| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hàn Thuyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 21.4 | ||||
| 2 | Hoàng Quốc Việt | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 16.49 | 19.04 | |||
| 3 | Lý Nhân Tông | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 14.67 | 15.08 | |||
| 4 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 15.57 | 15.61 | 16.67 | ||
| 5 | Hàm Long | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 13.7 | 16.18 | |||
| 6 | Yên Phong số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Yên Phong | 18.84 | ||||
| 7 | Yên Phong số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Yên Phong | 14.2 | 17.96 | |||
| 8 | Tiên Du số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Tiên Du | 18.38 | ||||
| 9 | Nguyễn Đăng Đạo | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Tiên Du | 15.67 | 16.9 | |||
| 10 | Lý Thái Tổ | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 14.71 | ||||
| 11 | Ngô Gia Tự | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 16.22 | 16.26 | |||
| 12 | Nguyễn Văn Cừ | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 16.54 | ||||
| 13 | Quế Võ số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 15.87 | ||||
| 14 | Quế Võ số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 16.49 | ||||
| 15 | Quế Võ số 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 14.91 | 16.12 | |||
| 16 | Thuận Thành số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 18.55 | ||||
| 17 | Thuận Thành số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 15.74 | 16.24 | 16.6 | ||
| 18 | Thuận Thành số 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 15.42 | 15.61 | |||
| 19 | Gia Bình số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Gia Bình | 13.37 | 14.76 | |||
| 20 | Lê Văn Thịnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Gia Bình | 15.28 | ||||
| 21 | Lương Tài | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Lương Tài | 16.05 | ||||
| 22 | Lương Tài số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Lương Tài | 11.46 | 15.57 | |||
| 23 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 36.88 | Toán | |||
| 24 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 37.51 | Vật lí | |||
| 25 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 41.54 | Hóa học | |||
| 26 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 39.84 | Sinh học | |||
| 27 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.51 | Tin học | |||
| 28 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 38.03 | Ngữ văn | |||
| 29 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.36 | Lịch sử | |||
| 30 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.3 | Địa lí | |||
| 31 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 38.93 | Tiếng Anh | |||
| 32 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 39.2 | Tiếng Trung | |||
| 33 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 36.93 | Tiếng Hàn |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hàn Thuyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 21.4 | ||||
| 2 | Hoàng Quốc Việt | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 16.49 | 19.04 | |||
| 3 | Lý Nhân Tông | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 14.67 | 15.08 | |||
| 4 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 15.57 | 15.61 | 16.67 | ||
| 5 | Hàm Long | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 13.7 | 16.18 | |||
| 6 | Yên Phong số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Yên Phong | 18.84 | ||||
| 7 | Yên Phong số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Yên Phong | 14.2 | 17.96 | |||
| 8 | Tiên Du số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Tiên Du | 18.38 | ||||
| 9 | Nguyễn Đăng Đạo | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Tiên Du | 15.67 | 16.9 | |||
| 10 | Lý Thái Tổ | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 14.71 | ||||
| 11 | Ngô Gia Tự | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 16.22 | 16.26 | |||
| 12 | Nguyễn Văn Cừ | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 16.54 | ||||
| 13 | Quế Võ số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 15.87 | ||||
| 14 | Quế Võ số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 16.49 | ||||
| 15 | Quế Võ số 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 14.91 | 16.12 | |||
| 16 | Thuận Thành số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 18.55 | ||||
| 17 | Thuận Thành số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 15.74 | 16.24 | 16.6 | ||
| 18 | Thuận Thành số 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 15.42 | 15.61 | |||
| 19 | Gia Bình số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Gia Bình | 13.37 | 14.76 | |||
| 20 | Lê Văn Thịnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Gia Bình | 15.28 | ||||
| 21 | Lương Tài | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Lương Tài | 16.05 | ||||
| 22 | Lương Tài số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Lương Tài | 11.46 | 15.57 | |||
| 23 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 36.88 | Toán | |||
| 24 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 37.51 | Vật lí | |||
| 25 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 41.54 | Hóa học | |||
| 26 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 39.84 | Sinh học | |||
| 27 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.51 | Tin học | |||
| 28 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 38.03 | Ngữ văn | |||
| 29 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.36 | Lịch sử | |||
| 30 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.3 | Địa lí | |||
| 31 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 38.93 | Tiếng Anh | |||
| 32 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 39.2 | Tiếng Trung | |||
| 33 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 36.93 | Tiếng Hàn |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 8 | ||||
| 2 | B Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 16.25 | ||||
| 3 | C Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 15.25 | ||||
| 4 | A Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.75 | ||||
| 5 | B Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.5 | ||||
| 6 | C Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 13.75 | ||||
| 7 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 12.75 | ||||
| 8 | Lý Nhân | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 17.25 | ||||
| 9 | Bắc Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 16 | ||||
| 10 | Nam Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 15 | ||||
| 11 | Nam Cao | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 14.25 | ||||
| 12 | A Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.5 | ||||
| 13 | B Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 11.5 | ||||
| 14 | C Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 14.5 | ||||
| 15 | Lê Hoàn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.75 | ||||
