Từ khi con tôi vào tiểu học, điều khiến tôi lo lắng nhất không phải là bài vở mà là việc ăn ngủ của con tại trường. Ở bậc học này, đặc biệt tại các trường công lập có sĩ số đông, một cô quản sinh phải chăm sóc khoảng 35 học sinh/lớp. Mỗi ngày, giáo viên thường gửi thực đơn và hình ảnh bữa ăn lên nhóm phụ huynh, một việc làm vừa để trấn an vừa phản ánh nỗi lo chung của nhiều cha mẹ, nhất là khi mô hình học 2 buổi/ngày đang được mở rộng theo Công văn 4567 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Không chỉ là nhu cầu ăn uống đơn thuần của trẻ
Dạo gần đây, câu chuyện bữa cơm bán trú lại “nóng” trên mạng xã hội. Có nơi, một khay cơm 17.000 đồng được khen “ấm lòng”, trong khi suất 25.000 đồng ở nơi khác bị chê “như 10.000 đồng”, chưa kể những vụ ngộ độc thực phẩm khiến hàng chục học sinh phải nhập viện. Đằng sau đó không chỉ là chuyện “miếng ăn” mà còn là niềm tin của phụ huynh vào sự minh bạch, trách nhiệm và đạo đức trong môi trường giáo dục. Câu hỏi đặt ra là bữa ăn học đường đang được tổ chức ra sao, ai giám sát và vai trò của cơ quan quản lý ở đâu trong câu chuyện này?
Với trẻ, bữa cơm bán trú không chỉ là nhu cầu ăn uống đơn thuần, đây là phần thiết yếu giúp trẻ có đủ năng lượng để học 2 buổi, nghỉ ngơi và phát triển. Tuy nhiên, chính sách bán trú hiện chưa có khung chuẩn quốc gia thống nhất về chất lượng dinh dưỡng, định mức chi phí hay mô hình quản trị. Dù Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Quyết định 2195 năm 2022 hướng dẫn tổ chức bữa ăn học đường, nhưng các quy định này chưa mang tính ràng buộc pháp lý. Theo Nghị định 66, chỉ học sinh bán trú ở vùng đặc biệt khó khăn mới được hỗ trợ 936.000 đồng/tháng tiền ăn; còn lại, phần lớn trường học ở đô thị và khu vực khác vẫn phải tự chủ tài chính, phụ huynh đóng góp, nhà trường tổ chức.
Cơ chế “tự chủ – tự chịu trách nhiệm” có ưu điểm linh hoạt nhưng cũng tạo ra những “vùng xám” trong giám sát và minh bạch. Thực phẩm nhiều nơi chưa được kiểm định độc lập, công khai chi phí còn hạn chế, quy trình chọn nhà cung cấp thiếu minh bạch. Việc giám sát chủ yếu dựa vào ban đại diện phụ huynh, một cơ chế có tính cộng đồng nhưng thiếu chuyên môn. Do vậy, khi xảy ra sự cố, phản ứng thường qua mạng xã hội hơn là kênh giám sát chính thức.
Bên cạnh đó, năng lực chuyên môn về dinh dưỡng trong trường học còn hạn chế. Ở nhiều nơi, thực đơn vẫn được xây dựng theo kinh nghiệm hoặc điều kiện địa phương, thay vì theo chuẩn khoa học. Việt Nam đã triển khai Dự án “Bữa ăn học đường” do một tập đoàn của Nhật Bản phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng Viện Dinh dưỡng – Bộ Y tế, cung cấp phần mềm xây dựng thực đơn cân bằng dinh dưỡng và mô hình bếp ăn mẫu. Tuy nhiên, dự án này mới được áp dụng tại một số trường bán trú và chưa trở thành quy định bắt buộc trong toàn hệ thống giáo dục. Tại nhiều quốc gia phát triển, dinh dưỡng học đường được xem là một phần trong chính sách y tế công cộng, có chuyên gia dinh dưỡng phụ trách, kiểm định chất lượng và theo dõi sức khỏe học sinh định kỳ.
Giá thành suất ăn cũng là bài toán khó. Mức ăn bán trú hiện dao động 14.000-25.000 đồng/suất tùy vùng, trong khi giá thực phẩm không ngừng tăng. Với mức chi này, việc bảo đảm khẩu phần đủ 4 nhóm chất là thách thức lớn. Nhà trường nhiều nơi phải cắt giảm định lượng hoặc chọn nguyên liệu giá rẻ để “cân đối thu chi”. Sự chênh lệch giữa vùng được hỗ trợ và vùng tự túc khiến công bằng dinh dưỡng trở thành vấn đề chính sách đáng lo ngại. Câu hỏi đặt ra là bữa ăn học đường chỉ là dịch vụ dân sự do phụ huynh chi trả hay là một quyền an sinh mà Nhà nước cần bảo đảm?
