“Nguy cơ bao trùm là nguy cơ tụt hậu, nhất là về công nghệ và rơi vào bẫy thu nhập trung bình.” - Báo cáo chính trị Đại hội XIV của Đảng cảnh báo.
Lời cảnh báo từ cách đây 3 thập kỷ
Không phải ngẫu nhiên mà trong hàng trăm trang của dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV vừa công bố, dòng chữ nêu trên được đặt ở vị trí trung tâm – như một lời cảnh báo xuyên suốt về mối đe dọa dai dẳng nhất đối với tương lai đất nước.
“Nguy cơ tụt hậu xa hơn về kinh tế” lần đầu được nêu trong Văn kiện Đại hội VII của Đảng năm 1991. Từ đó đến nay, qua hơn ba thập kỷ và bảy kỳ Đại hội, cụm từ ấy vẫn trở lại, như một lời nhắc dai dẳng.
Ba mươi lăm năm sau, bước vào Đại hội XIV, Đảng vẫn thẳng thắn nhìn nhận: nguy cơ tụt hậu không những chưa qua, mà còn hiện hữu rõ hơn trong một thế giới đang dịch chuyển dữ dội bởi công nghệ, dữ liệu và cạnh tranh thể chế.
Khoảng cách trong ASEAN
Những cảnh báo ấy không chỉ mang tính lý luận – chúng được phản ánh cụ thể trong các con số.
Theo dữ liệu mới nhất của World Bank, GDP bình quân đầu người của Singapore năm 2024 đã vượt 90.000 USD, gấp gần 20 lần Việt Nam. Malaysia đạt hơn 11.800 USD, Thái Lan hơn 7.300 USD, Indonesia và Philippines quanh 5.000 USD, còn Việt Nam mới đạt 4.717 USD. Ở nhóm cuối, Campuchia, Lào và Myanmar vẫn ở mức 2.000–3.000 USD, trong khi Brunei – nhờ dầu khí – đạt hơn 33.000 USD.
Trong 15 năm qua, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam tăng gần 3 lần – nhưng các nước xung quanh cũng tăng tương tự. Khoảng cách tuyệt đối không hề thu hẹp, thậm chí nới rộng hơn.
Nếu tính theo tỷ lệ đóng góp vào GDP toàn cầu, Việt Nam chỉ chiếm 0,45%, trong khi dân số chiếm hơn 1,2% thế giới – tức năng suất bình quân của người Việt mới bằng một phần ba mức trung bình toàn cầu.
Với vị thế “ở giữa” – không còn nghèo nhưng chưa giàu – Việt Nam đang đứng trước ngưỡng mà nhiều quốc gia đã từng vấp ngã: sa vào bẫy thu nhập trung bình. Vượt qua ngưỡng này không chỉ cần tăng trưởng nhanh, mà còn phải tăng trưởng thông minh, dựa trên thể chế vận hành hiệu quả – điều mà những nền kinh tế “nửa thị trường, nửa hành chính” thường rất khó đạt được.
Giới hạn của tốc độ
Theo Tổng cục Thống kê, tăng trưởng GDP của Việt Nam hơn ba thập kỷ qua cho thấy xu hướng chậm lại rõ rệt. Thập niên 1990 là giai đoạn bứt phá mạnh mẽ với mức tăng trung bình 7,56% mỗi năm – phản ánh sức bật của nền kinh tế sau thời kỳ đầu Đổi mới. Giai đoạn 2001–2010, tốc độ giảm nhẹ xuống 7,26%/năm, dù Việt Nam vẫn thuộc nhóm tăng nhanh nhất khu vực.
Từ 2011 đến 2020, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động và Việt Nam bước vào giai đoạn tái cơ cấu, tăng trưởng trung bình chỉ còn 5,95%/năm.
Sang giai đoạn 2021–2025, theo dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV, mức tăng bình quân dự kiến khoảng 6,3%/năm – nhỉnh hơn thập kỷ trước, nhưng vẫn thấp hơn đáng kể so với hai thập niên đầu Đổi mới.
Hai năm cao nhất trong lịch sử – 1995 (9,5%) và 1996 (9,3%) – đến nay vẫn là đỉnh.
Để đạt mục tiêu 8.500 USD/người vào năm 2030, từ mức 5.000 USD năm 2025, như mục tiêu trong bản dự thảo, Việt Nam phải duy trì mức tăng GDP bình quân đầu người hơn 11%/năm theo giá USD, tương đương 7–8% tăng trưởng thực mỗi năm – một tốc độ chưa từng có tiền lệ trong 40 năm qua.
Trên thế giới, chỉ Hàn Quốc và Trung Quốc từng đạt tăng trưởng hai con số trong 15–20 năm liền, và chỉ sau những cải cách thể chế căn bản. Không quốc gia nào có thể duy trì tốc độ ấy nếu mô hình cũ không thay đổi.
Cấu trúc tăng trưởng cũ đã tới giới hạn
Không chỉ tăng chậm lại, mà cấu trúc tăng trưởng cũng đang bộc lộ giới hạn.
Hơn ba thập kỷ qua, Việt Nam chủ yếu dựa vào vốn đầu tư, nhân công giá rẻ và xuất khẩu gia công. Mô hình ấy từng là lợi thế, nhưng nay đã lạc nhịp trong thời đại tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi xanh.