| 16 | A Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 17 | B Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 18 | C Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 13.75 | ||||
| 19 | Nguyễn Khuyến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 12 | ||||
| 20 | A Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15 | ||||
| 21 | B Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15.5 | ||||
| 22 | Nguyễn Hữu Tiến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 13.25 |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hồng Quang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 24.3 | ||||
| 2 | Nguyễn Văn Cừ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 21.4 | 22.35 | |||
| 3 | Nguyễn Du | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 21.45 | 22.55 | |||
| 4 | Chí Linh | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 21.1 | ||||
| 5 | Phả Lại | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 17.35 | 19.5 | |||
| 6 | Trần Phú | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 17.4 | 18.05 | |||
| 7 | Bến Tắm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 16.4 | 17 | |||
| 8 | Nguyễn Thị Duệ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 13.65 | 14.3 | |||
| 9 | Kinh Môn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.6 | 18.7 | |||
| 10 | Phúc Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.65 | ||||
| 11 | Nhị Chiểu | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.65 | 18.95 | |||
| 12 | Kinh Môn II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.85 | 21.25 | |||
| 13 | Kim Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kim Thành | 15.4 | 16.55 | |||
| 14 | Đồng Gia | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kim Thành | 18.7 | 20.1 | |||
| 15 | Kim Thành II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kim Thành | 17.9 | 18.55 | |||
| 16 | Nam Sách | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Nam Sách | 21.3 | ||||
| 17 | Mạc Đĩnh Chi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Nam Sách | 18.45 | 19.3 | |||
| 18 | Nam Sách II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Nam Sách | 19.3 | 20.25 | |||
| 19 | Thanh Hà | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 20.15 | 21.1 | |||
| 20 | Hà Bắc | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 18.05 | 19.15 | |||
| 21 | Hà Đông | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 16.75 | 17.3 | |||
| 22 | Thanh Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 17.2 | 17.8 | |||
| 23 | Tứ Kỳ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Tứ Kỳ | 19.95 | 24.15 | |||
| 24 | Cầu Xe | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Tứ Kỳ | 18.05 | 18.7 | |||
| 25 | Hưng Đạo | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Tứ Kỳ | 18.75 | 19.5 | |||
| 26 | Gia Lộc | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 20.4 | ||||
| 27 | Đoàn Thượng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 18.8 | ||||
| 28 | Gia Lộc II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 19.05 | 19.65 | |||
| 29 | Ninh Giang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Ninh Giang | 19.55 | ||||
| 30 | Quang Trung | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Ninh Giang | 18.65 | 19.3 | |||
| 31 | Khúc Thừa Dụ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Ninh Giang | 18 | 18.65 | |||
| 32 | Thanh Miện | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Miện | 19.8 | ||||
| 33 | Thanh Miện II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Miện | 19 | 19.7 | |||
| 34 | Thanh Miện III | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Miện | 18.05 | 19 | |||
| 35 | Bình Giang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Bình Giang | 20.65 | ||||
| 36 | Kẻ Sặt | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Bình Giang | 18.5 | 19.1 | |||
| 37 | Đường An | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Bình Giang | 19.25 | 20.55 | |||
| 38 | Cẩm Giàng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Cẩm Giàng | 19.85 | ||||
| 39 | Tuệ Tĩnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Cẩm Giàng | 19.55 | 20.15 | |||
| 40 | Cẩm Giàng II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Cẩm Giàng | 18.6 | 19.7 | |||
| 41 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 44 | Chuyên Toán | |||
| 42 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 43.85 | Chuyên Tin (Tin học chuyên) | |||
| 43 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 40.6 | Chuyên Tin (Toán chuyên) | |||
| 44 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 46.05 | Ngữ Văn | |||
| 45 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 47.9 | Tiếng Anh | |||
| 46 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 45.15 | Tiếng Pháp | |||
| 47 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 42.5 | Tiếng Nga | |||
| 48 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 39.7 | Vật lý | |||
| 49 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 40.3 | Hóa học | |||
| 50 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 39.15 | Sinh học | |||
| 51 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 43.95 | Địa lý | |||
| 52 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 37.4 | Lịch sử |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 8 | ||||
| 2 | B Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 16.25 | ||||
| 3 | C Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 15.25 | ||||
| 4 | A Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.75 | ||||
| 5 | B Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.5 | ||||
| 6 | C Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 13.75 | ||||
| 7 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 12.75 | ||||
| 8 | Lý Nhân | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 17.25 | ||||
| 9 | Bắc Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 16 | ||||
| 10 | Nam Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 15 | ||||
| 11 | Nam Cao | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 14.25 | ||||
| 12 | A Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.5 | ||||
| 13 | B Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 11.5 | ||||
| 14 | C Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 14.5 | ||||
| 15 | Lê Hoàn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.75 | ||||
| 16 | A Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 17 | B Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 18 | C Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 13.75 | ||||
| 19 | Nguyễn Khuyến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 12 | ||||
| 20 | A Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15 | ||||
| 21 | B Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15.5 | ||||
| 22 | Nguyễn Hữu Tiến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 13.25 |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hồng Quang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 24.3 | ||||
| 2 | Nguyễn Văn Cừ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 21.4 | 22.35 | |||
