Ít ai ngờ rằng loãng xương - căn bệnh âm thầm lại là nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương, tàn phế và tử vong ở người lớn tuổi. Tỉ lệ tử vong sau gãy xương do loãng xương lên tới 10 - 30%, tương tự ung thư vú, đột quỵ.
Loãng xương - nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương
Theo thông tin từ Bệnh viện Bạch Mai, thống kê tại Mỹ cho thấy mỗi năm có khoảng 0,3 triệu người gãy cổ xương đùi và 1 triệu phụ nữ sau mãn kinh bị gãy đốt sống. Ở châu Âu, con số này lên tới 1,7 triệu trường hợp gãy cổ xương đùi.
Tỉ lệ gãy xương ở phụ nữ cao gấp đôi so với nam giới, gãy xương do loãng xương tăng lên cùng với tuổi, làm tăng nguy cơ tàn phế và tử vong. Đây không chỉ là gánh nặng y tế mà còn là thiệt hại về kinh tế, nỗi đau cho gia đình và xã hội.
Loãng xương làm mật độ xương giảm, khiến xương giòn và dễ gãy. Chỉ một cái vấp nhẹ, một sự cố trượt tay, người bệnh có thể phải nằm bất động hàng tháng trời. Biến chứng nặng nề hơn là gãy cổ xương đùi có thể là "bản án" tàn phế suốt đời đối với nhiều bệnh nhân lớn tuổi.
Bên cạnh đó, nhiều người bị loãng xương thúc đẩy do mắc các bệnh lý nền như bệnh tuyến giáp, chuyển hóa, bệnh lý khớp viêm, sử dụng corticoid không đúng cách kéo dài, ung thư…
Điều đáng lo ngại là loãng xương thường tiến triển âm thầm, không có biểu hiện gì cho đến khi xảy ra gãy xương. Không ít các trường hợp chỉ được phát hiện bệnh khi đã có gãy xương.
Ai có nguy cơ loãng xương?
Theo bác sĩ Nguyễn Thị Nga - Trung tâm Cơ xương khớp, Bệnh viện Bạch Mai, loãng xương có thể xảy ra với tất cả mọi người nhưng nguy cơ cao hơn với các đối tượng như phụ nữ sau mãn kinh, người trên 65 tuổi, nam giới trên 70 tuổi; những người có thể trạng gầy, thiếu dinh dưỡng, ít vận động.
Những người hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia; người mắc bệnh mạn tính (viêm khớp dạng thấp, bệnh tuyến giáp, nội tiết, tiêu hóa, bệnh máu…) hoặc dùng corticoid kéo dài.
Ngoài ra, các yếu tố như tuổi, giới tính, di truyền, kích thước cơ thể, lối sống, dinh dưỡng và sinh hoạt cũng là các nguy cơ góp phần gây ra và thúc đẩy sự tiến triển của loãng xương.
Các triệu chứng cần lưu ý, dấu hiệu cảnh báo loãng xương rất dễ nhận biết. Nếu có các biểu hiện: đau lưng mạn tính, lưng gù, chiều cao giảm dần; đau cấp tính ở vùng cột sống (thường là do gãy đốt sống), đau vùng háng, mất vận động hoặc vị trí cơ thể bị chấn thương, xuất hiện ngay cả sau chấn thương rất nhẹ và thường chỉ giảm khi nằm nghỉ, dễ tái phát…, người bệnh cần đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám.
Phòng loãng xương thế nào?
Mặc dù loãng xương là một trong những bệnh nguy hiểm, nhưng bệnh loãng xương lại hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu chúng ta chủ động phát hiện và điều trị từ sớm.
Các chuyên gia Trung tâm Cơ xương khớp, Bệnh viện Bạch Mai khuyến nghị các biện pháp đơn giản, hiệu quả dự phòng loãng xương như:
Tắm nắng buổi sáng hoặc chiều muộn để tăng khả năng tổng hợp vitamin D tự nhiên của cơ thể.
Dinh dưỡng hợp lý: Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi (sữa, tôm, cua, cá nhỏ có thể ăn cả xương, rau xanh) và bổ sung vitamin D khi cần thiết.
Tập thể dục đều đặn: Đi bộ, yoga, bài tập kháng lực khoảng 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày/tuần.
Bỏ những thói quen có hại như hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
Đi kiểm tra mật độ xương định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ.
Phòng ngã và chấn thương: Lắp tay vịn ở cầu thang, nhà vệ sinh, dùng giày dép chống trơn trượt, giữ nhà cửa sáng sủa và gọn gàng.
"Nguyên tắc điều trị và dự phòng loãng xương là kết hợp thuốc, dinh dưỡng, vận động và loại bỏ yếu tố nguy cơ. Quan trọng nhất, hãy chủ động bảo vệ xương của mình trước khi quá muộn", bác sĩ Nga chia sẻ.