Một cuộc đời khác ở Việt Nam: Hơn 40 năm gắn bó của người Đan Mạch hạnh phúc

Đối với nhà báo, nhà ngoại giao, doanh nhân, nhà văn người Đan Mạch, Việt Nam là những bữa cơm gia đình, là những tình bạn hóa tình thân và những nụ cười chung lòng vun đắp cho tương lai đất nước.
"Việt Nam có ý nghĩa gì với ông?", phóng viên Báo Thanh Niên đặt câu hỏi. "Với tôi ư? Ồ, Việt Nam là hơn một nửa cuộc đời tôi...", ông Thomas Bo Pedersen - Tổng giám đốc Công ty TNHH Mascot Việt Nam mở đầu câu chuyện. Hơn 40 năm qua, một quãng thời gian còn dài hơn cả những năm tháng sống tại quê hương, với ông, Việt Nam không chỉ đơn thuần là nơi làm việc, mà là một phần đời, một miền tràn trề những ký ức và cảm xúc không ngừng được bồi đắp.
Dù đổi vai nhưng vẫn trọn lòng với Việt Nam
Ông kể khi mới đến Hà Nội năm 1984, trẻ em chạy theo ông trên phố, gọi "Liên Xô! Liên Xô!", vì không ai nghĩ một người Đan Mạch lại xuất hiện vào thời điểm đó.
"Lần đầu tôi đặt chân tới đây là với cây bút và chiếc máy ảnh", ông nhớ lại. Ông là một trong những phóng viên phương Tây đầu tiên đến Hà Nội sau khi Việt Nam thống nhất đất nước. "Ba, bốn lần sau đó cũng vậy, tôi đi khắp nơi, quan sát và ghi chép về đất nước này", ông nói.
Sau đó, cơ duyên mang ông quay lại, đảm nhận vai trò Tham tán Thương mại của Đại sứ quán Đan Mạch ở Hà Nội từ năm 2002. Lẽ ra ông rời Việt Nam năm 2006 khi hết nhiệm kỳ, nhưng rồi công ty Mascot International muốn ông trở thành tổng giám đốc điều hành của họ tại Việt Nam. "Lúc đó, tôi nghĩ mình sẽ chỉ ở lại thêm một thời gian ngắn thôi. Thế mà cái "ngắn" đó đã kéo dài hơn 20 năm rồi", ông cười.
Trong từng ấy năm, ông lần lượt thay đổi nhiều vai trò khác nhau, từ nhà báo, nhà ngoại giao, doanh nhân và giờ đây là nhà văn. Thế nhưng, điều không bao giờ thay đổi chính là tình cảm đặc biệt dành cho mảnh đất mang tên Việt Nam.
Ông viết nhiều, từ viết blog, viết sách, phần lớn là về đất nước này. "Hiện tôi là tổng giám đốc của một công ty, nhưng tôi vẫn viết mỗi ngày. Nghề làm báo đã ăn sâu vào máu thịt của tôi", ông cho biết.
Cuốn sách đầu tay Revenge From Hanoi đã được xuất bản, và quyển thứ hai là What the People Told Me, kể lại những điều ông được nghe từ chính người dân ở khắp Đông Nam Á về những trải nghiệm thực tế trong đời sống của họ.
Không chỉ là những trang viết hay những cuộc gặp gỡ ngoại giao, Việt Nam còn in dấu trong từng bữa cơm gia đình. Ông kể về những ngày ghé nhà mẹ của người bạn thân để thưởng thức món Việt. "Tôi mê phở, nhưng mê nhất là hải sản Việt Nam. Mỗi lần con gái út, vốn được sinh ra và lớn lên tại Việt Nam, trở về thăm, chúng tôi lại cùng nhau bay ra đảo ăn hải sản", ông nói.
Có lẽ món Việt duy nhất ông không thể ăn chính là tiết canh. Dù vậy, từng ấy năm trôi qua, ông đã không còn là "người nước ngoài" xa lạ nữa. Ông là một phần của Việt Nam, qua từng mối quan hệ thân tình, từng câu chuyện nhỏ, từng trang sách ông viết.
"Tôi vẫn là người Đan Mạch. Còn Việt Nam là nơi tôi sống, làm việc, yêu thương và gắn bó sâu sắc nhất cuộc đời mình", ông chia sẻ.
