớp có 5 đứa lên lớp, 3 đứa được khen thưởng, trong đó có Biên. Cô đứng trên bục giảng, giơ cao tấm giấy khen, mắt rưng rưng. Ngoài cửa lớp, biển rì rào thổi, mang theo mùi mặn và niềm hy vọng.
***
Đêm cuối cùng trước khi rời điểm trường theo quyết định điều chuyển, cô Lành không ngủ. Tiếng sóng vẫn ì oạp sau rặng phi lao, gió biển hun hút như gọi về một điều chưa kịp nói hết. Căn phòng nhỏ cô ở, phần mái lá lợp tạm cứ hắt bóng lên chiếc vali im lìm nơi góc nhà.
Lũ trẻ kéo đến. Đứa nào cũng lấm lem, chân đất. Có đứa nức nở, có đứa cố cắn chặt môi nhưng nước mắt vẫn ròng ròng.
- Cô đừng đi… - tiếng thằng Biên khản đặc. Nó đứng sát cửa, mắt đỏ hoe. Bà nội nó đứng phía sau, tay ôm bọc quà quê: vài củ khoai luộc, nắm lạc rang, gói bằng tàu lá chuối. Bà dúi vào tay cô:
- Cô mang theo mà ăn đường xa… chớ có quên bọn trẻ con xóm chài!
Cô nghẹn ngào. Một đứa nhỏ dúi vào tay cô một bức thư viết bằng nét chữ nguệch ngoạc: "Cô đi rồi, ai sẽ dạy chúng em ước mơ?".
Cô ôm từng đứa. Cái ôm vừa vụng về, vừa khát khao níu giữ. Không khí đặc quánh như chuẩn bị vỡ òa.
Sớm hôm sau, gió biển lồng lộng, mang theo mùi muối, mùi bùn, mùi đất. Khi cô bước qua rặng phi lao quen thuộc để về lại thị trấn nhận nhiệm vụ mới, đám trẻ vẫn còn đứng đó, thấp thoáng sau màn sương sớm, con diều giấy tung lên bầu trời hồng nhạt. Một đứa gọi to, át tiếng gió:
- Cô Lành ơi, cô là cô giáo đầu tiên dạy tụi em tin là mình có thể bay cao!
Cô không quay lại. Nước mắt đã làm nhòe hết cảnh vật. Nhưng trong lòng, cô Lành biết một phần trái tim mình đã nằm lại nơi đây, giữa cát trắng, phi lao, những mùa mưa rét và những ánh mắt trẻ thơ nhìn cô như người thắp lên điều kỳ diệu.
***
Biên quay lại vùng biển Cồn Nhạn không phải trong vai trò một học sinh cá biệt ngày nào, mà là thầy giáo trẻ vừa tốt nghiệp sư phạm, tình nguyện về dạy ở điểm trường vùng biển. Lũ trẻ giờ khác xưa, nhưng ánh mắt của chúng khi nghe anh kể chuyện về "cô Lành ngày xưa" vẫn long lanh như một phép màu chưa tắt.
Biên ngồi bên thềm lớp học cũ, nơi rặng phi lao giờ đã cao vút. Gió vẫn mặn. Sóng vẫn dội vào bãi triều. Mỗi lần Biên giảng bài, có lúc ánh mắt anh dừng nơi chiếc bàn cuối lớp như thể thấy lại chính mình của năm xưa, lầm lì và dễ nổi loạn. Nhưng giờ đây, anh không chỉ truyền chữ, mà còn truyền đi thứ ánh sáng từng được cô giáo Lành thắp lên trong tim mình, đó chính là niềm tin.
Buổi chiều cuối tuần, biển Cồn Nhạn trải dài dưới hoàng hôn rực rỡ. Lũ trẻ ríu rít kéo tay Biên ra bãi cát, tay ôm những chiếc diều giấy vừa học làm trong lớp. Cả bầu trời như một vườn sắc màu đang bay.
Một đứa bé ngước nhìn anh, ánh mắt trong veo:
- Thầy ơi, thầy biết làm diều, chắc hồi bé thầy học giỏi lắm nhỉ?
Biên mỉm cười. Ánh nhìn anh dừng lại trên một con diều màu tím, đang lượn chậm rãi theo làn gió biển. Anh nhẹ nhàng đáp:
- Không đâu… Hồi đó, thầy nghịch lắm. Có lúc còn định bỏ học!
- Thế ai dạy thầy làm diều?
Biên cúi đầu, ngắt một cọng cỏ trên tay.
- Một người đã kiên nhẫn chờ thầy lớn lên. Không phải bằng những lời nặng nề… mà bằng ánh mắt, sự lặng lẽ, và cả lòng tin.
Anh nhìn về phía xa, nơi trời và biển nhập một.
- Người đó từng dạy thầy rằng, lòng bao dung là khởi đầu của mọi điều tốt đẹp. Rằng, nếu một đứa trẻ biết cúi đầu nhận lỗi, người lớn hãy là người đầu tiên mở rộng vòng tay. Và hơn tất cả, chỉ cần nuôi dưỡng niềm tin, giữ vững sự kiên trì, thì kể cả những ước mơ bé nhỏ nhất cũng có ngày bay xa như cánh diều no gió.
Lũ trẻ im lặng. Tiếng sóng rì rào như lời thì thầm từ quá khứ vọng về. Một cơn gió lùa qua, làm tung bay những chiếc diều lên cao. Và giữa tầng không thăm thẳm ấy, có một cánh diều tím như đang mỉm cười lặng lẽ trong gió. Biên ngẩng nhìn, miệng khẽ thì thầm như gửi vào gió biển:
- Cô Lành ơi… em đã gieo những hạt mầm tử tế vào lòng người. Và hôm nay, những mầm xanh ấy đang vươn lên giữa Cồn Nhạn.