| 3 | Nguyễn Du | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 21.45 | 22.55 | |||
| 4 | Chí Linh | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 21.1 | ||||
| 5 | Phả Lại | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 17.35 | 19.5 | |||
| 6 | Trần Phú | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 17.4 | 18.05 | |||
| 7 | Bến Tắm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 16.4 | 17 | |||
| 8 | Nguyễn Thị Duệ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Chí Linh | 13.65 | 14.3 | |||
| 9 | Kinh Môn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.6 | 18.7 | |||
| 10 | Phúc Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.65 | ||||
| 11 | Nhị Chiểu | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.65 | 18.95 | |||
| 12 | Kinh Môn II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kinh Môn | 17.85 | 21.25 | |||
| 13 | Kim Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kim Thành | 15.4 | 16.55 | |||
| 14 | Đồng Gia | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kim Thành | 18.7 | 20.1 | |||
| 15 | Kim Thành II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Kim Thành | 17.9 | 18.55 | |||
| 16 | Nam Sách | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Nam Sách | 21.3 | ||||
| 17 | Mạc Đĩnh Chi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Nam Sách | 18.45 | 19.3 | |||
| 18 | Nam Sách II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Nam Sách | 19.3 | 20.25 | |||
| 19 | Thanh Hà | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 20.15 | 21.1 | |||
| 20 | Hà Bắc | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 18.05 | 19.15 | |||
| 21 | Hà Đông | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 16.75 | 17.3 | |||
| 22 | Thanh Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Hà | 17.2 | 17.8 | |||
| 23 | Tứ Kỳ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Tứ Kỳ | 19.95 | 24.15 | |||
| 24 | Cầu Xe | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Tứ Kỳ | 18.05 | 18.7 | |||
| 25 | Hưng Đạo | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Tứ Kỳ | 18.75 | 19.5 | |||
| 26 | Gia Lộc | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 20.4 | ||||
| 27 | Đoàn Thượng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 18.8 | ||||
| 28 | Gia Lộc II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Gia Lộc | 19.05 | 19.65 | |||
| 29 | Ninh Giang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Ninh Giang | 19.55 | ||||
| 30 | Quang Trung | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Ninh Giang | 18.65 | 19.3 | |||
| 31 | Khúc Thừa Dụ | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Ninh Giang | 18 | 18.65 | |||
| 32 | Thanh Miện | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Miện | 19.8 | ||||
| 33 | Thanh Miện II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Miện | 19 | 19.7 | |||
| 34 | Thanh Miện III | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Thanh Miện | 18.05 | 19 | |||
| 35 | Bình Giang | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Bình Giang | 20.65 | ||||
| 36 | Kẻ Sặt | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Bình Giang | 18.5 | 19.1 | |||
| 37 | Đường An | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Bình Giang | 19.25 | 20.55 | |||
| 38 | Cẩm Giàng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Cẩm Giàng | 19.85 | ||||
| 39 | Tuệ Tĩnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Cẩm Giàng | 19.55 | 20.15 | |||
| 40 | Cẩm Giàng II | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | Cẩm Giàng | 18.6 | 19.7 | |||
| 41 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 44 | Chuyên Toán | |||
| 42 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 43.85 | Chuyên Tin (Tin học chuyên) | |||
| 43 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 40.6 | Chuyên Tin (Toán chuyên) | |||
| 44 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 46.05 | Ngữ Văn | |||
| 45 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 47.9 | Tiếng Anh | |||
| 46 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 45.15 | Tiếng Pháp | |||
| 47 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 42.5 | Tiếng Nga | |||
| 48 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 39.7 | Vật lý | |||
| 49 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 40.3 | Hóa học | |||
| 50 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 39.15 | Sinh học | |||
| 51 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 43.95 | Địa lý | |||
| 52 | Chuyên Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Hải Dương | TP Hải Dương | 37.4 | Lịch sử |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TH, THCS & THPT Hồng Đức | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 132 | 13.8 | 21 | ||
| 2 | Hàm Rồng | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 616 | 25.15 | |||
| 3 | Đào Duy Từ | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 616 | 22.95 | 23 | ||
| 4 | Tô Hiến Thành | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 440 | 17.95 | 20.65 | ||
| 5 | Lương Đắc Bằng | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hoằng Hóa | 572 | 17 | |||
| 6 | Hoằng Hóa 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hoằng Hóa | 528 | 14.45 | |||
| 7 | Hoằng Hóa 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hoằng Hóa | 440 | 15.9 | 15.85 | ||
| 8 | Hoằng Hóa 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hoằng Hóa | 528 | 16.45 | |||
| 9 | Quảng Xương 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quảng Xương | 572 | 17.8 | |||
| 10 | Quảng Xương 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quảng Xương | 440 | 15.8 | 15.75 | ||
| 11 | Chu Văn An | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Sầm Sơn | 660 | 17.65 | |||
| 12 | Quảng Xương 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quảng Xương | 484 | 17.35 | |||
| 13 | Đông Sơn 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Đông Sơn | 484 | 14.9 | 20.55 | ||
| 14 | Lê Văn Hưu | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 528 | 15.4 | |||
| 15 | Thiệu Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 572 | 14.85 | |||
| 16 | Nguyễn Quán Nho | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thiệu Hóa | 352 | 12.8 | 13.2 | ||
| 17 | Yên Định 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Yên Định | 748 | 14.95 | |||
| 18 | Yên Định 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Yên Định | 440 | 12.8 | 12.9 | ||
| 19 | Yên Định 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Yên Định | 352 | 11.5 | 11.6 | ||
| 20 | Nông Cống 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nông Cống | 484 | 16.95 | |||
| 21 | Nông Cống 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nông Cống | 308 | 15.1 | |||
| 22 | Nông Cống 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nông Cống | 396 | 15.35 | 15.3 | ||
| 23 | Nông Cống 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nông Cống | 396 | 13.45 | 13.85 | ||
| 24 | Tĩnh Gia 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nghi Sơn | 748 | 15.4 | |||
