Hà Nội cũng đang giải tỏa khu đất kim cương hơn 2 ha - vốn là trụ sở công và nhà dân - để hình thành quảng trường trung tâm, cùng với việc cải tạo quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục.
Một cuộc chấn hưng không gian công cộng đang khởi phát: chọn lợi ích chung và bền vững, thay vì ngắn hạn, cục bộ.
Giữa niềm vui chung, trong tôi chợt gợn lên trăn trở. Lâu nay, chúng ta thường phải chấp nhận nghịch lý trong quy hoạch phát triển: "sai trước - sửa sau". Đáng nói là, quá trình sửa sai chỉ hy hữu xảy ra, khi có "phép màu chủ trương".
Khu cảng Khánh Hội là điển hình của phi lý: đất bị "treo" hơn chục năm, chèn ép con đường huyết mạch mỏng manh nối các quận ven đô với trung tâm, khiến nó trở thành điểm kẹt xe hàng đầu. Tổn thất về thời gian, nhiên liệu và sức khỏe hàng trăm ngàn lượt người qua lại mỗi ngày trong suốt ngần ấy năm là khổng lồ - minh chứng cho cái giá đi sai từ đầu cộng với "quy hoạch treo".
Câu hỏi đặt ra là: làm sao để đi đúng ngay từ đầu, tránh tổn thất và lãng phí để sửa sai. Liệu có thể cải thiện thể chế để định hướng đúng hơn và mang tính hệ thống từ đầu: vừa ưu tiên chuyển hóa đất công thành tiện ích phục vụ cộng đồng, vừa tạo ưu đãi để các bên nhìn thấy lợi ích hài hòa.
Nhiều quốc gia đã thúc đẩy vấn đề này bằng cách ưu tiên "quyền được thở" (The right to breathe) trong các hoạch định chính sách. Khái niệm mới này đang dần được luật hóa trong phạm vi toàn cầu. Năm 2021, Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc lần đầu công nhận "môi trường sạch, lành mạnh và bền vững" là một quyền con người cơ bản và được thông qua năm sau đó. Kể từ đó, nhiều quốc gia đã hiến định hoặc luật hóa quyền này, như nền tảng bảo vệ chất lượng không khí, cây xanh và không gian công cộng trong đô thị - một cách cụ thể hóa "quyền được thở" trong kỷ nguyên đô thị hóa cao độ.
Sống ở Nhật Bản, trong vai trò vừa là người làm quy hoạch vừa là người dân thụ hưởng, tôi hiểu vì sao "quyền được thở" cần được luật hóa. Như nhiều nước phát triển, mọi dự án ở đây đều được các bên tuân thủ theo luật và quy phạm chặt chẽ.
Theo quy chuẩn Nhật, mỗi cụm dân cư mới trong bán kính 250 m phải có công viên khu phố 0,25 ha. Trong vòng 500 m phải có công viên tiểu khu 2 ha. Các khu cũ ít nhất cũng có các công viên mini xen cấy (pocket park). Xa hơn nữa có công viên khu vực 4 ha, rồi tới công viên thành phố 10-50 ha. Vùng ven có thêm công viên thể thao kết hợp rừng, sân vận động và nơi sơ tán thiên tai. "Quy chuẩn Xanh hóa" đặt chỉ tiêu 10-15 m² công viên trên đầu người, ngang chuẩn quốc tế. Luật "Không gian Xanh Đô thị" (2024) bổ sung yếu tố chống biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học, khuyến khích biến mái nhà, bãi xe, công trình công thành "vùng đệm xanh".
Nội đô Tokyo, dù là "rừng bê tông", vẫn có tới ba công viên lớn Ueno, Yoyogi và Shinjuku Gyoen cỡ 54 ha (tương đương công viên Thống Nhất ở Hà Nội) và vô vàn công viên nhỏ hơn. Còn công viên Showa Kinen "khủng" ở ven đô lên tới 150 ha, lớn nhất Nhật. Triết lý xuyên suốt ở đây: không gian xanh là hạ tầng cơ bản, không phải phần trang trí.
Ở Việt Nam, tiêu chuẩn diện tích cây xanh trên đầu người cho đô thị đặc biệt là 7-9 m²/người, trong khi Hà Nội mới đạt khoảng 2 m², TP HCM chỉ 0,6 m². Điều này cho thấy khoảng cách thể chế: có tiêu chuẩn, nhưng thiếu chế tài nên vẫn duyệt dự án bê tông hóa khi cây xanh thiếu trầm trọng, khiến pháp luật mất tác dụng răn đe.
