Ba phần thuận, một phần thiệt?

Ông kể, cách đây ba năm có doanh nghiệp tìm đến, đặt vấn đề thu mua để làm dự án. Ông lắc đầu, không phải vì không cần tiền, mà bởi chưa biết sau khi bán đất, ông sẽ sống thế nào. Ông bảo, căn nhà này là nơi con cháu sum họp, mảnh vườn là nguồn rau cá hàng ngày, bán đi chẳng khác nào đánh đổi cả nếp sống quen thuộc. Một vài hộ hàng xóm đồng ý, số ít hộ khác ngập ngừng. Rồi dự án cũng chẳng thấy triển khai gì thêm, để lại sự lửng lơ trong lòng người dân.
Có thể hình dung bức tranh chung về cách doanh nghiệp tiếp cận quỹ đất để thực hiện dự án hiện nay trên câu chuyện thực tế của ông Lâm. Có hai con đường. Nhà nước thu hồi đất của dân rồi giao hoặc cho doanh nghiệp thuê lại, thường gọi là cơ chế hành chính. Con đường này nhanh gọn, bởi nếu người dân không đồng ý thì Nhà nước có quyền cưỡng chế theo trình tự pháp luật. Con đường thứ hai là doanh nghiệp tự đi từng nhà, thương lượng để nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, theo cơ chế dân sự. Cách này tôn trọng sự tự nguyện, nhưng cũng có nghĩa là nếu không đạt được thỏa thuận thì dự án sẽ nằm đó, chẳng ai ép được ai.
Điều này cũng từng được phản ánh rõ trong những con số thống kê chính thức. Trước đây, báo cáo tổng kết thi hành Luật Đất đai 2013 cho thấy, từ khi luật có hiệu lực (1/7/2014) đến năm 2022, cả nước đã có hơn 25.362 dự án do Nhà nước thu hồi đất, trong đó có 930 dự án phục vụ quốc phòng - an ninh, 24.432 dự án cho mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội. Ngược lại, có 3.691 dự án được thực hiện theo con đường thỏa thuận dân sự; trong số này, 3.395 dự án đã đạt được đồng thuận, còn 296 dự án phải dừng lại vì chưa thống nhất được toàn bộ diện tích. Báo cáo cũng chỉ ra, tỷ lệ hộ dân chưa đồng thuận dao động từ 1,33% đến 8,75% trên tổng số hộ dân liên quan.
Những con số cho thấy mâu thuẫn lợi ích hiện lên khá rõ nét. Với doanh nghiệp, chỉ cần một vài hộ dân phân bố kiểu "xôi đỗ" không đồng ý, hàng nghìn tỷ đồng có thể phải nằm chờ vô thời hạn. Với người dân, việc bị cưỡng chế theo cơ chế hành chính lại giống như bị buộc phải rời đi, dù chưa cảm thấy thỏa đáng. Với nhiều người tiền bồi thường có thể đủ để mua một nơi ở mới, nhưng không thể mua lại ký ức gắn bó với mảnh đất, từ gốc cau trước ngõ cho đến bàn thờ tổ tiên. Nhà nước, trong khi đó, thường chọn cách đứng ngoài vì coi đây là chuyện của các bên tự giải quyết.
Để tháo gỡ, dự thảo Luật Đất đai sửa đổi lần này đưa ra một điểm mới: nếu doanh nghiệp đã thỏa thuận được với 75% số hộ dân và 75% diện tích, Nhà nước sẽ thu hồi phần còn lại. Đây là một cơ chế "lai" giữa dân sự và hành chính, theo kiểu "đầu dân sự, đuôi hành chính".
Ở một góc nhìn tích cực, đây là nỗ lực dung hòa. Doanh nghiệp buộc phải thương lượng trực tiếp với đa số hộ dân, thay vì chỉ trông chờ Nhà nước. Khi đã đạt "ngưỡng 75%", dự án sẽ không bị kẹt lại chỉ vì một số ít không đồng thuận. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn còn đó: ba phần tư đã đồng ý, vậy một phần tư còn lại có thể bị bỏ qua, có trở thành bộ phận yếu thế, thiệt thòi hay không? Liệu 75% đã đủ "chín" để coi là sự đồng thuận?
Không ít ý kiến cho rằng tỷ lệ này nên được nâng lên, có thể 85% hay thậm chí trên 90%, để bảo đảm đồng thuận rộng rãi hơn. Bởi một dự án có thể liên quan đến hàng trăm, thậm chí hàng nghìn hộ dân, và nếu tới 25% cảm thấy thiệt thòi, thì con số ấy không hề nhỏ. Với người dân, việc thu hồi đất không chỉ là mất đi một tài sản, mà còn có thể là mất kế sinh nhai, rời xa làng xóm quen thuộc và cả chỗ dựa tinh thần. Một ngưỡng đồng thuận cao hơn sẽ giúp tăng tính chính danh cho dự án, hạn chế xung đột, đồng thời gửi thông điệp rằng quyền lợi của người dân phải được đặt ở vị trí trọng yếu.
Bên cạnh vấn đề con số, quan trọng hơn, các nhà lập pháp cần nghiên cứu thêm một cơ chế đối thoại, hòa giải đúng nghĩa. Khi đó, Nhà nước phải đóng vai trò trọng tài công tâm, lắng nghe cả hai phía và tìm giải pháp hài hòa. Một cơ chế hòa giải trung gian, minh bạch và chính thức có thể là chìa khóa: người dân được giải thích rõ về bồi thường và hỗ trợ lâu dài, doanh nghiệp được bảo đảm chi phí hợp lý. Một bàn đàm phán như vậy vừa giảm xung đột, hạn chế khiếu kiện, vừa củng cố niềm tin vào sự công bằng.
Một dự án dang dở chỉ vì thiếu vài chữ ký cũng giống như cây cầu dừng lại giữa dòng vì thiếu một nhịp: cầu không thông, dòng chảy phát triển cũng bị chặn lại. Sửa luật lần này chính là cơ hội để hoàn thiện "nhịp cầu đồng thuận", để mọi bên có thể cùng bước qua, thay vì đứng ở hai bờ sông nhìn nhau với sự ngờ vực.
Một dự án thành công không chỉ được đo bằng những tòa nhà mọc lên, mà còn bằng sự đồng thuận và niềm tin còn lại trên mảnh đất cũ của những người dân có đất bị thu hồi.
Phạm Thanh Tuấn