Một thể chế mạnh là khi quyền lực không còn đợi để "cho", mà chủ động "xin phục vụ".
Đổi mới thể chế là mệnh lệnh từ thực tiễn. Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng xác định rõ: kiểm soát quyền lực, tinh gọn bộ máy, ngăn lạm quyền, xây dựng hệ thống quản trị hiệu quả và minh bạch.
Mục tiêu không chỉ là sắp xếp tổ chức, mà là kiến tạo một nền hành chính phục vụ nhân dân, liêm chính và có trách nhiệm giải trình. Đây phải là nơi quyền lực được tập trung để hành động, chứ không phải để ban phát.
Từ lá “đơn xin nghỉ ốm” đến "vết hằn" tâm lý
Nghỉ ốm là quyền hiển nhiên của người lao động nhưng ngay cả việc đơn giản này cũng phải bắt đầu bằng một tờ "đơn xin".
Hành động nhỏ này phản chiếu cả một cách vận hành thể chế. Từ “đơn xin nghỉ ốm”, “đơn xin học” đến “đơn xin việc”, ngôn ngữ hành chính đã vô tình biến những quyền chính đáng thành đặc ân phải... xin.
Cơ chế “xin – cho” không chỉ là thói quen, mà là hệ quả của một thể chế có dấu hiệu thiếu kiểm soát và minh bạch. Khi quyền lực không bị giám sát, “xin – cho” tất yếu trở thành công cụ lạm quyền: đợi xin mới cho, cho kèm điều kiện.
Khi lệ này phổ biến, nó lan ra mọi ngóc ngách đời sống. Ngay cả những việc chỉ cần làm theo luật, người dân vẫn có tâm lý phải “xin cho yên tâm”. Đây chính là môi trường nuôi dưỡng tham nhũng vặt, làm xói mòn niềm tin và bóp méo đạo lý công vụ.
Một bác sĩ từ chối phong bì có thể khiến bệnh nhân lo lắng “bác sĩ có để tâm không?”. Một doanh nghiệp không “xin gặp” lãnh đạo sợ bị xem là thiếu tôn trọng, nhưng đã “xin gặp” mà chưa được phản hồi lại lo “suất này đã có người khác”.
Cơ chế “xin – cho” không sinh ra từ bản chất của quyền lực, mà từ cách quyền lực được tổ chức và kiểm soát. Khi thiếu giới hạn, chuẩn hóa và công khai, nó sẽ tự nhiên nảy sinh.
Vì thế, cải cách thể chế phải luôn là trung tâm của mọi chương trình đổi mới.
Tập trung quyền lực để bứt phá, kiểm soát quyền lực để liêm chính
Qua nhiều nhiệm kỳ, Đảng ta nhất quán chủ trương khắc phục cơ chế “xin – cho”, coi đây là biểu hiện của lạm quyền, quan liêu và kìm hãm phát triển. Từ đổi mới kinh tế đến cải cách hành chính, mục tiêu xuyên suốt vẫn là giảm đặc quyền, minh bạch hóa quyền lực và nâng cao trách nhiệm công vụ.
Bước vào giai đoạn hiện nay, cuộc đấu tranh với “xin – cho” đã chuyển từ khắc phục sang tái thiết thể chế, trở thành một chương trình hành động về quản trị quyền lực. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, đứng đầu là Tổng Bí thư Tô Lâm, Bộ Chính trị chỉ đạo quyết liệt việc hoàn thiện thể chế.
Đây được coi là đột phá chiến lược, là con đường xóa bỏ tận gốc “xin – cho”, kiến tạo nền quản trị minh bạch, hiệu lực, phục vụ nhân dân.
“Xin – cho” không phải hiện tượng riêng của Việt Nam. Nó phổ biến ở mọi quốc gia khi quyền lực hành chính tập trung mà thiếu kiểm soát. Ở nước phát triển, nó tồn tại dưới hình thức vận động hành lang, nhóm lợi ích hay chính trị thân hữu. Ở nền kinh tế chuyển đổi, nó thể hiện qua đặc quyền cấp phép, phân bổ tùy tiện.
