- Thầy Thiện đi lâu quá ha? Mọi khi vắng nhiều lắm cũng chỉ một tuần, giờ mất tăm hơn cả tháng.
- Nghe đâu… con Lẻn có bầu… Năm tháng rồi.
- Với ai?
- Thì… ai thân thiết với nó ngoài thầy Thiện.
- Nhưng thầy là người tốt mà.
- Tốt à… ai biết được sau cái tốt là gì.
***
Vừa chạm tay vào tờ quyết định công tác ở Làng Sáng, Thiện thấy một vết nứt vô hình chạy xuyên tâm khảm - nhẹ thôi nhưng nhức nhối. Làng Sáng, cái tên nghe sáng sủa mà thực ra là một vùng thâm u, thiếu thốn: không điện, không sóng, không đường giao thông. Một thế giới gần như tách biệt giữa núi rừng. Nghĩ đến đã đủ khiến anh lạnh gáy. Trong lòng anh cuộn lên những đợt sóng âm ỉ: Ai sẽ chăm sóc bố mẹ già? Vợ anh có gánh nổi mọi việc? Còn anh, liệu đủ sức đi hết hành trình gian khó? Bao đêm, anh trằn trọc bên vợ, lòng bị kéo về hai phía: một bên là mái ấm, bên kia là lời gọi thầm lặng nhưng tha thiết - gieo ánh sáng cho nơi còn tăm tối.
Vợ anh chẳng nói gì, chỉ lặng lẽ trong từng bữa cơm; anh hiểu chị buồn. Nhưng anh tin người phụ nữ đảm đang, đức hạnh ấy sẽ thay anh gánh vác gia đình, để anh phần nào yên tâm lên đường. Chính niềm tin lặng thầm nhưng vững chãi đó trở thành ánh sáng đầu tiên soi lối anh bước về phía Làng Sáng.
***
Những đêm đầu, Thiện gần như thức trắng vì lạ chỗ và muỗi dày đặc. Mất ngủ, bỏ ăn, anh kiệt sức rồi đổ bệnh. Thuốc uống không thuyên giảm. Trong cơn sốt chập chờn, anh tự nhủ: "Hơn 700 con người ở đây sống được, mình cũng sống được". Ý nghĩ ấy trở thành động lực để anh gượng dậy, tập ăn những món từng khiến anh buồn nôn. Mỗi miếng ăn là một thử thách đối với anh, nhưng 10 ngày sau anh quen dần với nhịp sống nơi đây.
Ban đầu, giữa Thiện và dân làng có một khoảng cách âm thầm mà rõ rệt. Nhưng khi anh sống như họ, ăn như họ, khoảng cách ấy dần xóa nhòa. Từ dè dặt, họ chuyển sang gần gũi, thân thiện.
Buổi sáng, Thiện dạy lớp khiếm thính. Gọi là lớp nhưng thực ra chỉ có một học trò: Sồng Thị Lẻn. Chiều đến, anh theo bà con lên rẫy, rồi vào bếp nấu những món giản dị, dễ ăn. Lúc đầu họ hờ hững, nhưng sau đó hương vị mới lạ khiến họ ngạc nhiên thích thú. Những tiếng cười đầu tiên được nhóm lên từ gian bếp mộc mạc ấy.
Lớp phổ cập buổi tối ban đầu chỉ lác đác vài người. Nhưng rồi dần đông, từ vài chục lên đến hàng trăm và phải chia lớp theo độ tuổi. Có người đến học chữ, có người chỉ muốn cùng thầy Thiện ca hát, vui cười. Họ mê tiếng đàn guitar của thầy - những âm thanh vang lên từ giữa núi rừng, như kéo cả làng ra khỏi bóng tối. Những câu chuyện của thầy, khi dí dỏm, lúc thâm trầm, nhưng luôn đong đầy bài học làm người.
Ánh sáng ở Làng Sáng không bật lên từ công tắc điện, mà từ những con chữ, lời ca và tình người lặng lẽ thắp sáng.
