NHẬT BẢN - Tại nền kinh tế lớn thứ 4 thế giới, người dân tỏ ra hờ hững với việc tích trữ kim loại quý này, ngay cả khi lãi suất ở mức gần như bằng 0 và lạm phát kéo dài nhiều năm.
Ở châu Á, vàng không chỉ là một loại kim loại quý mà còn là biểu tượng của sự sung túc, niềm tin và để "phòng thân".
Nhưng tại Nhật Bản, một quốc gia nổi tiếng là cẩn trọng và tiết kiệm, người dân gần như “quay lưng” với vàng. Dù lãi suất ngân hàng đã gần bằng 0 suốt nhiều năm, dù thế giới đầy biến động, nhưng chưa bao giờ vàng được xem là “người bạn thân thiết” của các hộ gia đình Nhật.
Sự khác biệt trong tâm lý tích trữ
Trong bối cảnh người dân châu Á đổ xô tìm đến vàng như nơi “trú ẩn an toàn” thì người dân Nhật Bản dường như vẫn bình thản, không mấy bận tâm đến cơn sốt vàng toàn cầu.
Theo Xinhua News, dự trữ vàng của Nhật Bản đạt 846 tấn vào cuối năm 2024, tăng gần 11% so với năm 2019. Tuy vậy, với dân số khoảng 123,3 triệu người, lượng vàng này tương đương 6,9gram mỗi người - thấp hơn nhiều so với Mỹ hay Đức, nơi con số này lần lượt lên tới hàng trăm gram.
Theo dữ liệu mới nhất từ Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), tính đến cuối quý IV năm 2023, tổng tài sản tài chính của các hộ gia đình Nhật đạt khoảng 2.141 nghìn tỷ yên (tương đương hơn 370 nghìn tỷ đồng).
Trong đó, hơn một nửa (52,6%) được giữ dưới dạng tiền gửi ngân hàng, 25,1% nằm trong bảo hiểm và quỹ hưu trí, còn vàng chỉ chiếm khoảng 5% - một con số khiêm tốn đến ngạc nhiên.
Điều thú vị là, dù lãi suất tại Nhật gần như bằng 0 trong hàng thập kỷ, nhưng người dân vẫn không mấy mặn mà với việc tích trữ vàng.
Ở Tokyo hay Osaka, dễ bắt gặp các quầy giao dịch chứng khoán, các cửa hàng bảo hiểm, nhưng hiếm khi bắt gặp cảnh người dân xếp hàng mua vàng như tại Hà Nội hay Mumbai.
Theo Wallstreetcn.com, trong năm 2023, tổng nhu cầu vàng của Nhật chỉ khoảng 14 tấn, trong khi Trung Quốc tiêu thụ tới 619 tấn, Ấn Độ 675 tấn và Việt Nam 55,5 tấn. Con số ấy không chỉ phản ánh khác biệt về quy mô kinh tế mà còn cho thấy một sự khác biệt trong tâm lý xã hội.
Sự khác biệt phản ánh chiến lược dự trữ thận trọng và cân bằng của Tokyo: vàng chỉ là một phần nhỏ trong “rổ tài sản” quốc gia, bên cạnh ngoại tệ và trái phiếu chính phủ nước ngoài.
Ở nhiều quốc gia châu Á, vàng là biểu tượng của sự bảo đảm - “giữ vàng là giữ lộc”, là của hồi môn, là tài sản phòng khi bất trắc. Nhưng ở Nhật, người dân tin vào đồng yên và sự quản lý của nhà nước.
Xã hội ít biến động, tội phạm thấp, chính sách tài chính ổn định, khiến niềm tin vào hệ thống trở thành “vàng” trong tâm trí họ.
Một nhà phân tích tài chính Nhật từng nói vui: “Người Nhật không cần giữ vàng vì họ tin rằng chính phủ sẽ giữ cho cuộc sống của họ đủ an toàn”.
‘Giữ tiền trong nhà’, nét văn hóa lạ lùng mà hợp lý
Dù không chuộng vàng nhưng người Nhật lại nổi tiếng ưa giữ tiền mặt. Một cuộc khảo sát cho thấy hơn một nửa hộ gia đình vẫn để tiền trong nhà, không phải vì họ sợ ngân hàng mà vì họ muốn “cảm nhận sự chắc chắn của tiền”.
Trong căn hộ nhỏ ở Tokyo, một cụ bà có thể cất hàng trăm nghìn yên trong tủ, phòng trường hợp thiên tai làm mất điện hoặc gián đoạn hệ thống ngân hàng. Đó là tâm lý cẩn trọng đặc trưng, pha trộn giữa truyền thống tiết kiệm và nỗi ám ảnh từ những biến cố kinh tế trong quá khứ.
Thực tế, từ sau bong bóng tài sản vỡ năm 1990, người Nhật trở nên dè dặt với các kênh đầu tư rủi ro. Vàng - vốn từng là “ngôi sao” trên sàn giao dịch vàng Tokyo vào thập niên 1980, cũng dần mờ nhạt khi chứng khoán, bảo hiểm và quỹ hưu trí chiếm vị thế chủ đạo.
Nhật Bản từng có một trong những sàn giao dịch vàng sôi động nhất thế giới nhưng khi kinh tế bong bóng sụp đổ, người dân chuyển từ tích lũy tài sản sang bảo vệ cuộc sống. Họ không còn muốn “đánh cược” vào vàng hay bất kỳ thứ gì có thể biến động.
Niềm tin - tài sản an toàn của người Nhật
Điều đáng nói là, người Nhật không “ghét” vàng, họ chỉ không cần đến nó như một công cụ bảo vệ tài sản. Trong một xã hội mà đồng yên được xem là biểu tượng của ổn định và Ngân hàng Trung ương Nhật Bản luôn kiểm soát lạm phát ở mức thấp, vàng đơn giản là không có “đất diễn”.
Với người Việt hay người Ấn, giá vàng tăng hay giảm đều khiến thị trường sôi động. Nhưng ở Nhật, giá vàng dù tăng mạnh cũng chỉ khiến báo chí nhắc qua, không tạo nên cơn sốt mua bán nào. Vàng ở đây giống như một “tài sản xa xỉ”, được mua vì sở thích hơn là niềm tin tài chính.
Trường hợp Nhật Bản cho thấy một góc nhìn đáng suy ngẫm: khi niềm tin xã hội và chính sách kinh tế đủ vững, vàng không còn là biểu tượng của sự an toàn. Người dân không cần tìm đến vàng để “chống lại bất ổn” vì họ tin rằng hệ thống sẽ bảo vệ họ khỏi bất ổn ấy.
Tất nhiên, điều này không thể sao chép ở mọi quốc gia. Nhiều nền kinh tế châu Á vẫn có lý do để xem vàng là “bức tường phòng thủ” trước lạm phát, rủi ro và biến động tỷ giá.
Nhưng sự “thờ ơ” của người Nhật lại mở ra một suy nghĩ khác: phát triển không chỉ là tăng trưởng GDP, mà còn là củng cố niềm tin của người dân vào đồng tiền và chính sách. Khi ấy, “vàng trong két” có thể mất giá nhưng niềm tin trong lòng người mới chính là thứ kim loại quý thật sự.















