Nữ tướng SJC ngã ngựa và bài học độc quyền

Sai phạm của cựu Tổng Giám đốc SJC phản ánh một lỗ hổng thể chế: độc quyền luôn đi kèm với rủi ro lạm quyền, là mảnh đất để trục lợi.
Khi quyền lực biến thành đặc quyền
Hôm qua, bà Lê Thúy Hằng, cựu Tổng Giám đốc SJC, bị Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao truy tố về hai tội danh: tham ô tài sản và lợi dụng chức vụ quyền hạn trong khi thi hành công vụ. Con số thiệt hại thật sự gây choáng: tài sản Nhà nước mất đi khoảng 95,7 tỷ đồng, còn cá nhân bà Hằng hưởng lợi khoảng 73,5 tỷ đồng.
Đó là một đoạn kết buồn, đỉnh điểm của câu chuyện độc quyền vàng hơn 13 năm qua, khi vàng miếng SJC đã trở thành biểu tượng của một cơ chế: Nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng theo Nghị định 24/2012.
Sự độc tôn ấy đã biến SJC thành thương hiệu gần như duy nhất được người dân tin tưởng, còn Ngân hàng Nhà nước thì nắm toàn quyền quyết định cung – cầu.
Nhưng rồi, chính trong vòng tay độc quyền tưởng như “an toàn” ấy, hàng loạt sai phạm nghiêm trọng đã nảy sinh.
Một thị trường mà chỉ có một “cửa” để ra hàng, một thương hiệu duy nhất được phép lưu hành, là nơi lý tưởng để quyền lực biến thành đặc quyền. Cơ chế độc quyền đã khoác cho SJC chiếc áo “quốc bảo”, đồng thời cũng che chắn những sai phạm tinh vi trong suốt một thời gian dài.
Từ chuyện nâng khống định mức hao hụt, chèn vàng nguyên liệu ngoài sổ sách, cho đến việc lợi dụng vàng bình ổn giá để bán ra ngoài với giá cao hơn, như cáo trạng nêu, tất cả đều cho thấy một logic quen thuộc: khi không có cạnh tranh, thì kiểm soát dễ bị vô hiệu, còn cơ hội trục lợi lại mở ra thênh thang.
Sai phạm của bà Hằng phản ánh một lỗ hổng thể chế: độc quyền luôn đi kèm với rủi ro lạm quyền, là mảnh đất để trục lợi.
Từ vụ án đến bài học thể chế
Nếu không có cơ chế độc quyền, liệu một Tổng Giám đốc doanh nghiệp vàng có thể một mình thao túng khối tài sản Nhà nước hàng trăm tỷ đồng?
Khi thị trường bị bóp nghẹt trong độc quyền, mọi hành vi sai phạm đều dễ dàng được che giấu dưới vỏ bọc “thực thi chính sách”.
Thử đọc lại kết luận Báo cáo của Ban Chính sách, chiến lược Trung ương ngày 2/5, khi Tổng Bí thư Tô Lâm họp về thị trường vàng:
Thị trường vàng được quản lý kém linh hoạt, không phù hợp với diễn biến cung cầu chung trên thị trường thế giới, gây hệ lụy cho nền kinh tế, nhất là tình trạng buôn lậu vàng, chảy máu ngoại tệ ra nước ngoài;
Tồn tại tình trạng độc quyền trên thị trường, không kích thích cạnh tranh và thúc đẩy hoạt động kinh doanh vàng lành mạnh;
Cơ chế, chính sách quản lý chưa tạo được động lực để huy động các nguồn lực nhàn rỗi trong dân cho phát triển kinh tế - xã hội, người dân đầu tư nhiều vào vàng;
Phương thức quản lý chủ yếu vẫn theo cách truyền thống, chậm được đổi mới, thiếu những hình thức kinh doanh hiện đại, bắt kịp xu hướng của thế giới.
Đó toàn là điểm nghẽn thể chế mà ra.
Tư duy “mở để quản trị”
Tại cuộc họp đó, Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu: Về quan điểm, chuyển mạnh từ tư duy hành chính sang tư duy thị trường có kỷ cương, từ “siết để kiểm soát” sang “mở để quản trị”; nhất định phải quán triệt, xóa bỏ tư duy “không quản được thì cấm”; đồng thời phải đưa thị trường vàng vận động phù hợp với các nguyên tắc của thị trường, có sự quản lý của nhà nước.
Tránh can thiệp cứng nhắc, bó hẹp sự vận động và phát huy ưu điểm của thị trường, bảo đảm nguyên tắc tôn trọng quyền sở hữu, quyền tài sản, quyền tự do kinh doanh của người dân và doanh nghiệp; bảo đảm sự minh bạch trên thị trường. Đồng thời, cần xác định việc lưu trữ vàng của người dân như một hình thức tiết kiệm và đầu tư, là nhu cầu chính đáng, cần tôn trọng và tiếp cận xây dựng cơ chế, chính sách quản lý một cách phù hợp trên cơ sở quan điểm này.
Ông chỉ đạo xóa bỏ thế độc quyền Nhà nước về thương hiệu vàng miếng một cách có kiểm soát trên nguyên tắc Nhà nước vẫn quản lý hoạt động sản xuất vàng miếng, nhưng có thể cấp phép cho nhiều doanh nghiệp đủ điều kiện tham gia sản xuất vàng miếng nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng, từ đó giúp đa dạng hóa nguồn cung và ổn định giá cả.
Sau 13 năm, Nghị định 24 đã buộc phải thay đổi. Nghị định 232/2025 chính thức xóa bỏ cơ chế Nhà nước độc quyền sản xuất vàng miếng. Thay vì chỉ một mình Ngân hàng Nhà nước “cầm trịch”, giờ đây, doanh nghiệp và ngân hàng thương mại đủ điều kiện sẽ được cấp phép tham gia sản xuất vàng miếng.
Điểm khác biệt quan trọng là: thay vì “độc quyền tuyệt đối”, chúng ta chuyển sang “cạnh tranh có điều kiện”. Nghĩa là Nhà nước vẫn giữ vai trò quản lý, giám sát, nhưng không còn độc quyền sản xuất – một bước đi cần thiết để giảm rủi ro, tăng minh bạch và hạn chế cơ hội trục lợi.
Một bài học đắt giá
Vụ án của bà Lê Thúy Hằng và các đồng phạm ở Công ty SJC không chỉ là một vụ án hình sự. Đó còn là bài học đắt giá về quản trị và rủi ro độc quyền. Nó nhắc chúng ta rằng, thể chế tốt không phải là nơi quyền lực tập trung tuyệt đối, mà là nơi quyền lực được phân bổ, cạnh tranh được đảm bảo. Thị trường cần sự công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Nếu Nghị định 24 từng tạo ra một cơ chế “độc quyền” với mục đích trong sáng là ổn định giá vàng, thì thực tiễn đã chứng minh: độc quyền, dù nhân danh mục tiêu ổn định, cuối cùng vẫn có thể trở thành mảnh đất màu mỡ cho tham nhũng và lợi ích nhóm.
Nghị định 232 là lời khẳng định rằng Nhà nước muốn kiến tạo thị trường, chứ không muốn trở thành “tay chơi độc quyền” trên thị trường.
Quan trọng hơn, đó là bước đi để khôi phục niềm tin: rằng những sai phạm hàng trăm tỷ đồng như vụ SJC sẽ không còn đất diễn trong một cơ chế minh bạch, cạnh tranh.