Cú nhảy vọt của Campuchia gây bất ngờ cả ASEAN: Giao dịch 105 tỷ đô, kết nối thẳng với Việt Nam

Ít ai ngờ rằng Campuchia có thể trở thành quốc gia tiên phong như vậy trong khối ASEAN.
Cú nhảy vọt của Campuchia
Ít ai ngờ rằng, một quốc gia từng được Liên Hợp Quốc xếp vào nhóm kém phát triển, với tỷ lệ người dân có tài khoản ngân hàng thuộc hàng thấp nhất khu vực, lại đang nổi lên như một "mãnh hổ" công nghệ, một hình mẫu tiên phong toàn cầu về tài chính số và tiền tệ kỹ thuật số.
Trung tâm của cuộc cách mạng này là hai "vũ khí" chiến lược: hệ thống thanh toán xương sống quốc gia mang tên Bakong và mã QR tiêu chuẩn hóa KHQR.
Trước năm 2020, Campuchia đối mặt những thách thức lớn trong sự phát triển tài chính hiện đại. Thống kê năm 2017 cho thấy một bức tranh đáng báo động: chỉ 22% người trưởng thành có tài khoản ngân hàng hoặc tài khoản thanh toán di động.
Con số này đồng nghĩa với việc có tới 78% công dân trên 15 tuổi hoàn toàn đứng ngoài hệ thống tài chính chính thức. Họ không thể tiếp cận các dịch vụ cơ bản như tiết kiệm, vay vốn, hay thanh toán phi tiền mặt, tạo ra một khoảng trống khổng lồ và một thị trường tiềm năng chưa được khai thác.
Thêm vào đó là phân mảnh của thị trường tài chính. Dù tỷ lệ người dân dùng ngân hàng thấp, thị trường Campuchia lại vô cùng đông đúc và thiếu kết nối, với hơn 50 ngân hàng thương mại, hàng loạt tổ chức tài chính vi mô (MFI) và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSP) hoạt động độc lập. Mỗi tổ chức lại phát hành một loại mã QR riêng, tạo ra một "ma trận" QR code tại các điểm bán hàng, gây bối rối và bất tiện cho cả người bán lẫn người mua. Sự thiếu liên thông này đã kìm hãm sự phát triển của thanh toán số trên quy mô toàn quốc.
Trước những thách thức đó, Ngân hàng Quốc gia Campuchia (NBC) khởi xướng "Dự án Bakong" từ năm 2016-2017.
Các mục tiêu được đặt ra rất rõ ràng và đầy tham vọng: thúc đẩy phổ cập tài chính đến mọi người dân, đặc biệt là ở vùng nông thôn và quan trọng nhất là xây dựng một hệ thống thanh toán hiện đại, có khả năng tương tác toàn diện, kết nối tất cả các thành phần trong hệ thống tài chính lại với nhau.
Cái tên "Bakong", được đặt theo một ngôi đền Khmer từ thế kỷ thứ 9, đã mang một ý nghĩa biểu tượng sâu sắc: dự án này được kỳ vọng sẽ trở thành nền móng vững chắc cho một kỷ nguyên kinh tế số mới của Vương quốc.
Trái tim công nghệ của Bakong là Hyperledger Iroha, một nền tảng blockchain có sự cho phép (permissioned blockchain) được phát triển bởi công ty công nghệ Nhật Bản Soramitsu. Việc lựa chọn công nghệ này không phải là ngẫu nhiên mà dựa trên những ưu điểm vượt trội.
Nền tảng Hyperledger Iroha được Campuchia lựa chọn vì hiệu suất xử lý cao (có khả năng đạt tới 2.000 giao dịch mỗi giây), độ tin cậy, bảo mật và chi phí triển khai thấp hơn đáng kể so với việc xây dựng các hệ thống thanh toán bù trừ truyền thống.
Bakong thường được truyền thông quốc tế ca ngợi là một trong những đồng Tiền Kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (Central Bank Digital Currency - CBDC) đầu tiên trên thế giới.
Tuy nhiên, các lãnh đạo của NBC đã nhiều lần làm rõ rằng, về mặt kỹ thuật, Bakong không phải là một CBDC thuần túy. Thay vào đó, nó được định nghĩa chính xác hơn là một "hệ thống thanh toán xương sống" được xây dựng trên nền tảng DLT.
