Việt kiều được thành lập doanh nghiệp ở Việt Nam như thế nào?

Trong những năm qua, Việt kiều đã có những đóng góp quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của đất nước. Với hơn 5,3 triệu người sinh sống và làm việc tại hơn 130 quốc gia và vùng lãnh thổ, họ không chỉ gửi lượng kiều hối lớn về nước mà còn đóng góp vào nhiều lĩnh vực khác như đầu tư, thương mại, chuyển giao công nghệ, và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Những đóng góp này không chỉ giúp cải thiện đời sống kinh tế trong nước mà còn góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Theo khoản 3 và 4 điều 3 của luật Quốc tịch Việt Nam 2008, sửa đổi bổ sung năm 2014, Việt kiều có thể được hiểu là: "Người Việt Nam định cư ở nước ngoài là công dân Việt Nam và người gốc Việt Nam đang sinh sống lâu dài tại nước ngoài; người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài là những người Việt Nam từng có quốc tịch Việt Nam, và khi sinh ra, quốc tịch của họ được xác định theo nguyên tắc huyết thống. Con cháu của họ cũng đang cư trú, sinh sống lâu dài tại nước ngoài."
Do đó, đối tượng là "người Việt Nam cư trú, sinh sống lâu dài" ở nước ngoài có thể có quốc tịch Việt Nam hoặc/và quốc tịch nước ngoài.
Vậy Việt kiều có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam như thế nào?
Luật sư trả lời
Luật sư Nguyễn Hoàng Mỹ (Công ty luật Viên An) cho biết Việt kiều có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, nhưng quyền lợi và thủ tục sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc họ có hay không có quốc tịch Việt Nam. Quyền này được quy định trong điều 17 luật Doanh nghiệp 2020 và từ điều 21 đến điều 28 luật Đầu tư 2020.
Việt kiều còn quốc tịch Việt Nam
Nếu Việt kiều vẫn là công dân Việt Nam, họ được hưởng đầy đủ quyền lợi như công dân trong nước, bao gồm:
Được thành lập tất cả các loại hình doanh nghiệp như công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân.
Không bị hạn chế ngành nghề kinh doanh, trừ các ngành nghề có điều kiện theo quy định của pháp luật.
Được hưởng các quyền và nghĩa vụ như mọi công dân Việt Nam khác trong hoạt động kinh doanh.
Việt kiều đã nhập quốc tịch nước ngoài
Nếu Việt kiều đã nhập quốc tịch nước ngoài và không còn quốc tịch Việt Nam, họ được xem là nhà đầu tư nước ngoài và phải tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài, cụ thể:
Có thể thành lập doanh nghiệp nhưng phải tuân thủ quy định về đầu tư nước ngoài.
Cần thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư trước khi thành lập doanh nghiệp nếu thuộc ngành nghề có điều kiện.
Một số ngành nghề có thể bị hạn chế hoặc yêu cầu tỷ lệ sở hữu vốn tối đa theo luật Đầu tư 2020.
Các hình thức doanh nghiệp mà Việt kiều có thể thành lập
Việt kiều có thể lựa chọn một trong các hình thức doanh nghiệp sau:
- Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài: Việt kiều có thể thành lập công ty với 100% vốn đầu tư nước ngoài nhưng phải tuân thủ quy định về tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài.
- Doanh nghiệp có vốn góp hoặc cổ phần từ Việt kiều: Việt kiều có thể góp vốn, mua cổ phần để cùng thành lập doanh nghiệp với người Việt Nam.
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đối với Việt kiều được thực hiện theo quy định tại điều 26 luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty.
- Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
- Bản sao các giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức tham gia thành lập doanh nghiệp.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu thuộc trường hợp nhà đầu tư nước ngoài phải đăng ký theo luật Đầu tư).
Việt kiều có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, nhưng thủ tục và điều kiện sẽ thay đổi tùy thuộc vào việc họ có còn quốc tịch Việt Nam hay không.
Nếu họ vẫn giữ quốc tịch Việt Nam, họ sẽ được hưởng các quyền lợi như công dân trong nước.
Ngược lại, nếu họ đã nhập quốc tịch nước ngoài, họ sẽ phải tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp lý này sẽ giúp Việt kiều thuận lợi hơn trong việc tham gia vào môi trường kinh doanh tại Việt Nam, từ đó đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.