Trong thế giới toàn cầu hóa, nơi các quốc gia dễ bị hòa tan bởi dòng chảy kinh tế và công nghệ, thì chính văn hóa là “căn cước” - là dấu vân tay giúp Việt Nam khẳng định mình, vừa hội nhập, vừa không đánh mất bản sắc.
Sáng 26/10, trong khuôn khổ hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 7 với chủ đề “Việt Nam: phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới”, Tổng Bí thư Tô Lâm đã có bài phát biểu gây ấn tượng sâu sắc với giới học giả trong nước và quốc tế.
Bài phát biểu ấy không chỉ là thông điệp đối ngoại, mà còn là lời khẳng định bản lĩnh văn hóa của dân tộc Việt Nam trong tiến trình phát triển và hội nhập.
Câu nói “Văn hóa Việt Nam là căn cước phát triển của quốc gia” vang lên như một mệnh đề cốt lõi, một tuyên ngôn đầy tự tin về sức mạnh mềm của đất nước hàng ngàn năm lịch sử.
Văn hóa không chỉ là mục tiêu, mà còn là phương thức phát triển
Văn hóa trong tư duy của Tổng Bí thư không phải chỉ là lĩnh vực của nghệ thuật, tín ngưỡng hay phong tục. Văn hóa, trên hết là hồn cốt của dân tộc, là năng lực nội sinh tạo nên sức sống, khả năng thích nghi và sáng tạo của mỗi quốc gia trong tiến trình phát triển.
Khi Tổng Bí thư khẳng định: “Nói về Việt Nam là nói về văn hóa - một nền văn hóa không chỉ là di sản tinh thần và nghệ thuật, mà còn là năng lực nội sinh để trường tồn", đó không chỉ là lời nhắc về quá khứ, mà là định vị cho tương lai. Trong thế giới toàn cầu hóa, nơi các quốc gia dễ bị hòa tan bởi dòng chảy kinh tế và công nghệ, thì chính văn hóa là “căn cước” - là dấu vân tay giúp Việt Nam khẳng định mình, vừa hội nhập, vừa không đánh mất bản sắc.
Trong suốt chiều dài lịch sử, dân tộc Việt Nam đã nhiều lần chứng minh sức mạnh của “căn cước văn hóa” ấy. Đó là lòng yêu nước nồng nàn, tinh thần nhân nghĩa, ý chí độc lập, tự cường, khả năng tiếp thu tinh hoa và biến nó thành sức mạnh nội tại.
Từ thời dựng nước với truyền thuyết Lạc Long Quân - Âu Cơ, đến thời giữ nước với những bản hịch, bài thơ, những áng văn bất hủ nuôi dưỡng tinh thần quốc gia; từ những làn điệu dân ca mộc mạc cho đến những sáng tạo hiện đại đang vang lên trên sân khấu thế giới, tất cả đều thể hiện một điều: Người Việt Nam chưa bao giờ chấp nhận bị đồng hóa hay mất gốc.
Điều đặc biệt trong bài phát biểu của Tổng Bí thư là cách ông đặt văn hóa trong mối quan hệ hữu cơ với thể chế, con người và kinh tế. Ba trụ cột phát triển mà ông nhấn mạnh - thể chế hiện đại, con người toàn diện và kinh tế xanh, tri thức, số - đều chứa đựng yếu tố văn hóa như sợi chỉ đỏ kết nối.
Một thể chế minh bạch, liêm chính, hiệu lực, hiệu quả là sản phẩm của một nền văn hóa chính trị đề cao đạo lý và trách nhiệm.
Một con người phát triển toàn diện không thể thiếu nền tảng văn hóa - giáo dục, đạo đức, lối sống và nhân cách.
Và một nền kinh tế xanh, tri thức, sáng tạo chỉ có thể bền vững khi gắn liền với văn hóa tiêu dùng có trách nhiệm, văn hóa doanh nghiệp và văn hóa phát triển hài hòa với thiên nhiên.
Như vậy, văn hóa không chỉ là mục tiêu, mà còn là phương thức phát triển - một phương thức vừa nhân văn vừa chiến lược, vừa hiện đại vừa mang bản sắc Việt Nam.
Có thể nói, Tổng Bí thư Tô Lâm đã định hình lại khái niệm “phát triển bền vững” bằng tư duy văn hóa. Nếu trước đây, phát triển bền vững thường được hiểu qua hai trụ cột: kinh tế và môi trường, thì trong bài phát biểu này, ông khẳng định một cách mạnh mẽ rằng phát triển bền vững còn là câu chuyện của văn hóa, xã hội, con người và đạo lý.
Bởi, như Tổng Bí thư nói: “Một xã hội phát triển bền vững là một xã hội coi trọng chân lý, lẽ phải, công bằng, nhân ái; một xã hội mà người già được tôn trọng, trẻ em được bảo vệ, phụ nữ được trao cơ hội bình đẳng, người yếu thế được che chở". Đó là cách nhìn thấu đáo, sâu sắc về phát triển - coi sự thịnh vượng vật chất chỉ là một phần, còn thịnh vượng tinh thần mới là thước đo cuối cùng của văn minh.
