Nhảy đến nội dung
 

Barca và nguy cơ bị cấm dự Champions League

TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1Hàn ThuyênSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh21.4
2Hoàng Quốc ViệtSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh16.4919.04
3Lý Nhân TôngSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh14.6715.08
4Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh15.5715.6116.67
5Hàm LongSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh13.716.18
6Yên Phong số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhYên Phong18.84
7Yên Phong số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhYên Phong14.217.96
8Tiên Du số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTiên Du18.38
9Nguyễn Đăng ĐạoSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTiên Du15.6716.9
10Lý Thái TổSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn14.71
11Ngô Gia TựSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn16.2216.26
12Nguyễn Văn CừSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn16.54
13Quế Võ số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ15.87
14Quế Võ số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ16.49
15Quế Võ số 3Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ14.9116.12
16Thuận Thành số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành18.55
17Thuận Thành số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành15.7416.2416.6
18Thuận Thành số 3Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành15.4215.61
19Gia Bình số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhGia Bình13.3714.76
20Lê Văn ThịnhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhGia Bình15.28
21Lương TàiSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhLương Tài16.05
22Lương Tài số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhLương Tài11.4615.57
23Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh36.88Toán
24Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh37.51Vật lí
25Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh41.54Hóa học
26Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh39.84Sinh học
27Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.51Tin học
28Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh38.03Ngữ văn
29Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.36Lịch sử
30Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.3Địa lí
31Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh38.93Tiếng Anh
32Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh39.2Tiếng Trung
33Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh36.93

Tiếng Hàn

TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1Hàn ThuyênSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh21.4
2Hoàng Quốc ViệtSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh16.4919.04
3Lý Nhân TôngSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh14.6715.08
4Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh15.5715.6116.67
5Hàm LongSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh13.716.18
6Yên Phong số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhYên Phong18.84
7Yên Phong số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhYên Phong14.217.96
8Tiên Du số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTiên Du18.38
9Nguyễn Đăng ĐạoSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTiên Du15.6716.9
10Lý Thái TổSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn14.71
11Ngô Gia TựSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn16.2216.26
12Nguyễn Văn CừSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn16.54
13Quế Võ số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ15.87
14Quế Võ số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ16.49
15Quế Võ số 3Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ14.9116.12
16Thuận Thành số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành18.55
17Thuận Thành số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành15.7416.2416.6
18Thuận Thành số 3Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành15.4215.61
19Gia Bình số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhGia Bình13.3714.76
20Lê Văn ThịnhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhGia Bình15.28
21Lương TàiSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhLương Tài16.05
22Lương Tài số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhLương Tài11.4615.57
23Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh36.88Toán
24Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh37.51Vật lí
25Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh41.54Hóa học
26Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh39.84Sinh học
27Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.51Tin học
28Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh38.03Ngữ văn
29Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.36Lịch sử
30Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.3Địa lí
31Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh38.93Tiếng Anh
32Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh39.2Tiếng Trung
33Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh36.93Tiếng Hàn
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1A Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý8
2B Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý16.25
3C Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý15.25
4A Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.75
5B Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.5
6C Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng13.75
7Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng12.75
8Lý NhânSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân17.25
9Bắc LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân16
10Nam LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân15
11Nam CaoSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân14.25
12A Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.5
13B Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm11.5
