Điều gì xảy ra khi bạn dùng phương pháp hiện hữu để ghi nhớ?

Cuốn sách là lời cảnh tỉnh đầy sức nặng về sự lệ thuộc ngày càng sâu vào vật chất, đồng thời là lời mời gọi mạnh mẽ để mỗi người quay trở về với đời sống tinh thần đích thực.
![]() |
Có thể ghi nhớ theo cả hai phương thức “sở hữu” và “hiện hữu”. Điều quan trọng nhất để phân biệt hai phương thức ghi nhớ là loại kết nối được hình thành. Với phương thức “sở hữu”, việc kết nối mang tính cơ học bởi vì từ này liên kết chặt chẽ với từ kế tiếp do tần suất sử dụng. Hoặc sự kết nối có thể chỉ mang tính logic, như liên kết giữa các khái niệm trái ngược nhau, hoặc giữa các khái niệm hội tụ, hoặc với thời gian, không gian, kích thước, màu sắc, hoặc trong một hệ thống tư duy cụ thể.
Với phương thức “hiện hữu”, ghi nhớ là việc tích cực gợi lại các từ ngữ, ý tưởng, hình ảnh, hòa âm; tức là kết nối một dữ liệu cụ thể cần ghi nhớ với nhiều dữ liệu liên kết khác. Trong phương thức hiện hữu, sự kết nối không mang tính cơ học cũng không chỉ đơn thuần mang tính logic, mà là sự kết nối sống động.
Một khái niệm liên kết với khái niệm khác thông qua một hành động tư duy sáng tạo (hoặc cảm xúc) khi tìm kiếm từ phù hợp. Ví dụ đơn giản: Nếu tôi liên kết từ “đau đớn” hoặc “aspirin” với từ “đau đầu”, đó chỉ là một liên kết logic, thông thường. Nhưng nếu tôi liên kết từ “căng thẳng” hoặc “tức giận” với “đau đầu”, tôi sẽ kết nối dữ liệu cụ thể với hậu quả có thể xảy ra, một hiểu biết mà tôi đã có sau khi nghiên cứu về hiện tượng đó. Cách ghi nhớ này là một hành động tư duy sáng tạo. Những ví dụ nổi bật nhất về cách ghi nhớ sống động này là các “liên tưởng tự do” được Freud phát triển.
Những người không giỏi lưu trữ thông tin thường cần một chút hứng thú đặc biệt để nhớ điều gì đó. Chẳng hạn, chúng ta có thể ghi nhớ những từ vựng tiếng nước ngoài nếu chúng cực kỳ quan trọng với mình. Tôi cũng vậy, dù trí nhớ không phải là điểm mạnh, nhưng tôi lại có thể nhớ được giấc mơ của những người mình từng nghiên cứu, dù đã hai tuần hay cả năm năm trước, khi tôi gặp và phân tích tính cách của họ. Thế nhưng chỉ vài phút trước đó thôi, khi chưa thực sự tập trung và kết nối cảm xúc, tôi hoàn toàn không thể nhớ lại giấc mơ đó.
Ghi nhớ theo cách hiện hữu ngụ ý việc tái hiện lại điều gì đó mà ta đã từng thấy hoặc từng nghe trước đây. Chúng ta có thể trải nghiệm cách ghi nhớ sáng tạo này bằng cách cố gắng tưởng tượng khuôn mặt của một người hoặc cảnh đẹp mà chúng ta đã từng nhìn thấy.
Chúng ta không thể ngay lập tức nhớ lại hoặc chúng ta phải tái tạo lại chủ thể, hình dung nó trong tâm trí của chúng ta. Cách ghi nhớ này không phải lúc nào cũng dễ dàng; để có thể gợi lại một khuôn mặt hoặc một cảnh sắc, ta phải từng quan sát nó một cách tỉ mỉ và chăm chú. Khi đó, khuôn mặt hay cảnh sắc mà ta đang hồi tưởng sẽ rất sống động và rõ ràng, như thể con người đó hay cảnh sắc đó đang hiện hữu trước mắt chúng ta.
Những người theo phương thức sở hữu thường ghi nhớ một khuôn mặt hay một khung cảnh khá giống như cách mọi người nhìn vào một bức ảnh. Bức ảnh chỉ đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ trí nhớ, giúp họ nhận ra một người hay một khung cảnh và phản ứng thường thấy là: “Ồ, đúng rồi, đó là anh ấy” hoặc “Ừ, tôi đã từng đến đó”. Với hầu hết mọi người, bức ảnh trở thành một phần ký ức lạ lẫm.
Việc phó thác ký ức cho giấy tờ tạo ra một dạng ký ức xa lạ khác. Bằng cách viết ra những điều tôi muốn nhớ, tôi chắc chắn có thông tin đó và không cần phải khắc khi nó vào tâm trí mình. Tôi hoàn toàn kiểm soát được, trừ khi tôi đánh mất những tờ ghi chú của mình, tôi cũng sẽ mất đi thông tin đó. Tôi không thể ghi nhớ được nữa, bởi vì lúc này ký ức - dưới dạng những ghi chú - đang tồn tại bên ngoài tâm trí tôi.
Trong xã hội hiện đại, với lượng thông tin mà con người cần phải ghi nhớ, việc lưu trữ một phần thông tin vào sách vở là không thể tránh khỏi. Nhưng xu hướng từ bỏ việc ghi nhớ đang ngày càng vượt ra ngoài mọi giới hạn hợp lý. Mọi người có thể dễ dàng nhận ra rằng việc viết ra mọi điều có thể làm giảm khả năng ghi nhớ, một số ví dụ cụ thể có thể giúp minh họa điều này.
Một ví dụ thường gặp là ở các cửa hàng ngày nay. Các nhân viên bán hàng hiếm khi tính những phép toán đơn giản cho vài ba mặt hàng, thay vào đó, họ thường dùng máy tính ngay lập tức. Một tình huống tương tự cũng xảy ra trong lớp học.
Giáo viên thấy rằng những sinh viên ghi chép từng câu trong bài giảng thường hiểu và ghi nhớ kém hơn so với những người tin tưởng vào khả năng hiểu của mình và ít nhất có thể ghi nhớ những điều cốt lõi. Hơn nữa, các nhạc sĩ biết rằng việc đọc bản nhạc không phải yếu tố duy nhất giúp họ nhớ bản nhạc. (Ví dụ điển hình là Toscanini1, một nhạc trưởng có trí nhớ phi thường, đại diện cho lối sống hướng tới “hiện hữu” thay vì “sở hữu”).
Tiếp theo là ví dụ cuối cùng tôi muốn đưa ra. Ở Mexico, tôi nhận thấy rằng những người không biết đọc hoặc biết rất hạn chế thường có trí nhớ tốt hơn nhiều so với những người đọc giỏi, viết hay của các nước công nghiệp phát triển. Nhìn chung, điều này cho thấy rằng khả năng đọc viết không phải lúc nào cũng là một ưu thế như người ta thường nghĩ, đặc biệt khi người ta chỉ sử dụng nó để đọc những tài liệu tầm thường vốn làm suy giảm khả năng trải nghiệm và tưởng tượng.