| 25 | Tĩnh Gia 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nghi Sơn | 484 | 12.8 | 13.25 | ||
| 26 | Tĩnh Gia 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nghi Sơn | 660 | 14.35 | 14.3 | ||
| 27 | Lê Lợi | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thọ Xuân | 572 | 14.85 | |||
| 28 | Lê Hoàn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thọ Xuân | 440 | 12.1 | 12.05 | ||
| 29 | Lam Kinh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thọ Xuân | 352 | 14.25 | |||
| 30 | Hậu Lộc 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hậu Lộc | 484 | 15.45 | |||
| 31 | Hậu Lộc 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hậu Lộc | 440 | 14.05 | 14.05 | ||
| 32 | Hà Trung | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hà Trung | 572 | 13.9 | 13.85 | ||
| 33 | Hoàng Lệ Kha | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hà Trung | 440 | 15.1 | |||
| 34 | Ba Đình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nga Sơn | 484 | 15.1 | |||
| 35 | Mai Anh Tuấn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nga Sơn | 440 | 15.9 | |||
| 36 | Bỉm Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Bỉm Sơn | 396 | 20.05 | |||
| 37 | Sầm Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sầm Sơn | 440 | 19.15 | |||
| 38 | Triệu Sơn 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 396 | 17.4 | |||
| 39 | Triệu Sơn 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 352 | 16.15 | 16.05 | ||
| 40 | Triệu Sơn 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 396 | 15.7 | |||
| 41 | Triệu Sơn 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 352 | 15.15 | 15.6 | ||
| 42 | Vĩnh Lộc | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Vĩnh Lộc | 572 | 13.7 | |||
| 43 | Tống Duy Tân | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Vĩnh Lộc | 264 | 13.9 | |||
| 44 | Mường Lát | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Mường Lát | 440 | 8.95 | |||
| 45 | Quan Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quan Hóa | 352 | 7.95 | 8 | ||
| 46 | Quan Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quan Sơn | 308 | 8.9 | |||
| 47 | Bá Thước | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Bá Thước | 440 | 8.75 | 8.75 | ||
| 48 | Hà Văn Mao | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Bá Thước | 440 | 10.45 | |||
| 49 | Lang Chánh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Lang Chánh | 440 | 8.95 | |||
| 50 | Ngọc Lặc | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Ngọc Lặc | 572 | 10.15 | |||
| 51 | Lê Lai | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Ngọc Lặc | 484 | 11.05 | |||
| 52 | Cầm Bá Thước | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thường Xuân | 528 | 11.8 | |||
| 53 | Như Xuân | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Xuân | 396 | 11.6 | |||
| 54 | Như Thanh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Thanh | 440 | 15 | |||
| 55 | Thạch Thành 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thạch Thành | 440 | 13.1 | |||
| 56 | Thạch Thành 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thạch Thành | 352 | 13.7 | |||
| 57 | Cẩm Thủy 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 528 | 13.35 | |||
| 58 | Cẩm Thủy 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 308 | 11.45 | 11.7 | ||
| 59 | Cẩm Thủy 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Cẩm Thủy | 308 | 11.65 | 11.8 | ||
| 60 | Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Bỉm Sơn | 308 | 16.1 | 16.75 | ||
| 61 | Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 484 | 22.05 | 23.3 | ||
| 62 | Nguyễn Mộng Tuân | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Đông Sơn | 440 | 12.92 | 16.4 | ||
| 63 | THCS & THPT Thống Nhất | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Yên Định | 176 | 12.4 | 12.4 | ||
| 64 | Triệu Sơn 5 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Triệu Sơn | 308 | 13.95 | 14 | ||
| 65 | Đặng Thai Mai | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quảng Xương | 440 | 14.45 | 15.3 | ||
| 66 | Nguyễn Thị Lợi | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Sầm Sơn | 396 | 15.35 | 16.15 | ||
| 67 | Đông Sơn 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Đông Sơn | 440 | 12 | 14.35 | ||
| 68 | Thọ Xuân 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thọ Xuân | 264 | 11.5 | 11.5 | ||
| 69 | Thọ Xuân 5 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thọ Xuân | 264 | 14.75 | |||
| 70 | Như Thanh 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Thanh | 264 | 14.1 | |||
| 71 | Thạch Thành 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thạch Thành | 396 | 13.15 | |||
| 72 | Thường Xuân 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thường Xuân | 308 | 10.05 | 10.2 | ||
| 73 | Nga Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nga Sơn | 396 | 13.55 | 13.55 | ||
| 74 | Hậu Lộc 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hậu Lộc | 308 | 15.25 | |||
| 75 | Tĩnh Gia 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Nghi Sơn | 484 | 13.58 | 13.55 | ||
| 76 | Hậu Lộc 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Hậu Lộc | 528 | 14.55 | |||
| 77 | Bắc Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Ngọc Lặc | 352 | 9.9 | 9.9 | ||
| 78 | THCS & THPT Bá Thước | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Bá Thước | 220 | 9.8 | |||
| 79 | Thạch Thành 4 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thạch Thành | 352 | 12.5 | 12.55 | ||
| 80 | Như Xuân 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Xuân | 176 | 11.45 | |||
| 81 | THCS & THPT Nghi Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Tĩnh Gia | 308 | 15.6 | |||
| 82 | THCS & THPT Quan Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quan Sơn | 176 | 8.6 | |||
| 83 | Thường Xuân 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Thường Xuân | 220 | 7.95 | 10.2 | ||
| 84 | THCS & THPT Như Thanh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Thanh | 264 | 12.9 | 12.85 | ||
| 85 | THCS & THPT Như Xuân | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Như Xuân | 220 | 10.5 | 10.5 | ||
| 86 | THCS & THPT Quan Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Quan Hóa | 176 | 11.3 | |||
| 87 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 45.45 | Địa lý | ||
| 88 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 41.95 | Vật lý | ||
| 89 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 44.1 | Hóa học | ||
| 90 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 70 | 47.4 | Ngữ văn | ||
| 91 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 70 | 45.35 | Toán học | ||
| 92 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 70 | 46.15 | Tiếng Anh | ||
| 93 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 46.75 | Tin học | ||
| 94 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 49.4 | Sinh học | ||
| 95 | Chuyên Lam Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | 35 | 47.95 | Lịch sử |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 8 | ||||
| 2 | B Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 16.25 | ||||
