Nếu Trạm Vũ trụ Quốc tế dừng hoạt động vào năm 2030 theo kế hoạch của Mỹ, Thiên Cung có thể trở thành trạm vũ trụ duy nhất còn hoạt động trong quỹ đạo.
Sự cố một mảnh rác vũ trụ va vào tàu Thần Châu 20 trong hành trình rời trạm Thiên Cung đầu tháng 11 đã khiến ba phi hành gia Trung Quốc phải tạm hoãn kế hoạch trở về Trái Đất, đồng thời gióng lên hồi chuông cảnh báo về mức độ nguy hiểm ngày càng tăng của môi trường quỹ đạo Trái Đất tầm thấp.
Trớ trêu thay, chính Trung Quốc từng là nguồn tạo ra nhiều mảnh vỡ vũ trụ nhất trong lịch sử hiện đại, nhưng khi tham vọng không gian của nước này mở rộng nhanh chóng, họ lại trở thành bên phải đối mặt với rủi ro lớn nhất nếu xảy ra sự cố.
Theo các chuyên gia nghiên cứu chương trình không gian Trung Quốc, sự cố lần này có thể đánh dấu thời điểm Bắc Kinh buộc phải nhìn nhận nghiêm túc hơn về vấn đề rác vũ trụ, vốn đang đe dọa trực tiếp đến tài sản chiến lược mà đất nước này đang đầu tư hàng chục năm để xây dựng.
Rác vũ trụ được hiểu là tất cả những vật thể nhân tạo trên quỹ đạo nhưng không còn hoạt động, từ những mảnh sơn nhỏ li ti đến thân tên lửa lớn bằng cả một chiếc xe buýt. Chúng tồn tại chủ yếu ở quỹ đạo Trái Đất tầm thấp, nơi các vật thể có thể di chuyển với tốc độ lên tới 18.000 dặm mỗi giờ, nhanh gấp bảy lần tốc độ của một viên đạn.
Ở tốc độ cực lớn như vậy, chỉ một mảnh vỡ nhỏ cũng có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tàu vũ trụ hoặc vệ tinh, thậm chí tạo ra phản ứng dây chuyền khi một va chạm sinh ra hàng loạt mảnh vỡ mới, làm tăng nguy cơ khiến một số quỹ đạo trở nên không thể sử dụng được trong tương lai. Đây là mối lo ngại lớn của cộng đồng khoa học quốc tế và hiện nay, Trung Quốc cũng bắt đầu phải đối mặt với chính hậu quả từ những hoạt động trước kia của mình.
Năm 2007, Trung Quốc đã thực hiện vụ thử nghiệm vũ khí chống vệ tinh khi cho phá hủy vệ tinh thời tiết Phong Vân 1C đã ngừng hoạt động. Vụ nổ này là sự kiện tạo ra nhiều rác vũ trụ nhất trong lịch sử, với hơn 3000 mảnh lớn vẫn còn tồn tại trên quỹ đạo cho đến hiện nay.
Trong nhiều năm, Trạm Vũ trụ Quốc tế đã phải cơ động nhiều lần để tránh những mảnh vỡ từ vụ thử nghiệm này, gần đây nhất là vào năm 2021. Thế nhưng giờ đây, sự nguy hiểm từ rác vũ trụ không chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia khác mà đang trực tiếp đe dọa chính chương trình không gian của Trung Quốc.
Động lực khiến Trung Quốc phát triển vũ khí chống vệ tinh bắt nguồn từ lợi thế mà các hệ thống vệ tinh mang lại trong chiến tranh hiện đại. Chiến tranh Vùng Vịnh lần thứ nhất đã cho thấy mức độ hiệu quả mà công nghệ không gian mang lại, khi quân đội Mỹ có thể nhanh chóng áp đảo lực lượng Iraq nhờ khả năng trinh sát, dẫn đường và thông tin liên lạc từ vệ tinh.
