Từ súng SKZ đến chip 5G: Bước tiến khoa học công nghệ Việt Nam qua 80 năm

Khoa học giữa khói lửa
Trong kháng chiến chống Pháp, yêu cầu sống còn là "tự lực tự cường" về kỹ thuật chiến trường. Đứng trước bài toán nan giải: vũ khí thô sơ, lạc hậu không thể đối đầu với hệ thống hiện đại của đối phương, các nhà khoa học phải tìm lời giải càng nhanh càng tốt. Giữa bối cảnh đó, các vũ khí do nhà khoa học Việt phát triển ra đời, nổi bật là súng không giật SKZ.
Năm 1946, kỹ sư Trần Đại Nghĩa theo Bác Hồ trở về quê hương. Ông được giao nhiệm vụ Cục trưởng Quân giới. Ông và đồng nghiệp bắt tay nghiên cứu, chế tạo vũ khí tại chiến khu Việt Bắc. Từ năm 1947 đến 1949, nguyên mẫu SKZ đầu tiên được hoàn thiện và đưa vào thử nghiệm.
Khẩu súng hạng nặng nhanh chóng thể hiện uy lực với trọng lượng 20 kg, đầu đạn lõm, dùng để bắn vào những pháo đài kiên cố của địch, đầu đạn xuyên thủng bê tông dày. SKZ Việt Nam xuất trận lần đầu trong trận Phố Lu, đánh phá nhiều lô cốt địch. Năm 1950, tại chiến trường Nam Trung Bộ, trong một đêm, loại súng không giật này giúp quân đội loại bỏ 5 đồn giặc, khiến địch tháo chạy khỏi hàng loạt đồn bốt khác.
SKZ không phải là thành tựu duy nhất. Tháng 11/1946, GS Trần Đại Nghĩa và cộng sự bắt tay nghiên cứu chế tạo đạn dựa theo mẫu Bazoka của Mỹ. Đạn có mức đâm xuyên đạt độ sâu 75 cm trên tường gạch, tương đương đạn Bazoka do Mỹ chế tạo. Ngày 3/3/1947 trở thành mốc son của ngành Quân giới Việt Nam trong chế tạo khí tài, khi góp phần bẻ gãy cuộc tấn công của địch ở vùng Chương Mỹ, Quốc Oai (Hà Tây cũ). Sau này, Cục Quân giới tiếp tục sản xuất hàng loạt đạn Bazoka với tầm xa đến 600 m và phạm vi sát thương 50 m.
Bên cạnh đó, bom bay do giáo sư Nghĩa và cộng sự chế tạo cũng có sức tấn công không kém so với V1, V2 của Đức, cũng như một loại tên lửa nặng 30 kg có thể đánh phá mục tiêu ở cách xa 4 km. Sau này, trong cuộc chiến chống Mỹ, các thành tựu của ông và cộng sự góp phần to lớn trong cuộc chiến chống máy bay B-52, phá hệ thống thủy lôi của địch và chế tạo những trang thiết bị đặc biệt cho bộ đội đặc công.
Cùng thời gian này, các công trình nghiên cứu phá thủy lôi, bom từ trường cũng đã mở ra con đường vận tải an toàn, góp phần bảo đảm huyết mạch hậu cần cho kháng chiến. Riêng mẫu máy điện báo Huygo nặng 100 kg, cao 90 cm, rộng 80 cm do kỹ sư trong nước phát triển, là công cụ quan trọng để truyền những mệnh lệnh cách mạng và những mệnh lệnh toàn quốc kháng chiến 12/1946.
Giai đoạn 1945-1954 cũng ghi dấu ấn lớn ở một số lĩnh vực. Như trong y học, công trình của GS Hồ Đắc Di về sinh học và bệnh học đại cương đã đặt nền móng cho ngành y khoa hiện đại của Việt Nam, vừa phục vụ chiến trường, vừa xây dựng hệ thống đào tạo nhân lực y tế.
