Toàn cảnh quy trình kiểm tra giới tính các VĐV bị nghi 'nam giả nữ'


Năm 2009, tại Giải vô địch điền kinh thế giới ở Berlin, Đức, Caster Semenya - cô gái 18 tuổi gần như vô danh - khiến cả sân vận động nín lặng khi băng băng về đích, giành chiến thắng áp đảo ở nội dung 800 m.
Thành tích vượt trội cùng ngoại hình bị một nhà báo mô tả là “nam tính đến nghẹt thở” đã lập tức châm ngòi cho làn sóng nghi ngờ: liệu cô có thực sự là phụ nữ?
Chỉ sau vài giờ vinh quang, Semenya bị cuốn vào vòng xoáy kiểm tra giới tính kéo dài 11 tháng, mất quyền thi đấu và chịu những tổn thương sâu sắc mà hơn cả thập kỷ sau vẫn còn ám ảnh cô.
Câu chuyện của Semenya không phải trường hợp cá biệt. Suốt hàng thập kỷ, các cuộc kiểm tra giới tính trong thể thao - vốn được thiết kế với mục tiêu duy trì “sự công bằng” - đã nhiều lần để lại hậu quả nặng nề: từ việc tước huy chương, đình chỉ thi đấu, đến hủy hoại danh dự và sự nghiệp của vận động viên.
Thực tế cho thấy những cuộc kiểm tra này thường không phản ánh hết sự phức tạp của giới tính sinh học, trong khi tranh cãi về tính khoa học, đạo đức và quyền con người vẫn chưa thể đi đến hồi kết.
Liên tục thay đổi
Trong thể thao, xác minh giới tính là một quy trình sàng lọc được sử dụng để xác nhận một vận động viên là nữ, chứ không phải nam giới giả dạng nữ. Theo Rollings Stone, quy trình này được áp dụng lần đầu tại Thế vận hội Berlin năm 1936, ban đầu dưới hình thức kiểm tra thủ công bộ phận sinh dục ngoài của người tham gia, đôi khi được gọi là “cuộc diễu hành khỏa thân”. Nam giới dị tính chưa bao giờ phải trải qua bất kỳ hình thức xác minh giới tính nào.
Kỷ nguyên hiện đại của việc xác minh giới tính tại Thế vận hội bắt đầu từ cuối những năm 1960, “xuất phát từ lo ngại rằng các quốc gia cho nam giới giả dạng nữ để giành vinh quang Olympic”, theo Tiến sĩ Jami Taylor, giáo sư chính sách công tại Đại học Toledo (Mỹ) và chuyên gia về chính trị LGBTQ cùng chính sách thể thao.
Sau những tiến bộ khoa học và các phản đối về mặt đạo đức liên quan đến việc kiểm tra bộ phận sinh dục, Liên đoàn Điền kinh Thế giới (WA) và Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) đã áp dụng một phương pháp mới vào năm 1968: xét nghiệm nhiễm sắc thể cho tất cả vận động viên nữ và chỉ áp dụng với nữ giới.
Đến năm 1992, WA chấm dứt việc kiểm tra xác minh giới tính có hệ thống đối với vận động viên nữ, nhưng vẫn giữ quyền tiến hành xét nghiệm trong những trường hợp cụ thể, nếu có nghi ngờ về giới tính của vận động viên.
“Những ‘nghi ngờ’ này thường dựa trên ngoại hình, với những nữ vận động viên có vẻ ngoài ‘nam tính’ sẽ có nguy cơ bị chọn để kiểm tra”, Katerina Jennings, nghiên cứu sinh tiến sĩ tại Đại học Oxford (Anh), chuyên nghiên cứu về đạo đức của việc xét nghiệm testosterone trong thể thao, cho biết. Bảy năm sau, IOC cũng làm theo và bãi bỏ chính sách xác minh giới tính đại trà vào năm 1999.
![]() |
Các vận động viên nữ bị nghi ngờ về giới tính sẽ phải thực hiện bài kiểm tra để được thi đấu. Ảnh minh hoạ: Reuters. |
Năm 2011, IOC và WA bắt đầu sử dụng xét nghiệm testosterone cho việc xác minh giới tính theo từng trường hợp, bởi theo chính sách của WA, mức testosterone cao "dẫn đến gia tăng sức mạnh và phát triển cơ bắp - yếu tố chính tạo ra sự khác biệt về thành tích thể thao giữa nam và nữ".
“Do đó, việc kiểm tra nồng độ testosterone đã thay thế xét nghiệm giới tính và xét nghiệm nhiễm sắc thể, trở thành phương pháp ưu tiên để xác định những vận động viên nữ nào được phép thi đấu ở hạng mục nữ trong một số môn thể thao nhất định", Jennings giải thích.
Cùng với đó, chính sách xét nghiệm testosterone dựa trên quan điểm rằng những phụ nữ có mức testosterone cao bất thường sẽ có lợi thế không công bằng so với đối thủ. “Quy định của WA xác định rằng bất kỳ vận động viên tự nhận là nữ nào có nồng độ testosterone vượt quá 10 nMol/L (nanomol trên lít) sẽ không được phép thi đấu ở hạng mục nữ”, Jennings cho biết.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng bị nhiều người chỉ ra tính thiếu toàn diện. Một bài viết trên Wired từng viện dẫn nghiên cứu của các nhà khoa học Pháp cho biết mức testosterone cao ảnh hưởng đến các vận động viên nam và nữ theo những cách khác nhau, tùy thuộc vào môn thể thao. Điều này nghĩa là không phải ai sở hữu mức testosterone cao cũng có lợi thế ở tất cả bộ môn.
