Một câu hỏi tưởng chừng giản đơn vẫn luôn lẩn khuất trong những lần tăng lương cơ sở: Lương cao hơn liệu có thực sự giúp đời sống tốt hơn hay không?
Tăng lương luôn là câu chuyện được nhắc đi nhắc lại trong mọi diễn đàn chính sách, từ nghị trường, phòng họp cho đến bàn trà của những người công chức, viên chức và người lao động. Thế nhưng, lương cao hơn liệu có thực sự giúp đời sống tốt hơn?
Trả lời câu hỏi ấy không dễ. Bởi “lương cao” là một khái niệm tương đối, còn “đời sống tốt hơn” lại là một phạm trù tổng hợp giữa vật chất, tinh thần, an sinh và cả niềm tin vào tương lai.
Ở Việt Nam, mỗi khi có thông tin điều chỉnh lương cơ sở, mạng xã hội lại dậy sóng với niềm hy vọng xen lẫn hoài nghi.
Một mặt, đó là tín hiệu tích cực, thể hiện nỗ lực của Nhà nước trong việc bảo đảm đời sống người lao động khu vực công.
Mặt khác, ai cũng hiểu rằng giá cả sinh hoạt thường có độ nhạy cao hơn nhiều so với bảng lương và chỉ sau vài tháng, những đồng lương tăng thêm đôi khi tan biến trong giá điện, giá xăng, giá thực phẩm hay đơn giản là tiền thuê nhà.
Đừng để "tăng lương” chỉ là phép cộng tạm thời trên giấy tờ
Thực tế, bài toán “lương cao - giá cao” không phải chuyện mới. Trong kinh tế học, đó là vòng xoáy quen thuộc của lạm phát kỳ vọng: Khi thu nhập tăng, giá cả điều chỉnh theo và nếu năng suất lao động không tăng tương ứng thì giá trị thực của đồng lương sẽ giảm.
Ở Việt Nam, mức lương cơ sở đã tăng nhiều lần trong hơn một thập kỷ qua, nhưng tốc độ tăng giá bất động sản, chi phí giáo dục, y tế, tiêu dùng vẫn vượt xa. Một căn hộ trung bình tại Hà Nội năm 2010 có giá khoảng 20-25 triệu đồng/m²; nay con số ấy đã gấp 4-5 lần, trong khi lương cơ sở chỉ tăng chưa tới 3 lần.
Tỷ lệ lương/giá nhà ngày càng xa rời, khiến giấc mơ an cư của nhiều viên chức trẻ trở nên mong manh hơn bao giờ hết. Vì thế, nói đến chính sách tiền lương không thể chỉ là chuyện “bù đắp khó khăn”. Lương phải được coi là công cụ kiến tạo để người lao động có thể sống đủ, làm việc tốt và cống hiến bền bỉ. Khi lương chỉ chạy theo giá cả, chứ không gắn với năng suất, chất lượng sống và cơ hội phát triển, thì “tăng lương” chỉ là phép cộng tạm thời trên giấy tờ.
Cũng không thể phủ nhận rằng chi phí sống tại các đô thị lớn của Việt Nam đang dần tiệm cận với nhiều thành phố trung bình ở khu vực Đông Nam Á, trong khi thu nhập bình quân vẫn thấp hơn đáng kể.
Một giáo viên mới ra trường có hệ số lương 2,34, cộng thêm phụ cấp 30%, sau khi trừ bảo hiểm và các khoản đóng góp, thực lĩnh chỉ khoảng 8 triệu đồng/tháng. Nếu chỉ nhận được 85% lương trong năm đầu tiên khi tập sự thì mức lương đó gần như không thể sống ở các thành phố lớn.
Muốn tiết kiệm để mua nhà, lập gia đình hay sinh con là rất khó khi giá nhà tăng theo cấp số nhân, vượt quá khả năng tiết kiệm thông thường.
Một viên chức chỉ có thể mua nhà nếu tiết kiệm trong 30 năm, nhưng với điều kiện giá nhà không tăng theo cấp số nhân như thế này và bản thân khỏe mạnh, chưa có gia đình và nếu có thì ít con. Ở nhiều vùng nông thôn, đời sống có thể nhẹ gánh chi phí hơn, nhưng mức lương cơ bản ấy lại kéo theo vô vàn khó khăn khác: thiếu dịch vụ, thiếu cơ hội làm thêm, thiếu môi trường phát triển nghề nghiệp.
Tại nhiều quốc gia OECD (Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế), lương công chức thường cao hơn 10-15% so với khu vực tư nhân nhằm bảo đảm tính ổn định và thu hút người tài vào khu vực công. Nhưng ở Việt Nam, người làm việc tại doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty FDI có thể nhận mức lương gấp đôi, thậm chí gấp 3 so với công chức, viên chức.