14C Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm14.5
15Lê HoànSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.75
16A Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
17B Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
18C Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục13.75
19Nguyễn KhuyếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục12
20A Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15
21B Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15.5
22Nguyễn Hữu TiếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên13.25
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1Hồng QuangSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương24.3
2Nguyễn Văn CừSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương21.422.35
3Nguyễn DuSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương21.4522.55
4Chí LinhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh21.1
5Phả LạiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh17.3519.5
6Trần PhúSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh17.418.05
7Bến TắmSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh16.417
8Nguyễn Thị DuệSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh13.6514.3
9Kinh MônSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKinh Môn17.618.7
10Phúc ThànhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKinh Môn17.65
11Nhị ChiểuSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKinh Môn17.6518.95
12Kinh Môn IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKinh Môn17.8521.25
13Kim ThànhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKim Thành15.416.55
14Đồng GiaSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKim Thành18.720.1
15Kim Thành IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKim Thành17.918.55
16Nam SáchSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNam Sách21.3
17Mạc Đĩnh ChiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNam Sách18.4519.3
18Nam Sách IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNam Sách19.320.25
19Thanh HàSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Hà20.1521.1
20Hà BắcSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Hà18.0519.15
21Hà ĐôngSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Hà16.7517.3
22Thanh BìnhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Hà17.217.8
23Tứ KỳSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTứ Kỳ19.9524.15
24Cầu XeSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTứ Kỳ18.0518.7
25Hưng ĐạoSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTứ Kỳ18.7519.5
26Gia LộcSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngGia Lộc20.4
27Đoàn ThượngSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngGia Lộc18.8
28Gia Lộc IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngGia Lộc19.0519.65
29Ninh GiangSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNinh Giang19.55
30Quang TrungSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNinh Giang18.6519.3
31Khúc Thừa DụSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNinh Giang1818.65
32Thanh MiệnSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Miện19.8
33Thanh Miện IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Miện1919.7
34Thanh Miện IIISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Miện18.0519
35Bình GiangSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngBình Giang20.65
36Kẻ SặtSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngBình Giang18.519.1
37Đường AnSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngBình Giang19.2520.55
38Cẩm GiàngSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngCẩm Giàng19.85
39Tuệ TĩnhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngCẩm Giàng19.5520.15
40Cẩm Giàng IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngCẩm Giàng18.619.7
41Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương44Chuyên Toán
42Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương43.85Chuyên Tin (Tin học chuyên)
43Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương40.6Chuyên Tin (Toán chuyên)
44Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương46.05Ngữ Văn
45Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương47.9Tiếng Anh
46Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương45.15Tiếng Pháp
47Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương42.5Tiếng Nga
48Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương39.7Vật lý
49Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương40.3Hóa học
50Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương39.15Sinh học
51Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương43.95Địa lý
52Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương37.4Lịch sử
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1A Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý8
2B Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý16.25
3C Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý15.25
4A Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.75
5B Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.5
6C Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng13.75
7Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng12.75
8Lý NhânSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân17.25
9Bắc LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân16
10Nam LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân15
11Nam CaoSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân14.25
12A Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.5
13B Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm11.5
14C Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm14.5
15Lê HoànSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.75
16A Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
17B Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
18C Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục13.75
19Nguyễn KhuyếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục12
20A Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15