Điều hạnh phúc nhất khi nghĩ về Việt Nam
"Vậy khi nghĩ về Việt Nam, điều gì khiến ông cảm thấy hạnh phúc nhất?". "Hạnh phúc nhất ư? Là được chứng kiến cuộc sống của người Việt Nam ngày càng tốt đẹp hơn". Đó là câu trả lời không do dự của ông, người gắn bó với Việt Nam hơn 4 thập niên, từ những năm đất nước còn nhiều khó khăn đến khi vươn mình mạnh mẽ như hiện tại.
Ký ức đầu tiên của ông về Việt Nam là vào năm 1984. "Lúc đó, Việt Nam là một trong những quốc gia nghèo nhất châu Á. Tôi vẫn nhớ ở Hà Nội, nhiều gia đình không có điện. Khi mặt trời lặn, mọi người lên giường đi ngủ vì trong nhà tối om", ông hồi tưởng.
Và chính từ những hình ảnh đó, niềm vui lớn nhất của ông là được chứng kiến một Việt Nam vươn lên từng ngày. Ông nhìn thấy sự thay đổi rõ rệt, không chỉ qua số liệu mà cả qua chính nhân viên của công ty ông điều hành. So với 20 năm trước, cuộc sống của họ khác hẳn. Thu nhập tốt hơn, cơ hội nhiều hơn, cuộc sống đủ đầy hơn.
Tuy nhiên, ông không tô hồng mọi thứ: "Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Ô nhiễm là một trong số đó, cả miền Bắc lẫn miền Nam. Thế nhưng, tôi tin Việt Nam đang nỗ lực giải quyết".
Được hỏi điều gì tạo nên sự thay đổi kỳ diệu ấy, ông không ngần ngại: "Người Việt Nam."
Người chứng kiến bước ngoặt
Ông kể về bước ngoặt mà ông tận mắt chứng kiến: "Khi chính phủ quyết định cho phép khu vực tư nhân được hoạt động trở lại, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn. Sau khi Đảng xác định rõ trong văn kiện rằng khu vực tư nhân là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế, hàng triệu người Việt bừng lên tinh thần khởi nghiệp."
"Không có nước đang phát triển nào trên thế giới phát triển nhanh như Việt Nam trong 40 năm qua. Và tôi cho rằng nguyên nhân đằng sau đến từ chính con người Việt Nam: thông minh, chăm chỉ, dám nghĩ dám làm", ông khẳng định.
Không chỉ vậy, chính sách mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài đã mang lại dòng vốn khổng lồ cho đất nước này. "Hàng tỉ USD đầu tư nước ngoài đổ vào Việt Nam, biến đất nước này trở thành điểm đến hấp dẫn bậc nhất châu Á. Tôi từng làm việc tại Đại sứ quán Đan Mạch, phụ trách mảng thương mại. Khi tôi mới đến, chỉ có chưa đến 20 công ty Đan Mạch đầu tư vào Việt Nam. Giờ đây, con số đó gần chạm mốc 200", ông cho biết.
Và điều tương tự diễn ra cho nhiều nước khác, từ Mỹ, Pháp, Anh, Đức… đâu đâu cũng ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc trong đầu tư vào Việt Nam.
Với ông, hành trình của Việt Nam từ một quốc gia thiếu thốn trở thành một điểm sáng của châu Á là điều "kỳ diệu nhưng không phải ngẫu nhiên". Nó đến từ chính người dân, từ chính sách đúng đắn, từ tinh thần không chịu khuất phục và niềm tin vào tương lai.
Ký ức không thể nào quên
"Vậy đâu là ký ức đáng nhớ nhất của ông trong suốt thời gian gắn bó với Việt Nam?". "Nếu chỉ được chọn một khoảnh khắc, đó chính là lúc tôi nhận được kỷ niệm chương từ Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam. Đó là giây phút xúc động và quan trọng nhất trong đời tôi", ông kể lại.
Ông Pedersen từng được vinh danh với nhiều phần thưởng danh giá, từ huân chương của Hoàng gia Đan Mạch vì những đóng góp cho quan hệ Việt Nam - Đan Mạch, cho đến bằng khen của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (trước đây - NV), gọi ông là "nhà đầu tư kiểu mẫu". Thế nhưng, ông khẳng định rằng không gì có thể sánh bằng thời khắc ông nhận được kỷ niệm chương từ những con người đang chịu đựng nỗi đau quá lớn sau chiến tranh.
"Người ta đến văn phòng tôi, trao tận tay kỷ niệm chương và tôi gần như không thốt nên lời", ông kể lại chậm rãi. "Ban đầu chính chất độc da cam đã đưa tôi đến Việt Nam với tư cách một nhà báo trẻ. Khi ấy, tôi muốn tìm hiểu tận gốc những gì đã xảy ra với các nạn nhân Việt Nam sau chiến tranh".
