Bài giải môn vật lý thi tốt nghiệp THPT 2025

Mời bạn đọc tham khảo bài giải môn vật lý thi tốt nghiệp THPT 2025, chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Sáng nay 27-6, thí sinh vừa hoàn tất môn thi của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025. Theo quy định, kỳ thi tốt nghiệp THPT năm nay, ngoài môn văn, toán, mỗi thí sinh học chương trình giáo dục phổ thông 2018 sẽ thi hai môn lựa chọn trong số các môn vật lý, hóa học, sinh học, tin học, công nghệ, lịch sử, địa lý, giáo dục kinh tế và pháp luật, ngoại ngữ.
Đề thi môn vật lý:
Bài giải:
Mã đề 0211 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
11. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
|
|
|
| |
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
|
| |
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã đề 0233 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.B | 4.C | 5.C | 6.D | 7.A | 8.B | 9.D | 10.A |
11.D | 12.D | 13.A | 14.B | 15.B | 16.B | 17.A | 18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
|
|
|
| |
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
|
| |
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã đề 0242 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.D | 3.A | 4.A | 5.C | 6.B | 7.A | 8.C | 9.D | 10.C |
11.C | 12.D | 13.B | 14.C | 15.A | 16.D | 17.D | 18.D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
|
|
|
| |
Đáp án | SĐSS | ĐĐSS | ĐSSĐ | SĐĐĐ |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
|
| |
Đáp án | 4,15 | 4,97 | 1,46 | 0,12 | 0,23 | 4800 |
|
|
Mã đề 0243 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.B | 2.A | 3.C | 4.A | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.C |
11.D | 12.C | 13.C | 14.D | 15.A | 16.A | 17.C | 18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
|
|
|
| |
Đáp án | ĐSSĐ | Đ ĐSĐ | ĐĐSS | ĐSĐĐ |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
|
| |
Đáp án | 3,25 | 3,29 | 1,48 | 0,15 | 0,31 | 8000 |
|
|
Mã đề 0245 | |||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.A | 6.A | 7.C | 8.D | 9.A | 10.A |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.C | 18.C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 |
|
|
|
| |
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|
|
|
| |||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
|
| |
Đáp án |
|
|
|
|
|
|
|
|