21B Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15.5
22Nguyễn Hữu TiếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên13.25
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1Hồng QuangSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương24.3
2Nguyễn Văn CừSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương21.422.35
3Nguyễn DuSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương21.4522.55
4Chí LinhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh21.1
5Phả LạiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh17.3519.5
6Trần PhúSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh17.418.05
7Bến TắmSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh16.417
8Nguyễn Thị DuệSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngChí Linh13.6514.3
9Kinh MônSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKinh Môn17.618.7
10Phúc ThànhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKinh Môn17.65
11Nhị ChiểuSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKinh Môn17.6518.95
12Kinh Môn IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKinh Môn17.8521.25
13Kim ThànhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKim Thành15.416.55
14Đồng GiaSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKim Thành18.720.1
15Kim Thành IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngKim Thành17.918.55
16Nam SáchSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNam Sách21.3
17Mạc Đĩnh ChiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNam Sách18.4519.3
18Nam Sách IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNam Sách19.320.25
19Thanh HàSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Hà20.1521.1
20Hà BắcSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Hà18.0519.15
21Hà ĐôngSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Hà16.7517.3
22Thanh BìnhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Hà17.217.8
23Tứ KỳSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTứ Kỳ19.9524.15
24Cầu XeSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTứ Kỳ18.0518.7
25Hưng ĐạoSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTứ Kỳ18.7519.5
26Gia LộcSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngGia Lộc20.4
27Đoàn ThượngSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngGia Lộc18.8
28Gia Lộc IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngGia Lộc19.0519.65
29Ninh GiangSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNinh Giang19.55
30Quang TrungSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNinh Giang18.6519.3
31Khúc Thừa DụSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngNinh Giang1818.65
32Thanh MiệnSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Miện19.8
33Thanh Miện IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Miện1919.7
34Thanh Miện IIISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngThanh Miện18.0519
35Bình GiangSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngBình Giang20.65
36Kẻ SặtSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngBình Giang18.519.1
37Đường AnSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngBình Giang19.2520.55
38Cẩm GiàngSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngCẩm Giàng19.85
39Tuệ TĩnhSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngCẩm Giàng19.5520.15
40Cẩm Giàng IISở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngCẩm Giàng18.619.7
41Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương44Chuyên Toán
42Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương43.85Chuyên Tin (Tin học chuyên)
43Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương40.6Chuyên Tin (Toán chuyên)
44Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương46.05Ngữ Văn
45Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương47.9Tiếng Anh
46Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương45.15Tiếng Pháp
47Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương42.5Tiếng Nga
48Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương39.7Vật lý
49Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương40.3Hóa học
50Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương39.15Sinh học
51Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương43.95Địa lý
52Chuyên Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Hải DươngTP Hải Dương37.4Lịch sử
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1TH, THCS & THPT Hồng ĐứcSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa13213.821
2Hàm RồngSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa61625.15
3Đào Duy TừSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa61622.9523
4Tô Hiến ThànhSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa44017.9520.65
5Lương Đắc BằngSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHoằng Hóa57217
6Hoằng Hóa 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHoằng Hóa52814.45
7Hoằng Hóa 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHoằng Hóa44015.915.85
8Hoằng Hóa 4Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHoằng Hóa52816.45
9Quảng Xương 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaQuảng Xương57217.8
10Quảng Xương 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaQuảng Xương44015.815.75
11Chu Văn AnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Sầm Sơn66017.65
12Quảng Xương 4Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaQuảng Xương48417.35
13Đông Sơn 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaĐông Sơn48414.920.55
14Lê Văn HưuSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThiệu Hóa52815.4
15Thiệu HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThiệu Hóa57214.85
16Nguyễn Quán NhoSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThiệu Hóa35212.813.2
17Yên Định 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaYên Định74814.95
18Yên Định 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaYên Định44012.812.9
19Yên Định 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaYên Định35211.511.6