| 3 | C Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 15.25 | ||||
| 4 | A Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.75 | ||||
| 5 | B Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.5 | ||||
| 6 | C Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 13.75 | ||||
| 7 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 12.75 | ||||
| 8 | Lý Nhân | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 17.25 | ||||
| 9 | Bắc Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 16 | ||||
| 10 | Nam Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 15 | ||||
| 11 | Nam Cao | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 14.25 | ||||
| 12 | A Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.5 | ||||
| 13 | B Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 11.5 | ||||
| 14 | C Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 14.5 | ||||
| 15 | Lê Hoàn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.75 | ||||
| 16 | A Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 17 | B Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 18 | C Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 13.75 | ||||
| 19 | Nguyễn Khuyến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 12 | ||||
| 20 | A Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15 | ||||
| 21 | B Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15.5 | ||||
| 22 | Nguyễn Hữu Tiến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 13.25 |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 8 | ||||
| 2 | B Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 16.25 | ||||
| 3 | C Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 15.25 | ||||
| 4 | A Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.75 | ||||
| 5 | B Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.5 | ||||
| 6 | C Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 13.75 | ||||
| 7 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 12.75 | ||||
| 8 | Lý Nhân | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 17.25 | ||||
| 9 | Bắc Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 16 | ||||
| 10 | Nam Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 15 | ||||
| 11 | Nam Cao | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 14.25 | ||||
| 12 | A Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.5 | ||||
| 13 | B Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 11.5 | ||||
| 14 | C Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 14.5 | ||||
| 15 | Lê Hoàn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.75 | ||||
| 16 | A Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 17 | B Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 18 | C Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 13.75 | ||||
| 19 | Nguyễn Khuyến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 12 | ||||
| 20 | A Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15 | ||||
| 21 | B Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15.5 | ||||
| 22 | Nguyễn Hữu Tiến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 13.25 |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hàn Thuyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 21.4 | ||||
| 2 | Hoàng Quốc Việt | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 16.49 | 19.04 | |||
| 3 | Lý Nhân Tông | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 14.67 | 15.08 | |||
| 4 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 15.57 | 15.61 | 16.67 | ||
| 5 | Hàm Long | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 13.7 | 16.18 | |||
| 6 | Yên Phong số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Yên Phong | 18.84 | ||||
| 7 | Yên Phong số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Yên Phong | 14.2 | 17.96 | |||
| 8 | Tiên Du số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Tiên Du | 18.38 | ||||
| 9 | Nguyễn Đăng Đạo | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Tiên Du | 15.67 | 16.9 | |||
| 10 | Lý Thái Tổ | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 14.71 | ||||
| 11 | Ngô Gia Tự | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 16.22 | 16.26 | |||
| 12 | Nguyễn Văn Cừ | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Từ Sơn | 16.54 | ||||
| 13 | Quế Võ số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 15.87 | ||||
| 14 | Quế Võ số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 16.49 | ||||
| 15 | Quế Võ số 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Quế Võ | 14.91 | 16.12 | |||
| 16 | Thuận Thành số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 18.55 | ||||
| 17 | Thuận Thành số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 15.74 | 16.24 | 16.6 | ||
| 18 | Thuận Thành số 3 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Thuận Thành | 15.42 | 15.61 | |||
| 19 | Gia Bình số 1 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Gia Bình | 13.37 | 14.76 | |||
| 20 | Lê Văn Thịnh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Gia Bình | 15.28 | ||||
| 21 | Lương Tài | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Lương Tài | 16.05 | ||||
| 22 | Lương Tài số 2 | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Lương Tài | 11.46 | 15.57 | |||
| 23 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 36.88 | Toán | |||
| 24 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 37.51 | Vật lí | |||
| 25 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 41.54 | Hóa học | |||
| 26 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 39.84 | Sinh học | |||
| 27 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.51 | Tin học | |||
| 28 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 38.03 | Ngữ văn | |||
| 29 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.36 | Lịch sử | |||
| 30 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 40.3 | Địa lí | |||
| 31 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 38.93 | Tiếng Anh | |||
| 32 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 39.2 | Tiếng Trung | |||
| 33 | Chuyên Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | 36.93 | Tiếng Hàn |
| TT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 |
| Tên trường | TH, THCS & THPT Hồng Đức | Hàm Rồng | Đào Duy Từ | Tô Hiến Thành | Lương Đắc Bằng | Hoằng Hóa 2 | Hoằng Hóa 3 | Hoằng Hóa 4 | Quảng Xương 1 | Quảng Xương 2 | Chu Văn An | Quảng Xương 4 | Đông Sơn 1 | Lê Văn Hưu | Thiệu Hóa | Nguyễn Quán Nho | Yên Định 1 | Yên Định 2 | Yên Định 3 | Nông Cống 1 | Nông Cống 2 | Nông Cống 3 | Nông Cống 4 | Tĩnh Gia 1 | Tĩnh Gia 2 | Tĩnh Gia 3 | Lê Lợi | Lê Hoàn | Lam Kinh | Hậu Lộc 1 | Hậu Lộc 2 | Hà Trung | Hoàng Lệ Kha | Ba Đình | Mai Anh Tuấn | Bỉm Sơn | Sầm Sơn | Triệu Sơn 1 | Triệu Sơn 2 | Triệu Sơn 3 | Triệu Sơn 4 | Vĩnh Lộc | Tống Duy Tân | Mường Lát | Quan Hóa | Quan Sơn | Bá Thước | Hà Văn Mao | Lang Chánh | Ngọc Lặc | Lê Lai | Cầm Bá Thước | Như Xuân | Như Thanh | Thạch Thành 1 | Thạch Thành 2 | Cẩm Thủy 1 | Cẩm Thủy 2 | Cẩm Thủy 3 | Lê Hồng Phong | Nguyễn Trãi | Nguyễn Mộng Tuân | THCS & THPT Thống Nhất | Triệu Sơn 5 | Đặng Thai Mai | Nguyễn Thị Lợi | Đông Sơn 2 | Thọ Xuân 4 | Thọ Xuân 5 | Như Thanh 2 | Thạch Thành 3 | Thường Xuân 2 | Nga Sơn | Hậu Lộc 3 | Tĩnh Gia 4 | Hậu Lộc 4 | Bắc Sơn | THCS & THPT Bá Thước | Thạch Thành 4 | Như Xuân 2 | THCS & THPT Nghi Sơn | THCS & THPT Quan Sơn | Thường Xuân 3 | THCS & THPT Như Thanh | THCS & THPT Như Xuân | THCS & THPT Quan Hóa | Chuyên Lam Sơn | Chuyên Lam Sơn | Chuyên Lam Sơn | Chuyên Lam Sơn | Chuyên Lam Sơn | Chuyên Lam Sơn | Chuyên Lam Sơn | Chuyên Lam Sơn | Chuyên Lam Sơn |
