Bộ Khoa học và Công nghệ đã chủ trì xây dựng dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo, dự kiến trình Quốc hội cho ý kiến tại kỳ họp thứ 10.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, mở ra bước đột phá trong năng suất lao động, năng lực cạnh tranh quốc gia, đồng thời góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới trong nhiều lĩnh vực.
Nhằm tạo hành lang pháp lý vững chắc cho việc phát triển và ứng dụng AI tại Việt Nam, Bộ Khoa học và Công nghệ đã chủ trì xây dựng dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo, dự kiến trình Quốc hội cho ý kiến tại kỳ họp thứ 10.
Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt trong tiến trình xây dựng thể chế cho nền kinh tế số và xã hội số Việt Nam.
Tuy nhiên bên cạnh những kỳ vọng lớn lao về đổi mới sáng tạo và năng suất lao động, một câu hỏi không kém phần quan trọng cần được đặt ra: người trẻ Việt Nam, lực lượng năng động nhất trong nền kinh tế tri thức, sẽ đứng ở đâu trong kỷ nguyên AI, và họ (trong những trường hợp cụ thể) có nguy cơ bị bỏ lại phía sau hay không?
Cơ hội và thách thức đối với người trẻ
AI đang mở ra cơ hội học tập, sáng tạo và nghề nghiệp chưa từng có cho giới trẻ, với hàng loạt lĩnh vực mới như kỹ sư dữ liệu, huấn luyện mô hình hay chuyên gia đạo đức AI. Tuy nhiên, khả năng nắm bắt cơ hội ấy lại không chia đều, mà phụ thuộc vào nền tảng tri thức, kỹ năng số và mức độ tiếp cận công nghệ - những yếu tố đang chênh lệch rõ rệt giữa thanh niên thành thị và nông thôn, giữa các vùng miền và cơ sở đào tạo.
Nếu thiếu định hướng và hỗ trợ, nhiều bạn trẻ có nguy cơ trở thành "lao động bị thay thế" khi máy móc đảm nhận các công việc mang tính lặp lại, đặc biệt trong các ngành dịch vụ và sản xuất giản đơn.
Theo báo cáo của UNESCO (năm 2024), khoảng cách năng lực số giữa thanh niên ở các quốc gia phát triển và đang phát triển ngày càng nới rộng.
Ở nước ta dù phần lớn người trẻ đã quen dùng AI trong học tập và giao tiếp, song tỉ lệ hiểu biết về cách vận hành, tác động và đạo đức của AI còn thấp. Điều này tạo nên nghịch lý: người trẻ dùng AI nhiều hơn là người kiến tạo AI - một thách thức lớn nếu Việt Nam muốn vươn lên thành quốc gia đổi mới sáng tạo.
Vấn đề không chỉ nằm ở kỹ năng, mà còn là công bằng cơ hội: không phải ai cũng có điều kiện tiếp cận giáo dục chất lượng, hạ tầng số mạnh hay công cụ AI bản quyền. Khoảng cách này, nếu không được thu hẹp, có thể tạo ra sự phân tầng số (digital divide) ngay trong chính thế hệ trẻ - giữa những người làm chủ công nghệ và những người bị công nghệ bỏ lại phía sau.
Vai trò của Nhà nước trong định hướng người trẻ
AI không chỉ thay đổi công việc mà còn thay đổi cách con người cảm nhận, tương tác và định vị bản thân. Giới trẻ - vốn là nhóm sử dụng mạng xã hội và công cụ số nhiều nhất - đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các thuật toán gợi ý, các "trợ lý ảo" và môi trường ảo hóa của học tập, giao tiếp.
Nguy cơ phụ thuộc vào công cụ số, giảm khả năng tư duy độc lập, mất phương hướng nghề nghiệp hoặc khủng hoảng danh tính đang gia tăng. Trong khi đó, các chính sách giáo dục và đào tạo hiện hành vẫn chậm thích ứng, thiếu các nội dung hướng dẫn về đạo đức AI, tư duy phản biện và kỹ năng tự học trong môi trường số.
Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo bước đầu đã đề cập đến các nội dung về phát triển nguồn nhân lực, bảo vệ quyền lợi người dùng và bảo đảm an toàn dữ liệu, song vẫn cần làm rõ hơn vai trò của Nhà nước trong việc bảo vệ và hỗ trợ thanh niên trước các rủi ro xã hội mới do AI tạo ra.
Nhà nước không chỉ là "người làm luật" mà còn phải là "người dẫn dắt quá trình thích ứng xã hội", đảm bảo người trẻ được trang bị năng lực để làm chủ công nghệ thay vì bị công nghệ chi phối. Điều đó đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, gắn với hệ thống chính sách giáo dục, việc làm, sáng tạo và khởi nghiệp.
Đề xuất chính sách: Từ khuôn khổ luật đến hành động xã hội
Để dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo thực sự trở thành đòn bẩy phát triển và bảo vệ thanh niên Việt Nam trong kỷ nguyên mới, cần cụ thể hóa một số hướng chính sách trọng tâm:
Thứ nhất, về giáo dục và đào tạo: Luật cần xác định rõ trách nhiệm của Nhà nước trong việc tích hợp giáo dục AI vào chương trình phổ thông và đại học, không chỉ ở khía cạnh kỹ thuật mà cả đạo đức số, tư duy phản biện, kỹ năng thích ứng nghề nghiệp. Đồng thời cần có cơ chế hỗ trợ đào tạo lại (reskilling) cho thanh niên lao động ở các lĩnh vực dễ bị thay thế.
Thứ hai, về công bằng cơ hội tiếp cận AI: Cần có chính sách "AI vì mọi người", đảm bảo thanh niên ở vùng nông thôn, miền núi, hải đảo được tiếp cận hạ tầng số, công cụ học tập và dữ liệu mở. Việc khuyến khích doanh nghiệp xã hội, trường học và trung tâm thanh thiếu niên ứng dụng AI trong giảng dạy, tư vấn nghề nghiệp sẽ thu hẹp khoảng cách vùng miền.
Thứ ba, về bảo vệ dữ liệu và đạo đức AI: Luật cần đặt nền tảng cho các chuẩn mực đạo đức trong sử dụng AI (đặc biệt với người trẻ) bao gồm quy định về minh bạch thuật toán, bảo vệ quyền riêng tư, ngăn chặn định kiến và thao túng tâm lý người dùng trẻ tuổi.
Thứ tư, về khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp AI: Chính sách thuế, tín dụng và đầu tư mạo hiểm cần được thiết kế để tạo không gian cho thanh niên khởi nghiệp trong lĩnh vực AI, thay vì để họ chỉ làm thuê cho các tập đoàn công nghệ lớn.
Thứ năm, về quản trị và giám sát xã hội: Bên cạnh các quy định pháp lý, cần hình thành cơ chế tham gia của thanh niên trong quá trình hoạch định và giám sát chính sách AI, qua các diễn đàn đối thoại, hội đồng tư vấn hoặc tổ chức thanh niên công nghệ.
Tóm lại, AI không chỉ là câu chuyện công nghệ, mà là vấn đề phát triển kinh tế - xã hội, phát triển con người. Một đạo luật tốt không chỉ bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp công nghệ, mà còn phải trao quyền năng mới cho thế hệ trẻ, những người sẽ quyết định hình hài tương lai xã hội Việt Nam trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên phát triển, kỷ nguyên của AI.