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở bản chất của đồng tiền trong hệ thống. Một CBDC thực thụ là một nghĩa vụ nợ trực tiếp của ngân hàng trung ương, tức là tiền kỹ thuật số do chính ngân hàng trung ương phát hành. Trong khi đó, số dư trong tài khoản Bakong thực chất là các đại diện được mã hóa (tokenized) của tiền pháp định (USD hoặc KHR) đang được gửi tại các tài khoản ở ngân hàng thương mại. Nói cách khác, Bakong không thay thế hệ thống ngân hàng hiện tại, mà kết nối và nâng cấp nó, giúp các dòng tiền lưu thông hiệu quả hơn.
Bakong mang đến thay đổi gì?
Chỉ sau vài năm đi vào hoạt động, Bakong đã tạo ra những tác động sâu rộng và đa chiều lên xã hội Campuchia, vượt xa vai trò của một ứng dụng thanh toán đơn thuần. Nó đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để tái định hình cấu trúc tài chính, thúc đẩy chính sách kinh tế và thậm chí là một hạ tầng thiết yếu trong thời kỳ khủng hoảng.
Rào cản lớn nhất đối với phổ cập tài chính trước đây là yêu cầu phải có tài khoản ngân hàng truyền thống, một điều xa vời với phần lớn người dân nông thôn. Bakong đã phá vỡ rào cản này một cách triệt để. Yêu cầu duy nhất để đăng ký và sử dụng Bakong là sở hữu một số điện thoại di động của Campuchia. Người dùng có thể dễ dàng tải ứng dụng, thực hiện quy trình định danh khách hàng điện tử (eKYC) bằng cách chụp ảnh giấy tờ tùy thân và ảnh selfie, sau đó liên kết với một ngân hàng thành viên bất kỳ để thực hiện các giao dịch nạp và rút tiền mặt khi cần.
Sự đơn giản và dễ tiếp cận này đã tạo ra một làn sóng chấp nhận chưa từng có. Từ khi chính thức ra mắt vào tháng 10/2020, số lượng người dùng Bakong đã tăng trưởng theo cấp số nhân.
Cuối năm 2023, con số này đã đạt khoảng 10 triệu tài khoản, tương đương 60% dân số. Đến năm 2024, một con số đáng kinh ngạc được công bố: hơn 30 triệu ví điện tử đã được tạo, gấp 1,7 lần dân số cả nước, cho thấy nhiều người dùng sở hữu nhiều ví khác nhau để phục vụ các mục đích đa dạng.
Đi đôi với sự tăng trưởng người dùng là sự bùng nổ về khối lượng giao dịch:
Đến năm 2023, tổng giá trị thanh toán qua hệ thống kể từ khi ra mắt đã lên tới 70 tỷ USD, gấp đôi GDP của cả nước. Chỉ riêng trong năm 2024, giá trị giao dịch đã đạt khoảng 105 tỷ USD, gấp hơn ba lần GDP quốc gia, một minh chứng cho thấy Bakong đã trở thành huyết mạch của nền kinh tế.
Đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), Bakong đã mang lại một cuộc cách mạng. Nó cung cấp một hệ thống thanh toán nhanh chóng, an toàn, không dùng tiền mặt mà không đòi hỏi phải đầu tư vào các máy POS (máy chấp nhận thẻ) đắt đỏ.
Các giao dịch được thực hiện gần như miễn phí cho người dùng và được quyết toán chỉ trong vài giây, giúp cải thiện đáng kể dòng tiền và hiệu quả hoạt động. Sự ra đời của mã KHQR tiêu chuẩn hóa đã khuếch đại lợi ích này, giúp 4,5 triệu cửa hàng và người bán hàng trên cả nước dễ dàng chấp nhận thanh toán từ mọi ngân hàng và ví điện tử.
Giá trị của Bakong với tư cách là một hạ tầng quốc gia thiết yếu đã được chứng minh rõ nét nhất trong dịch COVID-19. Khi đó, Chính phủ Campuchia đã triển khai Chương trình Chuyển tiền mặt lớn nhất trong lịch sử, phân bổ hơn 1,2 tỷ USD cho khoảng 700.000 hộ gia đình nghèo và dễ bị tổn thương, tương đương gần 3 triệu người dân.
Việc ra mắt Bakong vào tháng 10/2020 diễn ra đúng vào thời điểm chương trình viện trợ đang được triển khai rầm rộ. Nền tảng có khả năng tương tác cao của Bakong, kết hợp với mạng lưới đại lý tiền di động sẵn có, đã cho phép chính phủ thực hiện hơn 13 triệu lượt chi trả khẩn cấp một cách trực tiếp và hiệu quả. Một nhiệm vụ được mô tả là "bất khả thi về mặt hậu cần" nếu chỉ dựa vào các kênh truyền thống như phát tiền mặt.