Với sự nhiệt thành và một tâm hồn chan chứa yêu thương, thầy Thiện nhanh chóng chiếm trọn cảm tình của bản làng.
Mỗi lần về quê, thầy thường tìm đến các ân nhân, xin từng gói mì, gói thuốc, chiếc áo ấm, quyển vở... Thứ thầy mang về không chỉ là quà mà là niềm vui và hy vọng nhỏ bé, được gói ghém trong sự thầm lặng trao ban của một người biết yêu và sẻ chia.
Hơn một năm trôi qua, những hạt giống tri thức, tin yêu thầy Thiện cố công gieo trồng đã bắt đầu đơm chồi nảy lộc. Nhưng chính khi thầy trở thành chỗ dựa tinh thần trong lòng người bản, một cơn gió nghi ngờ âm thầm bắt đầu thổi.
Chiều muộn bảng lảng sương, Lẻn tìm đến Thiện, gương mặt tái nhợt, đôi mắt giằng xé như vừa bước ra từ cơn ác mộng. Lẻn lặng lẽ đẩy tờ giấy về phía thầy Thiện. Nét chữ nguệch ngoạc, nhòe nước mắt:
"Mẹ em bảo phải bỏ đứa bé. Giữa mẹ và nó, em chỉ được chọn một người sống".
Thiện đọc đến đó, tim nhói lên như có bàn tay vô hình siết chặt.
Lẻn ngước nhìn anh, ánh mắt mệt nhoài và hoảng loạn, nhưng vẫn le lói một tia hy vọng, như thể anh là chiếc phao duy nhất giữa cơn bão đời đang nhấn chìm cô. Cô cúi xuống, tay run run: "Nhưng em muốn cả hai cùng sống. Nếu buộc phải chọn… em thà chết còn hơn".
Thiện lặng người. Câu nói của Lẻn như một cú giáng bất ngờ, khiến anh choáng váng. Biết bao người ngày đêm khẩn cầu để được làm cha, làm mẹ mà mãi chẳng thể. Vậy mà lúc này, anh lại phải đối diện với một mầm sống có nguy cơ bị khước từ, chỉ vì nó đến vào thời điểm chẳng ai mong đợi.
Anh nuốt khan, cố giữ bình tĩnh trước vẻ bấn loạn lẫn tuyệt vọng hằn trên gương mặt cô học trò. "Em đừng làm gì dại dột nhé… Để thầy suy nghĩ thêm… mình sẽ cùng tìm cách tốt nhất".
***
Sáng hôm sau, Thiện tìm đến nhà Lẻn. Mẹ cô mở cửa, ánh mắt lạnh như sương sớm trên núi đá. Trong nhà tối om, mùi khói bếp lẫn hơi ẩm nồng nặc.
Thiện cố giữ giọng trầm tĩnh:
- Tôi nghĩ chị không nên ép Lẻn bỏ đứa bé. Dù sao, nó cũng là máu mủ của chị…
Mẹ Lẻn cắt ngang, giọng gằn lại:
- Máu mủ? Anh nói nghe dễ lắm. Nó sinh ra không cha để khổ cả đời như mẹ nó à? Lỡ đâu, nó lại câm như mẹ nó thì sao? Hơn nữa, con Lẻn mới mười lăm tuổi, nuôi thân chưa nổi thì sao nuôi con?
- Nếu cần, tôi sẽ tìm người nuôi giúp. Đứa bé không có tội…
Bà cười khẩy, tiếng cười khô khốc như nghiến răng vào nhau:
- Anh tốt với nó quá ha. Thầy trò gì mà suốt ngày quấn quýt bên nhau như hình với bóng. Đừng bày đặt "tận tâm với học trò" nữa. Cái thứ tận tâm ấy… người đời gọi bằng tên khác, chắc anh rõ hơn ai hết!