Hình thức khác nhau nhưng bản chất giống nhau: quyền lực bị bóp méo khi thiếu thể chế kiểm soát.
Lịch sử cho thấy, quốc gia muốn bứt phá phải tập trung được quyền lực và nguồn lực. Nhưng quyền lực ấy phải được ràng buộc chặt chẽ bằng thể chế minh bạch và pháp quyền nghiêm minh. Hàn Quốc, Singapore hay Trung Quốc đều có trung tâm quyền lực thống nhất, bảo đảm kỷ luật hành động và khả năng điều phối hệ thống.
Nhưng điểm chung lớn nhất là quyền lực phải đi đôi với kiểm soát quyền lực. Tập trung không kiểm soát sẽ sinh độc đoán; kiểm soát mà không tập trung sẽ gây trì trệ. Chỉ khi hai yếu tố này hài hòa, quốc gia mới phát triển nhanh và bền vững.
Một số luận điệu thù địch cố tình đánh tráo khái niệm, cho rằng “xin – cho” là hệ quả tất yếu của mô hình một đảng lãnh đạo. Đó là ngụy biện. Nó chẳng khác nào nói “nước nào trồng nhiều xoài thì nước đó nhiều muỗi”, tức là lấy sự trùng hợp để gán thành quan hệ nhân – quả.
Thực tế, “xin – cho” sinh ra từ lỗ hổng thể chế, không phải từ số lượng đảng cầm quyền. Ngược lại, một Đảng liêm chính, biết lắng nghe và không ngừng hoàn thiện thể chế sẽ biến tập trung quyền lực thành động lực cho cải cách, phát triển.
Tầm nhìn thể chế dưới góc nhìn khoa học hiện đại
Phát biểu tại Hội nghị Chính phủ với chính quyền địa phương ngày 8/1/2025, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: “Cần tiếp tục hoàn thiện thể chế phát triển, loại bỏ cơ chế ‘xin – cho’ và tư duy bao cấp; phát huy sức mạnh từ nhân dân và mọi thành phần kinh tế; xây dựng nền hành chính hiệu quả, năng động và môi trường đầu tư, kinh doanh an toàn, minh bạch, chi phí thấp".
Những chỉ đạo này ẩn chứa nền tảng khoa học quản trị hiện đại, tương ứng với các học thuyết kinh điển.
Thứ nhất, đó là học thuyết Rent-seeking (tìm kiếm đặc quyền). Lý thuyết này chỉ rõ “xin – cho” phát sinh khi quyền phê duyệt của công chức tạo ra đặc quyền sinh lợi. Chỉ đạo “xóa cơ chế xin – cho, giảm chi phí” chính là triệt tiêu đặc quyền này, đưa hệ thống trở lại công bằng và hiệu quả.
Thứ hai, lý thuyết Public choice (lựa chọn công) cho rằng công chức cũng hành động theo động cơ cá nhân. Do đó, bộ máy càng tầng nấc, quyền tùy nghi càng lớn thì “xin – cho” càng dễ phát sinh. Cải cách “tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả” chính là thiết kế lại động lực, buộc quyền lực công phải gắn với trách nhiệm.
Thứ ba, học thuyết Principal–agent (người ủy quyền – người được ủy quyền) nhìn nhận “xin – cho” là hệ quả của khoảng cách thông tin giữa nhân dân (người ủy quyền) và công chức (người được ủy quyền). Việc nhấn mạnh “phát huy sức mạnh nhân dân” chính là mở cơ chế giám sát từ dưới lên, biến nhân dân thành chủ thể kiểm soát quyền lực.