20Nông Cống 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNông Cống48416.95
21Nông Cống 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNông Cống30815.1
22Nông Cống 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNông Cống39615.3515.3
23Nông Cống 4Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNông Cống39613.4513.85
24Tĩnh Gia 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNghi Sơn74815.4
25Tĩnh Gia 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNghi Sơn48412.813.25
26Tĩnh Gia 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNghi Sơn66014.3514.3
27Lê LợiSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThọ Xuân57214.85
28Lê HoànSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThọ Xuân44012.112.05
29Lam KinhSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThọ Xuân35214.25
30Hậu Lộc 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHậu Lộc48415.45
31Hậu Lộc 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHậu Lộc44014.0514.05
32Hà TrungSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHà Trung57213.913.85
33Hoàng Lệ KhaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHà Trung44015.1
34Ba ĐìnhSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNga Sơn48415.1
35Mai Anh TuấnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNga Sơn44015.9
36Bỉm SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaBỉm Sơn39620.05
37Sầm SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSầm Sơn44019.15
38Triệu Sơn 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTriệu Sơn39617.4
39Triệu Sơn 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTriệu Sơn35216.1516.05
40Triệu Sơn 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTriệu Sơn39615.7
41Triệu Sơn 4Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTriệu Sơn35215.1515.6
42Vĩnh LộcSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaVĩnh Lộc57213.7
43Tống Duy TânSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaVĩnh Lộc26413.9
44Mường LátSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaMường Lát4408.95
45Quan HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaQuan Hóa3527.958
46Quan SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaQuan Sơn3088.9
47Bá ThướcSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaBá Thước4408.758.75
48Hà Văn MaoSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaBá Thước44010.45
49Lang ChánhSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaLang Chánh4408.95
50Ngọc LặcSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNgọc Lặc57210.15
51Lê LaiSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNgọc Lặc48411.05
52Cầm Bá ThướcSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThường Xuân52811.8
53Như XuânSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNhư Xuân39611.6
54Như ThanhSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNhư Thanh44015
55Thạch Thành 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThạch Thành44013.1
56Thạch Thành 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThạch Thành35213.7
57Cẩm Thủy 1Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaCẩm Thủy52813.35
58Cẩm Thủy 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaCẩm Thủy30811.4511.7
59Cẩm Thủy 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaCẩm Thủy30811.6511.8
60Lê Hồng PhongSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaBỉm Sơn30816.116.75
61Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa48422.0523.3
62Nguyễn Mộng TuânSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaĐông Sơn44012.9216.4
63THCS & THPT Thống NhấtSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaYên Định17612.412.4
64Triệu Sơn 5Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTriệu Sơn30813.9514
65Đặng Thai MaiSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaQuảng Xương44014.4515.3
66Nguyễn Thị LợiSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Sầm Sơn39615.3516.15
67Đông Sơn 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaĐông Sơn4401214.35
68Thọ Xuân 4Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThọ Xuân26411.511.5
69Thọ Xuân 5Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThọ Xuân26414.75
70Như Thanh 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNhư Thanh26414.1
71Thạch Thành 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThạch Thành39613.15
72Thường Xuân 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThường Xuân30810.0510.2
73Nga SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNga Sơn39613.5513.55
74Hậu Lộc 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHậu Lộc30815.25
75Tĩnh Gia 4Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNghi Sơn48413.5813.55
76Hậu Lộc 4Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaHậu Lộc52814.55
77Bắc SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNgọc Lặc3529.99.9
78THCS & THPT Bá ThướcSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaBá Thước2209.8
79Thạch Thành 4Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThạch Thành35212.512.55
80Như Xuân 2Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNhư Xuân17611.45
81THCS & THPT Nghi SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTĩnh Gia30815.6
82THCS & THPT Quan SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaQuan Sơn1768.6
83Thường Xuân 3Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaThường Xuân2207.9510.2
84THCS & THPT Như ThanhSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNhư Thanh26412.912.85
85THCS & THPT Như XuânSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaNhư Xuân22010.510.5
86THCS & THPT Quan HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaQuan Hóa17611.3
87Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa3545.45Địa lý
88Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa3541.95Vật lý
89Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa3544.1Hóa học
90Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa7047.4Ngữ văn
91Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa7045.35Toán học
92Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa7046.15Tiếng Anh
93Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa3546.75Tin học
94Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa3549.4Sinh học
95Chuyên Lam SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaTP Thanh Hóa3547.95Lịch sử
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1A Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý8
2B Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý16.25
3C Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý15.25
4A Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.75
5B Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.5
6C Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng13.75
7Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng12.75
8Lý NhânSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân17.25
9Bắc LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân16
10Nam LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân15
11Nam CaoSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân14.25
12A Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.5
13B Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm11.5
14C Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm14.5
15Lê HoànSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.75
16A Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
17B Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
18C Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục13.75
19Nguyễn KhuyếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục12
20A Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15
21B Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15.5
22Nguyễn Hữu TiếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên13.25
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1A Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý8
2B Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý16.25
3C Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý15.25
4A Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.75
5B Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.5
6C Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng13.75
7Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng12.75
8Lý NhânSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân17.25
9Bắc LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân16
10Nam LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân15
11Nam CaoSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân14.25
12A Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.5
13B Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm11.5
14C Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm14.5
15Lê HoànSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.75
16A Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
17B Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
18C Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục13.75
19Nguyễn KhuyếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục12
20A Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15
21B Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15.5
22Nguyễn Hữu TiếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên13.25
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1Hàn ThuyênSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh21.4
2Hoàng Quốc ViệtSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh16.4919.04
3Lý Nhân TôngSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh14.6715.08
4Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh15.5715.6116.67
5Hàm LongSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh13.716.18
6Yên Phong số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhYên Phong18.84
7Yên Phong số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhYên Phong14.217.96
8Tiên Du số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTiên Du18.38
9Nguyễn Đăng ĐạoSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTiên Du15.6716.9
10Lý Thái TổSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn14.71
11Ngô Gia TựSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn16.2216.26
12Nguyễn Văn CừSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTừ Sơn16.54
13Quế Võ số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ15.87
14Quế Võ số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ16.49
15Quế Võ số 3Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhQuế Võ14.9116.12
16Thuận Thành số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành18.55
17Thuận Thành số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành15.7416.2416.6
18Thuận Thành số 3Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhThuận Thành15.4215.61
19Gia Bình số 1Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhGia Bình13.3714.76
20Lê Văn ThịnhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhGia Bình15.28
21Lương TàiSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhLương Tài16.05
22Lương Tài số 2Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhLương Tài11.4615.57
23Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh36.88Toán
24Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh37.51Vật lí
25Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh41.54Hóa học
26Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh39.84Sinh học
27Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.51Tin học
28Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh38.03Ngữ văn
29Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.36Lịch sử
30Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh40.3Địa lí
31Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh38.93Tiếng Anh
32Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh39.2Tiếng Trung
33Chuyên Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhTP Bắc Ninh36.93Tiếng Hàn
TT1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950515253545556575859606162636465666768697071727374757677787980818283848586878889909192939495
