Nếu không chú trọng con người thì mọi thiết kế chính sách chỉ nằm trên giấy

XEM VIDEO:
Theo bà, vai trò của đào tạo nhân lực trong nghiên cứu và phát triển (R&D) là gì?
Tôi cho rằng, nhân lực là yếu tố tiên quyết. Bất kể nói đến đầu tư, chính sách hay hạ tầng cơ sở – cuối cùng mọi thứ đều quay lại con người. Nếu không có con người được đào tạo bài bản, thì mọi thiết kế chính sách, mọi chiến lược sẽ chỉ nằm trên giấy.
Trong hai này tổ chức Diễn đàn Nghiên cứu và Phát triển Việt Nam 2025 (Vietnam R&D Forum – VRDF 2025) tại Ninh Bình (30-31/7), chúng tôi đã nghe rất nhiều câu chuyện, và điểm chung xuyên suốt chính là thiếu hụt nguồn nhân lực và nhân tài. Đó không chỉ là chuyện số lượng, mà còn là chất lượng, khả năng thích ứng, và đặc biệt là năng lực tư duy sáng tạo và nghiên cứu.
Vậy là một chuyên gia về đào tạo, bà cho rằng nên bắt đầu đào tạo nhân lực cho R&D bắt đầu từ đâu?
Quan điểm của tôi là phải bắt đầu từ bậc phổ thông. Khi học sinh còn đang trong giai đoạn hình thành tư duy, chúng ta có thể gieo mầm những khái niệm đầu tiên về nghiên cứu khoa học – như khả năng đặt câu hỏi, sự tò mò, thói quen phân tích và phản biện.
Từ cấp trung học cơ sở đến trung học phổ thông, hoàn toàn có thể đưa vào chương trình học những nội dung liên quan đến tư duy nghiên cứu cơ bản. Từ đó, học sinh mới có thể nuôi dưỡng đam mê, phát triển kỹ năng tìm tòi và hình thành những thắc mắc khoa học đầu tiên. Nếu không làm điều này sớm, khi lên đại học hay sau đại học, sinh viên sẽ rất khó khăn để bắt nhịp với tư duy nghiên cứu.
Ở bậc đại học, sinh viên cần được học phương pháp nghiên cứu một cách hệ thống, để sau này có thể bước vào làm luận văn thạc sĩ, tiến sĩ một cách vững vàng. Quan trọng hơn, chúng ta không thể chỉ đào tạo cho nhóm nhỏ tiến sĩ/thạc sĩ mà cần xây dựng một lực lượng đông đảo những người có khả năng áp dụng nghiên cứu vào thực tế, kể cả họ không trở thành nhà khoa học chuyên nghiệp.
Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần mở rộng, thay đổi tư duy rằng nghiên cứu không chỉ dành cho giới hàn lâm. Những người đi làm trong doanh nghiệp cũng rất cần nghiên cứu – để giải quyết vấn đề cụ thể trong sản xuất, trong quản trị hay vận hành.
Yếu tố nào là cốt lõi để xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao cho R&D?
Đây là bài toán tổng thể. Cần sự chung tay của nhiều “nhà” – nhà nước, nhà trường, nhà khoa học, doanh nghiệp, và cộng đồng xã hội. Mô hình "4 nhà", "5 nhà" mà các chuyên gia từng nhắc đến là rất đúng.
Ở góc độ văn hóa, tôi đặc biệt quan tâm đến văn hóa đổi mới sáng tạo xuyên ngành. Như ông Hamilton Mann - giảng viên cao cấp tại INSEAD và HEC Paris, đồng thời là Phó Chủ tịch Tập đoàn Thales, người dẫn dắt các sáng kiến về AI và chuyển đổi số - đã chia sẻ tại Diễn đàn Nghiên cứu và Phát triển Việt Nam 2025, cần một "platform D" – nghĩa là nền tảng kết nối đa ngành, đa giới.
Hay ông Navi Radjou - một trong 50 nhà tư tưởng quản trị có ảnh hưởng nhất thế giới, chuyên gia cố vấn về đổi mới sáng tạo và lãnh đạo bền vững - "sociotech culture", văn hóa xã hội-kỹ thuật. Tức là ở bất kỳ vị trí nào, công việc nào, con người cũng phải suy nghĩ làm thế nào để tốt hơn, hiệu quả hơn, với nguồn lực ít hơn.
Trong quá trình đào tạo, làm sao để cân bằng giữa kiến thức hàn lâm và kỹ năng thực tiễn cho nhân lực R&D?