Và ông đã không dừng lại ở việc tìm hiểu. Trong suốt hơn 40 năm qua, ông miệt mài viết hàng trăm bài báo, kêu gọi sự quan tâm của cộng đồng quốc tế, quyên góp tài chính và tổ chức nhiều chiến dịch ủng hộ các nạn nhân.
"Tôi không phải là người giàu có. Tôi không thể giúp nhiều về tài chính, nhưng mỗi năm tôi đều dành một phần thu nhập để hỗ trợ một số gia đình nạn nhân chất độc da cam. Tôi cũng kêu gọi bạn bè, đồng nghiệp làm điều tương tự. Gần đây nhất, tôi tổ chức sinh nhật 70 tuổi ở Đan Mạch. Thay vì nhận quà, tôi yêu cầu mọi người quyên góp cho các nạn nhân ở tỉnh Quảng Trị, nơi có dự án RENEW".
RENEW là dự án hợp tác giữa tỉnh Quảng Trị và các tổ chức quốc tế nhằm xử lý hậu quả chiến tranh tại địa bàn tỉnh này. Theo ông Pedersen, đây là một trong những tổ chức làm việc có tâm và hiệu quả nhất. Họ không chỉ hỗ trợ các nạn nhân da cam, mà còn xử lý hậu quả bom mìn còn sót lại sau chiến tranh, một vấn đề mà ông khẳng định "không chỉ là quá khứ, mà vẫn là hiện tại".
Âm thanh của niềm hạnh phúc
"Điều gì về người Việt và văn hóa Việt Nam khiến ông vẫn còn nhớ mãi?". "Âm thanh của niềm hạnh phúc", ông trả lời ngay. Dù cuộc sống có thể khắc nghiệt, người Việt luôn tìm thấy lý do để ăn mừng. Và ông cũng quen với việc mọi người không ở trong nhà mà kéo nhau ra ngồi ven đường. Khi có dịp hội hè, họ sẵn sàng tụ họp, ngồi vỉa hè, uống bia, hát hò, tận hưởng những khoảnh khắc giản dị mà tràn đầy niềm vui.
Ông chia sẻ rằng đã từng tham dự vô số tiệc cưới, sinh nhật, thậm chí những buổi tiệc do công ty tổ chức. "Chúng tôi có thể tìm thấy lý do để ăn mừng trong bất kỳ dịp nào", ông nói, ánh mắt lấp lánh niềm vui.
Ông cũng không giấu được sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp thiên nhiên và kiến trúc Việt Nam: "Chùa chiền cổ kính, núi rừng miền Bắc, vẻ đẹp miền Trung, cùng với ẩm thực thì Việt Nam thật quyến rũ. Riêng tôi, hải sản Việt Nam là điều không thể cưỡng lại".
Khi được hỏi: "Nếu chỉ dùng một từ để mô tả Việt Nam, ông sẽ chọn từ gì?", ông không ngần ngại đưa ra câu trả lời: "Kiên cường". "Dường như cái khung làm nên người Việt không phải là xương mà chính là tre. Khi giông tố ập đến, họ có thể oằn mình theo gió bão, nhưng không bao giờ gãy đổ", ông ví von, hình dung biểu tượng của tinh thần Việt một cách vô cùng chính xác: mềm mại nhưng kiên cường.
Ông cũng chia sẻ chuyến đi thăm làng làm nhang ở một tỉnh phía nam Hà Nội. Ông thích ngắm khói nhang tỏa lên sau khi thắp và nghe người bạn Việt giải thích rằng "khi nhang còn cháy, bạn có thể nói chuyện với tổ tiên". Dù chỉ ở lại làng một ngày, ông vẫn lưu giữ hàng loạt bức ảnh về quá trình làm nhang, từ pha màu, nhúng tre, phơi khô và mang về làm quà tặng cho bạn bè.
Sau ngần ấy năm, Việt Nam không chỉ là nơi làm việc, mà còn là đất nước khác của ông. Ông gửi lời nhắn nhủ chan chứa trân trọng và tâm huyết: "Người Việt rất vui vẻ, luôn cởi mở, không ngại cười, không ngại đón nhận, nên cứ tiếp tục phát triển. Hãy mở rộng tầm nhìn ra thế giới, nhưng vẫn giữ lấy giá trị vốn có. Hãy nhìn thẳng, mở lòng và đừng ngủ quên trên chiến thắng. Điều đó sẽ làm nên bước đột phá cho tương lai".