Đổi mới 2.0, tư duy kiến tạo và khát vọng vươn mình

Một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và văn minh không còn là giấc mơ xa vời, mà là một đích đến hoàn toàn khả dĩ - nếu chúng ta tiếp tục đổi mới, dám nghĩ lớn, hành động quyết liệt và cùng nhau đồng lòng hướng tới tương lai.
1. Ngày 30.4 năm 2025 này là vừa tròn 50 năm đất nước ta thống nhất. Mảnh đất hình chữ S đã hồi sinh một cách kỳ diệu: từ những đống đổ nát đã mọc lên những thành phố nguy nga, tráng lệ; từ những khổ đau, mất mát đã xuất hiện một thế hệ người Việt dáng thẳng, mắt trong và luôn hướng về phía trước.
Hòa bình không chỉ là sự bình yên, mà còn là cơ hội được sống, được xây, được ước mơ. Mỗi mái nhà, mỗi con đường, mỗi khu công nghiệp mọc lên đều là minh chứng cho một sức sống mãnh liệt đã từng bị dồn nén trong chiến tranh. Và chính từ nền hòa bình ấy, đất nước ta đã khởi sự một hành trình gian nan nhưng vĩ đại - hành trình Đổi mới.
Từ năm 1986, bằng một quyết định táo bạo và mang tầm nhìn chiến lược, Đảng và Nhà nước đã mở ra cánh cửa cải cách toàn diện. Từ một nền kinh tế khép kín, trì trệ, chúng ta đã mạnh dạn bước ra thế giới, đón nhận tri thức, công nghệ, và hội nhập những dòng chảy lớn của thời đại. Cơ chế bao cấp được dỡ bỏ, người dân được khơi thông năng lực sản xuất, doanh nghiệp được tiếp thêm niềm tin, xã hội được giải phóng tiềm năng. Đổi mới đã đưa đất nước thoát khỏi tình trạng nghèo nàn, lạc hậu, từng bước tiến lên con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Giờ đây, sau gần bốn thập niên, thành quả của công cuộc Đổi mới không chỉ được thể hiện trong những con số tăng trưởng, mà còn trong tư duy cởi mở, trong tầm vóc và khát vọng của người Việt Nam hiện đại. Một đất nước từng lặng lẽ đứng bên lề thế giới, nay đã trở thành đối tác tin cậy, bạn bè tích cực của cộng đồng quốc tế. Một dân tộc từng phải gồng mình giữ lấy độc lập, nay đang tự tin thiết kế tương lai.
Chính vào thời khắc lịch sử này, khi nhìn lại nửa thế kỷ thống nhất và gần bốn mươi năm đổi mới, ta có quyền đặt ra một câu hỏi lớn: Việt Nam sẽ vươn tới đâu trong thế kỷ XXI? Câu trả lời nằm ở khát vọng kiến tạo một giai đoạn phát triển mới - Đổi mới 2.0 - nơi cải cách không còn chỉ để vượt qua khó khăn, mà để vươn mình mạnh mẽ, bứt phá và khẳng định tầm vóc quốc gia trong một thế giới đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt.
2. Nếu công cuộc Đổi mới năm 1986 là bước ngoặt lịch sử giúp đất nước vượt thoát khỏi khủng hoảng, phá bỏ xiềng xích trì trệ, thì Đổi mới 2.0 hôm nay chính là bước nhảy vọt về tư duy, là cuộc chuyển mình toàn diện để kiến tạo tương lai trong một thế giới đổi thay từng ngày.
Từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, khép kín và bao cấp, chúng ta đã dũng cảm mở cửa, chấp nhận chuyển mình, hội nhập với thế giới, từng bước hình thành nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nếu Đổi mới năm 1986 xuất phát từ yêu cầu sống còn - phải thoát nghèo, thoát đói, thoát bế tắc - thì Đổi mới hôm nay bắt nguồn từ khát vọng phát triển mạnh mẽ hơn, bền vững hơn, và cao hơn, từ nhu cầu nâng tầm vóc quốc gia trên trường quốc tế.
Bối cảnh đã khác, và thách thức cũng khác. Mô hình tăng trưởng truyền thống - dựa vào khai thác tài nguyên, lao động giá rẻ và đầu tư công - đang dần chạm trần. Những chuyển động lớn của thời đại đang thôi thúc Việt Nam phải đổi mới lần nữa: biến đổi khí hậu đe dọa an ninh phát triển; quá trình chuyển đổi năng lượng trở nên sống còn; trí tuệ nhân tạo và kinh tế số định hình lại toàn bộ chuỗi giá trị toàn cầu; dân số bắt đầu già hóa; và yêu cầu của người dân ngày càng cao, không chỉ về đời sống vật chất mà cả về công bằng, minh bạch và phẩm giá.
