Toyota RAV4 2026 ra mắt - lột xác thiết kế, động cơ hybrid

Ngoại thất của Toyota RAV4 2026 kết hợp giữa hình dáng quen thuộc với các chi tiết hiện đại hơn. Khách hàng có thể chọn ba phong cách khác nhau: Core, Sport và Rugged, mỗi phong cách đều có các cấp độ trang bị khác nhau. Core có các phiên bản LE, XLE và Limited; Rugged thêm phiên bản Woodland mới; Sport đi kèm với các phiên bản SE, XSE và GR Sport.
RAV4 nay có đèn pha LED sắc nét và góc cạnh hơn, lưới tản nhiệt cùng màu thân xe và hốc gió lớn hơn. Hình dáng bên ngoài dễ nhận biết với các vòm bánh xe hình thang. Khu vực kính chắn gió cũng được tinh chỉnh với đường nối từ nắp ca-pô xuống nắp cốp thẳng hơn, thiết kế mới cho vành hợp kim kích thước 17, 18 hoặc 20 inch tùy chọn.
Đuôi xe giờ đây có cụm đèn hậu toàn chiều rộng với lớp hoàn thiện màu tối, với đèn hậu LED mới. Cửa sau hình hộp hơn và một cánh gió lớn hơn.
RAV4 2026 gần như giữ nguyên kích thước, với chiều dài 4.618 mm, trục cơ sở 2.690 mm. Tuy nhiên, chiếc SUV cao hơn một chút so với trước, với mức 1.722 mm so với 1.687 mm.
Nội thất của RAV4 cũng được làm mới, tập trung vào tính thực dụng mà không làm mất đi phong cách. Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch mới là trang bị tiêu chuẩn, kết hợp với màn hình thông tin giải trí độc lập kích thước 10,5 hoặc 12,9 inch, tùy thuộc vào phiên bản. Khách hàng cũng có thể lựa chọn màn hình hiển thị trên kính chắn gió ở các phiên bản có thông số kỹ thuật cao hơn.
Một tính năng mới quan trọng là phần mềm Arene, được Toyota mô tả là bước đầu tiên hướng tới "những chiếc xe được định nghĩa hoàn toàn bằng phần mềm". Nền tảng này cung cấp năng lượng cho phiên bản mới nhất của hệ thống thông tin giải trí Toyota Audio Multimedia với tất cả các tính năng kết nối hiện đại và ADAS Toyota Safety Sense 4.0 nâng cấp lần đầu tiên xuất hiện trên RAV4 mới.
Tính thực dụng được tăng cường với bảng điều khiển trung tâm được thiết kế lại có hai giá để cốc và các ngăn chứa đồ bổ sung, cùng với cần số nhỏ có trên một số phiên bản.
Đối với những người đam mê âm thanh, xe có sẵn hệ thống JBL Premium Audio 9 loa, nâng cấp từ hệ thống 6 loa tiêu chuẩn. Toyota cũng cung cấp nhiều loại vật liệu nội thất, gồm nỉ và giả da.
RAV4 vẫn sử dụng phiên bản nâng cấp của nền tảng TNGA-K hiện nay. Toyota thực hiện một số điều chỉnh đáng chú ý bên dưới bề mặt, gia cố các khớp khung và điểm lắp hệ thống treo để tăng độ cứng của cấu trúc.
GR Sport, lần đầu tiên có mặt tại thị trường Mỹ, có khung gầm cứng hơn và hệ thống treo và hệ thống lái độc đáo do bộ phận Gazoo Racing của Toyota cung cấp.
Thay đổi lớn nhất là RAV4 hiện đã hoàn toàn được điện khí hóa. Phiên bản chỉ chạy bằng xăng của thế hệ cũ không còn, nhường chỗ cho các tùy chọn hybrid tự sạc (HEV) và hybrid cắm điện (PHEV), cả hai đều có động cơ 2,5 lít, 4 xi-lanh.
RAV4 Hybrid có công suất kết hợp 226 mã lực ở cấu hình FWD và 236 mã lực ở bản AWD, mạnh hơn 17 mã lực so với phiên bản tiền nhiệm. Trong khi đó, RAV4 PHEV trang bị tiêu chuẩn AWD và tạo ra công suất 320 mã lực, tăng 18 mã lực.
Ngoài công suất được bổ sung, phạm vi hoạt động chỉ bằng điện của RAV4 PHEV tăng thêm 13 km, hiện đạt mức ước tính 80 km. Và nếu khách hàng chọn phiên bản XSE hoặc Woodland sẽ nhận sạc nhanh DC với cổng CCS thay vì J1772 tiêu chuẩn, có nghĩa có thể sạc từ 10%-80% chỉ trong 30 phút.
Khả năng kéo bắt đầu ở mức 794 kg đối với các mẫu FWD và đạt mức tối đa 1.588 kg ở một số phiên bản AWD.
Toyota RAV4 2026 dự kiến có mặt tại các đại lý ở Mỹ vào cuối năm, với thông tin chi tiết về giá sẽ được công bố gần thời điểm ra mắt. Giá xe được dự đoán ở mức khởi điểm 33.000-35.000 USD cho bản Core tiêu chuẩn, trong khi GR Sport có thể đến 50.000 USD.
Tại Mỹ, RAV4 không chỉ là sản phẩm bán chạy nhất của Toyota, mà còn là xe bán chạy nhất Mỹ trong năm 2024, đánh bật Ford F-150 khỏi vị trí dẫn đầu. Cụ thể, RAV4 bàn giao 475.193 xe tương ứng mức tăng 9%, trong khi F-150 giảm 5% xuống còn 460.915 xe.
Mỹ Anh (theo Carscoops)