| Cụm thi | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thanh Hóa |
| Quận/huyện | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | Hoằng Hóa | Hoằng Hóa | Hoằng Hóa | Hoằng Hóa | Quảng Xương | Quảng Xương | TP Sầm Sơn | Quảng Xương | Đông Sơn | Thiệu Hóa | Thiệu Hóa | Thiệu Hóa | Yên Định | Yên Định | Yên Định | Nông Cống | Nông Cống | Nông Cống | Nông Cống | Nghi Sơn | Nghi Sơn | Nghi Sơn | Thọ Xuân | Thọ Xuân | Thọ Xuân | Hậu Lộc | Hậu Lộc | Hà Trung | Hà Trung | Nga Sơn | Nga Sơn | Bỉm Sơn | Sầm Sơn | Triệu Sơn | Triệu Sơn | Triệu Sơn | Triệu Sơn | Vĩnh Lộc | Vĩnh Lộc | Mường Lát | Quan Hóa | Quan Sơn | Bá Thước | Bá Thước | Lang Chánh | Ngọc Lặc | Ngọc Lặc | Thường Xuân | Như Xuân | Như Thanh | Thạch Thành | Thạch Thành | Cẩm Thủy | Cẩm Thủy | Cẩm Thủy | Bỉm Sơn | TP Thanh Hóa | Đông Sơn | Yên Định | Triệu Sơn | Quảng Xương | TP Sầm Sơn | Đông Sơn | Thọ Xuân | Thọ Xuân | Như Thanh | Thạch Thành | Thường Xuân | Nga Sơn | Hậu Lộc | Nghi Sơn | Hậu Lộc | Ngọc Lặc | Bá Thước | Thạch Thành | Như Xuân | Tĩnh Gia | Quan Sơn | Thường Xuân | Như Thanh | Như Xuân | Quan Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa | TP Thanh Hóa |
| Chỉ tiêu | 132 | 616 | 616 | 440 | 572 | 528 | 440 | 528 | 572 | 440 | 660 | 484 | 484 | 528 | 572 | 352 | 748 | 440 | 352 | 484 | 308 | 396 | 396 | 748 | 484 | 660 | 572 | 440 | 352 | 484 | 440 | 572 | 440 | 484 | 440 | 396 | 440 | 396 | 352 | 396 | 352 | 572 | 264 | 440 | 352 | 308 | 440 | 440 | 440 | 572 | 484 | 528 | 396 | 440 | 440 | 352 | 528 | 308 | 308 | 308 | 484 | 440 | 176 | 308 | 440 | 396 | 440 | 264 | 264 | 264 | 396 | 308 | 396 | 308 | 484 | 528 | 352 | 220 | 352 | 176 | 308 | 176 | 220 | 264 | 220 | 176 | 35 | 35 | 35 | 70 | 70 | 70 | 35 | 35 | 35 |
| Điểm chuẩn (NV1) | 13.8 | 25.15 | 22.95 | 17.95 | 17 | 14.45 | 15.9 | 16.45 | 17.8 | 15.8 | 17.65 | 17.35 | 14.9 | 15.4 | 14.85 | 12.8 | 14.95 | 12.8 | 11.5 | 16.95 | 15.1 | 15.35 | 13.45 | 15.4 | 12.8 | 14.35 | 14.85 | 12.1 | 14.25 | 15.45 | 14.05 | 13.9 | 15.1 | 15.1 | 15.9 | 20.05 | 19.15 | 17.4 | 16.15 | 15.7 | 15.15 | 13.7 | 13.9 | 8.95 | 7.95 | 8.9 | 8.75 | 10.45 | 8.95 | 10.15 | 11.05 | 11.8 | 11.6 | 15 | 13.1 | 13.7 | 13.35 | 11.45 | 11.65 | 16.1 | 22.05 | 12.92 | 12.4 | 13.95 | 14.45 | 15.35 | 12 | 11.5 | 14.75 | 14.1 | 13.15 | 10.05 | 13.55 | 15.25 | 13.58 | 14.55 | 9.9 | 9.8 | 12.5 | 11.45 | 15.6 | 8.6 | 7.95 | 12.9 | 10.5 | 11.3 | 45.45 | 41.95 | 44.1 | 47.4 | 45.35 | 46.15 | 46.75 | 49.4 | 47.95 |
| Điểm chuẩn (NV2) | 21 | 23 | 20.65 | 15.85 | 15.75 | 20.55 | 13.2 | 12.9 | 11.6 | 15.3 | 13.85 | 13.25 | 14.3 | 12.05 | 14.05 | 13.85 | 16.05 | 15.6 | 8 | 8.75 | 11.7 | 11.8 | 16.75 | 23.3 | 16.4 | 12.4 | 14 | 15.3 | 16.15 | 14.35 | 11.5 | 10.2 | 13.55 | 13.55 | 9.9 | 12.55 | 10.2 | 12.85 | 10.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Điểm chuẩn (NV3) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ghi chú | Địa lý | Vật lý | Hóa học | Ngữ văn | Toán học | Tiếng Anh | Tin học | Sinh học | Lịch sử |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Sơn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phổ Yên | 450 | 14.25 | |||
| 2 | Bình Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Định Hóa | 405 | 12.25 | |||
| 3 | Chu Văn An | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 360 | 22.25 | |||
| 4 | Đại Từ | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đại Từ | 540 | 16.75 | |||
| 5 | Điềm Thụy | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Bình | 540 | 15 | |||
| 6 | Định Hóa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Định Hóa | 602 | 12 | |||
| 7 | Đội Cấn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đại Từ | 360 | 13 | |||
| 8 | Đồng Hỷ | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 630 | 16 | |||
| 9 | Dương Tự Minh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 315 | 18.75 | |||
| 10 | Gang Thép | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 450 | 19.75 | |||
| 11 | Hoàng Quốc Việt | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Võ Nhai | 344 | 10.25 | |||
| 12 | Khánh Hòa | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Lương | 360 | 14.25 | |||
| 13 | Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phổ Yên | 630 | 17 | |||
| 14 | Lương Ngọc Quyến | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 675 | 23.5 | |||
| 15 | Lương Phú | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Bình | 540 | 15.25 | |||
| 16 | Lưu Nhân Chú | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đại Từ | 450 | 12.5 | |||
| 17 | Lý Nam Đế | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phổ Yên | 360 | 14 | |||
| 18 | Ngô Quyền | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 450 | 19 | |||
| 19 | Nguyễn Huệ | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đại Từ | 602 | 14.5 | |||
| 20 | Phổ Yên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phổ Yên | 360 | 17 | |||
| 21 | Phú Bình | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Bình | 645 | 14.75 | |||
| 22 | Phú Lương | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Lương | 540 | 15.5 | |||
| 23 | Sông Công | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sông Công | 630 | 17 | |||
| 24 | Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 225 | 19.75 | |||
| 25 | Trại Cau | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đồng Hỷ | 405 | 15.25 | |||
| 26 | Trần Phú | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Võ Nhai | 200 | 9 | |||
| 27 | Trần Quốc Tuấn | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Đồng Hỷ | 270 | 14.75 | |||
| 28 | Tức Tranh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Lương | 360 | 14 | |||
| 29 | Võ Nhai | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Võ Nhai | 301 | 12.5 | |||
| 30 | Yên Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Phú Lương | 225 | 10.5 | |||
| 31 | PTDTNT Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 180 | 12 | |||
| 32 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 50.75 | Chuyên Toán | ||
| 33 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 52.25 | Chuyên Văn | ||
| 34 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 70 | 56.55 | Chuyên Tiếng Anh | ||
| 35 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 47.25 | Chuyên Vật lí | ||
| 36 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 53.64 | Chuyên Hóa học | ||
| 37 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 49.59 | Chuyên Sinh học | ||
| 38 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 47.14 | Chuyên Tin học | ||
| 39 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 50.75 | Chuyên Tiếng Nga | ||