Bài phát biểu cũng gửi gắm một thông điệp đối ngoại đặc biệt: Việt Nam muốn lớn mạnh bằng tri thức, bằng hợp tác bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.
Từ chỗ là “đối tượng nghiên cứu” của giới Việt Nam học, Việt Nam nay trở thành “đối tác trí tuệ” của cộng đồng học giả quốc tế. Sự thay đổi ấy không chỉ phản ánh vị thế quốc tế đang lên của đất nước, mà còn thể hiện tầm nhìn văn hóa trong chính sách đối ngoại - ngoại giao văn hóa.
Trong kỷ nguyên mà tri thức và giá trị nhân văn ngày càng trở thành nguồn lực quyền lực mềm, việc Tổng Bí thư kêu gọi “các nhà nghiên cứu quốc tế đến Việt Nam nhiều hơn, ở lại lâu hơn, lắng nghe tiếng nói từ cơ sở, từ cộng đồng” chính là lời mời gọi đối thoại bình đẳng giữa Việt Nam và thế giới - một hình thức “ngoại giao học thuật” mà văn hóa là nền tảng.
Xây dựng một “căn cước phát triển” mang dấu ấn riêng
Ở một tầng sâu hơn, bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm còn thể hiện rõ triết lý phát triển của Việt Nam trong kỷ nguyên toàn cầu hóa: Phát triển không thể chỉ dựa trên vật chất mà phải dựa trên giá trị tinh thần, trên sự hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.
Khi nói “Việt Nam là một đất nước không lớn về diện tích và dân số, nhưng là một đất nước có lịch sử hình thành, xây dựng, bảo vệ và phát triển dân tộc liên tục hàng nghìn năm”, Tổng Bí thư không chỉ nhấn mạnh yếu tố lịch sử, mà còn gợi lại bản lĩnh văn hóa của một dân tộc nhỏ nhưng không bao giờ yếu. Từ bản lĩnh ấy, Việt Nam đang từng bước xây dựng một “căn cước phát triển” mang dấu ấn riêng: độc lập, tự cường, nhân văn, sáng tạo và trách nhiệm toàn cầu.
Thực tế cho thấy, ở những giai đoạn bước ngoặt của lịch sử, văn hóa luôn là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn. Chính văn hóa đã giúp Việt Nam vượt qua chiến tranh, nghèo đói, cô lập và tái thiết đất nước. Và giờ đây, khi bước vào kỷ nguyên chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0, văn hóa tiếp tục là “bệ đỡ” cho quá trình chuyển hóa xã hội.
Đó là văn hóa đổi mới - dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm; là văn hóa liêm chính trong quản trị; là văn hóa sáng tạo trong kinh doanh; là văn hóa nhân văn trong phát triển. Tất cả tạo nên một hệ sinh thái giá trị - nền tảng để Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, như Tổng Bí thư khẳng định.
Bài phát biểu cũng khơi dậy tinh thần đại đoàn kết toàn dân tộc, một giá trị văn hóa - chính trị đặc biệt của Việt Nam.
Tổng Bí thư nhấn mạnh rằng: “Sức mạnh Việt Nam trước hết là sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc". Điều này không chỉ đúng trong lịch sử kháng chiến mà còn mang tính định hướng cho giai đoạn hội nhập hiện nay. Khi ông mở rộng khái niệm “đại đoàn kết” bao gồm cả trí thức, doanh nhân, văn nghệ sĩ, thanh niên, phụ nữ, người Việt Nam ở nước ngoài và bạn bè quốc tế yêu Việt Nam, đó là một cách nhìn mới, một “đại đoàn kết mở” dựa trên giá trị văn hóa và tinh thần cộng đồng.
Chính sự mở rộng ấy làm nên sức mạnh mềm của Việt Nam, thứ sức mạnh không cần đến vũ khí, nhưng đủ để lan tỏa niềm tin, sự đồng cảm và hợp tác trong cộng đồng quốc tế.
Có thể nói, trong bài phát biểu này, Tổng Bí thư Tô Lâm đã khéo léo kết hợp giữa tư duy chính trị và tư duy văn hóa, giữa ngôn ngữ của lãnh đạo và ngôn ngữ của học giả. Ông không chỉ nói với các nhà Việt Nam học, mà còn nói với thế giới, về một Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ vững cội nguồn; về một quốc gia muốn hội nhập bằng văn hóa, bằng tri thức và bằng lòng nhân ái.
Đó là hình ảnh một Việt Nam của “kỷ nguyên mới”, khi văn hóa không chỉ là di sản của quá khứ, mà là nguồn lực của tương lai.
Từ góc nhìn học thuật, khái niệm “văn hóa là căn cước phát triển quốc gia” có thể được hiểu theo nhiều tầng nghĩa. Ở tầng sâu nhất, “căn cước” là bản sắc, là cái không thể sao chép, không thể mất đi - là gốc rễ của sự khác biệt. Khi coi văn hóa là căn cước, tức là Việt Nam xác định rõ con đường phát triển của mình không thể chỉ vay mượn mô hình, mà phải dựa trên chính giá trị, lịch sử, truyền thống và con người Việt Nam.
