Tốt nghiệp THPT: Giữ hay bỏ?

Phần lớn các em bất ngờ vì đề thi khó hơn nhiều so với đề minh họa mà Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố cuối năm ngoái, đặc biệt là môn Toán và Anh. Một mặt, đề thi được đánh giá có tính phân hóa cao, đáp ứng yêu cầu tuyển sinh đại học. Mặt khác, kỳ thi cũng tạo áp lực lớn cho học sinh, nhất là những em không có nhu cầu học tiếp lên đại học.
Những phản ứng trái chiều này đặt ra nhiều câu hỏi đối với ngành giáo dục và cần được xem xét cẩn trọng: Giáo dục phổ thông là gì? Kỳ thi tốt nghiệp có còn cần thiết? Và nếu không, chúng ta sẽ tổ chức hệ thống đánh giá như thế nào để đảm bảo công bằng, hiệu quả?
Điều 29, Luật Giáo dục, nêu rõ: "Giáo dục phổ thông nhằm phát triển toàn diện cho người học về đạo đức, trí tuệ, thể chất, thẩm mỹ, kỹ năng cơ bản, phát triển năng lực cá nhân, tính năng động và sáng tạo; hình thành nhân cách... ; chuẩn bị cho người học tiếp tục học chương trình giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp hoặc tham gia lao động...". Vì vậy, giáo dục phổ thông không đặt nặng mục tiêu phân tầng, loại trừ, mà bảo đảm cơ hội học tập công bằng và toàn diện cho mọi học sinh.
Trong bối cảnh Bộ Giáo dục và Đào tạo đang tham mưu sửa đổi Luật Giáo dục và đề xuất bỏ kỳ thi tốt nghiệp THCS, đây có thể là cơ hội để mạnh dạn đặt vấn đề bỏ cả kỳ thi tốt nghiệp THPT, nhằm hoàn thiện logic cải cách một cách triệt để.
Xét theo nội hàm và mục tiêu của giáo dục phổ thông, việc giữ lại kỳ thi tốt nghiệp THPT - vốn đang thực hiện "nhiệm vụ kép" là xét tốt nghiệp và xét tuyển đại học - dường như không còn phù hợp. Hai chức năng này khác biệt về mục tiêu, mức độ và cách tiếp cận đánh giá, dẫn đến việc kỳ thi khó có thể cùng lúc đáp ứng tốt cả hai yêu cầu: nếu thiết kế để đảm bảo tính phân hóa phục vụ tuyển sinh thì sẽ quá sức đối với mục tiêu công nhận tốt nghiệp phổ thông; ngược lại, nếu làm nhẹ nhàng để đảm bảo tỷ lệ tốt nghiệp thì lại thiếu giá trị trong tuyển chọn đại học. Điều này khiến kỳ thi lâm vào tình trạng mất cân đối, không hiệu quả về mặt chức năng.
Mặt tích cực của đề thi tốt nghiệp năm nay là đã thể hiện rõ vai trò phân hóa, giúp các trường đại học tuyển chọn được thí sinh có năng lực phù hợp. Mặt hạn chế vẫn là bắt buộc mọi học sinh phải thi chung, kể cả những em không có nhu cầu vào đại học. Điều này tạo áp lực lớn không chỉ cho các gia đình mà còn là áp lực chung cho toàn xã hội.
Nhiều quốc gia đã lựa chọn tách bạch mục tiêu đánh giá tốt nghiệp và mục tiêu tuyển sinh đại học, nhằm đảm bảo sự phù hợp, công bằng và hiệu quả của hệ thống. Ví dụ, Phần Lan không tổ chức kỳ thi tốt nghiệp phổ thông bắt buộc. Học sinh hoàn thành chương trình sẽ được công nhận tốt nghiệp. Kỳ thi Matriculation Examination (Ylioppilastutkinto) chỉ dành cho học sinh muốn học tiếp lên đại học. Đây là mô hình lý tưởng khi giáo dục phổ thông được xem là quyền lợi toàn dân, còn đại học là lựa chọn của cá nhân theo năng lực.
