Tượng đài sụp đổ xem chi tiết
First Brands Group, thành lập năm 2013 với tên Crowne Group và đổi tên năm 2020, đã xây dựng đế chế phụ tùng bằng chuỗi thương vụ mua lại tài trợ chủ yếu bằng nợ, rồi tới tháng 9/2025 phải nộp đơn xin bảo hộ phá sản theo Chương 11 tại Texas.
Trong hồ sơ gửi tòa, công ty khai báo nghĩa vụ nợ trong khoảng 10-50 tỷ USD trong khi tài sản chỉ 1-10 tỷ USD, phần đáng kể đến từ các cấu trúc tài trợ ngoài bảng cân đối “mờ” dựa trên khoản phải thu và hàng tồn kho.
Sau khi đổi tên thành First Brands và đặt trụ sở tại Cleveland, Ohio, Patrick James, nhà sáng lập kiêm CEO, đẩy mạnh chiến lược thâu tóm các nhà sản xuất phụ tùng hậu mãi. Chỉ trong vài năm, First Brands gom về những cái tên quen thuộc như Fram (lọc dầu), Autolite (bugi), Raybestos (phanh), Anco và Trico (gạt mưa). Tất cả đều được đóng gói thành câu chuyện tăng trưởng hấp dẫn: một “con sếu đầu đàn” mới trong mảng phụ tùng ô tô, hưởng lợi từ nhu cầu sửa chữa xe ngày càng lớn.
Nhưng phía sau các thương vụ đó là đòn bẩy tài chính nặng nề. First Brands dựa vào các khoản vay hợp vốn bảo đảm, các công cụ nợ tư nhân và đặc biệt là tài trợ chuỗi cung ứng, tài trợ khoản phải thu và factoring (doanh nghiệp bán lại các hóa đơn chưa đến hạn cho một tổ chức tài chính).
Một báo cáo của Global Trade Review cho thấy tới thời điểm phá sản, các pháp nhân trong nhóm First Brands gánh khoảng 6,1 tỷ USD nợ ghi nhận trên bảng cân đối, 2,3 tỷ USD tài trợ ngoài bảng cân đối, 800 triệu USD nghĩa vụ tài trợ chuỗi cung ứng và thêm 2,3 tỷ USD nợ factoring, tổng cộng hơn 11 tỷ USD cam kết tài chính chằng chịt, trong đó nhiều khoản ít được công bố rõ với nhà đầu tư.
Về phía chủ nợ, các tổ chức tài chính lớn như Jefferies và UBS tham gia dưới vai trò mua lại hóa đơn bán hàng (receivables), cung cấp tài trợ vốn lưu động và tài trợ hàng tồn kho. Khi mọi thứ vận hành trơn tru, hóa đơn gửi cho các nhà bán lẻ như Walmart, AutoZone, Napa được bán cho các quỹ, First Brands thu tiền sớm, còn nhà đầu tư nhận tiền khi khách hàng thanh toán.
Về lý thuyết, mô hình này giúp doanh nghiệp “nhẹ vốn” hơn và tăng vòng quay tiền mặt. Nhưng nó cũng mở ra cơ hội cho việc đẩy rủi ro ra ngoài tầm nhìn của bảng cân đối và đó chính là nơi các cáo buộc gian lận xuất hiện.
Sau khi First Brands nộp đơn phá sản, câu chuyện nhanh chóng chuyển từ một trường hợp mất khả năng thanh toán sang nghi vấn gian lận quy mô lớn. Một trong các chủ nợ, Raistone, nói thẳng trước tòa rằng khoảng 2,3 tỷ USD “đơn giản là biến mất”, trong đó khoảng 1,9 tỷ USD tiền thu từ các hóa đơn đã được factoring nhưng không bao giờ được công ty chuyển lại cho chủ sở hữu thực sự của khoản phải thu.
