Hema - Phác đồ khép kín trong chăm sóc vết thương

Trong chăm sóc vết thương, khử khuẩn và băng bó chỉ là bước khởi đầu. Thách thức lớn hơn nằm ở giai đoạn sau đó, khi bề mặt tổn thương vẫn ‘bỏ ngỏ’, dễ tái nhiễm và kéo dài thời gian hồi phục. Các nghiên cứu gần đây cho thấy, để quá trình phục hồi thực sự hiệu quả, cần một phác đồ khép kín vừa bảo vệ bên ngoài, vừa kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng bên trong.
Khoảng trống trong chăm sóc vết thương hiện nay
Trong y khoa, quá trình liền thương không diễn ra tức thì mà trải qua ba pha sinh học cơ bản: viêm - tăng sinh - tái tạo. Mỗi giai đoạn đều có những cơ chế điều hòa phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng tinh vi giữa phản ứng miễn dịch, tăng trưởng tế bào và tái cấu trúc mô. Tuy nhiên, quan sát lâm sàng cho thấy, sau khi vết thương được làm sạch và khử khuẩn, bệnh nhân vẫn phải đối diện với một ‘khoảng trống nguy cơ’ có thể làm chậm hoặc phá vỡ tiến trình hồi phục.
Ba yếu tố then chốt thường được ghi nhận:
Chính sự cộng hưởng của ba nguy cơ này khiến nhiều ca điều trị không đạt được tiến triển như mong muốn. Thời gian hồi phục kéo dài, chi phí chăm sóc gia tăng, trong khi người bệnh phải chịu đựng đau đớn và suy giảm chất lượng sống.
Cơ chế kiểm soát sâu - giải quyết ‘khoảng trống phục hồi’
Từ những năm 1990, các nhà khoa học tại Viện Hóa học Đại phân tử, Viện Hàn lâm Khoa học Cộng hòa Séc, đã tập trung vào hướng nghiên cứu này. Dựa trên phát hiện về hoạt chất polymer ưa nước hydroxyethyl methacrylate - nền tảng của kính áp tròng hiện đại do Giáo sư Otto Wichterle phát minh, nhóm nghiên cứu của Tiến sĩ Jiri Labsky đã phát triển một loại polymer mới.
Điểm khác biệt của hoạt chất polymer này nằm ở sự tích hợp các amin được bảo vệ về mặt không gian, cho phép chúng phản ứng với các sản phẩm oxy hóa và chuyển hóa thành hợp chất ổn định, vô hại. Cơ chế này giúp hạn chế tác động tiêu cực của ROS trong quá trình viêm, đồng thời duy trì môi trường thuận lợi cho sự tái tạo mô.
Đặc biệt, khi được ứng dụng vào thực tiễn, hoạt chất polymer này tạo ra một lớp màng bảo vệ liên tục, bán thấm và ổn định thay thế chức năng của lớp sừng bị mất, giúp bề mặt vết thương không còn bị ‘bỏ ngỏ’ sau khử khuẩn. Nhờ đó, nguy cơ nhiễm khuẩn thứ phát được kiểm soát, trong khi quá trình liền thương bên trong vẫn diễn ra tự nhiên.
Bộ đôi HemaCut & HemaHeal - khép kín phác đồ lành thương
Từ nền tảng khoa học nói trên, bộ đôi sản phẩm HemaHeal và HemaCut ra đời, nhằm bổ sung mảnh ghép còn thiếu trong phác đồ chăm sóc vết thương. Cả hai đều dựa trên nguyên lý kiểm soát ROS và bảo vệ mô lành, nhưng được thiết kế cho hai bối cảnh khác nhau: vết thương cần băng kín và vết thương có thể để hở.
HemaHeal tồn tại dưới dạng gel, phát huy hiệu quả khi vết thương cần được băng kín, chẳng hạn các tổn thương sâu, loét hoặc bỏng. Công thức của sản phẩm dựa trên nền hoạt chất polymer ưa nước SHA kết hợp với hoạt chất macrogol, tạo môi trường ẩm tối ưu đồng thời trung hòa các gốc oxy hóa (ROS). Cơ chế này giúp hạn chế viêm, thúc đẩy tái tạo mô và rút ngắn thời gian hồi phục.
Ngược lại, HemaCut được phát triển dưới dạng xịt trong suốt, phù hợp cho những những tình huống không cần băng gạc che phủ. Sự kết hợp giữa nền silicon y tế và polymer Triss cho phép hình thành một lớp màng mỏng, bán thấm, vừa ngăn ngừa vi sinh vật xâm nhập vừa cho phép quan sát tiến trình liền thương một cách trực tiếp.
Sự bổ sung lẫn nhau giữa hai sản phẩm này cho thấy tính hệ thống của một phác đồ ‘khép kín’ - nơi chăm sóc vết thương không chỉ dừng lại ở khử khuẩn hay băng bó, mà còn được bảo vệ liên tục và kiểm soát các yếu tố sinh học nội tại. Đây cũng là minh chứng cho hướng tiếp cận mới trong y học tái tạo: kết hợp giữa hàng rào vật lý bên ngoài và điều hòa vi mô bên trong, nhằm tối ưu hóa quá trình hồi phục cho người bệnh.
Hema không chỉ đơn thuần tạo một lớp che chắn vật lý, mà còn ‘đi sâu’ xử lý nguyên nhân bên trong - vốn là yếu tố khiến nhiều ca lành thương bị trì hoãn. Hema hiện được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ ngoại khoa, phẫu thuật thẩm mỹ, đến chăm sóc vết thương mạn tính như loét tỳ đè, biến chứng tiểu đường. Với nền tảng khoa học vững chắc, cơ chế polymer kiểm soát ROS và dữ liệu lâm sàng rõ rệt, Hema được xem là một bước tiến trong việc khép kín phác đồ chăm sóc, đồng thời góp phần giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục cho bệnh nhân.
Vấn đề đặt ra ở mở đầu, vết thương bị ‘bỏ ngỏ’ sau khử khuẩn nay đã có lời giải thông qua cơ chế polymer kiểm soát ROS của Hema. Phác đồ khép kín từ Hema đem lại khả năng bảo vệ liên tục và duy trì môi trường hồi phục ổn định. Điều quan trọng hơn cả là bệnh nhân có thể bước qua giai đoạn ‘nhạy cảm’ của liền thương với ít biến chứng và ngừa sẹo xấu tốt hơn.