Barca thua PSG ở Cúp C1: Lamine Yamal lạc bước

Ở Montjuic, Barca thua ngược PSG 1-2 với bài học quan trọng cho Lamine Yamal mà Hansi Flick cảnh báo: phải nỗ lực nhiều hơn.
1. Một phút trong đời Lamine Yamal đã đủ dài. Giống như câu kinh điển “90 phút ở Bernabeu là rất dài” mà Juanito từng nói bằng tiếng Ý (từ những năm 1980, ám chỉ các màn ngược dòng không tưởng của Real Madrid): quãng thời gian ấy có thể kéo giãn ra thành cả một cuộc đời.
Mười tám tuổi, một phút đã là khoảnh khắc lớn, chứ đừng nói đến một trận đấu.
Từ phút đầu tiên ở Montjuic, khi bóng chạm chân, Lamine Yamal làm tất cả những gì cần thiết để giành Quả bóng vàng 2026 (như anh tuyên bố nhiều lần), kể cả việc Ousmane Dembele không có mặt trên sân.
Anh khởi đầu bằng thứ năng lượng của kẻ được chọn, một cú xoay compa kiểu Zinedine Zidane để loại 3 đối thủ. Nhưng sau nửa giờ, ánh sáng ấy tắt ngấm, để lại một khoảng trống mờ nhạt cho phần còn lại.
Hansi Flick nhiều lần nhắc Lamine “phải tập trung vào việc nỗ lực nhiều hơn”. Ông lặp lại điều đó công khai ngay trước trận PSG ở Champions League.
Một phần của nỗ lực là không tập trung vào những câu hỏi mà báo chí liên tục đưa ra cho Flick.
Như việc Yamal có phải là cầu thủ quyết định nhất của bóng đá châu Âu hay không; hoặc có phải cầu thủ xuất sắc nhất hay không.
Nhưng làm sao tập trung khi mọi câu chuyện bên lề cứ bủa vây? Người ta nói đến dây chuyền vàng, kính râm, những ngày nghỉ ngơi ở Monaco, chuyện tình với Nicki Nicole lớn tuổi hơn.
Lúc chấn thương háng khiến anh vắng mặt một tháng, Flick và Barca đổ lỗi cho Luis de la Fuente – HLV trưởng tuyển Tây Ban Nha – như thể sự nghiệp của Yamal là tấm gương phẳng không vết xước.
Không mấy ai dám chỉ ra rằng hình ảnh một “ngôi sao rock tuổi teen” cũng có thể làm lu mờ cầu thủ trẻ này.
2. Đời sống của Yamal quá minh bạch, đến mức phơi bày. Hôm nay khán giả biết anh bắt đầu yêu, hôm sau báo chí lại rõ ràng thời gian anh ngồi ngoài vì chấn thương.
Tất cả khiến chàng trai 18 tuổi trở thành tâm điểm của những câu chuyện ồn ào ngoài bóng đá, để rồi khi bước vào sân, sự tập trung bị kéo dãn.
Ở Montjuic, Lamine chỉ hiện diện trong 30 phút đầu, rồi tan biến như thể phần còn lại của trận đấu chẳng còn liên quan đến anh. Thậm chí, cuối trận anh nhận thẻ vàng.
Không phải ngẫu nhiên mà Nuno Mendes – người theo kèm trực tiếp Yamal – được chọn là cầu thủ hay nhất trận.
Mendes làm Lamine bốc hơi, để Pedri và Vitinha mới là những cái tên đọng lại trong trí nhớ.
Sự đối đầu này không hề xa lạ: ở chung kết Nations League, khi Bồ Đào Nha hòa 2-2 Tây Ban Nha rồi thắng 5-3 trong loạt luân lưu, Mendes cũng khóa chặt mọi khoảng trống mà Yamal cố tạo ra.
Hai lần chạm trán, hai lần hậu vệ người Bồ Đào Nha đều giành chiến thắng trước cầu thủ chạy cánh được ca tụng là “tương lai của bóng đá châu Âu”.
Cũng chính chiến thắng của Mendes hồi mùa hè vừa qua trên đất Đức khiến Yamal thua Dembele trong cuộc bầu chọn Quả bóng vàng 2025.
3. Có thể với ánh mắt của người lớn tuổi, Yamal trông như kẻ mất tập trung. Nhưng mất tập trung không đồng nghĩa với mất đi sức hút.
Vấn đề là sân cỏ và đời sống của anh va đập liên hồi, khiến bất kỳ cú rê bóng nào cũng bị níu lại bởi những câu chuyện ngoài đường pitch – điều mà thời điểm Lionel Messi và Cristiano Ronaldo vướng phải. Tài năng thì rõ ràng, nhưng sự bền bỉ mới là thứ quyết định.
Ở Montjuic, Lamine Yamal chỉ thực sự tồn tại trong nửa giờ đầu tiên. Phần còn lại thuộc về Mendes, Pedri, Vitinha.
Khi còn điều trị chấn thương, Lamine Yamal đã khoanh tròn ngày thi đấu với PSG: anh đặt mục tiêu trở lại với trạng thái tối ưu, cùng Barca chiến thắng nhà vô địch.
Thất bại tại Montjiuc giúp chàng trai 18 tuổi, mang theo ảo mộng Quả bóng vàng, hiểu rõ hơn câu nhắc của Hansi Flick: cần tập trung vào việc nỗ lực nhiều hơn. Đó mới là cách để anh tiếp tục duy trì phá phát triển tài năng thiên phú của mình.
Thống kê Lamine Yamal trận Barca 1-2 PSG:
Thông số trận đấu |
Hiệu suất |
Số đường chuyền |
42,0 |
Tỷ lệ chuyền chính xác (%) |
71,4% |
Tỷ lệ chuyền chính xác ở sân đối phương (%) |
70,4% |
Số đường chuyền dài |
7,0 |
Số đường chuyền ngắn |
35,0 |
Số lần thắng đối đầu |
8,0 |
Số lần thua đối đầu |
4,0 |
Số lần thắng không chiến |
0,0 |
Số lần thua không chiến |
0,0 |
Bàn thắng |
0,0 |
Cú sút trúng đích |
0,0 |
Cú sút ra ngoài |
3,0 |
Cú sút bị chặn |
1,0 |
Tạt bóng thành công |
1,0 |
Tạt bóng không thành công |
1,0 |
Kiến tạo (Assist) |
0,0 |
Cơ hội tạo ra |
2,0 |
Việt vị |
0,0 |
Số lần bị phạm lỗi |
3,0 |
Số lần phạm lỗi |
1,0 |
Thẻ vàng |
1,0 |
Thẻ đỏ |
0,0 |