Đến đầu tháng 11, First Brands chính thức kiện nhà sáng lập Patrick James, cáo buộc ông đã “biển thủ hàng trăm triệu, nếu không muốn nói là hàng tỷ USD” từ công ty và khiến doanh nghiệp mất khả năng thanh toán. Trong đơn kiện gửi tòa phá sản tại Texas, First Brands cho rằng James đã khiến công ty gánh thêm ít nhất 2,3 tỷ USD nghĩa vụ dựa trên các hóa đơn “không tồn tại hoặc bị chỉnh sửa”, đồng thời sử dụng cấu trúc các pháp nhân đặc biệt để cầm cố cùng một tài sản nhiều lần.
Một vụ kiện khác do ban điều hành mới và các chủ nợ đệ trình vẽ nên bức tranh chi tiết hơn về cách dòng tiền chảy khỏi doanh nghiệp. Theo cáo buộc, James đã dùng số tiền huy động được từ các khoản vay dựa trên hóa đơn để sống xa xỉ. Ông sở hữu 7 căn nhà, 17 chiếc siêu xe hàng hiếm, chi riêng 500.000 USD cho một đầu bếp riêng, 150.000 USD cho huấn luyện viên cá nhân nổi tiếng, 3 triệu USD tiền thuê nhà phố ở New York và chuyển thêm 8 triệu USD vào công ty của con rể.
Đáng chú ý, chỉ riêng trong năm 2024, James bị cáo buộc đã chuyển hơn 100 triệu USD từ First Brands sang các quỹ tín thác và doanh nghiệp riêng của mình. Tổng cộng, các nguyên đơn ước tính ông “rút ruột” khoảng 700 triệu USD. Trong bối cảnh đó, đến khi hồ sơ phá sản được nộp, luật sư của First Brands nói trước tòa rằng công ty chỉ còn 12 triệu USD tiền mặt trong tài khoản, trong khi hơn 2 tỷ USD đang “thất lạc” hoặc không thể xác minh đường đi.
Dĩ nhiên, James phủ nhận toàn bộ. Thông qua người phát ngôn, ông gọi các cáo buộc là “vô căn cứ và mang tính suy đoán”, khẳng định luôn hành xử “đạo đức” và sẽ đấu tranh để bảo vệ mình. Song song với các vụ kiện dân sự, Bộ Tư pháp Mỹ đã mở một cuộc điều tra sơ bộ về sự sụp đổ của First Brands, tập trung vào các giao dịch tài chính, việc tài trợ ngoài bảng cân đối và nghi vấn hóa đơn bị “cầm cố trùng”.
Điều đáng nói là nhiều dấu hiệu mong manh đã xuất hiện trước khi bê bối gian lận bị phanh phui. S&P Global Ratings hạ bậc tín nhiệm First Brands xuống mức “D” tức là vỡ nợ, ngay sau khi doanh nghiệp nộp đơn Chương 11, nhấn mạnh rủi ro đáo hạn đã gia tăng mạnh trước đó và công ty không còn khả năng xoay vòng nợ.
Các bài phân tích trên The Guardian và Los Angeles Times mô tả First Brands như một doanh nghiệp tăng trưởng bằng mọi giá, tích tụ đòn bẩy lớn trong thị trường tín dụng tư nhân, nơi tiêu chuẩn thẩm định đôi khi “dễ dãi” hơn so với kênh ngân hàng truyền thống.
Thực tế, trước khi phá sản, First Brands đã chậm thanh toán hàng trăm triệu USD tiền lãi cho các đối tác cho vay dựa trên hàng tồn kho, buộc James phải âm thầm đề nghị cầm cố 15% cổ phần để “câu giờ”.
Các nhà cho vay khác bắt đầu nghi ngờ về chất lượng tài sản bảo đảm, tức là giá trị thực của khoản phải thu và hàng tồn kho mà họ đang giữ cầm cố. Khi một số đơn vị tài trợ chuỗi cung ứng dừng giải ngân, chuỗi vốn lưu động của First Brands lập tức “đứt mạch”, phơi bày sự phụ thuộc cực lớn của công ty vào dòng tiền ngắn hạn đắt đỏ thay vì dòng tiền kinh doanh bền vững.
