Giữ lấy phần đất chưa kịp chìm - Truyện ngắn dự thi của Mai Thị Như Ý

Gió từ sông Gành Hào lùa qua đám dừa nước dày đặc, thổi xào xạc như tiếng áo ai quệt nhẹ. Tiếng gió ấy, Như Ý đã nghe quen đến độ, mỗi khi trở mình trong giấc ngủ cũng tưởng như có ai đó đang thì thầm gọi mình quay về.
Dòng nước hôm nay đục hơn mọi hôm, mang theo những vụn rễ, những mảnh vỏ cây trôi dạt, và cả khối lo âu không tên đang cuộn dưới chân làng. Mép đất trước hiên đã lở thành rãnh, lớp đất vàng óng bày trơ như bụng cá chết.
Cô đứng trên bậc tam cấp, tay ôm chiếc ấm nhôm còn âm ấm hơi nước, ánh mắt len qua rặng đước cong mình như hàng mi phủ bóng xuống dòng sông. Trời không nắng cũng chẳng mưa, nhưng có một lớp sương mỏng vắt ngang, khiến lòng người cũng nhòe đi như cảnh vật.
"Lại lở nữa rồi", bà nói, giọng chầm chậm như trái bần vỡ tan trong lòng nước.
Cô cúi xuống, nhìn đôi chân trần đang lún sâu trong lớp cát sình lạnh ngắt. Bùn ngấm vào từng kẽ nứt, làm những vết loét cũ rớm đỏ, xót như thể đất cũng đang rỉ máu dưới chân mình. Nhưng cái đau dưới da thịt vẫn không thấm vào đâu so với cú nghẹn trong tim khi ánh mắt cô lặng lẽ dừng lại nơi bờ bên kia.
Đó là ngôi nhà của bà Sáu từng thắp ánh đèn dầu leo lét mỗi tối. Giờ, chỉ còn trơ trọi vài cột gỗ cháy nắng, xiêu vẹo trước bão giông. Tấm áo mưa bạc màu vẫn treo hờ nơi giàn bầu đổ sập, lật qua lật lại trong gió như một bàn tay vẫy mãi chẳng ai hay. Cảnh đó, nhìn lâu, khiến người ta có cảm giác như chính ký ức cũng đang mục ruỗng theo từng mảng đất đang trôi.
Như Ý đứng lặng rất lâu, mắt vẫn nhìn về khoảng đất lở nơi từng là nhà của bà Sáu. Có điều gì đó trong cô như bị bật tung. Quê hương cô, nơi từng xanh um rừng đước, từng rộn tiếng chài lưới mỗi sớm, giờ ngổn ngang như một thân thể gãy lìa, từng phần trôi mất.
"Mình sẽ học để giữ từng tấc đất quê mình còn sót lại".
***
Sau mấy năm đại học, Như Ý trở về. Con đường đất đỏ năm xưa nay đã tráng xi măng, nhưng những hàng mắm hai bên thì thưa thớt đến ngẩn ngơ. Dưới ánh nắng buổi trưa, từng mảng đất trượt dài từ bờ xuống lòng kênh, để lộ những rễ cây trơ trọi oằn mình níu lại. Con nước mỗi ngày mỗi xiết, mà bờ thì mỗi năm mỗi lùi sâu hơn vào lòng người.
Ngày bé cô cứ nghĩ sạt lở là chuyện của thiên nhiên, là hậu quả tất yếu khi trời nổi gió, khi nước lớn bất thường. Cô tin như vậy, bởi từ nhỏ đã quen nhìn đất sụp như chuyện cơm bữa, quen nghe người lớn thở dài: "Trời vậy, biết sao giờ...". Niềm tin đó giúp cô dễ chịu hơn vì nếu là lỗi của thiên nhiên, thì chẳng ai phải chịu trách nhiệm, chẳng ai phải day dứt.
Nhưng càng lớn, cô càng thấy lòng mình chao đảo. Phía sau sự sạt lở của đất là những hậu quả của con người. Tiếng máy hút cát rù rì trong đêm tối như tiếng ai rút tủy sông mà không cần dao mổ. Một dự án khu công nghiệp vừa khởi động cách đây vài tháng thản nhiên đặt nền móng trên chính xương đất mình. Những khu resort san sát mọc lên nơi từng là bãi bồi của chim di cư rực sáng trong đêm, như vết son tô lên khuôn mặt đã rã rời của quê hương.
