Nuôi “kho báu” dưới lòng biển: Người dân vừa giàu vừa cứu đại dương

Hàu được ví như “kho báu” lọc sạch biển và mang lại nhiều giá trị kinh tế cho người dân.
Không chỉ hấp dẫn người tiêu dùng trong nước, hàu còn trở thành mặt hàng xuất khẩu có giá trị. Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), năm 2023, kim ngạch xuất khẩu hàu (tươi, ướp lạnh) đạt hơn 14 triệu USD, tăng 56% so với năm 2022. Riêng 8 tháng đầu năm 2024, con số này tiếp tục tăng 14% so với cùng kỳ, đạt hơn 12 triệu USD, với các thị trường chính là Nhật Bản, Đài Loan (Trung Quốc), Campuchia, Lào…
Nghề nuôi hàu biển đang ngày càng khẳng định vị thế tại nhiều địa phương ven biển Việt Nam, không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần cải thiện môi trường sinh thái. Tuy nhiên, để nghề phát triển bền vững, người nuôi cần nhiều hơn là chỉ vốn liếng và mặt nước, đó là nền tảng kiến thức khoa học và cách làm thích ứng với điều kiện tự nhiên.
Hàu – “chiến binh” lọc sạch biển
Không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng và có giá trị thương mại, hàu còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Mỗi cá thể có thể lọc hàng chục lít nước mỗi ngày, loại bỏ tạp chất và hạt lơ lửng, từ đó cải thiện chất lượng nước, giảm các chỉ số ô nhiễm. Bãi hàu tự nhiên còn là nơi cư trú của nhiều loài thủy sinh, góp phần bảo vệ đường bờ và duy trì đa dạng sinh học.
Vì vậy, phát triển nghề nuôi hàu cũng đồng nghĩa với việc tăng cường “lá chắn sinh thái” cho vùng ven biển – một giá trị môi trường mà ít ngành nuôi trồng nào có được.
Tại Việt Nam, hiện có 5 loài hàu được nuôi phổ biến gồm hàu cửa sông, hàu Hồng Kông, hàu sữa, hàu Thái Bình Dương và hàu trắng. Các vùng nuôi tập trung nhiều ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Bình Định (cũ), Kiên Giang (cũ), Phú Yên (cũ), Khánh Hòa và Bến Tre (cũ).
Người nuôi áp dụng hai phương thức chính:
- Nuôi nền (bottom culture): Rải đá hoặc vỏ hàu cũ xuống đáy biển để con giống bám vào.
- Nuôi treo (hanging culture): Sử dụng dây, khung treo trên bè nổi để hàu phát triển. Cách này cho năng suất cao nhưng cần khắc phục tình trạng bám rêu, sinh vật ký sinh và hao mòn vật liệu.
Đáng chú ý, hàu không cần bổ sung thức ăn, bởi chúng tự sinh trưởng nhờ lọc vi sinh vật từ nước biển. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất, đồng thời hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
Mô hình nuôi bền vững – kinh tế song hành với sinh thái
Nhiều địa phương đã có những cách làm sáng tạo. Ở Quảng Ninh, mô hình kết hợp trồng hàu xen rong biển trên giàn HDPE giúp tăng trưởng hiệu quả, cải thiện chất lượng nước, đồng thời đạt năng suất cao.
Tại Thái Bình, huyện Tiền Hải hiện có hơn 2.100 dàn tre nổi nuôi hàu. Chỉ riêng năm 2024, vùng này sản xuất khoảng 2.000 tấn hàu thương phẩm, mang lại lợi nhuận gần 2 tỷ đồng. Phương thức nuôi này không cần kháng sinh, rất thân thiện với môi trường và được địa phương hỗ trợ kỹ thuật, quy hoạch vùng nuôi.
Ở xã Long Sơn (tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu cũ, nay thuộc Thành phố Hồ Chí Minh), nông dân áp dụng mô hình nuôi hàu bằng bè và cọc, vừa tiết kiệm chi phí, vừa thích ứng tốt với điều kiện tự nhiên.
Tiềm năng của nghề nuôi hàu tại Việt Nam là rất lớn, nhưng đi kèm không ít thách thức như dịch bệnh, ô nhiễm môi trường, xung đột với các ngành kinh tế khác trên biển. Do đó, sự đồng hành của khoa học kỹ thuật, quy hoạch hợp lý và quản lý môi trường ven bờ sẽ là chìa khóa để nghề hàu phát triển lâu dài.
Không chỉ mang lại lợi nhuận cho ngư dân, hàu còn góp phần “chữa lành” cho đại dương. Phát triển nuôi hàu bền vững vì thế không chỉ là câu chuyện sinh kế, mà còn là một chiến lược sinh thái cần được khuyến khích và nhân rộng.