Từ góc độ quản trị, điểm yếu lớn nhất của chính sách bán trú hiện nay nằm ở việc minh bạch và trách nhiệm giải trình. Nhiều trường đã công khai thực đơn, thậm chí lắp camera trong bếp ăn nhưng ít nơi minh bạch quy trình đấu thầu, nguồn gốc thực phẩm hay chi phí cụ thể. Điều này khiến những bức xúc nhỏ dễ bùng phát thành khủng hoảng niềm tin. Để khắc phục, cần phát huy cơ chế “quản trị tham gia”, trong đó phụ huynh, nhà trường, chính quyền địa phương và cơ quan chuyên môn cùng giám sát và chia sẻ trách nhiệm. Mô hình hội đồng giám sát bữa ăn học đường có thể là một hướng khả thi, giúp tăng tính minh bạch và củng cố niềm tin xã hội.
Cần ban hành bộ tiêu chí quốc gia về bữa ăn bán trú
Nhìn ra thế giới, Nhật Bản và Hàn Quốc là những điển hình đáng học hỏi. Ở Nhật, bữa trưa trong trường được xem như một “tiết học dinh dưỡng và kỹ năng sống”, nơi học sinh vừa ăn bữa ăn cân bằng do chuyên gia thiết kế, vừa học kỷ luật, tinh thần tập thể và trân trọng thực phẩm.
Nhật Bản có Luật Cơ bản về Shokuiku (2005), quy định về vai trò của giáo dục thực phẩm và dinh dưỡng trong giáo dục toàn diện và xác định trách nhiệm phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, khẳng định vai trò của dinh dưỡng trong giáo dục toàn diện và thúc đẩy sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng.
Tại Hàn Quốc, chương trình “Bữa ăn học đường” được triển khai theo Luật Bữa ăn học đường năm 1981 do Bộ Giáo dục nước này chủ trì, coi bữa ăn là một phần của giáo dục sức khỏe và phát triển toàn diện. Mỗi trường đều có chuyên viên dinh dưỡng phụ trách thực đơn và giám sát an toàn thực phẩm. Chương trình được nhà nước và chính quyền địa phương hỗ trợ ngân sách, bảo đảm công bằng dinh dưỡng cho học sinh. Nhiều địa phương như Seoul và Busan còn phát triển mô hình bữa ăn thân thiện môi trường, gắn dinh dưỡng với giáo dục ý thức tiêu dùng bền vững.
Với Việt Nam, bài học rút ra là cần coi bữa ăn bán trú như một chính sách phúc lợi thay vì chỉ là hoạt động hành chính. Việc chuẩn hóa thực đơn, quy trình tổ chức và đào tạo nhân sự phụ trách dinh dưỡng là những bước đầu tiên cần thiết. Về lâu dài, Nhà nước nên ban hành bộ tiêu chí quốc gia về bữa ăn bán trú, quy định khẩu phần tối thiểu, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, cơ chế công khai tài chính và kiểm tra độc lập. Đồng thời, cần đầu tư đào tạo, cấp chứng nhận nghề cho nhân viên cấp dưỡng, khuyến khích hợp tác công – tư trong đầu tư bếp ăn và công nghệ giám sát an toàn thực phẩm.
Những đề xuất này cũng phù hợp với tinh thần của Nghị quyết 72 của Bộ Chính trị về một số giải pháp đột phá trong bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân, trong đó đặt mục tiêu tăng chiều cao trung bình của trẻ em và thanh thiếu niên đến năm 2030. Mục tiêu ấy khó đạt được nếu dinh dưỡng học đường, nền tảng thể chất của trẻ vẫn bị xem nhẹ.
Khi mỗi đứa trẻ được ăn một bữa cơm sạch, đủ chất và được tôn trọng, đó là thành công của cả hệ thống từ người làm chính sách, giáo viên đến người nấu ăn… Ngược lại, khi một khay cơm thiếu chất hay thiếu minh bạch trở thành “vụ việc”, đó không chỉ là lỗi cá nhân mà còn là tín hiệu cảnh báo cho khoảng trống trong quản trị công. Bảo đảm cho trẻ một bữa ăn tử tế tưởng là việc nhỏ nhưng lại là biểu hiện rõ ràng nhất, cụ thể nhất về một xã hội biết chăm lo cho tương lai.
Tác giả: Bà Đặng Thị Thúy Diễm tốt nghiệp Thạc sĩ chuyên ngành Phân tích chính sách thuộc ngành Chính sách công tại trường Đại học Fulbright Việt Nam, đồng thời sở hữu bằng Thạc sĩ Xã hội học tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TPHCM. Hiện bà là nghiên cứu viên tại Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Đà Nẵng.
Chuyên mục TÂM ĐIỂM mong nhận được ý kiến của bạn đọc về nội dung bài viết. Hãy vào phần Bình luận và chia sẻ suy nghĩ của mình. Xin cảm ơn!