Tàu sân bay hạt nhân USS John F. Kennedy lớp Ford 100.000 tấn, 23 công nghệ tối tân, ‘thống trị đại dương’

Tàu sân bay USS John F. Kennedy (CVN-79) vừa hoàn tất thử nghiệm động cơ hạt nhân tiên tiến. Với 23 công nghệ tối tân, gồm EMALS, radar bán dẫn gallium nitride và thang nâng vũ khí điện từ, ‘quái vật’ 100.000 tấn này hứa hẹn thống trị đại dương.
VIDEO: Topwar
Tàu sân bay USS John F. Kennedy (CVN-79), con tàu thứ hai thuộc lớp Ford tiên tiến nhất của Hải quân Mỹ, đang trở thành biểu tượng cho sự đổi mới công nghệ hải quân.
Với trọng tải hơn 100.000 tấn và chiều dài 337m, CVN-79 không chỉ kế thừa di sản từ lớp Nimitz mà còn vượt trội nhờ hơn 23 công nghệ mới, hứa hẹn thay đổi cục diện tác chiến trên biển.
Tuy nhiên, hành trình đưa ‘người khổng lồ’ này vào biên chế lại đầy chông gai, từ thử nghiệm động cơ hạt nhân thành công đến những trì hoãn kéo dài do vấn đề kỹ thuật.
Dựa trên các cập nhật mới nhất từ các nguồn uy tín armyrecognition.com, news.ssbcrack.com, theaviationgeekclub.com, businessinsider.com, topwar.ru..., bài viết sẽ khám phá sâu về công nghệ cốt lõi, thành tựu và thách thức của dự án này.
Nền tảng công nghệ: Bước nhảy vọt từ động cơ đến hệ thống vũ khí
Lớp Ford đại diện cho cuộc cách mạng trong thiết kế tàu sân bay, với trọng tâm là tăng cường hiệu suất hoạt động và giảm chi phí dài hạn.
Động cơ hạt nhân là trái tim của CVN-79, sử dụng hai lò phản ứng A1B do Bechtel sản xuất - mạnh mẽ hơn 25% so với A4W trên lớp Nimitz.
Chúng cung cấp năng lượng cho bốn trục chân vịt, đạt tốc độ trên 30 hải lý/giờ và hoạt động liên tục 20-25 năm mà không cần tiếp nhiên liệu.
Thử nghiệm động cơ đầu tiên vào ngày 29/9 tại sông James, Newport News (Virginia), đã xác nhận hiệu suất rung động, nhiệt độ vòng bi và khả năng điều khiển, đánh dấu bước khởi đầu cho các thử nghiệm biển dự kiến vào đầu năm 2026.
Công nghệ nổi bật nhất phải kể đến hệ thống phóng và tiếp cận máy bay điện từ (EMALS – Electromagnetic Aircraft Launch System), thay thế bệ phóng hơi nước cũ kỹ.
EMALS cho phép phóng máy bay chính xác hơn, hỗ trợ cả máy bay có người lái lẫn không người lái, tăng số lượt xuất kích lên 25% so với lớp cũ (hơn 160 lượt/ngày).
Hệ thống tiếp cận tiên tiến (Advanced Arresting Gear – AAG) sử dụng động cơ turbo-điện từ để tiếp nhận máy bay với trọng lượng đa dạng, giảm áp lực lên khung máy bay và mở rộng khả năng cho UAV như MQ-25 Stingray.
Bên cạnh đó, hệ thống radar kép (Dual Band Radar kết hợp AN/SPY-3 và AN/SPY-6(V)3 EASR) mang lại khả năng giám sát không gian 360 độ với độ nhạy gấp 35 lần so với SPY-1D cũ, sử dụng công nghệ bán dẫn gallium nitride và định hướng chùm số hóa.
Điều này không chỉ nâng cao phát hiện mục tiêu mà còn hỗ trợ tích hợp vũ khí năng lượng định hướng tương lai, như laser chống tên lửa.
