Mức chi cho đấu giá tần số của Việt Nam dưới 5% doanh thu hằng năm của nhà mạng

Ông Lê Văn Tuấn, Cục trưởng Cục Tần số vô tuyến điện, cho biết khi chi phí tần số duy trì dưới 5%, các nhà khai thác tiếp tục đầu tư mạnh dẫn đến chất lượng dịch vụ được cải thiện.
Tháng 3/2024, Việt Nam đã tổ chức thành công cuộc đấu giá tần số đầu tiên, một dấu mốc hỗ trợ mục tiêu đầy tham vọng của quốc gia là phát triển hạ tầng số hiện đại, băng thông siêu rộng, độ phủ rộng khắp, xanh, an toàn, với 5G đạt 99% vùng phủ sóng vào năm 2030 và đến 2025 tốc độ 5G trung bình đạt 100 Mbps.
Kết quả đấu giá với Viettel giành được băng tần 2,5–2,6 GHz, trong khi VNPT và MobiFone lần lượt giành được các băng tần 3,7–3,8 GHz và 3,8–3,9 GHz.
Trả lời Spectrum Signals, ông Lê Văn Tuấn, Cục trưởng Cục Tần số Vô tuyến điện, cho biết chi phí tần số có tác động trực tiếp đến đầu tư mạng lưới và cuối cùng là chất lượng dịch vụ.
Các nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng khi chi phí tần số vượt quá 10% doanh thu hằng năm của một nhà khai thác, đầu tư vào mạng lưới sẽ giảm, dẫn đến chất lượng dịch vụ suy giảm.
Ngược lại, khi chi phí tần số duy trì dưới 5%, các nhà khai thác tiếp tục đầu tư mạnh, dẫn đến chất lượng dịch vụ được cải thiện.
Thực tế, các mạng di động chất lượng tốt nhất nằm ở những quốc gia nơi chi phí tần số được giữ dưới 5% doanh thu hằng năm.
Trên cơ sở nghiên cứu này, Việt Nam đã điều chỉnh chính sách về giá khởi điểm, theo đó giá khởi điểm được giảm đáng kể để đảm bảo chi phí tần số của các nhà mạng là ở mức vừa phải.
Sau các cuộc đấu giá, chi phí tần số đối với các nhà khai thác Việt Nam hiện chiếm khoảng 6% hoặc thấp hơn so với doanh thu hằng năm.
Dựa trên kinh nghiệm này, Việt Nam đã đề xuất xây dựng một báo cáo của APT về chi phí phổ tần để chia sẻ những bài học kinh nghiệm và khuyến khích các quốc gia khác áp dụng mô hình định giá hợp lý.
Trả lời câu hỏi các kết quả đấu giá có được chuyển hóa để có một thị trường 5G cạnh tranh và phát triển nhanh chóng không? ông Lê Văn Tuấn khẳng định: “Chúng tôi đã đấu giá cả băng tần 2,6 GHz và 3,8 GHz, thay vì giới hạn chỉ một băng. Các giá trị khác nhau của những băng tần này – đặc biệt là băng tần 2,6 GHz, hỗ trợ cả triển khai mới 5G và cải thiện 4G – đã thúc đẩy cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nhà khai thác mong muốn giành được những khối băng tần 100 MHz có giá trị cao này. Thứ hai, để đủ điều kiện tham gia, các nhà khai thác được yêu cầu phải cam kết nghĩa vụ triển khai mạng, bao gồm việc triển khai một số lượng nhất định trạm gNodeB và eNodeB (với 2.6 GHz) trong hai năm đầu. Những điều kiện này bảo đảm rằng các nhà khai thác thắng đấu giá có nghĩa vụ thực hiện các mục tiêu về phủ sóng và chất lượng. Thứ ba, việc chuyển nhượng phổ tần bị hạn chế trong 5 năm đầu sau đấu giá. Chính sách này ngăn chặn đấu giá để đầu cơ và bảo đảm rằng các nhà khai thác thực sự đầu tư vào triển khai mạng lưới thay vì coi phổ tần là một tài sản để giao dịch”.
Các cuộc đấu giá kết thúc với mức giá được coi là bền vững, có thể thúc đẩy triển khai mạng lưới và tăng trưởng của lĩnh vực di động.
Trong năm tiếp theo triển khai 5G, Việt Nam đã tăng hạng đáng kể trong bảng xếp hạng tốc độ Internet di động của Ookla.
Quy hoạch phổ tần, chiến lược định giá và các chính sách khuyến khích có mục tiêu rõ ràng của Việt Nam mang lại những kinh nghiệm cho các quốc gia khác đang tìm cách đẩy nhanh phát triển hạ tầng số.
Đây là một vấn đề cốt lõi nằm ở trung tâm của chính sách và quản lý phổ tần. Đối với giới công nghiệp, các nhà hoạch định chính sách và các cơ quan quản lý, việc tìm ra sự cân bằng hợp lý của giá phổ tần có ý nghĩa then chốt do có tác động trực tiếp đến chất lượng và vùng phủ của mạng di động, giữ vai trò thiết yếu đối với lợi ích của người tiêu dùng.