Cô lặng người khi xem những bản đồ dòng chảy, những dữ liệu thủy văn mà cô từng học nơi giảng đường. Những điểm khoanh đỏ trùng khớp với nơi quê cô sạt lở. Những con tàu lớn đi qua, để lại sóng lớn như nhát dao quật vào thân đước, thân mắm. Những cây rừng ngập mặn bị chặt đi, không còn rễ giữ đất. Và lớp phù sa từng là máu thịt nuôi đồng bằng giờ xây lên những thứ xa lạ.
Tối hôm đó, trong căn phòng chật hẹp, dưới ánh đèn vàng nhợt nhạt và tiếng gió rít qua cửa sổ như ai đó đang than khóc ngoài kia, cô bắt đầu viết những dòng đầu tiên cho dự án tái sinh rừng ngập mặn. Từng chữ rơi xuống trang giấy như từng chiếc lá rụng khỏi thân cây đã mục. Mỗi con số, mỗi kế hoạch, mỗi hình ảnh hiện ra không phải là ý tưởng, mà là lời khấn thầm lặng gửi vào đất.
"Sông không tự giận ai. Mình sống sao, sông trả vậy".
Như Ý bắt đầu những hành trình âm thầm nhưng bền bỉ như rễ đước cắm sâu vào lòng bùn. Cô không còn chỉ đứng trên bờ nhìn nước lấn, mà bắt đầu lần theo từng nhánh rạch, từng con kênh chằng chịt như mạch máu vẽ ngang ngửa thân thể miền Tây để tìm đường giữ lại lớp da thịt phù sa cho đất mẹ.
Cô đến Trà Vinh, lội giữa những rặng bần lưa thưa còn sót lại, học cách người Khmer trồng rừng phòng hộ bằng mô hình "ba tầng": ngoài cùng là mắm, giữa là đước, trong cùng là bần. Một mô hình nghe có vẻ đơn giản, nhưng là lớp áo giáp tự nhiên vững bền nhất cho bờ đất. Cô mang mô hình đó về Cà Mau, cải tiến theo địa hình, rủ người dân cùng trồng xen canh, vừa giữ đất, vừa nuôi cá, nuôi cua sinh thái. Rừng xanh dần, bờ không còn trượt.
Cô lên tận An Giang, học kỹ thuật kè mềm bằng vật liệu bản địa, cọc tre, bao đất, lưới dừa thay vì đổ bê tông. Người ta ban đầu còn hoài nghi, nhưng rồi chính họ cũng ngạc nhiên khi ba tháng sau, đất không chỉ không lở mà còn bồi thêm một bãi cỏ nhỏ, nơi trẻ con tha hồ nghịch bùn, thả diều. Cô tổ chức các buổi chia sẻ nhỏ ở chợ, sân đình, trường tiểu học. Cô không giảng lý thuyết cao siêu, chỉ kể chuyện sông, chuyện cây, chuyện rễ, thứ ngôn ngữ mà người miền Tây nào cũng hiểu. Cô in bản đồ sạt lở lên giấy lớn, ghim vào vách đình, rồi đánh dấu từng nơi nguy cơ.
Dần dà, những cụ già không biết chữ cũng học cách bấm điện thoại, gửi ảnh. Những đứa trẻ cấp một cũng biết nhặt chai nhựa làm gạch sinh thái. Những người đàn ông chuyên đi ghe hút cát giờ quay sang làm nghề trồng cây nước lợ, nhờ chính mô hình sinh kế mới mà cô đề xuất: "Nuôi bờ - giữ đất - sinh sống bền vững".
Như Ý viết báo cáo gửi lên tỉnh, có dẫn chứng, có kết quả thực địa, có giọng nói của đất, của sông, của người. Cô vận động đưa giáo dục môi trường vào trường học, để lũ trẻ được lớn lên cùng ý thức giữ quê, như cây đước non lớn lên đã biết bám đất mà không cần ai dạy.
Ban đầu, người ta nói:
- Con nít học chữ Tây về nói chuyện trên mây.
- Trồng rừng mà chống sạt lở? Mấy cây mắm non như cọng hành, cản nổi nước xiết à?
- Cái con nhỏ đó, thấy nó cứ lội bùn suốt ngày, riết giống đứa khùng...
Tiếng xầm xì như gió luồn qua bụi cỏ, nhỏ thôi nhưng cứ rít mãi bên tai. Có người lắc đầu bỏ đi khi cô đến gõ cửa xin hợp tác. Có người phá ngang buổi họp dân bằng cái giọng khô queo:
- Cô làm được cái gì khác mấy đoàn về phát tờ rơi không? Làm cho vui rồi cũng đi!