Từ câu chuyện công viên có thể mở rộng ra toàn bộ tiện ích công cộng - mặt nước, quảng trường, sân chơi, đường phố - để thấy rõ "khoảng cách thể chế". Trong Luật Quy hoạch Đô thị 1919 của Nhật, cụm từ "tiện ích công cộng" xuất hiện vài chục lần ở khắp văn bản và được quy định rõ nét. Ngoài ra họ còn có Luật Tái thiết Đô thị 1968 yêu cầu dự án xác định rõ loại hình, vị trí, quy mô công trình công cộng, bảo đảm phù hợp quy hoạch phân khu và cải thiện môi trường đô thị, kèm ưu đãi tài chính. Việt Nam đã có Luật Quy hoạch nhưng chưa có luật riêng cho tái thiết đô thị, nên mới dừng ở mức "đề cập" trong nghị định (11/2013/NĐ-CP).
Nhiều nước khác đã khéo léo thể chế hóa "quyền được thở" và dạo chơi, trước cả quyền kiếm lời.
Những dải công viên và đường dạo bờ sông rực sáng đêm ở Hamburg, London hay Yokohama từng là bến than, cảng tàu. Ở Anh, Mỹ, Đức, Hà Lan hay Nhật, luật và quy hoạch đều định hướng để các dự án tái thiết đô thị ưu tiên tiện ích công cộng, dù không ép buộc.
Ở Anh, các dự án cải tạo khu công nghiệp cũ đều chịu điều 106 Luật Quy hoạch: đóng góp tài chính hoặc hiện vật cho hạ tầng công cộng. Ở Đức, đồ án quy hoạch chi tiết (Bebauungsplan) buộc dự án tái thiết cảng cũ HafenCity dành tỷ lệ cụ thể cho không gian công cộng và khoảng đi lại tự do tầng trệt. Ở Mỹ, New York yêu cầu dự án ven sông phải dành đường dạo bờ nước cho công cộng nếu muốn được cấp phép. Còn Hà Lan có Luật Môi trường và Quy hoạch (Omgevingswet) cho phép hoán đổi đất (tương tự "đổi đất lấy hạ tầng" ở ta) để giữ đường dạo bờ sông liền mạch cho công chúng.
Lớp không gian được phân rõ: không gian công cộng bên bờ nước - công trình thương mại lùi vào trong. Tuy vậy, giá đất giáp hoặc "view" công viên tăng mạnh, giúp chủ đầu tư cân bằng tài chính. Không gian mở vì thế không phải phần "hy sinh kinh tế", mà trở thành hạ tầng sinh lợi và vốn mồi tạo giá trị lan tỏa.
"Ưu tiên công cộng" không chỉ là lựa chọn nhân văn mà còn là thước đo năng lực quản trị. Trong hệ thống pháp luật liên quan hiện nay ở Việt Nam như Quy hoạch, Xây dựng hay Đất đai, cụm từ "không gian công cộng" hay "tiện ích công cộng" vắng bóng. Luật Quy hoạch 2024 đề cập về công viên, cây xanh, quảng trường, mặt nước ở vài chỗ, nhưng chỉ chung chung.
Nếu cải cách luật để nhấn mạnh và ưu tiên không gian công cộng, quy định tỷ lệ tối thiểu bắt buộc khi cấp phép - nhất là với đất công - thì "quyền được thở" trong đô thị mới được bảo đảm hệ thống và bền vững.
Đằng sau các dự án tái thiết đô thị ở các nước phát triển là triết lý: chính quyền không phải nhà đầu tư bất động sản, mà là người bảo đảm tiện ích và lợi ích chung, đồng thời gìn giữ ký ức đô thị. Cảng, nhà máy hay đường tàu và nhiều loại hình đất công khác - khi hết vòng đời hoặc dôi dư sau sáp nhập - cần được hóa thành "mạch thở" vốn khan hiếm, nơi người dân và du khách được tự do tiếp cận, thư giãn, vui chơi, giao lưu và cảm thấy thành phố vẫn thuộc về mình.
Quyền được thở không phải câu chữ trên giấy. Giữa đô thị đông đúc và ngột ngạt, đó là những công viên, quảng trường, bờ sông mà chúng ta đi dạo và tận hưởng mỗi ngày. Thể chế hóa - bằng cả pháp chế lẫn cơ chế ưu đãi - là cách bảo vệ từng mạch thở ấy.
Nếu không gian công cộng bị o ép và lãng quên, thành phố sẽ càng bí bách, con người sẽ càng khủng hoảng giữa rừng bê tông-kính. Nhưng khi được luật pháp bảo vệ, những lá phổi xanh quý hiếm sẽ "chữa lành" cơ thể đô thị, và nhắc nhở tất cả chúng ta về điều giản dị nhưng cốt yếu: quy hoạch phát triển đô thị phải vì đời sống con người.
Tô Kiên















