Nhảy đến nội dung

Phát minh vô hình đã thay đổi thế giới: Bí mật của thứ công nghệ có mặt từ chiếc tai nghe nhỏ gọn đến cả ngành công nghiệp ô tô, y tế và nhà thông minh

Không có buổi ra mắt rầm rộ, không ánh đèn sân khấu, cũng chẳng có màn biểu diễn công nghệ ngoạn mục. Vào ngày 7 tháng 5 năm 1998, một chuẩn kết nối không dây mới mang tên Bluetooth âm thầm xuất hiện, nhưng rồi âm thầm thay đổi cách con người kết nối với thế giới.

Phát minh vô hình đã thay đổi thế giới: Bí mật của thứ công nghệ có mặt từ chiếc tai nghe nhỏ gọn đến cả ngành công nghiệp ô tô, y tế và nhà thông minh- Ảnh 1.

Vào cuối thế kỷ 20, khi thế giới công nghệ đang bùng nổ với Internet, điện thoại di động và máy tính cá nhân, một vấn đề lớn vẫn khiến hàng triệu người dùng và kỹ sư đau đầu: dây cáp. Mỗi thiết bị cần kết nối đều đòi hỏi một chuẩn cáp riêng, gây rối rắm và hạn chế sự linh hoạt. Đó là lý do vì sao Bluetooth ra đời.

Bluetooth được phát triển bởi một nhóm các công ty bao gồm Ericsson, IBM, Intel, Nokia và Toshiba — năm tập đoàn lớn cùng thành lập liên minh mang tên Bluetooth Special Interest Group (SIG).

Dự án ban đầu bắt nguồn từ Ericsson, công ty viễn thông Thụy Điển, với mục tiêu thay thế các kết nối RS-232 bằng một chuẩn truyền dữ liệu không dây tầm ngắn. Tuy nhiên, khi nhận ra tiềm năng to lớn của công nghệ này, Ericsson đã kêu gọi các hãng công nghệ hàng đầu cùng tham gia phát triển và chuẩn hóa.

Tên gọi “Bluetooth” thực chất là biệt danh của vua Harald “Bluetooth” Gormsson — vị vua Đan Mạch thế kỷ 10 nổi tiếng vì đã thống nhất các bộ tộc Đan Mạch và Na Uy. Các nhà sáng lập muốn cái tên này phản ánh tầm nhìn của họ: một công nghệ thống nhất mọi thiết bị bất kể xuất xứ, thương hiệu hay chuẩn kết nối.

Ngay từ khi ra mắt, Bluetooth đã được định hình là công nghệ kết nối không dây tầm ngắn, sử dụng sóng vô tuyến trong băng tần 2.4 GHz để truyền tải dữ liệu trong khoảng cách từ 1 đến 100 mét tùy cấu hình.

Dù tốc độ truyền tải khiêm tốn vào thời điểm đó (chỉ khoảng 720 kbps), lợi thế của Bluetooth là tiêu thụ điện năng thấp, chi phí sản xuất rẻ, dễ tích hợp và không cần sự tương thích cầu kỳ như các chuẩn cũ.

Phiên bản đầu tiên – Bluetooth 1.0 – được thương mại hóa vào năm 1999, nhưng phải đến phiên bản 2.0 (ra mắt năm 2004), công nghệ này mới bắt đầu phổ biến rộng rãi nhờ khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và độ ổn định cao hơn. Tai nghe không dây là sản phẩm tiêu dùng đầu tiên phổ biến Bluetooth, mở đầu cho một trào lưu kết nối “không dây hóa” toàn bộ hệ sinh thái thiết bị công nghệ.

Trong suốt hai thập kỷ sau đó, Bluetooth phát triển không ngừng cả về hiệu năng lẫn phạm vi ứng dụng. Từ máy tính, điện thoại đến đồng hồ thông minh, loa, xe hơi, thiết bị y tế và cả thiết bị nhà thông minh, Bluetooth đã trở thành một trong những giao thức phổ biến nhất trên thế giới.

Ước tính đến năm 2024, hơn 5 tỷ thiết bị mới mỗi năm được sản xuất có tích hợp Bluetooth — tức hơn một nửa dân số thế giới tương tác với công nghệ này mỗi ngày mà gần như không nhận ra.

Điều đáng kinh ngạc là công nghệ Bluetooth vẫn giữ nguyên triết lý ban đầu: đơn giản, tiết kiệm và dễ tích hợp. Phiên bản Bluetooth Low Energy (BLE), ra mắt năm 2010, đã mở đường cho kỷ nguyên Internet of Things (IoT), giúp hàng triệu cảm biến, thiết bị y tế đeo người và thiết bị gia dụng giao tiếp với nhau mà không cần mạng Wi-Fi hay dữ liệu di động.

Không giống như Wi-Fi hay mạng di động vốn cần trạm phát và hạ tầng phức tạp, Bluetooth tạo ra một mạng ngang hàng (peer-to-peer) linh hoạt, nơi các thiết bị có thể “trò chuyện” trực tiếp với nhau trong thời gian thực.

Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như theo dõi sức khỏe (đo nhịp tim, mức glucose, huyết áp…), nhà thông minh (khóa cửa, cảm biến chuyển động, đèn thông minh…) hay giải trí cá nhân (âm nhạc, game, AR/VR…).

Tuy nhiên, con đường Bluetooth không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Những năm đầu, công nghệ này bị chê là “chậm”, “rớt kết nối” và “khó ghép cặp thiết bị”. Nhiều người dùng còn lầm tưởng Bluetooth là tên một ứng dụng hay thương hiệu cụ thể.

Chỉ khi các phiên bản mới cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng và bảo mật, Bluetooth mới trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại.

Ngày nay, Bluetooth không chỉ là công nghệ truyền dữ liệu mà còn là nền tảng cho các giải pháp định vị (Bluetooth Beacon), giao tiếp trong ngành công nghiệp, và thậm chí là trong chăm sóc sức khỏe đại chúng.

Trong đại dịch COVID-19, nhiều quốc gia đã sử dụng công nghệ Bluetooth để truy vết tiếp xúc (contact tracing), giúp cảnh báo người dân về nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng — một ứng dụng mang tính cứu người chưa từng có trong lịch sử của công nghệ này.

Nhìn lại hành trình từ một ý tưởng thay thế cáp nối đơn giản đến vị thế là một trong những chuẩn kết nối không dây toàn cầu, Bluetooth là minh chứng rõ ràng rằng những phát minh nhỏ, âm thầm, đôi khi lại chính là những nhân tố thay đổi cả thế giới.

Vào ngày 7 tháng 5 năm 1998, khi cái tên “Bluetooth” lần đầu được nhắc đến trong một tài liệu kỹ thuật ít ai quan tâm, không ai có thể ngờ rằng chỉ hai thập kỷ sau, thế giới sẽ vận hành phần lớn trên chính nền tảng đó.