Tên trườngTH, THCS & THPT Hồng ĐứcHàm RồngĐào Duy TừTô Hiến ThànhLương Đắc BằngHoằng Hóa 2Hoằng Hóa 3Hoằng Hóa 4Quảng Xương 1Quảng Xương 2Chu Văn AnQuảng Xương 4Đông Sơn 1Lê Văn HưuThiệu HóaNguyễn Quán NhoYên Định 1Yên Định 2Yên Định 3Nông Cống 1Nông Cống 2Nông Cống 3Nông Cống 4Tĩnh Gia 1Tĩnh Gia 2Tĩnh Gia 3Lê LợiLê HoànLam KinhHậu Lộc 1Hậu Lộc 2Hà TrungHoàng Lệ KhaBa ĐìnhMai Anh TuấnBỉm SơnSầm SơnTriệu Sơn 1Triệu Sơn 2Triệu Sơn 3Triệu Sơn 4Vĩnh LộcTống Duy TânMường LátQuan HóaQuan SơnBá ThướcHà Văn MaoLang ChánhNgọc LặcLê LaiCầm Bá ThướcNhư XuânNhư ThanhThạch Thành 1Thạch Thành 2Cẩm Thủy 1Cẩm Thủy 2Cẩm Thủy 3Lê Hồng PhongNguyễn TrãiNguyễn Mộng TuânTHCS & THPT Thống NhấtTriệu Sơn 5Đặng Thai MaiNguyễn Thị LợiĐông Sơn 2Thọ Xuân 4Thọ Xuân 5Như Thanh 2Thạch Thành 3Thường Xuân 2Nga SơnHậu Lộc 3Tĩnh Gia 4Hậu Lộc 4Bắc SơnTHCS & THPT Bá ThướcThạch Thành 4Như Xuân 2THCS & THPT Nghi SơnTHCS & THPT Quan SơnThường Xuân 3THCS & THPT Như ThanhTHCS & THPT Như XuânTHCS & THPT Quan HóaChuyên Lam SơnChuyên Lam SơnChuyên Lam SơnChuyên Lam SơnChuyên Lam SơnChuyên Lam SơnChuyên Lam SơnChuyên Lam SơnChuyên Lam Sơn
Cụm thiSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa
Quận/huyệnTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaHoằng HóaHoằng HóaHoằng HóaHoằng HóaQuảng XươngQuảng XươngTP Sầm SơnQuảng XươngĐông SơnThiệu HóaThiệu HóaThiệu HóaYên ĐịnhYên ĐịnhYên ĐịnhNông CốngNông CốngNông CốngNông CốngNghi SơnNghi SơnNghi SơnThọ XuânThọ XuânThọ XuânHậu LộcHậu LộcHà TrungHà TrungNga SơnNga SơnBỉm SơnSầm SơnTriệu SơnTriệu SơnTriệu SơnTriệu SơnVĩnh LộcVĩnh LộcMường LátQuan HóaQuan SơnBá ThướcBá ThướcLang ChánhNgọc LặcNgọc LặcThường XuânNhư XuânNhư ThanhThạch ThànhThạch ThànhCẩm ThủyCẩm ThủyCẩm ThủyBỉm SơnTP Thanh HóaĐông SơnYên ĐịnhTriệu SơnQuảng XươngTP Sầm SơnĐông SơnThọ XuânThọ XuânNhư ThanhThạch ThànhThường XuânNga SơnHậu LộcNghi SơnHậu LộcNgọc LặcBá ThướcThạch ThànhNhư XuânTĩnh GiaQuan SơnThường XuânNhư ThanhNhư XuânQuan HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh HóaTP Thanh Hóa
Chỉ tiêu132616616440572528440528572440660484484528572352748440352484308396396748484660572440352484440572440484440396440396352396352572264440352308440440440572484528396440440352528308308308484440176308440396440264264264396308396308484528352220352176308176220264220176353535707070353535
Điểm chuẩn (NV1)13.825.1522.9517.951714.4515.916.4517.815.817.6517.3514.915.414.8512.814.9512.811.516.9515.115.3513.4515.412.814.3514.8512.114.2515.4514.0513.915.115.115.920.0519.1517.416.1515.715.1513.713.98.957.958.98.7510.458.9510.1511.0511.811.61513.113.713.3511.4511.6516.122.0512.9212.413.9514.4515.351211.514.7514.113.1510.0513.5515.2513.5814.559.99.812.511.4515.68.67.9512.910.511.345.4541.9544.147.445.3546.1546.7549.447.95
Điểm chuẩn (NV2)212320.6515.8515.7520.5513.212.911.615.313.8513.2514.312.0514.0513.8516.0515.688.7511.711.816.7523.316.412.41415.316.1514.3511.510.213.5513.559.912.5510.212.8510.5
Điểm chuẩn (NV3)
Ghi chúĐịa lýVật lýHóa họcNgữ vănToán họcTiếng AnhTin họcSinh họcLịch sử
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1Bắc SơnSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhổ Yên45014.25
2Bình YênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênĐịnh Hóa40512.25
3Chu Văn AnSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên36022.25
4Đại TừSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênĐại Từ54016.75
5Điềm ThụySở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhú Bình54015
6Định HóaSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênĐịnh Hóa60212
7Đội CấnSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênĐại Từ36013
8Đồng HỷSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên63016
9Dương Tự MinhSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên31518.75
10Gang ThépSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên45019.75
11Hoàng Quốc ViệtSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênVõ Nhai34410.25
12Khánh HòaSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhú Lương36014.25
13Lê Hồng PhongSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhổ Yên63017
14Lương Ngọc QuyếnSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên67523.5
15Lương PhúSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhú Bình54015.25
16Lưu Nhân ChúSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênĐại Từ45012.5
17Lý Nam ĐếSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhổ Yên36014
18Ngô QuyềnSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên45019
19Nguyễn HuệSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênĐại Từ60214.5
20Phổ YênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhổ Yên36017
21Phú BìnhSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhú Bình64514.75
22Phú LươngSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhú Lương54015.5
23Sông CôngSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSông Công63017
24Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên22519.75
25Trại CauSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênĐồng Hỷ40515.25
26Trần PhúSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênVõ Nhai2009
27Trần Quốc TuấnSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênĐồng Hỷ27014.75
28Tức TranhSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhú Lương36014
29Võ NhaiSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênVõ Nhai30112.5
30Yên NinhSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênPhú Lương22510.5
31PTDTNT Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên18012
32Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3550.75Chuyên Toán
33Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3552.25Chuyên Văn
34Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên7056.55Chuyên Tiếng Anh
35Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3547.25Chuyên Vật lí
36Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3553.64Chuyên Hóa học
37Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3549.59Chuyên Sinh học
38Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3547.14Chuyên Tin học
39Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3550.75Chuyên Tiếng Nga
40Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3554Chuyên Tiếng Pháp
41Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3557.5Chuyên Tiếng Trung Quốc
42Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3549.5Chuyên Lịch sử
43Chuyên Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênTP Thái Nguyên3546.75Chuyên Địa lí. Sử dụng chỉ tiêu phụ
TT12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455
Tên trườngAn DươngAn LãoBạch ĐằngCát BàCát HảiCộng HiềnĐồ SơnĐồng HòaHải AnHồng BàngHùng ThắngKiến AnKiến ThụyLê ChânLê Hồng PhongLê Ích MộcLê Quý ĐônTHCS - THPT Lý Thánh TôngLý Thường KiệtMạc Đĩnh ChiNgô QuyềnNguyễn Bỉnh KhiêmNguyễn Đức CảnhNguyễn KhuyếnNguyễn TrãiNhữ Văn LanPhạm Ngũ LãoPhan Đăng LưuQuang TrungQuốc TuấnThái PhiênThụy HươngThủy SơnTiên LãngTô HiệuToàn ThắngTrần Hưng ĐạoTrần Nguyên HãnVĩnh BảoChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần PhúChuyên Trần Phú
Cụm thiSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngSở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng
Quận/huyệnAn DươngAn LãoThủy NguyênCát HảiCát HảiVĩnh BảoĐồ SơnKiến AnHải AnHồng BàngTiên LãngKiến AnKiến ThụyLê ChânHồng BàngThủy NguyênHải AnĐồ SơnThủy NguyênDương KinhLê ChânVĩnh BảoKiến ThụyVĩnh BảoAn DươngTiên LãngThủy NguyênKiến AnThủy NguyênAn LãoNgô QuyềnKiến ThụyThủy NguyênTiên LãngVĩnh BảoTiên LãngAn LãoLê ChânVĩnh BảoHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải AnHải An
Chỉ tiêu94567563021515649536049563058549554058563054063063013567558567545049545085554058529363045067554054054049545063067558570353535353570353570357070353535
Điểm chuẩn (NV1)19.51716.7515.2512.713.117.251819.521.512.622.519.7519.752214.523.613.3518.518.2525.7518.115.3514.61813.2518.251815.551624.2516.2516.251713.513.115.52318.537.2539.244.0538.6532.1436.538.7532.538.7639.5535.6528.0136.838.337.0537.7
Điểm chuẩn (NV2)22.5181817.61919.7521.2523.52415.3523.524.2517.8517.52221.2517.7516.852115.2521.7518.2518.7518.251718.85
Điểm chuẩn (NV3)
Ghi chúToán Điều kiện môn chuyên: 5Vật lí Điều kiện môn chuyên: 6.1Hóa học Điều kiện môn chuyên: 8.4Sinh họcTin học (xét điểm Tin)Tin học (xét điểm Toán chuyên) Điều kiện môn chuyên: 4Ngữ vănLịch sử Điều kiện môn chuyên: 4.5Địa lýTiếng Anh Điều kiện môn chuyên: 6.4Tiếng Nga Điều kiện môn chuyên: 3.95Tiếng Pháp (xét điểm Pháp)Tiếng Pháp (xét điểm Anh)Tiếng TrungTiếng HànTiếng Nhật
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1An DươngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngAn Dương94519.522.5
2An LãoSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngAn Lão67517
3Bạch ĐằngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngThủy Nguyên63016.7518
4Cát BàSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngCát Hải21515.2518
5Cát HảiSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngCát Hải15612.717.6
6Cộng HiềnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngVĩnh Bảo49513.119
7Đồ SơnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngĐồ Sơn36017.2519.75
8Đồng HòaSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngKiến An4951821.25
9Hải AnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An63019.523.5
10Hồng BàngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHồng Bàng58521.524
11Hùng ThắngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngTiên Lãng49512.615.35
12Kiến AnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngKiến An54022.5
13Kiến ThụySở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngKiến Thụy58519.75
14Lê ChânSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngLê Chân63019.7523.5
15Lê Hồng PhongSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHồng Bàng5402224.25
16Lê Ích MộcSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngThủy Nguyên63014.517.85
17Lê Quý ĐônSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An63023.6
18THCS - THPT Lý Thánh TôngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngĐồ Sơn13513.3517.5
19Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngThủy Nguyên67518.522
20Mạc Đĩnh ChiSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngDương Kinh58518.2521.25
21Ngô QuyềnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngLê Chân67525.75
22Nguyễn Bỉnh KhiêmSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngVĩnh Bảo45018.1
23Nguyễn Đức CảnhSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngKiến Thụy49515.3517.75
24Nguyễn KhuyếnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngVĩnh Bảo45014.616.85
25Nguyễn TrãiSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngAn Dương8551821
26Nhữ Văn LanSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngTiên Lãng54013.2515.25
27Phạm Ngũ LãoSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngThủy Nguyên58518.25
28Phan Đăng LưuSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngKiến An2931821.75
29Quang TrungSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngThủy Nguyên63015.55
30Quốc TuấnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngAn Lão4501618.25
31Thái PhiênSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngNgô Quyền67524.25
32Thụy HươngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngKiến Thụy54016.2518.75
33Thủy SơnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngThủy Nguyên54016.2518.25
34Tiên LãngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngTiên Lãng54017
35Tô HiệuSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngVĩnh Bảo49513.5
36Toàn ThắngSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngTiên Lãng45013.117
37Trần Hưng ĐạoSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngAn Lão63015.518.85
38Trần Nguyên HãnSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngLê Chân67523
39Vĩnh BảoSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngVĩnh Bảo58518.5
40Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An7037.25Toán Điều kiện môn chuyên: 5
41Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3539.2Vật lí Điều kiện môn chuyên: 6.1
42Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3544.05Hóa học Điều kiện môn chuyên: 8.4
43Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3538.65Sinh học
44Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3532.14Tin học (xét điểm Tin)
45Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3536.5Tin học (xét điểm Toán chuyên) Điều kiện môn chuyên: 4
46Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An7038.75Ngữ văn
47Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3532.5Lịch sử Điều kiện môn chuyên: 4.5
48Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3538.76Địa lý
49Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An7039.55Tiếng Anh Điều kiện môn chuyên: 6.4
50Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3535.65Tiếng Nga Điều kiện môn chuyên: 3.95
51Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An7028.01Tiếng Pháp (xét điểm Pháp)
52Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An7036.8Tiếng Pháp (xét điểm Anh)
53Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3538.3Tiếng Trung
54Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3537.05Tiếng Hàn
55Chuyên Trần PhúSở GD&ĐT Thành Phố Hải PhòngHải An3537.7Tiếng Nhật
TT123456789101112131415161718192021222324252627282930313233
Tên trườngHàn ThuyênHoàng Quốc ViệtLý Nhân TôngLý Thường KiệtHàm LongYên Phong số 1Yên Phong số 2Tiên Du số 1Nguyễn Đăng ĐạoLý Thái TổNgô Gia TựNguyễn Văn CừQuế Võ số 1Quế Võ số 2Quế Võ số 3Thuận Thành số 1Thuận Thành số 2Thuận Thành số 3Gia Bình số 1Lê Văn ThịnhLương TàiLương Tài số 2Chuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc NinhChuyên Bắc Ninh
Cụm thiSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc NinhSở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh
Quận/huyệnTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhYên PhongYên PhongTiên DuTiên DuTừ SơnTừ SơnTừ SơnQuế VõQuế VõQuế VõThuận ThànhThuận ThànhThuận ThànhGia BìnhGia BìnhLương TàiLương TàiTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc NinhTP Bắc Ninh
Chỉ tiêu
Điểm chuẩn (NV1)21.416.4914.6715.5713.718.8414.218.3815.6714.7116.2216.5415.8716.4914.9118.5515.7415.4213.3715.2816.0511.4636.8837.5141.5439.8440.5138.0340.3640.338.9339.236.93
Điểm chuẩn (NV2)19.0415.0815.6116.1817.9616.916.2616.1216.2415.6114.7615.57
Điểm chuẩn (NV3)16.6716.6
Ghi chúToánVật líHóa họcSinh họcTin họcNgữ vănLịch sửĐịa líTiếng AnhTiếng TrungTiếng Hàn
TTTên trườngCụm thiQuận/huyệnChỉ tiêuĐiểm chuẩn (NV1)Điểm chuẩn (NV2)Điểm chuẩn (NV3)Ghi chú
1A Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý8
2B Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý16.25
3C Phủ LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamPhủ Lý15.25
4A Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.75
5B Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng14.5
6C Kim BảngSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng13.75
7Lý Thường KiệtSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamKim Bảng12.75
8Lý NhânSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân17.25
9Bắc LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân16
10Nam LýSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân15
11Nam CaoSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamLý Nhân14.25
12A Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.5
13B Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm11.5
14C Thanh LiêmSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm14.5
15Lê HoànSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamThanh Liêm12.75
16A Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
17B Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục14
18C Bình LụcSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục13.75
19Nguyễn KhuyếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamBình Lục12
20A Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15
21B Duy TiênSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên15.5
22Nguyễn Hữu TiếnSở GD&ĐT Tỉnh Hà NamDuy Tiên13.25
TT12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243
Tên trườngBắc SơnBình YênChu Văn AnĐại TừĐiềm ThụyĐịnh HóaĐội CấnĐồng HỷDương Tự MinhGang ThépHoàng Quốc ViệtKhánh HòaLê Hồng PhongLương Ngọc QuyếnLương PhúLưu Nhân ChúLý Nam ĐếNgô QuyềnNguyễn HuệPhổ YênPhú BìnhPhú LươngSông CôngThái NguyênTrại CauTrần PhúTrần Quốc TuấnTức TranhVõ NhaiYên NinhPTDTNT Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái NguyênChuyên Thái Nguyên
Cụm thiSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái NguyênSở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên
Quận/huyệnPhổ YênĐịnh HóaTP Thái NguyênĐại TừPhú BìnhĐịnh HóaĐại TừTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênVõ NhaiPhú LươngPhổ YênTP Thái NguyênPhú BìnhĐại TừPhổ YênTP Thái NguyênĐại TừPhổ YênPhú BìnhPhú LươngSông CôngTP Thái NguyênĐồng HỷVõ NhaiĐồng HỷPhú LươngVõ NhaiPhú LươngTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái NguyênTP Thái Nguyên
Chỉ tiêu450405360540540602360630315450344360630675540450360450602360645540630225405200270360301225180353570353535353535353535
Điểm chuẩn (NV1)14.2512.2522.2516.751512131618.7519.7510.2514.251723.515.2512.5141914.51714.7515.51719.7515.25914.751412.510.51250.7552.2556.5547.2553.6449.5947.1450.755457.549.546.75
Điểm chuẩn (NV2)
Điểm chuẩn (NV3)
Ghi chúChuyên ToánChuyên VănChuyên Tiếng AnhChuyên Vật líChuyên Hóa họcChuyên Sinh họcChuyên Tin họcChuyên Tiếng NgaChuyên Tiếng PhápChuyên Tiếng Trung QuốcChuyên Lịch sửChuyên Địa lí. Sử dụng chỉ tiêu phụ
 
 
 
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI SÀN
logo

Giấp phép đăng ký kinh doanh số 0103884103 do Sở Kế Hoạch & Đầu Tư Hà Nội cấp lần đầu ngày 29/06/2009.

Trụ sở chính: Gian số L4-07 tầng 4, nơ-2 - Gold Season, 47 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Email: info@daisan.vn

TRỤ SỞ HÀ NỘI

Địa chỉ Gian số L4-07 tầng 4, nơ-2 - Gold Season, 47 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Điện thoại  Điện thoại: 1900 98 98 36

Fax  Fax: 045625169

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ 57/1c, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại  Email: info@daisan.vn