| 40 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 54 | Chuyên Tiếng Pháp | ||
| 41 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 57.5 | Chuyên Tiếng Trung Quốc | ||
| 42 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 49.5 | Chuyên Lịch sử | ||
| 43 | Chuyên Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | 35 | 46.75 | Chuyên Địa lí. Sử dụng chỉ tiêu phụ |
| TT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 |
| Tên trường | An Dương | An Lão | Bạch Đằng | Cát Bà | Cát Hải | Cộng Hiền | Đồ Sơn | Đồng Hòa | Hải An | Hồng Bàng | Hùng Thắng | Kiến An | Kiến Thụy | Lê Chân | Lê Hồng Phong | Lê Ích Mộc | Lê Quý Đôn | THCS - THPT Lý Thánh Tông | Lý Thường Kiệt | Mạc Đĩnh Chi | Ngô Quyền | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Đức Cảnh | Nguyễn Khuyến | Nguyễn Trãi | Nhữ Văn Lan | Phạm Ngũ Lão | Phan Đăng Lưu | Quang Trung | Quốc Tuấn | Thái Phiên | Thụy Hương | Thủy Sơn | Tiên Lãng | Tô Hiệu | Toàn Thắng | Trần Hưng Đạo | Trần Nguyên Hãn | Vĩnh Bảo | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú | Chuyên Trần Phú |
| Cụm thi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng |
| Quận/huyện | An Dương | An Lão | Thủy Nguyên | Cát Hải | Cát Hải | Vĩnh Bảo | Đồ Sơn | Kiến An | Hải An | Hồng Bàng | Tiên Lãng | Kiến An | Kiến Thụy | Lê Chân | Hồng Bàng | Thủy Nguyên | Hải An | Đồ Sơn | Thủy Nguyên | Dương Kinh | Lê Chân | Vĩnh Bảo | Kiến Thụy | Vĩnh Bảo | An Dương | Tiên Lãng | Thủy Nguyên | Kiến An | Thủy Nguyên | An Lão | Ngô Quyền | Kiến Thụy | Thủy Nguyên | Tiên Lãng | Vĩnh Bảo | Tiên Lãng | An Lão | Lê Chân | Vĩnh Bảo | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An | Hải An |
| Chỉ tiêu | 945 | 675 | 630 | 215 | 156 | 495 | 360 | 495 | 630 | 585 | 495 | 540 | 585 | 630 | 540 | 630 | 630 | 135 | 675 | 585 | 675 | 450 | 495 | 450 | 855 | 540 | 585 | 293 | 630 | 450 | 675 | 540 | 540 | 540 | 495 | 450 | 630 | 675 | 585 | 70 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 70 | 35 | 35 | 70 | 35 | 70 | 70 | 35 | 35 | 35 |
| Điểm chuẩn (NV1) | 19.5 | 17 | 16.75 | 15.25 | 12.7 | 13.1 | 17.25 | 18 | 19.5 | 21.5 | 12.6 | 22.5 | 19.75 | 19.75 | 22 | 14.5 | 23.6 | 13.35 | 18.5 | 18.25 | 25.75 | 18.1 | 15.35 | 14.6 | 18 | 13.25 | 18.25 | 18 | 15.55 | 16 | 24.25 | 16.25 | 16.25 | 17 | 13.5 | 13.1 | 15.5 | 23 | 18.5 | 37.25 | 39.2 | 44.05 | 38.65 | 32.14 | 36.5 | 38.75 | 32.5 | 38.76 | 39.55 | 35.65 | 28.01 | 36.8 | 38.3 | 37.05 | 37.7 |
| Điểm chuẩn (NV2) | 22.5 | 18 | 18 | 17.6 | 19 | 19.75 | 21.25 | 23.5 | 24 | 15.35 | 23.5 | 24.25 | 17.85 | 17.5 | 22 | 21.25 | 17.75 | 16.85 | 21 | 15.25 | 21.75 | 18.25 | 18.75 | 18.25 | 17 | 18.85 | |||||||||||||||||||||||||||||
| Điểm chuẩn (NV3) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ghi chú | Toán Điều kiện môn chuyên: 5 | Vật lí Điều kiện môn chuyên: 6.1 | Hóa học Điều kiện môn chuyên: 8.4 | Sinh học | Tin học (xét điểm Tin) | Tin học (xét điểm Toán chuyên) Điều kiện môn chuyên: 4 | Ngữ văn | Lịch sử Điều kiện môn chuyên: 4.5 | Địa lý | Tiếng Anh Điều kiện môn chuyên: 6.4 | Tiếng Nga Điều kiện môn chuyên: 3.95 | Tiếng Pháp (xét điểm Pháp) | Tiếng Pháp (xét điểm Anh) | Tiếng Trung | Tiếng Hàn | Tiếng Nhật |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | An Dương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | An Dương | 945 | 19.5 | 22.5 | ||
| 2 | An Lão | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | An Lão | 675 | 17 | |||
| 3 | Bạch Đằng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | 630 | 16.75 | 18 | ||
| 4 | Cát Bà | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Cát Hải | 215 | 15.25 | 18 | ||
| 5 | Cát Hải | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Cát Hải | 156 | 12.7 | 17.6 | ||
| 6 | Cộng Hiền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 495 | 13.1 | 19 | ||
| 7 | Đồ Sơn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Đồ Sơn | 360 | 17.25 | 19.75 | ||
| 8 | Đồng Hòa | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến An | 495 | 18 | 21.25 | ||
| 9 | Hải An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 630 | 19.5 | 23.5 | ||
| 10 | Hồng Bàng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hồng Bàng | 585 | 21.5 | 24 | ||
| 11 | Hùng Thắng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Tiên Lãng | 495 | 12.6 | 15.35 | ||
| 12 | Kiến An | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến An | 540 | 22.5 | |||
| 13 | Kiến Thụy | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến Thụy | 585 | 19.75 | |||
| 14 | Lê Chân | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Lê Chân | 630 | 19.75 | 23.5 | ||
| 15 | Lê Hồng Phong | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hồng Bàng | 540 | 22 | 24.25 | ||
| 16 | Lê Ích Mộc | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | 630 | 14.5 | 17.85 | ||
| 17 | Lê Quý Đôn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 630 | 23.6 | |||
| 18 | THCS - THPT Lý Thánh Tông | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Đồ Sơn | 135 | 13.35 | 17.5 | ||
| 19 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | 675 | 18.5 | 22 | ||
| 20 | Mạc Đĩnh Chi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Dương Kinh | 585 | 18.25 | 21.25 | ||
| 21 | Ngô Quyền | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Lê Chân | 675 | 25.75 | |||
| 22 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 450 | 18.1 | |||
| 23 | Nguyễn Đức Cảnh | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến Thụy | 495 | 15.35 | 17.75 | ||
| 24 | Nguyễn Khuyến | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 450 | 14.6 | 16.85 | ||
| 25 | Nguyễn Trãi | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | An Dương | 855 | 18 | 21 | ||
| 26 | Nhữ Văn Lan | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Tiên Lãng | 540 | 13.25 | 15.25 | ||
| 27 | Phạm Ngũ Lão | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | 585 | 18.25 | |||
| 28 | Phan Đăng Lưu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến An | 293 | 18 | 21.75 | ||
| 29 | Quang Trung | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | 630 | 15.55 | |||
| 30 | Quốc Tuấn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | An Lão | 450 | 16 | 18.25 | ||
| 31 | Thái Phiên | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Ngô Quyền | 675 | 24.25 | |||
| 32 | Thụy Hương | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Kiến Thụy | 540 | 16.25 | 18.75 | ||
| 33 | Thủy Sơn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | 540 | 16.25 | 18.25 | ||
| 34 | Tiên Lãng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Tiên Lãng | 540 | 17 | |||
| 35 | Tô Hiệu | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 495 | 13.5 | |||
| 36 | Toàn Thắng | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Tiên Lãng | 450 | 13.1 | 17 | ||
| 37 | Trần Hưng Đạo | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | An Lão | 630 | 15.5 | 18.85 | ||
| 38 | Trần Nguyên Hãn | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Lê Chân | 675 | 23 | |||
| 39 | Vĩnh Bảo | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | 585 | 18.5 | |||