Singapore tổ chức kỳ thi A-Level chỉ cho học sinh theo hướng học thuật, không áp dụng đại trà. Học sinh học nghề hoặc kỹ thuật không bắt buộc dự kỳ thi này. Tương tự, tại Canada và Australia, việc xét tốt nghiệp dựa chủ yếu vào quá trình học tập, kết hợp kiểm tra định kỳ, không bắt buộc kỳ thi quốc gia. Những mô hình này cho thấy hoàn toàn có thể thực hiện một cách hiệu quả việc đánh giá năng lực học sinh mà không cần kỳ thi tốt nghiệp đại trà. Giáo dục phổ thông Việt Nam cũng cần xem xét điều chỉnh để phù hợp với xu thế phát triển chung của giáo dục phổ thông và phân luồng hiệu quả cho các bậc học tiếp theo.
Từ những kinh nghiệm và thực tế phân tích ở trên, có thể đề xuất mô hình cải cách phù hợp cho Việt Nam theo hai hướng chính.
Thứ nhất, công nhận tốt nghiệp THPT cho tất cả học sinh đã hoàn thành chương trình học. Việc đánh giá có thể dựa trên quá trình học tập, kết hợp kiểm tra định kỳ và các bài đánh giá theo chuẩn đầu ra của chương trình giáo dục phổ thông 2018. Cách làm này phù hợp với định hướng phát triển năng lực, phẩm chất người học, giảm áp lực thi cử mà vẫn đảm bảo độ tin cậy trong việc công nhận tốt nghiệp. Khi được triển khai đồng bộ, có giám sát chuyên môn và ứng dụng công nghệ như học bạ điện tử, phương pháp đánh giá quá trình này hoàn toàn có thể thay thế kỳ thi tốt nghiệp, đồng thời phản ánh đúng năng lực thực tế của học sinh.
Thứ hai, duy trì một kỳ thi tuyển sinh có tính phân hóa cao, nhưng chỉ dành cho học sinh có nhu cầu học tiếp lên đại học. Kỳ thi này cần được tổ chức quy mô quốc gia, và sử dụng như công cụ chính thức để xét tuyển đại học. Việc này không chỉ giúp tuyển chọn đúng đối tượng, mà còn tránh phải quay lại mô hình thi riêng của từng trường đại học - vốn từng gây tốn kém, thiếu minh bạch và không hiệu quả trong quá khứ.
Hướng đi này mang lại lợi ích đa chiều cho toàn hệ thống giáo dục. Trước hết, đối với học sinh, việc tách bạch giữa mục tiêu tốt nghiệp và tuyển sinh giúp giảm đáng kể áp lực thi cử, đặc biệt với những em không có định hướng vào đại học. Các em có thể lựa chọn học nghề, tham gia thị trường lao động hoặc phát triển năng lực riêng một cách sớm và chủ động hơn. Về phía xã hội, mô hình này góp phần tiết kiệm chi phí tổ chức kỳ thi đại trà, đồng thời nâng cao hiệu quả phân luồng sau THPT - một trong những khâu yếu trong hệ thống hiện nay. Các trường đại học cũng được hưởng lợi khi có một kỳ thi phân hóa rõ ràng, chất lượng, làm căn cứ xét tuyển mà không phải quay lại hình thức tổ chức thi riêng tốn kém, phân tán và dễ phát sinh bất cập. Cuối cùng, về mặt hệ thống, ngành giáo dục sẽ thiết lập được mô hình phân tầng hợp lý và đồng bộ giữa phổ thông - nghề nghiệp - đại học, giúp toàn bộ hệ thống vận hành hiệu quả, minh bạch và bền vững hơn.
Việc cải cách kỳ thi tốt nghiệp THPT không chỉ là điều chỉnh kỹ thuật thi cử, mà là một bước chuyển chiến lược về tư duy giáo dục: từ đồng loạt sang phân hóa, từ thi cử sang đánh giá năng lực thực chất, từ áp lực điểm số sang định hướng học tập cá nhân hóa. Nếu thực hiện đồng bộ theo hướng công nhận tốt nghiệp phổ thông toàn diện và tổ chức thi đại học có tính phân loại, đây sẽ là bước tiến quan trọng đưa giáo dục Việt Nam thực chất và hiệu quả hơn.
Trương Đình Thăng