Trong lịch sử văn chương VN đương đại, nhiều tác giả đã tìm cách lý giải vai trò của thơ ca trước thực tại đầy biến động. Tuy nhiên, tập trường luận Những câu thơ không cần cứu ai, nhưng cứu người viết của nhà thơ, nhà báo Nguyễn Tiến Thanh nổi bật bởi tính chất vừa là sáng tác, vừa là suy tư phê bình, vừa như một bản trường ca tự sự không kém phần "gây sốc".
Thơ như một hành vi chống lại sự hủy diệt tinh thần
Ở ngay lời tựa, tác giả khẳng định: "Tôi không có ảo tưởng rằng thơ sẽ cứu thế giới. Nhưng tôi biết, ở một thời điểm nào đó, một người viết khi không còn gì để bấu víu, có thể đã được cứu bởi chính những câu chữ mà họ viết ra". Câu nói này vừa là lời tuyên ngôn, vừa là chìa khóa giải mã toàn bộ tác phẩm.
Với dung lượng 630 trang, gồm 165 "khúc" được chia thành nhiều chương, tác phẩm này không đi theo lối mòn của tiểu luận lý thuyết hay tùy bút đơn thuần, mà là một trường luận như một diễn ngôn kéo dài, liên tục về thi ca và người viết. Ở đó, thơ được nhìn nhận như một ngôn ngữ cứu rỗi, không phải cho thế giới, mà trước hết cho chính tác giả.
Bằng việc đối thoại không ngừng với ký ức, với ngôn ngữ và với sự hiện sinh của con người, Nguyễn Tiến Thanh đã dựng lên một triết lý riêng khi thơ không nhằm khẳng định điều gì to tát, mà là cách thức níu giữ phần người còn sót lại, là hành vi để tồn tại. Cuốn sách như một trường luận về mối quan hệ giữa thơ và đời, tập trung vào ba phương diện chính: thơ như một hình thức tồn sinh, thơ như chứng từ ký ức và đổ vỡ ngôn ngữ, và thơ như hành vi bất khả hồi đáp nhưng vẫn cứu rỗi người viết.
Tác giả khẳng định thơ như một hình thức tồn sinh. Chương I của tác phẩm, Viết giữa thời gian đang cháy, đã phác họa bối cảnh hiện đại đầy hối hả, nơi con người bị đe dọa bởi sự lãng quên và tàn nhẫn của thời gian. Các khúc như Thơ giữ lại phần người trong mỗi người, Viết để không tắt lửa sống, hay Một câu thơ - một vết xước vào thời đại cho thấy thơ được xem như một hành vi chống lại sự hủy diệt tinh thần.
Nguyễn Tiến Thanh nhấn mạnh viết là một "cách yêu cuối cùng". Trong hoàn cảnh mà lý trí và thực dụng lấn át, thơ không đem lại lợi ích vật chất, nhưng nó giữ cho người viết không đánh mất nhân tính. Ở đây, thơ trở thành nơi trú ẩn, một "cánh cửa không bị đóng lại", cho phép người viết tiếp tục tồn tại như một con người giữa khủng hoảng.
Sang chương II, Bản báo cáo từng viết để quên, tác giả triển khai ý tưởng về thơ như một cách chống lại lãng quên. Những khúc như Ký ức không đề tên tác giả, Một hơi thở bằng chữ, Tàn tro biết thở cho thấy mỗi câu thơ là nỗ lực giữ lại dấu vết mong manh của đời sống. Ngay cả khi không ai đọc, thơ vẫn cần được viết: "Tôi viết, nghĩa là tôi chưa chết" (Khúc 44).
Sức mạnh của chữ
Chương III, Một nhát búa phá vỡ khái niệm bản thể, tác giả bước sang bình diện hậu hiện đại. Các khúc Lỗi chính tả của ký ức, Khoảng trắng, Thông điệp trong cấu trúc rỗng cho thấy thơ không còn mang ý nghĩa ổn định. Thơ trở thành dấu vết, khoảng trống, những "ký hiệu cuối trên bức tường sụp đổ" (Khúc 60). Đây là tuyên ngôn về sự bất khả tín của ngôn ngữ, đồng thời là sự thừa nhận chính trong sự đổ vỡ ấy, người viết vẫn tìm thấy căn cước của mình. Như vậy, thơ vừa là ký ức, vừa là minh chứng cho sự rạn nứt của ký ức. Nó vừa chống lại sự quên lãng, vừa ghi nhận sự bất toàn của ngôn ngữ.
Một điểm nút quan trọng của tác phẩm nằm ở chương IV Thơ như hành vi bất khả hồi đáp. Thơ là lời nói vang lên trong khoảng trống, không chắc có ai lắng nghe. Nhưng nghịch lý ở chỗ chính khi không có hồi âm, hành vi viết lại càng cần thiết, bởi nó trở thành minh chứng cho sự tồn tại. Câu thơ "Viết - thay vì chết" (Khúc 78) cô đọng tư tưởng này. Viết chính là một lựa chọn sinh tồn. Thơ không cứu thế giới, nhưng giúp người viết không chết tinh thần, không tan biến trong im lặng.
Ở Chương V và VI, thơ tiếp tục được khẳng định như một ánh sáng khiêm nhường. Thơ như một cử chỉ cúi đầu (Khúc 105) hay Đức tin không có thánh đường (Khúc 107) cho thấy quan niệm thơ không cần hào nhoáng, không cần được ngợi ca, mà chỉ cần tồn tại như một ánh nến nhỏ, chống lại bóng tối toàn thắng. Thơ vì thế là một biểu tượng của sự kiên trì, của sức mạnh âm thầm.
Đến chương VII và phần Vĩ thanh, tác giả ngoái nhìn lại "thơ của thời đã xa", nơi một thế hệ từng sống chết với thơ. Dù hôm nay thơ có thể bị quên lãng, nó vẫn còn "dư chấn", và viết vẫn là một cách "không chết trong vết thương" (Khúc 165).
Toàn bộ tập sách vì vậy vừa là một bản tự sự cá nhân, vừa là một tuyên ngôn chung cho những ai vẫn còn tin vào sức mạnh của chữ nghĩa.
Tập sách Những câu thơ không cần cứu ai, nhưng cứu người viết của Nguyễn Tiến Thanh không chỉ là tập hợp tản mạn về thơ, mà là một trường luận kéo dài về mối quan hệ giữa con người và ngôn ngữ. Qua 165 khúc nhỏ, tác giả đã trình bày ba luận điểm then chốt: thơ là hình thức tồn sinh của cá nhân; thơ là chứng từ ký ức và đồng thời là dấu vết của sự đứt gãy ngôn ngữ; và thơ là hành vi bất khả hồi đáp, nhưng cứu rỗi người viết trong tuyệt vọng.
Trong một thế giới thực dụng, nơi thi ca thường bị xem là vô dụng, tác phẩm này khẳng định một giá trị khi thơ không cần gánh vác sứ mệnh cứu nhân loại, nhưng vẫn đủ để giữ cho một con người không rơi vào hư vô. Bằng sự kiên trì, khiêm nhường và trung thực, Nguyễn Tiến Thanh đã cho thấy thơ ca vẫn còn chỗ đứng không phải trên đỉnh cao diễn ngôn xã hội, mà trong vùng sâu thẳm của mỗi cá nhân, nơi một câu chữ cũng có thể trở thành chiếc phao cứu rỗi. Tập sách vì vậy không chỉ mang ý nghĩa văn học, mà còn là một lời nhắc nhở nhân sinh, đôi khi chỉ cần một câu thơ, con người đã có thể tìm thấy lý do để tiếp tục sống.