Khoa học trong cuộc chiến giành độc lập
Sau năm 1954, khi đất nước chia cắt, khoa học công nghệ bước sang giai đoạn mới với trọng trách vừa phục vụ quốc phòng, vừa chuẩn bị cho kiến thiết đất nước. Năm 1959, Ủy ban Khoa học Nhà nước được thành lập, đánh dấu lần đầu Việt Nam có một cơ quan đầu mối điều phối nghiên cứu. Nhiều công trình quan trọng ở các lĩnh vực lần lượt ra đời.
Ở lĩnh vực quân sự, GS Tạ Quang Bửu - người được đánh giá đặt nền móng cho lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự Việt Nam - cùng cộng sự chế tạo hàng loạt loại vũ khí để phục vụ chiến trường, từ pháo cối, súng hỏa mai đến hỏa thần B40, đạn chống tăng. Từ năm 1960 đến 1972, Viện Kỹ thuật quân sự cho ra đời một số vũ khí đặc biệt trong chiến tranh chống Mỹ như A12, DKB nối tầng, vũ khí phá chướng ngại FR, thủy lôi APS, trong khi nhiều đơn vị khác đưa vào vận hành hệ thống phá thủy lôi từ tính và bom từ trường, đảm bảo giao thông xuyên suốt giai đoạn 1967-1972.
Nghiên cứu y học tiếp tục phát triển, tạo nền tảng chăm sóc sức khỏe nhân dân trong điều kiện chiến tranh. Đây là giai đoạn công trình đi vào thực tiễn, không chỉ cứu người, phục vụ chiến đấu, mà còn hình thành hệ thống khoa học công nghệ thống nhất. Các nhà khoa học đã nghiên cứu và bào chế nhiều loại thuốc chữa bệnh trong điều kiện bị cấm vận. Đặc biệt, công trình Vắcxin phòng bại liệt của GS Hoàng Thủy Nguyên năm 1960, phương pháp cắt gan khô của GS Tôn Thất Tùng năm 1962, nghiên cứu bệnh mắt hột và bệnh mù lòa ở Việt Nam của GS Nguyễn Xuân Nguyên... đóng vai trò quan trọng, giúp bảo vệ sức khỏe nhân dân và bộ đội. Nhiều sáng chế đơn giản nhưng hiệu quả như thuốc chống sốt rét, chống dịch tả được áp dụng rộng rãi.
Trong nông nghiệp, phong trào cải tiến nông cụ và áp dụng cơ giới hóa bước đầu được đẩy mạnh. Các viện nghiên cứu về lúa, ngô, rau màu hình thành, đưa giống lúa mới năng suất cao vào sản xuất.
Ở lĩnh vực công nghiệp, từ nền tảng thủ công, miền Bắc bắt đầu xây dựng nhiều nhà máy cơ khí, xi măng, điện và luyện kim. Nhiều xí nghiệp dệt, giấy, phân bón cũng ra đời, vừa phục vụ sản xuất, vừa phục vụ quốc phòng.
Tiền đổi mới
Sau khi đất nước thống nhất năm 1975, Việt Nam bước vào giai đoạn vừa khắc phục hậu quả chiến tranh, vừa xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa. Lúc này, nhiệm vụ đặt ra cho khoa học công nghệ là tạo dựng nền móng nghiên cứu cơ bản phục vụ toàn quốc. Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam được thành lập (1975), quy tụ nhiều nhà khoa học hàng đầu, tạo tiền đề cho hệ thống viện - trường phát triển. Các chương trình điều tra cơ bản về tài nguyên, địa chất, môi trường, nông nghiệp được triển khai trên diện rộng. Dù khó khăn, giới khoa học kiên trì tinh thần "khoa học phải từ sản xuất mà ra, trở lại phục vụ sản xuất".
Giai đoạn này, một số thành tựu tiêu biểu là công trình Dao động phi tuyến của các hệ động lực của GS Nguyễn Văn Đạo, công trình Những hệ sinh thái rừng nhiệt đới ở Việt Nam của GS Thái Văn Trừng, nghiên cứu tạo giống ngô lai của GS.TS Trần Hồng Uy, nghiên cứu nâng cao chất lượng giống một số loài cá nuôi nước ngọt ở Việt Nam của PGS Trần Mai Thiên, hay công trình Đài Thông tin vệ tinh mặt đất Hoa Sen 1, do Liên Xô giúp Việt Nam xây dựng được khánh thành và đưa vào sử dụng ngày 16/7/1980.