Ba học thuyết này, đặt trong bối cảnh Việt Nam, không chỉ là lý luận mà là chính sách hành động. Tư duy chỉ đạo đã “Việt Nam hóa” các nguyên lý quản trị hiện đại: giảm đặc quyền bằng cách xóa “xin – cho”; giảm quan liêu bằng tinh gọn, phân quyền và số hóa; tăng minh bạch bằng giải trình và dữ liệu mở; đồng thời phát huy sức mạnh nhân dân như cơ chế phản hồi tự nhiên của thể chế.
Đó là sự gặp gỡ giữa khoa học quản trị hiện đại và bản sắc trị quốc Việt Nam: Tập trung để hành động nhanh hơn, kiểm soát để hành động đúng hơn. Quyền lực càng lớn, trách nhiệm càng sâu. Nhà nước càng mạnh, nhân dân càng được bảo đảm quyền.
Năm trụ thể chế – nền móng của nhà nước mạnh
Để cụ thể hóa tinh thần chỉ đạo trong Văn kiện Đại hội XIV, cần xây dựng năm trụ cột thể chế vững chắc.
Thứ nhất là thể chế pháp quyền nghiêm minh, nơi mọi quyền lực bị giới hạn bằng pháp luật. Khi các quyết định hành chính đều có căn cứ, thời hạn, trách nhiệm rõ ràng và luật pháp đủ minh bạch, “xin – cho” sẽ không còn đất sống.
Thứ hai là thể chế công vụ chuyên nghiệp, liêm chính. Một nền công vụ dựa trên phẩm chất, nơi công chức được đãi ngộ xứng đáng, sẽ là hàng rào chống đặc quyền. Họ sẽ không cần “xin” để làm đúng, cũng không thể “ban ơn” để trục lợi.
Thứ ba là thể chế hạn chế quyền tùy nghi. Khi việc ký hay không ký phụ thuộc vào ý chí cá nhân, người dân buộc phải “xin”. Giải pháp là chuẩn hóa quy trình, công khai tiêu chí và số hóa hồ sơ để mọi quyết định đều minh bạch và giám sát được.
Thứ tư là thể chế phản hồi và trách nhiệm giải trình. Mọi quyết định phải để lại dấu vết, được giám sát độc lập và công khai kết quả. Giải trình không phải là hình thức, mà là một cam kết liêm chính.
Thứ năm là thể chế khuyến khích và bảo vệ đổi mới sáng tạo. Thể chế mạnh là khi người dám nghĩ, dám làm được bảo vệ. Nhà nước không chỉ kiểm soát mà còn phải khuyến khích sáng tạo, bảo vệ người tiên phong – nền tảng cho tăng trưởng bền vững.
Khi năm trụ thể chế này vận hành đồng bộ, mô hình quản trị sẽ chuyển từ “xin – cho” sang “phục vụ – kiến tạo”. Nhà nước mạnh không phải ở quyền ban phát, mà ở năng lực bảo vệ quyền của nhân dân và giải phóng mọi nguồn lực xã hội.
Khi còn nói “xin”, quyền vẫn ở người “cho”. Khi chuyển sang “đề nghị thực hiện quyền”, quyền quay lại với công dân.
Nhà nước không “ban phát” mà phục vụ; công dân không “xin” mà thực thi quyền. Thay đổi ngôn ngữ chính là khởi đầu của cải cách thể chế, để nhà nước mạnh hơn trong phục vụ và nhân dân mạnh hơn trong thực thi quyền.
Tinh thần chỉ đạo mới thể hiện rõ định hướng này: tập trung quyền lực để hành động và phục vụ, đồng thời kiểm soát chặt chẽ để ngăn ban phát, ngăn lạm quyền.
Từ “xin – cho” đến “phụng sự và kiến tạo” là bước chuyển căn bản của thể chế Việt Nam hiện đại. Đây là con đường biến quyền lực tập trung thành sức mạnh kiến tạo vì nhân dân, vì phát triển bền vững và tự cường quốc gia.















