Giữa đám đông ấy có anh công nhân xây dựng, tay cầm tập hồ sơ đã cũ. Anh nói khẽ với người bên cạnh rằng nếu vay được, anh chỉ cần một căn hộ nhỏ, miễn là có cửa sổ nhìn ra bên ngoài. Câu nói giản dị ấy gói trọn nỗi mong mỏi của hàng triệu người lao động - nhiều trong số đó đang ở trọ trong những không gian mà nắng và gió thậm chí không lọt được vào.
Cái khó của chúng ta là nền kinh tế đang chuyển mình từ chỗ dựa vào đất đai và vật chất sang chỗ dựa vào tín dụng và niềm tin. Trong thời của nền nông nghiệp truyền thống, giá trị được đo bằng sức lao động và những gì hữu hình. Nhưng khi đô thị hóa lan rộng, giá trị mới lại nằm trong dòng chảy của vốn, trong chính sách và trong khả năng lưu thông của tiền. Người dân vẫn giữ thói quen tích cóp, phải nhìn thấy đồng tiền thật mới dám tiêu, trong khi nền kinh tế hiện đại lại vận hành trên niềm tin về tương lai. Sự lệch nhịp giữa hai thế giới ấy khiến mỗi thay đổi của chính sách tiền tệ đều tạo ra những phản ứng khác nhau trong lòng xã hội.
Chính sách tiền tệ, vốn sinh ra để điều tiết vĩ mô, ở Việt Nam lại phải mang thêm nhiệm vụ xã hội. Nó không chỉ nhằm kiểm soát lạm phát hay ổn định tỷ giá, mà còn phải bảo đảm cho người dân có thể tiếp cận nguồn vốn mua nhà ở mức lãi hợp lý. Hệ thống ngân hàng thương mại lại là nơi giao thoa giữa tín dụng sản xuất và tín dụng tiêu dùng, giữa lợi nhuận và chính sách phúc lợi. Vì thế, mỗi khi lãi suất thay đổi, ảnh hưởng không chỉ dừng ở sổ sách kế toán, mà lan tới cả giấc mơ an cư của người lao động.
Khi Ngân hàng Nhà nước hạ lãi suất điều hành, dòng vốn giá rẻ bắt đầu tìm đường ra thị trường. Một người công nhân có thể mơ tới việc vay mua căn hộ xã hội với lãi suất thấp. Nhưng cùng lúc ấy, những người có sẵn tiền lại coi đây là thời điểm thuận lợi để đầu tư bất động sản. Nhu cầu mua để đầu cơ tăng nhanh hơn nhu cầu ở thật, khiến giá nhà tăng và những căn hộ đáng lẽ thuộc về người thu nhập thấp lại bị đẩy xa tầm với. Vòng lặp này đã diễn ra nhiều lần trong nhiều năm qua, phản ánh một thực tế là chính sách nới lỏng tiền tệ thúc đẩy nền kinh tế phát triển, nhưng có thể vô tình làm giàu thêm cho người đã có tài sản, trong khi người cần nhà vẫn tiếp tục chờ.
Trong kinh tế học hiện đại, điều này được lý giải bằng cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ. Khi lãi suất và cung tiền thay đổi, tác động đầu tiên thường xuất hiện ở thị trường tài sản, nơi giá bất động sản phản ứng nhanh hơn sản xuất. Vốn rẻ đổ vào đầu cơ, giá nhà tăng trước khi nguồn cung kịp điều chỉnh, tạo ra cảm giác giàu có cho một nhóm người và sự bất lực cho số đông còn lại. Khoảng cách giữa giá trị thực và giá trị tín dụng nở ra, biến nhà ở thành thước đo bất bình đẳng mới trong xã hội đô thị.
Ở tầng sâu hơn, vấn đề nằm ở cách thức truyền dẫn chính sách. Khi dòng vốn ưu đãi đi qua ngân hàng thương mại, các tổ chức tín dụng phải chọn giữa an toàn và lợi nhuận. Cho vay nhà ở xã hội thường đi kèm rủi ro cao, lợi nhuận thấp, tài sản thế chấp hạn chế. Ngược lại, cho vay bất động sản thương mại hoặc các dự án cao cấp lại bảo đảm an toàn hơn. Dòng tiền vì thế tự tìm đường ngắn nhất, bỏ lại những người cần được hỗ trợ thật sự.