![]() |
SRY gene là phương pháp xét nghiệm mới nhất được sử dụng để xác định giới tính vận động viên. Ảnh: Realityslaststand. |
Mùa thu năm nay, WA tiếp tục công bố quy định mới dành cho các vận động viên khi yêu cầu xét nghiệm gene SRY - gene xác định giới tính nam. Cụ thể bắt đầu từ ngày 1/9, vận động viên muốn thi đấu ở hạng mục nữ ở các giải quốc tế thuộc hệ thống xếp hạng thế giới phải thực hiện xét nghiệm SRY qua lấy mẫu niêm mạc má hoặc máu khô.
Những người có kết quả dương tính gene SRY sẽ không được phép thi đấu ở hạng mục nữ. Trường hợp vận động viên bị rối loạn phát triển giới (DSD) sẽ phải hạ thấp mức testosterone đến ngưỡng quy định.
Trước quy định này, nhiều ý kiến vẫn tỏ ra hoài nghi, bởi gene SRY cũng có thể xuất hiện ở một số trường hợp đặc biệt như hội chứng kháng androgen (Androgen Insensitivity Syndrome - AIS). Đây là một rối loạn di truyền hiếm gặp, khi người mắc có bộ nhiễm sắc thể nam (XY) nhưng cơ thể lại không hoặc chỉ phản ứng rất yếu với hormone sinh dục nam (androgen). Tính hiệu quả và chuẩn xác của phương pháp này vẫn cần thời gian theo dõi, đánh giá.
Không có phương pháp tuyệt đối
Dù hình thức kiểm tra giới tính đã thay đổi qua nhiều thập kỷ, điểm chung là không phương pháp nào đạt được sự đồng thuận tuyệt đối. Mỗi biện pháp đều để lộ những khoảng trống về khoa học, kéo theo tranh cãi về tính công bằng, quyền riêng tư và tác động tâm lý đối với vận động viên.
Ví dụ như vận động viên điền kinh Caster Semenya, cô mắc một trong số các tình trạng được gọi là "sự khác biệt trong quá trình phát triển giới tính", dẫn đến nồng độ hormone nam trong cơ thể ở mức cao. Để được tiếp tục thi đấu ở giải do IAAF tổ chức, nữ vận động viên từng bị buộc phải dùng thuốc để giảm hormone nam, điều cô chia sẻ bản thân không bao giờ muốn trải qua thêm lần nào nữa.
Tương tự với vận động viên Maria Jose Martinez Patino (Tây Ban Nha). Năm 1985, cô bị loại khỏi giải đấu do mang nhiễm sắc thể XY nhưng không mắc hội chứng AIS. Patino phải rời bỏ đấu trường thể thao một cách cay đắng, dù các nghiên cứu khoa học sau này khẳng định cô không hề nhận được bất kỳ lợi thế nào từ testosterone.
![]() |
Caster Semenya phải dùng thuốc giảm hormone nam để được thi đấu. Ảnh: Reuters. |
Thực tế cho thấy, giới tính sinh học là một phổ phức tạp chứ không chỉ gói gọn trong các cặp nhiễm sắc thể “XX” hoặc “XY”, khiến việc áp dụng một tiêu chuẩn duy nhất trở thành thách thức.
Vấn đề quyền riêng tư và bảo mật thông tin cũng được đặt ra. “Trong một số trường hợp, ngay cả bản thân VĐV cũng không biết mình có một biến thể sinh học khiến nồng độ testosterone cao cho đến khi xét nghiệm, và điều đó có thể gây sốc, vì bạn phát hiện thông tin này cùng lúc với phần còn lại của thế giới. Điều đó tác động rất lớn", Tiến sĩ Kathleen Casto, nhà thần kinh nội tiết hành vi và phó giáo sư khoa học tâm lý tại Đại học Kent State (Mỹ), nhận định.
Bên cạnh đó, theo Tổ chức Theo dõi Nhân quyền, những quy định này còn khuyến khích phân biệt đối xử, giám sát và can thiệp y tế cưỡng bức đối với các vận động viên nữ dẫn đến chấn thương về thể chất và tâm lý cũng như khó khăn về kinh tế, đặc biệt với các vận động viên điền kinh da màu.
"Trong nhiều thập kỷ, WA đã nhắm vào các nữ vận động viên đến từ các quốc gia thuộc khu vực Nam bán cầu, coi những người có nồng độ testosterone cao như kém phần ‘con người’. Những quy định này hạ thấp phụ nữ, khiến họ cảm thấy mình không xứng đáng, và buộc họ phải can thiệp y tế để được tham gia thi đấu. Thể thao hiện đại cần thích ứng theo hướng thúc đẩy sự hòa nhập và chống phân biệt đối xử, thay vì tiếp tục duy trì sự loại trừ và bất bình đẳng", Payoshni Mitra, nhà nghiên cứu và là người bảo vệ quyền lợi vận động viên, nhận xét.
Những đứa trẻ tim rỗng
Hiện nay, ngày càng nhiều em nhỏ mắc phải chứng "tim rỗng". Chúng đạt thành tích cao trong học tập nhưng lại thiếu sức sống và động lực sống nên được gọi là "người rỗng tuếch". Trong quá trình trưởng thành, những đứa trẻ chỉ biết học tập không ngừng nghỉ để đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ, sẽ vô tình bỏ qua cảm xúc và mong muốn của chính mình.