| 40 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 37.25 | Toán Điều kiện môn chuyên: 5 | ||
| 41 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 39.2 | Vật lí Điều kiện môn chuyên: 6.1 | ||
| 42 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 44.05 | Hóa học Điều kiện môn chuyên: 8.4 | ||
| 43 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 38.65 | Sinh học | ||
| 44 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 32.14 | Tin học (xét điểm Tin) | ||
| 45 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 36.5 | Tin học (xét điểm Toán chuyên) Điều kiện môn chuyên: 4 | ||
| 46 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 38.75 | Ngữ văn | ||
| 47 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 32.5 | Lịch sử Điều kiện môn chuyên: 4.5 | ||
| 48 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 38.76 | Địa lý | ||
| 49 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 39.55 | Tiếng Anh Điều kiện môn chuyên: 6.4 | ||
| 50 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 35.65 | Tiếng Nga Điều kiện môn chuyên: 3.95 | ||
| 51 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 28.01 | Tiếng Pháp (xét điểm Pháp) | ||
| 52 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 70 | 36.8 | Tiếng Pháp (xét điểm Anh) | ||
| 53 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 38.3 | Tiếng Trung | ||
| 54 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 37.05 | Tiếng Hàn | ||
| 55 | Chuyên Trần Phú | Sở GD&ĐT Thành Phố Hải Phòng | Hải An | 35 | 37.7 | Tiếng Nhật |
| TT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 |
| Tên trường | Hàn Thuyên | Hoàng Quốc Việt | Lý Nhân Tông | Lý Thường Kiệt | Hàm Long | Yên Phong số 1 | Yên Phong số 2 | Tiên Du số 1 | Nguyễn Đăng Đạo | Lý Thái Tổ | Ngô Gia Tự | Nguyễn Văn Cừ | Quế Võ số 1 | Quế Võ số 2 | Quế Võ số 3 | Thuận Thành số 1 | Thuận Thành số 2 | Thuận Thành số 3 | Gia Bình số 1 | Lê Văn Thịnh | Lương Tài | Lương Tài số 2 | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh | Chuyên Bắc Ninh |
| Cụm thi | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh | Sở GD&ĐT Tỉnh Bắc Ninh |
| Quận/huyện | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | Yên Phong | Yên Phong | Tiên Du | Tiên Du | Từ Sơn | Từ Sơn | Từ Sơn | Quế Võ | Quế Võ | Quế Võ | Thuận Thành | Thuận Thành | Thuận Thành | Gia Bình | Gia Bình | Lương Tài | Lương Tài | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh | TP Bắc Ninh |
| Chỉ tiêu | |||||||||||||||||||||||||||||||||
| Điểm chuẩn (NV1) | 21.4 | 16.49 | 14.67 | 15.57 | 13.7 | 18.84 | 14.2 | 18.38 | 15.67 | 14.71 | 16.22 | 16.54 | 15.87 | 16.49 | 14.91 | 18.55 | 15.74 | 15.42 | 13.37 | 15.28 | 16.05 | 11.46 | 36.88 | 37.51 | 41.54 | 39.84 | 40.51 | 38.03 | 40.36 | 40.3 | 38.93 | 39.2 | 36.93 |
| Điểm chuẩn (NV2) | 19.04 | 15.08 | 15.61 | 16.18 | 17.96 | 16.9 | 16.26 | 16.12 | 16.24 | 15.61 | 14.76 | 15.57 | |||||||||||||||||||||
| Điểm chuẩn (NV3) | 16.67 | 16.6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| Ghi chú | Toán | Vật lí | Hóa học | Sinh học | Tin học | Ngữ văn | Lịch sử | Địa lí | Tiếng Anh | Tiếng Trung | Tiếng Hàn |
| TT | Tên trường | Cụm thi | Quận/huyện | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn (NV1) | Điểm chuẩn (NV2) | Điểm chuẩn (NV3) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | A Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 8 | ||||
| 2 | B Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 16.25 | ||||
| 3 | C Phủ Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Phủ Lý | 15.25 | ||||
| 4 | A Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.75 | ||||
| 5 | B Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 14.5 | ||||
| 6 | C Kim Bảng | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 13.75 | ||||
| 7 | Lý Thường Kiệt | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Kim Bảng | 12.75 | ||||
| 8 | Lý Nhân | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 17.25 | ||||
| 9 | Bắc Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 16 | ||||
| 10 | Nam Lý | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 15 | ||||
| 11 | Nam Cao | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Lý Nhân | 14.25 | ||||
| 12 | A Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.5 | ||||
| 13 | B Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 11.5 | ||||
| 14 | C Thanh Liêm | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 14.5 | ||||
| 15 | Lê Hoàn | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Thanh Liêm | 12.75 | ||||
| 16 | A Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 17 | B Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 14 | ||||
| 18 | C Bình Lục | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 13.75 | ||||
| 19 | Nguyễn Khuyến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Bình Lục | 12 | ||||
| 20 | A Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15 | ||||
| 21 | B Duy Tiên | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 15.5 | ||||
| 22 | Nguyễn Hữu Tiến | Sở GD&ĐT Tỉnh Hà Nam | Duy Tiên | 13.25 |
| TT | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 |
| Tên trường | Bắc Sơn | Bình Yên | Chu Văn An | Đại Từ | Điềm Thụy | Định Hóa | Đội Cấn | Đồng Hỷ | Dương Tự Minh | Gang Thép | Hoàng Quốc Việt | Khánh Hòa | Lê Hồng Phong | Lương Ngọc Quyến | Lương Phú | Lưu Nhân Chú | Lý Nam Đế | Ngô Quyền | Nguyễn Huệ | Phổ Yên | Phú Bình | Phú Lương | Sông Công | Thái Nguyên | Trại Cau | Trần Phú | Trần Quốc Tuấn | Tức Tranh | Võ Nhai | Yên Ninh | PTDTNT Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên | Chuyên Thái Nguyên |
| Cụm thi | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên | Sở GD&ĐT Tỉnh Thái Nguyên |
| Quận/huyện | Phổ Yên | Định Hóa | TP Thái Nguyên | Đại Từ | Phú Bình | Định Hóa | Đại Từ | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | Võ Nhai | Phú Lương | Phổ Yên | TP Thái Nguyên | Phú Bình | Đại Từ | Phổ Yên | TP Thái Nguyên | Đại Từ | Phổ Yên | Phú Bình | Phú Lương | Sông Công | TP Thái Nguyên | Đồng Hỷ | Võ Nhai | Đồng Hỷ | Phú Lương | Võ Nhai | Phú Lương | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên | TP Thái Nguyên |
| Chỉ tiêu | 450 | 405 | 360 | 540 | 540 | 602 | 360 | 630 | 315 | 450 | 344 | 360 | 630 | 675 | 540 | 450 | 360 | 450 | 602 | 360 | 645 | 540 | 630 | 225 | 405 | 200 | 270 | 360 | 301 | 225 | 180 | 35 | 35 | 70 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| Điểm chuẩn (NV1) | 14.25 | 12.25 | 22.25 | 16.75 | 15 | 12 | 13 | 16 | 18.75 | 19.75 | 10.25 | 14.25 | 17 | 23.5 | 15.25 | 12.5 | 14 | 19 | 14.5 | 17 | 14.75 | 15.5 | 17 | 19.75 | 15.25 | 9 | 14.75 | 14 | 12.5 | 10.5 | 12 | 50.75 | 52.25 | 56.55 | 47.25 | 53.64 | 49.59 | 47.14 | 50.75 | 54 | 57.5 | 49.5 | 46.75 |
| Điểm chuẩn (NV2) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Điểm chuẩn (NV3) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ghi chú | Chuyên Toán | Chuyên Văn | Chuyên Tiếng Anh | Chuyên Vật lí | Chuyên Hóa học | Chuyên Sinh học | Chuyên Tin học | Chuyên Tiếng Nga | Chuyên Tiếng Pháp | Chuyên Tiếng Trung Quốc | Chuyên Lịch sử | Chuyên Địa lí. Sử dụng chỉ tiêu phụ |