Hệ thống thang nâng vũ khí tiên tiến (Advanced Weapons Elevators – AWE) sử dụng động cơ tuyến tính điện từ, vận chuyển đạn dược lên 24.000 pound với tốc độ 150 feet/phút – nhanh gấp rưỡi và nặng gấp đôi so với hệ thống cáp kéo cũ – giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị cho các cuộc xuất kích.
CVN-79 còn được tối ưu hóa cho máy bay thế hệ 5 như F-35C Lightning II ngay từ đầu, theo chỉ thị của Quốc hội Mỹ, với khả năng mang theo hơn 80 máy bay (bao gồm F/A-18E/F Super Hornet, EA-18G Growler, E-2D Hawkeye và CMV-22B Osprey).
Thiết kế mô-đun với các "superlift" lắp ráp sẵn giúp giảm thời gian xây dựng, trong khi hệ thống tự động hóa giảm biên chế thủy thủ đoàn xuống còn khoảng 4.660 người – tiết kiệm 4 tỷ USD chi phí vận hành suốt vòng đời so với lớp Nimitz.
Thành tựu nổi bật: Từ đóng tàu đến thử nghiệm thực địa
Xây dựng CVN-79 bắt đầu từ năm 2009 với hợp đồng 3,35 tỷ USD, đặt lườn tháng 8/2015 và hạ thủy tháng 10/2019. Đến nay, tàu đạt 95% hoàn thành cấu trúc, với các mốc quan trọng như lắp đảo chỉ huy 588 tấn năm 2019 và thử nghiệm EMALS năm 2022.
Thử nghiệm động cơ gần đây là minh chứng cho sự phối hợp chặt chẽ giữa Huntington Ingalls Industries (HII) và Hải quân Mỹ, mở đường cho các thử nghiệm biển (builder’s sea trials) vào 2026, tập trung vào radar, thông tin liên lạc và kiểm soát hư hại.
Tàu sẽ thay thế USS Nimitz (CVN-68) - chiếc tàu sân bay lâu đời nhất - và gia nhập Hạm đội 1, đóng tại Căn cứ Hải quân Kitsap (Washington) từ năm 2029 sau nâng cấp hạ tầng điện.
Với tuổi thọ dự kiến đến thập niên 2050, CVN-79 sẽ tăng cường sự hiện diện của Mỹ ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, Địa Trung Hải và Đại Tây Dương, hỗ trợ các nhóm tác chiến tàu sân bay linh hoạt hơn.
Thách thức và trì hoãn: Bài học từ "người anh em" Gerald R. Ford
Dù công nghệ vượt trội, lớp Ford không tránh khỏi "cơn đau đầu". CVN-79 bị trì hoãn từ mục tiêu ban đầu năm 2022 (dưới kế hoạch hai giai đoạn) lên tháng 3/2027 - muộn hai năm so với hợp đồng tháng 7/2025.
Nguyên nhân chính là khó khăn trong tích hợp AAG và AWE, tương tự như trên tàu đầu lớp USS Gerald R. Ford (CVN-78): thang nâng bị gọi là "thảm họa" năm 2020 do vấn đề sản xuất và chứng nhận, buộc phải giao tàu mà không lắp đầy đủ.
Chuyển sang kế hoạch một giai đoạn năm 2020 để đáp ứng yêu cầu F-35C đã làm phức tạp hóa quy trình, cộng với thiếu lao động xưởng đóng tàu và gián đoạn chuỗi cung ứng.
Sau khi USS Nimitz giải ngũ tháng 5/2026, Mỹ sẽ chỉ có 10 tàu sân bay hoạt động trong gần một năm - khoảng trống có thể ảnh hưởng đến triển khai ở Trung Đông và châu Á.
Các tàu tiếp theo như USS Enterprise (CVN-80) cũng bị đẩy lùi đến 2030 do vấn đề vật liệu.
HII đang áp dụng bài học từ CVN-78 để tinh chỉnh, với kế hoạch chấp nhận sơ bộ để đẩy nhanh biên chế.
Dù vậy, những thiếu sót này lộ rõ "nhiều khiếm khuyết" của lớp Ford, như nguồn Topwar (Nga) nhận định, đòi hỏi Mỹ phải đầu tư thêm để đảm bảo lợi thế chiến lược.