Cô nghe hết. Cười cũng có. Lặng im cũng có. Nhưng lòng thì cứ đau như nước mặn ăn rễ đước.
Cho đến một hôm, mưa lớn kéo dài ba ngày ba đêm. Nước từ thượng nguồn đổ về mang theo cây mục, rác trôi, bè lục bình vỡ trận. Con rạch sau làng đầy lên đến mép ruộng. Đất bờ vừa mới lở hôm trước, giờ lại tiếp tục nứt ra như miệng cá há hốc thở.
Tiếng la thất thanh từ nhà ông Mười, căn nhà cặp mé sông, nền đã lún cả thước:
- Cứu với! Cứu với, nhà sập rồi, bà Mười kẹt trong buồng!
Khi người ta còn đang hoảng loạn tìm dây thừng, tìm ghe, thì Như Ý đã nhảy ùm xuống dòng nước đục ngầu. Bùn lút tới ngực. Mảnh cây trôi vướng vào chân. Sóng ngầm cuộn xiết. Nhưng cô vẫn bơi. Vẫn lội. Vẫn bám vào cành đước để lách qua đoạn sụp. Cô đập cửa, leo lên vách sau, cạy tấm ván gãy, lôi bà Mười ra khỏi căn nhà đang rung như bắp chuối trong bão.
Cả người cô rách bươm, máu hòa với bùn. Tay sưng vì cào phải mảnh tôn.
Sau hôm ấy, người ta bắt đầu gọi tên cô bằng tiếng rủ rê:
- Cô Ý ơi, để tui phụ trồng cây.
- Bữa nay đi khảo sát, cho tui đi với.
Mấy đứa trẻ thấy cô là cười, chạy lại khoe: "Con cắm thêm được ba cây mắm!". Mấy ông ngồi uống trà sáng thì bàn nhau chuyện chống lở như thể đó là chuyện gia đình mình.
Một tuần sau, Như Ý không đi một mình nữa. Mười mấy người dân trong xóm cùng cô lội bùn, trồng lại từng cây mắm non. Mỗi gốc cây được cắm một que tre nhỏ xíu, viết bằng mực tím học trò: "Bé Hòa lớp Ba", "Ông Bảy bán bánh bò", "Cô Nương vé số"… Những cái tên mộc mạc mà ấm như gốc rạ, như rơm ủ bên bếp lửa.
Rồi cô bày cho họ cách làm gạch sinh thái, nhét đầy rác nhựa vào chai, nén chặt, xếp lên nhau thành tường, thành bờ kè. Thô sơ mà chắc chắn. Một nhóm thanh niên trẻ khác theo cô học cách báo tin sạt lở bằng ảnh gửi qua ứng dụng điện thoại đơn giản, tự vẽ giao diện bằng những nét thô vụng, nhưng mỗi chấm đỏ trên bản đồ là một lời cảnh báo không thể xem thường.
Tháng 8, cơn bão kéo đến lặng lẽ như bóng rắn trườn trong lau lách. Gió từ biển ùa vào, rít lên như tiếng gọi xa xăm của rừng. Mưa quất ngang mặt sông, vỡ ra thành từng lớp bọt. Cô và nhóm bạn trẻ trắng đêm túc trực, chạy gùi bao cát, xiết dây tre, chống kè, chằng buộc từng tấm phên, từng gốc đước.
Giữa gió rừng dào dạt, cô nói, như nói cho mình nghe: "Sông là mẹ. Nếu mình không giữ mẹ, ai sẽ giữ mình?".
Sáng hôm sau, trời hửng một dải nắng mỏng như sợi khói. Không một ai bị cuốn đi. Nhà cửa vẫn còn nguyên. Rừng mắm vẫn đứng. Chỉ một cây gãy, nhưng mầm xanh đã trồi lên từ gốc.
Một tháng sau, Như Ý trở lại con bờ xưa, đứng giữa rừng non cao tới ngực. Bùn mịn và thơm mùi rong rêu vừa rút, để lộ từng dấu chân người, từng đốm mầm vừa nhú. Không kiêu hãnh, không rực rỡ nhưng bám đất, bám nước, bền như lòng người Cà Mau cắm rễ giữa gió mùa.
Lá đước đung đưa. Gió sông thì thầm như lời thở dài dịu nhẹ. Cô mỉm cười. Không phải vì mình đã làm được điều lớn lao. Mà vì, giữa dòng nước vẫn còn biết bao điều lặng thầm đang bén rễ.