Thiện sững lại:
- Chị đang nói gì vậy?
Bà bước sát, chỉ thẳng vào mặt Thiện:
- Tôi nói… chắc gì đứa bé trong bụng con Lẻn không phải là con anh! Ngoài anh ra, nó đâu gần gũi với ai. Cả bản này, ai mà chẳng biết!
- Chị đừng ăn nói hồ đồ! - Giọng Thiện cao hẳn lên.
Từ trong buồng, Lẻn hốt hoảng chạy ra. Cô chồm tới, quơ tay loạn xạ, miệng ú ớ không thành tiếng. Nước mắt trào ra. Cô vớ lấy mẩu giấy, cắm cúi viết, nhưng nét chữ xiêu vẹo, câu chữ đứt đoạn, đọc chẳng ra ý gì.
- Viết cái gì đây? - Bà giật phắt tờ giấy, vò nát.
- Định bênh cho hắn à?
Thiện bước tới định giải thích, nhưng bà gào to lên:
- Ra khỏi nhà tôi! Đồ giả nhân giả nghĩa!
Tiếng đôi bên cãi vã mỗi lúc một to, chát chúa giữa buổi sáng yên ắng. Chó ngoài sân sủa vang. Mấy nhà lân cận nghe ồn ào, tò mò kéo sang, đứng đầy đầu ngõ. Người thì thầm, kẻ trợn mắt.
Một bà hàng xóm ghé tai người bên cạnh:
- Tôi đã nói rồi, chẳng ai tử tế không công với gái mới lớn cả…
Một giọng đàn ông chen vào:
- Thầy giáo gì mà… dạy chữ không giỏi bằng dạy chửa!
Không khí đặc quánh, như sắp vỡ tung.
***
Tin đồn thầy Thiện làm cho con Lẻn có bầu cứ thế lan nhanh như lửa bén cỏ khô. Không ai rõ thật giả, chỉ biết bóng tối hoài nghi bắt đầu phủ xuống nơi từng chan hòa ánh sáng của lòng tin.
Ngày trước, mỗi khi thầy trở lại bản, từ cụ già đến trẻ nhỏ đều ùa ra đầu dốc đón thầy như đón người thân đi xa trở về. Tiếng chào rộn ràng, tay bắt mặt mừng, có người lặng lẽ cúi đầu với tất cả sự kính trọng.
Lần này, con dốc trống trơn.
Thiện khựng lại. Anh không hiểu chuyện gì đang xảy ra, hay có lẽ anh chưa muốn hiểu. Trong anh vẫn còn nguyên dư chấn của những biến cố dồn dập nơi quê nhà: bố vừa mất, mẹ phát bệnh nặng, mấy tuần liền anh quay cuồng giữa lo toan hậu sự và những đêm trắng giấc bên giường bệnh. Khi mẹ tạm bình phục, anh vội trở lại bản - nơi từng là lời đáp trả cho lý tưởng sống, là cách anh bước đi giữa thế gian với niềm vui giản dị: sống là để trao ban.
Thiện nào ngờ, thứ chờ đợi anh nơi đây lại là một lời đồn độc địa.
Lớp học từng đông đến mức phải kê thêm bàn ngoài sân, giờ chỉ còn lác đác vài bóng học trò co ro trong góc lớp. Thiện đứng lặng, như hóa đá giữa khoảng trống lạnh buốt và tiếng gió rít xuyên qua khe cửa. Những gì anh dày công vun đắp giờ đang bên bờ sụp đổ; không phải vì sự thật, mà vì niềm tin nơi con người đã rạn vỡ.
Anh không bị kết án. Không ai lên tiếng buộc tội, cũng chẳng ai tra hỏi điều gì. Chỉ có những ánh mắt lảng tránh như thể sự hiện diện của anh là điều gì đó khó xử, thậm chí đáng xấu hổ. Sự né tránh ấy đẩy anh vào vùng tối của nghi hoặc - không chỉ với người khác, mà cả với chính mình. Nỗi đau sâu nhất không nằm ở sự lạnh nhạt, mà ở chỗ: những người từng gọi anh là "thầy", từng xem anh là ánh sáng và chỗ dựa tinh thần, giờ lặng lẽ quay lưng.