Khu vực tư nhân – đóng góp hơn 50% GDP – vẫn chịu ràng buộc bởi khung pháp lý thiếu ổn định, chi phí tuân thủ cao và cơ chế “xin – cho” tồn tại dưới nhiều hình thức. Trong khi đó, khu vực FDI chiếm hơn 70% kim ngạch xuất khẩu nhưng giá trị gia tăng nội địa rất thấp.
Công nghệ – yếu tố được Đại hội XIV nhấn mạnh – vẫn chưa trở thành động lực thật sự của nền kinh tế. Năng suất lao động của Việt Nam hiện chỉ bằng 1/15 Singapore, 1/5 Malaysia và 1/2 Thái Lan. Nếu không thay đổi cách tiếp cận chính sách, chúng ta sẽ rơi vào vòng lặp quen thuộc: tăng trưởng nhanh nhưng không bền, tăng quy mô nhưng không tăng chất lượng.
Thể chế – nút thắt của tăng trưởng
“Nguy cơ tụt hậu” không nằm ở năng lực của người dân, mà ở thể chế đã chậm hơn thực tiễn. Dự thảo Báo cáo chính trị thẳng thắn chỉ ra: hệ thống thể chế phát triển chưa đồng bộ, trở thành “điểm nghẽn của điểm nghẽn”.
Khi nền kinh tế chuyển động nhanh hơn năng lực điều hành, khi doanh nghiệp phải “xin quyền được làm ăn”, và khi tư duy quản lý vẫn lấn át tư duy phục vụ, thì dù có chính sách đúng cũng khó đi vào cuộc sống.
Sau gần 40 năm, thể chế kinh tế thị trường định hướng XHCN của Việt Nam vẫn còn chưa minh định: thị trường chưa thực sự đóng vai trò phân bổ nguồn lực, khu vực công vẫn quá lớn, và cơ chế chịu trách nhiệm chưa rõ ràng. Chính sự chậm đổi mới ấy khiến năng suất không thể tăng tương ứng với tốc độ công nghiệp hóa.
Muốn thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, không có con đường nào khác ngoài cải cách thể chế: minh bạch hóa quyền tài sản, tạo sân chơi bình đẳng giữa các thành phần kinh tế, giảm chi phí tuân thủ, phân quyền mạnh cho địa phương và chấm dứt tình trạng “sở hữu mà không chịu trách nhiệm”.
Đổi mới về tư duy
Nếu Đổi mới 1986 là cuộc cách mạng giải phóng sức sản xuất, thì hôm nay, đất nước cần một cuộc Đổi mới lần hai – về tư duy thể chế và quản trị quốc gia.
Phải chuyển từ “Nhà nước quản lý” sang “Nhà nước kiến tạo – phục vụ”; từ “doanh nghiệp đi xin” sang “Nhà nước trao quyền và bảo hộ cạnh tranh công bằng”. Đại hội XIV đã định hướng rõ: “Đổi mới là yêu cầu tất yếu của sự phát triển. Không đổi mới, sẽ tụt hậu và mất cơ hội.”
Đổi mới lần hai không chỉ là cải cách thủ tục, mà là tái cấu trúc toàn bộ hệ thống quyền lực kinh tế, nơi Chính phủ chỉ làm những gì thị trường không thể, và người dân – doanh nghiệp được làm tất cả những gì pháp luật không cấm.
Khi thể chế mở, năng suất sẽ tăng. Khi quyền tài sản được bảo vệ, sáng tạo sẽ nảy nở. Và khi Nhà nước coi doanh nghiệp trong nước như doanh nghiệp FDI, nền kinh tế sẽ tìm lại động lực thật sự của mình.
Dự thảo Báo cáo chính trị tiếp tục khẳng định ba đột phá chiến lược:
(1) Đột phá thể chế – nâng cao năng lực hoạch định và thực thi chính sách, đẩy mạnh phân cấp – phân quyền, khơi thông nguồn lực xã hội, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, kinh tế tư nhân và hệ sinh thái khởi nghiệp.
(2) Đột phá nhân lực – phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, trọng dụng nhân tài, khuyến khích cán bộ dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm.
(3) Đột phá hạ tầng – phát triển hạ tầng giao thông đa phương thức, hạ tầng số, xanh, năng lượng, thích ứng biến đổi khí hậu.
Đây là định hướng đúng đắn, nhưng vẫn mang tính truyền thống, chưa tạo ra cú huých thể chế đủ mạnh như yêu cầu của thời đại.
Thế giới hôm nay không chờ ai. Cuộc đua công nghệ, dữ liệu và trí tuệ nhân tạo đang tái định hình trật tự phát triển toàn cầu. Trong cuộc đua đó, tụt hậu không phải là một trạng thái, mà là một quá trình diễn ra âm thầm mỗi ngày – khi thể chế phản ứng chậm hơn thực tiễn, khi chính sách không kịp bắt nhịp với năng động của doanh nghiệp và công nghệ.
Nếu không cải cách mạnh, Việt Nam có thể vẫn tăng trưởng đều đều 5–6–7% mỗi năm, nhưng vẫn mãi ở “vùng trung bình thấp”, kẹt lại trong bẫy thu nhập trung bình – và đến một lúc nào đó, tụt hậu sẽ không còn là “nguy cơ”, mà là thực tế hiển nhiên khi dân số vàng qua đi.