Một chi tiết làm thị trường choáng váng đó là chỉ vài tháng trước khi vụ bê bối nổ ra, hãng kiểm toán BDO vẫn ký báo cáo cho thấy tình hình tài chính của First Brands “không có vấn đề trọng yếu”. Điều đó cho thấy ngay cả những quy trình kiểm toán chuẩn mực cũng có thể “bỏ sót” rủi ro khi cấu trúc tài trợ trở nên quá phức tạp và trải rộng qua nhiều pháp nhân, nhiều chương trình tài trợ.
Trong khi đó, các quỹ và ngân hàng lại bị thu hút bởi câu chuyện lợi suất cao từ các khoản tài trợ dựa trên hóa đơn và hàng tồn kho, vốn được xem là “có tài sản bảo đảm” và rủi ro thấp. Chỉ đến khi First Brands dừng chuyển tiền cho quỹ Point Bonita của Jefferies vào giữa tháng 9, rồi nộp đơn phá sản, CEO Jefferies mới nói thẳng rằng ngân hàng mình đã bị “lừa” và chưa từng biết gì về gian lận trước đó.
Hệ quả của vụ vỡ nợ First Brands lan rộng nhanh chóng. Reuters ghi nhận các quỹ đầu tư vào khoản vay tại Mỹ chứng kiến dòng vốn rút ròng mạnh trong tháng 10, khi nhà đầu tư bắt đầu đặt câu hỏi về tiêu chuẩn cho vay, đặc biệt với những thương vụ gắn với tài trợ chuỗi cung ứng và cấu trúc vay ngoài bảng cân đối kế toán phức tạp.
Morningstar thì coi vụ sụp đổ này như một “bài kiểm tra thực tế” cho hệ sinh thái bảo hiểm tín dụng thương mại, với tổn thất bảo hiểm dự kiến từ vài trăm triệu tới hơn 1 tỷ USD trong kịch bản xấu.
Về mặt quản trị doanh nghiệp, bài học rõ ràng nhất là sự lệ thuộc quá mức vào nợ ngắn hạn và tài trợ chuỗi cung ứng, trong khi kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro lại không theo kịp. Một mô hình kinh doanh tưởng như “an toàn”, bán phụ tùng cho các nhà bán lẻ lớn, dòng doanh thu ổn định, có thể trở nên cực kỳ mong manh khi đòn bẩy tài chính đẩy lên quá cao, lợi nhuận thực không đủ bù chi phí vốn và cấu trúc tài trợ quá rối rắm đến mức chính ban lãnh đạo, chủ nợ, kiểm toán viên cũng khó nhìn rõ bức tranh tổng thể.
First Brands cũng nhắc lại một thông điệp cũ nhưng "cay đắng", “tài sản bảo đảm” không phải lúc nào cũng đúng nghĩa. Nếu khoản phải thu có thể bị bán trùng, nếu hàng tồn kho có thể bị dùng để thế chấp cho nhiều khoản vay khác nhau, thì giấy tờ pháp lý đẹp đẽ cũng không bảo vệ được trước nguy cơ mất vốn. Các tổ chức tài chính buộc phải xem xét lại cách đánh giá rủi ro trong các chương trình tài trợ chuỗi cung ứng, thay vì chỉ dựa trên mô hình, xếp hạng hay bề ngoài “xanh sạch” của báo cáo tài chính.
Hiện tại, First Brands đang hoạt động dưới sự giám sát của tòa phá sản, với khoản tài trợ khẩn cấp khoảng 500 triệu USD để duy trì vận hành trong quá trình tái cấu trúc, trong khi ban điều hành mới và các ủy ban độc lập tiếp tục đào sâu vào mạng lưới giao dịch tài chính trong nhiều năm qua. James tuy đã từ chức nhưng vẫn là nhân vật trung tâm trong hàng loạt cuộc điều tra và kiện tụng dân sự.
Tổng hợp