***
Một năm sau, đoàn thiện nguyện ghé thăm bản Làng Sáng. Già trẻ kéo nhau ra sân bản, ríu rít như ngày hội. Giữa tiếng nói cười, một thanh niên trong đoàn bước ra, giọng rắn rỏi vang lên giữa sân:
- Trước khi trao đến bà con những phần quà yêu thương, chúng tôi xin nhường lời cho một nhà hảo tâm đặc biệt của chuyến thiện nguyện này. Cô ấy muốn gửi đôi điều từ tận đáy lòng mình.
Người phụ nữ ấy bước ra, dáng vẻ đĩnh đạc, gương mặt thanh tú. Trên tay cô là bé trai chừng một tuổi, gò má lúm đồng tiền, ánh mắt long lanh như phản chiếu cả nền trời cao nguyên. Cô mỉm cười, cất giọng trầm ấm, nhẹ nhàng:
- Hôm nay là thôi nôi con trai chúng tôi. Thay vì mở tiệc mừng, chúng tôi muốn làm điều gì đó ý nghĩa hơn - mang niềm vui này đến với Làng Sáng, như một lời tri ân thầm lặng.
Tiếng xì xào rộ lên, trầm trồ trước vẻ kháu khỉnh của đứa trẻ. Có người thốt lên:
- Đẹp như trong tranh!
Người mẹ trẻ mỉm cười, nhưng nụ cười ấy thoáng chùng lại. Cô siết nhẹ tay con, rồi chậm rãi nói:
- Tôi nghĩ chẳng ai muốn nói điều không hay về chồng mình. Nhưng có những sự thật, nếu giấu kín sẽ mãi mãi làm mờ đi điều tốt đẹp.
Không gian dần lặng xuống.
- Vợ chồng tôi kết hôn bảy năm, từng chạy chữa khắp nơi nhưng không thể có con - vì chồng tôi mang căn bệnh vô sinh.
Cô đưa ánh mắt dịu dàng nhìn đứa trẻ trong tay:
- Một năm trước, anh đã mang về cho tôi món quà quý giá hơn mọi điều trên đời: một sinh linh bé bỏng, nhưng đủ để chiếu sáng cả mái nhà từng u tối vì thiếu vắng tiếng cười trẻ thơ.
Cô dừng lại một nhịp.
- Trước khi đứa bé là con của chúng tôi, nó là con của vùng đất này. Một đứa trẻ từng bị nghi ngờ, từng suýt bị khước từ. Nhưng cuối cùng đã được giữ lại, nhờ một người dám sống vì người khác. Người đó là… chồng tôi: thầy Thiện.
Sân bản lặng đi. Gió luồn qua khe núi, thổi vào những ánh mắt đã bắt đầu dao động, có đôi mắt rưng rưng, có khuôn mặt nghẹn lại và cũng có những ánh mắt nhìn xuống, như muốn né tránh những lời cay nghiệt mình đã từng buông ra.
Người phụ nữ giơ cao đứa bé lên:
- Chúng tôi đặt tên con là Thiên Sáng, vì con là ánh sáng từ trời và từ Làng Sáng này.
Đứa bé tự nhiên vẫy tay. Người già khẽ gật đầu. Trẻ nhỏ nhoẻn miệng cười. Và đâu đó trong đám đông, có tiếng ai nghèn nghẹn vang lên:
- Thầy Thiện chưa bao giờ rời đi… Thầy chỉ đổi cách ở lại.
Trên đỉnh núi, nắng vừa lên. Ánh sáng đầu ngày len qua làn sương mỏng, rọi xuống sân bản lớp vàng nhẹ như lời chúc lành thầm lặng.