Trong chuyên ngành đào tạo về quản lý chiến lược, chúng tôi luôn áp dụng phương pháp giải bài toán thực tiễn. Tức là học viên – đa phần là người đi làm – sẽ mang vấn đề thực tế tại doanh nghiệp của họ vào lớp học, và chúng tôi cùng nhau phân tích, áp dụng các mô hình lý thuyết vào để tìm lời giải.
Tôi không đứng ở vai trò “giáo viên giảng bài”, mà là người đồng hành cùng doanh nghiệp giải quyết bài toán. Mỗi lần như vậy, tôi lại học thêm một điều, bởi thực tiễn Việt Nam rất đa dạng và khác biệt. Từ đó, tôi có thể điều chỉnh lại mô hình giảng dạy để phù hợp hơn.
Tôi lấy ví dụ nước Pháp. Họ chi gần 60 tỷ euro cho R&D, tương đương 2,18% GDP (năm 2022 - 2023). Trong đó, khu vực tư nhân đóng góp 66% chi tiêu - nghĩa là doanh nghiệp là chủ thể chính của đổi mới sáng tạo, nhà nước chỉ hỗ trợ 34%.
Ngoài ra, họ có cơ chế ưu đãi thuế rất rõ ràng. Riêng trong năm 2021, nhà nước đã giảm thuế khoảng 2,7 tỷ euro cho doanh nghiệp trong lĩnh vực đầu tư R&D. Một chính sách khác rất hay là hỗ trợ tài chính cho các luận án tiến sĩ hợp tác giữa doanh nghiệp và trường đại học. Mỗi năm có vài trăm triệu euro tài trợ cho mô hình này.
Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới 2024, tại Việt Nam tỷ lệ chi tiêu cho R&D trên GDP tăng từ 0,3% năm 2013 lên 0,43% năm 2021. Mục tiêu đặt ra là nâng kinh phí chi R&D đạt mức 2% GDP vào 2030.
Theo bà, ở Việt Nam, hệ sinh thái R&D đang gặp những thách thức gì lớn nhất?
Thứ nhất, Việt Nam chưa có một hệ sinh thái R&D hoàn chỉnh. Có nghĩa là có doanh nghiệp, có trường, viện, nhà khoa học – nhưng các bên chưa kết nối đủ chặt chẽ. Mỗi bên làm việc theo hướng riêng, thiếu đi tính hợp lực.
Thứ hai, môi trường nghiên cứu chưa tạo được động lực bền vững. Nhiều nhà nghiên cứu giỏi thiếu cơ hội tiếp cận đề tài lớn, thiếu tài chính, hoặc không nhìn thấy tương lai dài hạn. Điều này khiến họ dễ nản lòng.
Thứ ba, cơ chế đãi ngộ còn bất cập. Tôi từng chứng kiến những nhà khoa học trong nước rất giỏi nhưng không được quan tâm đúng mức, trong khi các nhà khoa học Việt kiều lại được ưu tiên hơn. Cần sự công bằng và minh bạch trong chính sách trọng dụng nhân tài.
Bà đưa ra những đề xuất cụ thể nào về mặt chính sách để cải thiện tình trạng này?
Xây dựng chính sách đãi ngộ công bằng và minh bạch cho các nhà khoa học - không phân biệt trong nước hay ngoài nước. Ai làm được việc, người đó phải được tôn vinh và hỗ trợ.
Phát triển hệ sinh thái R&D theo ngành tại từng địa phương. Mỗi tỉnh, thành nên tập trung vào một vài ngành mũi nhọn – từ đó xây dựng mạng lưới gồm nhà trường, doanh nghiệp và viện nghiên cứu liên quan.
Khuyến khích mô hình hợp tác công - tư trong đào tạo và nghiên cứu. Nhà nước có thể đưa ra cơ chế kích cầu, doanh nghiệp đầu tư bài bản, còn trường và viện thì cung ứng nhân lực và tri thức. Đó là mô hình ba bên cùng có lợi.
Đề cập đến đào tạo, nhất là đào tạo nhân lực chất lượng cao, bà thường nhấn mạnh đến việc “cam kết lâu dài”?
Với nhà nghiên cứu, sự thăng tiến không quan trọng bằng môi trường học thuật và làm việc ổn định, có chiều sâu. Họ cần biết rằng sau khi hoàn thành một đề tài, họ có thể tiếp tục với đề tài tiếp theo, chứ không phải “xong việc thì thôi”.
Do đó, việc giữ chân nhân tài phải dựa trên cả tinh thần tự do học thuật, tự do nghiên cứu lẫn cơ chế. Ngoài chính sách tài chính, phải đặt các bài toán mới mang tính thách thức mới, giúp các nhà nghiên cứu, đội ngũ nhân lực R&D tiếp tục phát triển. Và quan trọng hơn cả là tạo được niềm tin vào hệ thống.
Thiết kế: Amy Nguyễn