Năm 2007, mức lương cơ sở của một viên chức là 450.000 đồng/tháng, giá vàng khoảng 13,5 triệu đồng/lượng, nghĩa là một tháng lương chỉ mua được chưa đến 0,33 chỉ vàng. Mấy ngày qua, giá vàng đã tăng đến hơn 140 triệu đồng/lượng, tức mức lương cơ sở đủ mua 0,17 chỉ vàng.
So sánh lương với vàng tất nhiên khập khiễng, bởi vàng không phản ánh trực tiếp chất lượng đời sống. Nhưng nó cho thấy khoảng cách giữa thu nhập và khả năng tích lũy. Khi mức lương không đuổi kịp tốc độ tăng giá nhà, chi phí giáo dục, y tế, hay một bữa cơm bình dân, “tăng lương” chỉ là con số đẹp nằm trong tài khoản, chứ chưa chắc đã giúp đời sống khá hơn.
Khi những người giỏi rời khỏi khu vực công, hệ quả không chỉ là sự hụt hẫng về nhân lực mà còn là gánh nặng chi phí cho xã hội. Người dân sẽ phải trả nhiều hơn để nhận được những dịch vụ mà trước đây Nhà nước từng cung cấp với chi phí hợp lý.
Chi phí sống tăng nhanh hơn lương
Lương cao, nếu có, cũng không "cứu vớt" được khi chi phí sống tăng nhanh hơn và khi hệ thống chính sách an sinh chưa thực sự tạo được “vòng đệm” vững chắc.
Bởi vậy, nếu chỉ tăng lương mà không đồng thời ổn định kinh tế vĩ mô, kiềm chế lạm phát, điều tiết giá nhà, giá dịch vụ, thì kết quả chỉ là một vòng luẩn quẩn: Lương tăng - giá tăng - đời sống vẫn vậy.
Mặt khác, tăng lương mà không cải cách cơ chế đánh giá, không gắn lương với hiệu quả, chỉ khiến bộ máy thêm nặng nề mà không tăng chất lượng phục vụ. Đây chính là điểm mấu chốt: lương cao phải được hiểu như sự đầu tư cho năng lực thực thi, chứ không phải khoản trợ cấp để duy trì sự tồn tại. Lương phải là công cụ để kiến tạo năng suất, phẩm giá và động lực xã hội. Và khi chính sách tiền lương chỉ được hiểu như “bù đắp khó khăn”, nó đi ngược với tinh thần kiến tạo phát triển.
Từ góc nhìn của người trong cuộc, tôi tin rằng điều viên chức cần không chỉ là “lương cao”, mà là một chính sách tiền lương thông minh và công bằng, nơi đồng lương đủ để người lao động sống được bằng nghề, nuôi được gia đình, nhưng cũng là thước đo năng lực và cống hiến. Lương phải trở thành động lực, chứ không phải gánh nặng của ngân sách hay nỗi thất vọng của người nhận.
Một chính sách tăng lương bền vững không thể tách rời các chính sách hỗ trợ đi kèm: Chính sách nhà ở xã hội, để người lao động có thể an cư mà không phải vay nợ quá sức; chính sách dân số, để những người trẻ dám lập gia đình, sinh con, duy trì lực lượng lao động trong tương lai; chính sách ổn định giá cả, để đồng lương không bị bào mòn bởi lạm phát; và chính sách đào tạo, bồi dưỡng năng lực, để người lao động có cơ hội nâng cao giá trị của chính mình.
Khi các yếu tố ấy vận hành đồng bộ, tăng lương mới thật sự có ý nghĩa, không chỉ trên giấy, mà trong từng bữa cơm, từng căn phòng, từng ước mơ của những người đang âm thầm cống hiến.
Nói cho cùng, lương cao chỉ thực sự giúp đời sống tốt hơn khi nó được đặt trong một hệ sinh thái kinh tế - xã hội lành mạnh và những chính sách phù hợp. Bởi lẽ, đời sống con người không chỉ đo bằng thu nhập, mà bằng khả năng biến thu nhập ấy thành sự an tâm, sự phát triển và hạnh phúc.
Một đất nước không thể giàu lên chỉ bằng những bảng lương cao hơn, mà bằng việc người dân có thể sống đủ, sống tốt và tin tưởng vào tương lai. Khi ấy, tăng lương không chỉ là điều chỉnh con số, mà là biểu hiện của một xã hội biết trân trọng giá trị lao động, biết đầu tư cho con người và biết đặt nền tảng bền vững cho chính mình.
        
    