Giới phân tích quân sự Trung Quốc đã coi đây là minh chứng rõ ràng về sức mạnh của công nghệ không gian và thúc đẩy kế hoạch hiện đại hóa quân đội theo hướng nhấn mạnh vai trò của các hệ thống trên quỹ đạo. Vì vậy, việc phá hủy vệ tinh đối phương từng được xem như một cách để Trung Quốc giảm thiểu lợi thế của Mỹ trong các tình huống xung đột.
Tuy nhiên, bối cảnh hiện nay đã thay đổi hoàn toàn. Sau hàng chục năm đầu tư mạnh mẽ, Trung Quốc đã thu hẹp đáng kể khoảng cách công nghệ với Mỹ và hiện sở hữu một trong những chương trình không gian lớn nhất thế giới.
Từ trạm vũ trụ Thiên Cung đến các sứ mệnh Mặt Trăng, sao Hỏa và hàng trăm vệ tinh viễn thám lẫn quân sự, Bắc Kinh giờ đây phụ thuộc vào năng lực không gian nhiều hơn bao giờ hết. Điều này đồng nghĩa hệ sinh thái trên quỹ đạo của Trung Quốc trở nên dễ tổn thương hơn rất nhiều trước nguy cơ rác vũ trụ.
Thực tế, các mối đe dọa đã xuất hiện rõ ràng từ những năm gần đây. Năm 2022, mảnh vỡ từ cuộc thử nghiệm chống vệ tinh của Nga đã bay rất gần một vệ tinh của Trung Quốc. Một năm trước đó, Bắc Kinh đã gửi đơn lên Liên Hợp Quốc, khẳng định trạm Thiên Cung phải chủ động cơ động tránh hai vệ tinh Starlink vì nguy cơ va chạm. Và đến năm 2025, rủi ro trở thành hiện thực khi Thần Châu 20 bị trúng rác vũ trụ, buộc Trung Quốc phải trì hoãn nhiệm vụ đưa phi hành gia về Trái Đất.
Theo các chuyên gia, sự cố lần này có thể là cú hích buộc Trung Quốc phải nhìn nhận lại mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Trạm Thiên Cung là thành tựu mang tính biểu tượng, là viên ngọc quý trong chương trình không gian quốc gia, được xây dựng xuyên suốt hơn ba thập kỷ.
Nếu Trạm Vũ trụ Quốc tế dừng hoạt động vào năm 2030 theo kế hoạch của Mỹ, Thiên Cung có thể trở thành trạm vũ trụ duy nhất còn hoạt động trong quỹ đạo. Một thiệt hại lớn đối với trạm, hoặc tệ hơn là thương vong của phi hành gia, sẽ tạo ra phản ứng mạnh mẽ từ công chúng Trung Quốc, nơi chương trình không gian luôn gắn liền với niềm tự hào dân tộc.
Ngoài trạm vũ trụ, rác vũ trụ cũng đe dọa hàng nghìn vệ tinh mà Trung Quốc dự định triển khai trong tương lai. Các siêu chòm sao vệ tinh đang trở thành xu hướng toàn cầu, khi SpaceX có kế hoạch đưa tới 40.000 vệ tinh Starlink lên quỹ đạo, trong khi Trung Quốc cũng đặt mục tiêu triển khai các mạng lưới vệ tinh Guowang và Qianfan với số lượng lên tới hàng chục nghìn chiếc. Trong bối cảnh quỹ đạo Trái Đất tầm thấp ngày càng đông đúc, nguy cơ va chạm là điều không thể xem nhẹ.
Chính vì vậy, giới phân tích cho rằng vấn đề rác vũ trụ có thể trở thành lĩnh vực hiếm hoi nơi Trung Quốc và Mỹ có thể tìm được tiếng nói chung. Hai nước có thể chia sẻ dữ liệu cảnh báo va chạm, phối hợp về quy tắc vận hành vệ tinh an toàn hoặc thậm chí thảo luận về quy trình đưa vệ tinh hết hạn ra khỏi quỹ đạo. Đây là những biện pháp cần thiết để tránh những sự cố nghiêm trọng trong tương lai, khi rủi ro từ rác vũ trụ không còn là câu chuyện của riêng một quốc gia nào.