KHQR và tầm nhìn thanh toán xuyên biên giới
Nếu Bakong là động cơ, thì KHQR chính là hệ thống truyền động giúp sức mạnh của động cơ đó lan tỏa đến mọi ngóc ngách của nền kinh tế.
Trước tháng 7/2022, cảnh tượng thường thấy tại các cửa hàng ở Campuchia là một loạt các mã QR khác nhau được dán chi chít trên quầy thanh toán. Mỗi ngân hàng, mỗi ví điện tử có một mã riêng, gây ra sự lộn xộn cho người bán và sự bối rối cho người mua.
Để giải quyết dứt điểm vấn đề này, NBC đã tung ra KHQR - một mã QR duy nhất, được tiêu chuẩn hóa cho toàn bộ hệ thống tài chính Campuchia. Giờ đây, người bán hàng chỉ cần trưng bày một mã KHQR duy nhất.
Bất kỳ khách hàng hay bất kỳ tổ chức nào trong số hơn 37 thành viên của mạng lưới Bakong, đều có thể quét mã này để thanh toán. Phép màu nằm ở chỗ, khi một mã KHQR được quét, giao dịch sẽ được tự động định tuyến qua hệ thống DLT của Bakong ở phía sau, đảm bảo tiền được chuyển ngay lập tức và có khả năng tương tác hoàn toàn. Giải pháp đơn giản này đã hợp nhất một thị trường bị phân mảnh, tạo ra một trải nghiệm thanh toán liền mạch và đồng nhất trên toàn quốc.
Thành công của KHQR trong nước đã tạo tiền đề cho một bước đi táo bạo hơn: kết nối thanh toán xuyên biên giới. Tháng 12/2023, Ngân hàng Quốc gia Campuchia và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã chính thức ra mắt hệ thống thanh toán bán lẻ song phương bằng mã QR.
Sự kết nối này mang lại lợi ích trực tiếp và thiết thực cho người dân hai nước:
Đối với người Việt Nam: Khi đi du lịch, công tác hay mua sắm tại Campuchia, du khách Việt Nam giờ đây có thể dùng chính ứng dụng ngân hàng quen thuộc của mình để quét các mã KHQR tại các cửa hàng.
Giao dịch sẽ được thanh toán trực tiếp bằng đồng Việt Nam. Hệ thống sẽ tự động quy đổi từ giá trị Riel (KHR) sang VND theo tỷ giá tại thời điểm giao dịch, giúp loại bỏ hoàn toàn nhu cầu phải đổi và mang theo nhiều tiền mặt, cũng như tránh được các khoản phí chuyển đổi ngoại tệ đắt đỏ.
Tương tự, du khách Campuchia đến Việt Nam có thể dùng ứng dụng Bakong hoặc các ứng dụng ngân hàng của họ để quét mã VietQR tại hàng nghìn điểm chấp nhận thanh toán và chi trả bằng đồng Riel.
Mô hình này đã nhanh chóng được nhân rộng, kết nối Campuchia với các thị trường quan trọng khác trong khu vực như Thái Lan, Lào và Malaysia, tạo ra một mạng lưới thanh toán khu vực ngày càng liền mạch.
Chiến lược của Campuchia không chỉ dừng lại ở các kết nối song phương. Họ đang nuôi dưỡng một tham vọng lớn hơn: biến Bakong thành một trung tâm (hub) thanh toán cho cả khu vực. Thay vì mỗi quốc gia phải xây dựng các kết nối riêng lẻ với từng nước khác—một bài toán phức tạp—Campuchia đề xuất một mô hình "trục và nan hoa" (hub-and-spoke), với Bakong là trung tâm.
Tầm nhìn này đang dần trở thành hiện thực. NBC đang tích cực làm việc để kết nối Bakong với các đối tác kinh tế khổng lồ như Trung Quốc (thông qua hợp tác với Alipay+ và UnionPay International), Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Đây là một nước cờ địa-kinh tế đầy thông minh. Bằng việc đi trước và xây dựng một hạ tầng thanh toán hiệu quả, mở và có khả năng tương tác cao, Campuchia đã tạo ra một tài sản chiến lược.
Một nền kinh tế nhỏ bé bỗng trở nên không thể thiếu đối với dòng chảy thương mại và du lịch trong khu vực. Bakong không còn chỉ là công nghệ, nó đã trở thành một công cụ ngoại giao kinh tế, mang lại cho Campuchia một vị thế và tầm ảnh hưởng vượt xa quy mô kinh tế của mình.