Để khắc phục, chính sách tiền tệ cần có những công cụ trung gian giúp định hướng dòng vốn về đúng đối tượng. Quỹ tiết kiệm nhà ở, quỹ bảo lãnh tín dụng hay các mô hình hợp tác công tư có thể đóng vai trò cầu nối giữa ngân hàng và người dân. Khi người lao động được khuyến khích gửi tiết kiệm dài hạn, được chấm điểm tín dụng và bảo đảm bởi quỹ, ngân hàng sẽ có cơ sở để cho vay mà không sợ rủi ro. Việc này không chỉ giúp hình thành văn hóa tài chính bền vững mà còn khơi thông niềm tin giữa người dân và thể chế.
Kinh nghiệm từ các quốc gia thành công cho thấy, chính sách tiền tệ chỉ phát huy hiệu quả khi gắn liền với cơ chế đất đai và quy hoạch đô thị. Ở Singapore, cơ quan phát triển nhà ở xã hội kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị từ đất đến hạ tầng và tài chính. Nhà nước giữ quyền sở hữu đất, giới hạn biên lợi nhuận của nhà phát triển và tái đầu tư chênh lệch giá vào phúc lợi đô thị. Tại Hàn Quốc, mô hình đất công nhà tư cho phép Nhà nước cho thuê dài hạn quyền sử dụng đất, nhờ đó chi phí đầu vào của nhà ở xã hội được giảm đáng kể. Những cơ chế này bảo đảm rằng mỗi đồng vốn trong chính sách tiền tệ đều đi đúng hướng, đến đúng người.
Nếu nhìn toàn cảnh, nhà ở xã hội chịu tác động của ba yếu tố nền tảng gồm đất đai, hạ tầng và tín dụng. Ba yếu tố ấy phải vận hành cùng nhịp thì giá nhà mới phản ánh đúng năng lực chi trả của người lao động. Khi quỹ đất bị đẩy ra vùng xa, hạ tầng chưa hoàn thiện và vốn vay vẫn chịu ràng buộc thương mại, mọi ưu đãi lãi suất đều mất ý nghĩa. Nhà ở xã hội khi ấy không khác gì nhà thương mại giá thấp, còn người mua phải trả thêm bằng thời gian di chuyển, chi phí sinh hoạt và sự cách biệt cơ hội.
Một chính sách nhà ở hiệu quả không thể tách khỏi quy hoạch đô thị hợp lý. Khi quỹ đất được dành sẵn cho các khu dân cư có kết nối hạ tầng tốt, khi doanh nghiệp được ưu đãi thuế và rút ngắn thủ tục đầu tư, chi phí đầu vào sẽ được kiềm chế. Khi đó, mỗi gói tín dụng ưu đãi mới thực sự trở thành đòn bẩy, chứ không phải dòng tiền trôi nổi giữa những toan tính đầu cơ. Cấu trúc chính sách đồng bộ sẽ giúp người lao động tiếp cận căn hộ không chỉ bằng khoản vay, mà bằng sự tin cậy vào chính sách.
Buổi sáng hôm ấy, anh công nhân nói đang chờ đợt vay mới, ánh mắt sáng lên dù vẫn còn nhiều lo toan. Niềm hy vọng của anh, dù nhỏ bé, lại chính là tín hiệu quý giá của nền kinh tế. Nó cho thấy khi chính sách đến được đúng người, niềm tin sẽ hồi sinh, và giấc mơ an cư không còn xa vời.
Khi giấc mơ về một nơi ở của người lao động trở thành trọng tâm của chính sách, nhà ở xã hội sẽ không còn là sự hỗ trợ tạm thời, mà là thước đo cho sự trưởng thành của một nền kinh tế biết quan tâm tới con người. Trong thước đo ấy, tăng trưởng không chỉ được tính bằng con số, mà bằng khả năng mỗi người được sống, làm việc và mơ ước trong chính thành phố mà họ góp phần xây dựng mỗi ngày.
Phạm Trọng Thuật