Đổi mới và hội nhập
Giai đoạn từ năm 1986 đến nay đánh dấu thời kỳ chuyển mình sâu sắc của Việt Nam về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế. Công cuộc Đổi mới năm 1986 mở ra con đường áp dụng cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kích hoạt làn sóng đầu tư, cải cách thể chế, cho phép khoa học công nghệ được xác định là một trong những động lực trung tâm của phát triển.
Năm 1992, Chính phủ thành lập Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (tiền thân của Bộ Khoa học và Công nghệ) - mốc quan trọng tạo đầu mối thống nhất trong hoạch định chính sách và tổ chức nghiên cứu.
Giai đoạn này, một loạt sự kiện khoa học công nghệ và viễn thông được ghi nhận. Ngày 19/11/1997, Việt Nam chính thức hòa mạng Internet quốc tế, mở ra kỷ nguyên báo điện tử, thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến bùng nổ, đưa khoa học công nghệ đến gần người dân, kết nối Việt Nam với thế giới. Đến 2008, vệ tinh Vinasat-1, được phóng lên vũ trụ, khẳng định chủ quyền không gian và nâng cao năng lực truyền thông quốc gia.
Năm 2013, Trung tâm Vũ trụ Việt Nam nghiên cứu chế tạo vệ tinh VNRedSat1, sau đó là vệ tinh PicoDragon năm 2019. Những thành tựu này khẳng định năng lực nội sinh về nghiên cứu - phát triển thiết bị vũ trụ cỡ nhỏ, tạo nền tảng cho các dự án không gian quy mô lớn hơn.
Tháng 5/2019, Viettel thực hiện cuộc gọi 5G đầu tiên trên thiết bị tự sản xuất. Ba năm sau, công ty tiếp tục triển khai trạm thu phát sóng 5G theo tiêu chuẩn Open RAN đầu tiên trên thế giới, đồng thời phát triển chip 5G DFE làm chủ hoàn toàn về thiết kế có khả năng tính toán khoảng 1.000 tỷ phép tính/giây. Năm 2022, FPT Semiconductor ra dòng chip cho Internet vạn vật (IoT), trở thành công ty đầu tiên của Việt Nam cung cấp chip thương mại.
Loạt thành tựu này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc làm chủ công nghệ lõi, khẳng định năng lực nội địa hóa công nghệ viễn thông, giúp giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài và tạo nền tảng thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia.
Nhiều trung tâm dữ liệu cũng lần lượt ra đời. Trong đó, Trung tâm Dữ liệu quốc gia số 1, khánh thành tháng 8 tại khu Công nghệ cao Hòa Lạc với tổng giá trị 16.800 tỷ đồng, là một trong những trung tâm dữ liệu lớn nhất và hiện đại nhất khu vực Đông Nam Á. Hàng loạt doanh nghiệp như Viettel, FPT, CMC... cũng đưa vào vận hành trung tâm dữ liệu để phục vụ chuyển đổi số, góp phần nâng cao năng lực hạ tầng số.
Việt Nam cũng đạt một số thành tựu trên thị trường công nghệ mới, như robot hình người của VinMotion với toàn bộ hệ thống cơ khí, điện tử, phần mềm do các kỹ sư Việt làm chủ, hay lĩnh vực máy bay không người lái với sự tham gia của một số đơn vị như Viettel trong mảng quân sự, VNPT-IT, CT UAV trong mảng dân sự.
Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên mới - giai đoạn thực hiện chủ trương, đường lối được xác định trong Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, hoàn thiện đồng bộ hệ thống thể chế, hình thành năng lực mới mang tính nền tảng, nâng cao sức cạnh tranh quốc gia và chủ động thích ứng với những biến động toàn cầu.
Bảo Lâm