Ở tầng thứ hai, “căn cước” còn là niềm tự hào, là cơ sở của tự tin dân tộc. Một quốc gia chỉ thật sự hội nhập khi biết mình là ai và muốn trở thành ai trong thế giới này.
Và ở tầng thứ ba, “căn cước” chính là nền tảng để sáng tạo, bởi chỉ khi gắn kết với cội nguồn, con người mới có thể sáng tạo ra cái mới mà không mất đi mình. Việt Nam, trong tầm nhìn mà Tổng Bí thư nêu ra, đang kiến tạo một mô hình phát triển độc đáo, một mô hình mà ở đó, văn hóa không chỉ là nền tảng, mà là “bản sắc tăng trưởng”, là ngọn đèn soi đường cho mọi chính sách.
Văn hóa mới là nền tảng lâu bền nhất cho sự phát triển của nhân loại
Những thông điệp lớn của bài phát biểu, về độc lập, nhân dân, đại đoàn kết, văn hóa, tri thức, hợp tác quốc tế, đều quy tụ về một tinh thần xuyên suốt: phát triển vì con người và cho con người.
Tổng Bí thư đã nhiều lần nhấn mạnh rằng, tài nguyên quý nhất của Việt Nam không phải là khoáng sản hay vị trí địa chiến lược, mà là “106 triệu người Việt Nam hiện nay, những người cần cù, sáng tạo, giàu lòng yêu nước và ý thức cộng đồng”.
Đó là quan điểm phát triển mang tính nhân văn sâu sắc, đồng thời là sự tiếp nối nhất quán tư tưởng Hồ Chí Minh, coi con người là trung tâm, là chủ thể, là động lực và là mục tiêu của mọi chiến lược. Khi đặt con người vào vị trí trung tâm, tức là đặt văn hóa vào trung tâm, bởi văn hóa chính là con người trong biểu hiện cao nhất của phẩm giá và sáng tạo.
Từ bài phát biểu này, có thể thấy một Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với tư duy mới, tư duy của một quốc gia không chỉ muốn đi nhanh, mà muốn đi xa; không chỉ muốn giàu, mà muốn hạnh phúc; không chỉ muốn hội nhập, mà muốn đóng góp vào hòa bình, công bằng và tiến bộ nhân loại.
Những câu nói như “Phát triển mà thiếu các giá trị văn hóa thì không phải là bền vững”, “Việt Nam muốn lớn mạnh bằng tri thức và hợp tác bình đẳng”, “Hòa bình chỉ bền vững nếu đi liền với công bằng xã hội” đều là thông điệp không chỉ cho Việt Nam mà còn cho thế giới. Đó là lời nhắc rằng trong thời đại biến động thì văn hóa mới là nền tảng lâu bền nhất cho sự phát triển của nhân loại chứ không phải quyền lực hay của cải.
Với tầm nhìn đó, việc xây dựng một “quốc gia văn hóa” không còn là khẩu hiệu, mà là chiến lược căn bản của Việt Nam trong thế kỷ 21. Văn hóa trở thành trục chính của quy hoạch phát triển, của giáo dục, của đổi mới sáng tạo, của ngoại giao, của kinh tế và thậm chí của quản trị nhà nước. Mỗi công trình, mỗi sản phẩm, mỗi chính sách đều phải phản chiếu tinh thần văn hóa Việt Nam - nhân ái, nghĩa tình, sáng tạo, đoàn kết và tự cường. Đó chính là con đường để Việt Nam không chỉ phát triển, mà phát triển một cách có bản sắc, một con đường vừa mang dấu ấn dân tộc, vừa hòa nhập cùng xu thế toàn cầu.
Bài phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm vì thế là một cột mốc tư tưởng trong hành trình hiện đại hóa đất nước. Nó đánh dấu sự chuyển mình của tư duy phát triển Việt Nam, từ “phát triển nhờ văn hóa” sang “phát triển bằng văn hóa”; từ “xây dựng con người văn hóa” sang “xây dựng quốc gia văn hóa”. Đó là sự kế thừa tinh hoa của truyền thống, đồng thời mở ra một tầm nhìn mới, nơi văn hóa không chỉ là “căn cước phát triển” mà còn là “nguồn lực cạnh tranh”, là “linh hồn của sự phát triển bền vững”.
Và khi ánh sáng của tri thức, lòng nhân ái và niềm tin lan tỏa từ những giá trị văn hóa ấy, Việt Nam sẽ không chỉ là một quốc gia được thế giới biết đến vì lịch sử hào hùng, mà còn vì bản lĩnh văn hóa, bản lĩnh của một dân tộc biết tự làm mới mình, biết vươn lên bằng trí tuệ và nhân cách, để cùng nhân loại hướng tới một tương lai hòa bình, công bằng và bền vững.














