Giáo dục đại học và sứ mệnh kiến tạo đổi mới quốc gia

Từ lâu, các đại học tiên tiến trên thế giới đã khẳng định vị trí của mình như một thiết chế trung tâm trong việc kiến tạo tri thức, phản biện chính sách, thúc đẩy đổi mới và phát triển địa phương.
Trong xã hội hiện đại, đại học không chỉ là nơi đào tạo nhân lực cho thị trường lao động. Từ lâu, các đại học tiên tiến trên thế giới đã khẳng định vị trí của mình như một thiết chế trung tâm trong việc kiến tạo tri thức, phản biện chính sách, thúc đẩy đổi mới và phát triển địa phương.
Đại học ngày nay phải là một thành phần hữu cơ của xã hội, gắn bó mật thiết và có trách nhiệm tham gia giải quyết các vấn đề phức tạp của thời đại.
Mô hình đại học đa thành viên
Để thực hiện những sứ mệnh ngày càng mở rộng đó, nhiều đại học đã chuyển sang cấu trúc linh hoạt hơn, đặc biệt là mô hình đại học đa thành viên, nơi nhiều đơn vị học thuật hoạt động như các thực thể tương đối độc lập, nhưng vẫn gắn bó chiến lược trong cùng một hệ thống.
Từ những năm 1960, khái niệm "multiversity", do Clark Kerr, chủ tịch của Đại học California (University of California - UC), đề xuất đã làm thay đổi cách hình dung về một cơ sở giáo dục đại học. Thay vì là một trường đại học thống nhất, với một trung tâm quyền lực, multiversity cho phép sự đa dạng học thuật phát triển mạnh mẽ trong một cấu trúc đa trung tâm, chia sẻ chiến lược chung.
Hệ thống UC là minh chứng tiêu biểu. Với 10 trường thành viên, mỗi trường trong hệ thống UC, như Berkeley, UCLA hay UC Davis..., là một đại học thực thụ, có hiệu trưởng, ngân sách, chương trình và định hướng học thuật riêng. Các trường không bị điều hành hành chính tập trung, mà được điều phối chiến lược bởi một hội đồng quản trị (board of regents).
Hệ thống UC không chỉ phân quyền mạnh mẽ mà còn tổ chức rõ ràng theo định hướng học thuật: UC Berkeley đi đầu về khoa học cơ bản và nhân văn; UCLA phát triển y học và nghệ thuật; UC Davis gắn với nông nghiệp và phát triển bền vững; UCSF chuyên sâu y khoa và chỉ đào tạo sau đại học... Chính sự phân vùng này tạo nên một hệ sinh thái học thuật hoàn chỉnh, có phối hợp nhưng không trùng lặp.
Mô hình tương tự cũng được áp dụng thành công tại châu Âu, với University of London của Anh hay COMUE của Pháp - nơi các trường thành viên giữ pháp nhân độc lập nhưng cùng phát triển chương trình chung, chia sẻ cơ sở vật chất và phối hợp nghiên cứu.
Ở nước ta, việc hình thành các đại học quốc gia và đại học vùng từ thập niên 1990 là một bước đi chiến lược, thể hiện mong muốn xây dựng những trung tâm đào tạo, nghiên cứu, chuyển giao đa ngành, đa lĩnh vực, làm nòng cốt trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam và đủ năng lực hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, việc tổ chức và vận hành hiện nay chưa tương xứng với tiềm năng, sứ mệnh của mô hình này.
Những giới hạn của đại học Việt Nam
Dù các trường thành viên của đại học quốc gia là những "trường đại học" có tư cách pháp nhân, nhưng nhiều quyền tự chủ cốt lõi vẫn chưa được thực thi đầy đủ. Nhiều quyết định học thuật, tổ chức, nhân sự... còn bị ràng buộc bởi hệ thống luật pháp chồng chéo bởi cơ chế quản lý tập trung.
Các đơn vị điều hành cấp đại học quốc gia hiện đang kiêm nhiệm cả vai trò định hướng chiến lược lẫn quản lý hành chính, điều khiến ranh giới giữa điều phối và kiểm soát trở nên mờ nhạt.
Những giới hạn này đã khiến các đại học chưa tận dụng cấu trúc đa ngành, đa thành viên để phát huy sức mạnh hệ thống. Nhiều trường đại học thành viên chưa phát huy được hết tiềm năng của mình: không đủ tự chủ để linh hoạt phát triển, nhưng cũng chưa được hỗ trợ mạnh để liên kết hiệu quả với nhau.
Một điểm đặc thù của đại học Việt Nam là các trường thành viên thường nằm cùng trong một khuôn viên lớn, lợi thế về không gian lại tiềm ẩn nghịch lý. Việc thiếu quy hoạch học thuật và xác định rõ thế mạnh của từng trường thành viên khiến hoạt động đào tạo, nghiên cứu dễ bị trùng lặp, cạnh tranh nội bộ thay vì bổ sung và chia sẻ.
Kinh nghiệm tổ chức các hệ thống như UC cho thấy dù các trường thành viên cách xa nhau, dẫn đến những nhược điểm là khó chia sẻ tài nguyên, tăng chi phí bộ máy..., tuy nhiên vẫn duy trì sự phối hợp chiến lược nhờ phân quyền rõ, minh bạch trách nhiệm và tôn trọng bản sắc riêng của từng trường. Mỗi trường thành viên UC được khuyến khích phát triển bản sắc riêng, trong khi các đại học quốc gia của Việt Nam chưa có cơ chế khuyến khích rõ ràng cho điều này.
Có thể nhận thấy vấn đề không gian giữa các trường thành viên, gần hay xa về địa lý không phải là yếu tố quyết định. Điều cốt lõi là có cơ chế tổ chức quyền lực rõ ràng, thiết kế học thuật phù hợp và văn hóa hợp tác giữa các đơn vị thành viên.
Luật Giáo dục đại học sửa đổi 2018 quy định mỗi cơ sở giáo dục đại học tùy theo năng lực, tầm nhìn, sứ mệnh của mình mà quyết định mô hình, cơ chế hoạt động phù hợp: trường đại học hay đại học (có hay không có trường thành viên).
Nếu vẫn coi đại học là nơi "đào tạo nguồn nhân lực" đơn thuần thì dù tổ chức theo mô hình nào cũng không tạo ra chuyển biến đáng kể. Nhưng nếu xác lập vai trò đại học như một thiết chế học thuật - đổi mới sáng tạo, đồng kiến tạo với xã hội thì việc tổ chức đại học theo mô hình đa thành viên mới thực sự có ý nghĩa.