Tất cả những điều đó đang kêu gọi một tư duy phát triển mới: tư duy chủ động kiến tạo thay vì bị động ứng phó, tư duy vượt lên để dẫn dắt thay vì chỉ theo sau để học hỏi. Đó chính là tinh thần cốt lõi của Đổi mới 2.0 - một cuộc đổi mới không chỉ để khắc phục khó khăn, mà còn để thiết kế tương lai, nắm bắt thời cơ và khẳng định vị thế của Việt Nam trong thế kỷ XXI.
3. Một trong những trụ cột đầu tiên và then chốt của Đổi mới 2.0 chính là cải cách thể chế và tinh gọn bộ máy hành chính nhà nước. Việc sắp xếp lại các đơn vị hành chính, giảm tầng nấc trung gian, tinh giản biên chế, đồng thời đẩy mạnh phân cấp và phân quyền, không chỉ là điều chỉnh về mặt tổ chức, mà là cuộc tái cấu trúc sâu rộng nhằm tạo dựng một bộ máy thực sự tinh gọn, linh hoạt, hiệu lực và hiệu quả.
Một chính quyền hiện đại không thể tiếp tục vận hành theo mô hình cũ kỹ, nặng hình thức, chồng chéo chức năng và trì trệ trong phản ứng. Nhà nước kiến tạo hôm nay phải biết phục vụ chứ không chỉ quản lý; phải vận hành bằng dữ liệu, bằng công nghệ, bằng minh bạch và phản hồi nhanh nhạy trước những biến chuyển của đời sống xã hội.
Song hành với cải cách thể chế, Đổi mới 2.0 xác lập khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo như một trụ cột chiến lược trong kiến tạo tương lai. Đây không chỉ là một xu hướng mang tính thời đại, mà là sự lựa chọn có tính tất yếu để Việt Nam bứt phá và vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu. Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị chính là một tuyên ngôn chính trị rõ ràng và dứt khoát cho quyết tâm này.
Việt Nam đang chủ động bước vào cuộc đua công nghệ toàn cầu, với định hướng phát triển các lĩnh vực then chốt như công nghệ lõi, trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, năng lượng tái tạo và các công nghệ nền tảng cho nền kinh tế số. Tư duy "làm chủ công nghệ" đang dần thay thế tư duy "tiếp nhận công nghệ" một cách thụ động như trước kia. Chỉ có làm chủ được công nghệ thì mới làm chủ được tương lai. Và chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể vượt qua bẫy thu nhập trung bình và khẳng định vị thế trên bản đồ đổi mới sáng tạo toàn cầu.
Trong hành trình này, chuyển đổi số toàn diện chính là hạ tầng phát triển mới - không chỉ về công nghệ, mà là về cách nghĩ, cách làm và cách tổ chức quốc gia. Khi mọi cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và người dân cùng vận hành trên nền tảng số, thì năng suất lao động được cải thiện, chi phí giao dịch giảm mạnh, tính minh bạch và hiệu quả được nâng tầm. Chuyển đổi số, suy cho cùng, là đưa dữ liệu, tri thức và con người vào trung tâm của mọi thiết kế chính sách và dịch vụ công - một sự đổi mới sâu từ lõi, chứ không chỉ là lớp vỏ kỹ thuật.
4. Cải cách thủ tục hành chính - một nhiệm vụ đã được đặt ra suốt nhiều năm qua - nay đang bước vào một giai đoạn mới, với tinh thần quyết liệt và tư duy chuyển đổi mạnh mẽ. Không chỉ dừng lại ở việc đơn giản hóa quy trình hay cắt giảm giấy tờ, cải cách hôm nay hướng tới một sự thay đổi căn bản trong quan hệ giữa Nhà nước và công dân: từ "xin - cho" sang "phục vụ - hợp tác".
Một nhà nước hiện đại không thể là lực cản, mà phải là lực đẩy của phát triển. Mỗi quy trình rườm rà, mỗi tầng nấc thủ tục đều là một điểm nghẽn đối với năng lực cạnh tranh quốc gia. Vì thế, cải cách thủ tục hành chính không còn là việc nội bộ của bộ máy công quyền, mà trở thành một động lực chiến lược để khơi thông dòng chảy các nguồn lực xã hội, thúc đẩy sản xuất - kinh doanh, và mở rộng không gian sáng tạo cho người dân và doanh nghiệp.
Khi chính quyền chuyển mình từ điều hành sang phục vụ, từ áp đặt sang đồng hành, thì niềm tin xã hội được củng cố, và khát vọng phát triển sẽ có thêm cơ hội để trở thành hiện thực.
Một nội dung không thể thiếu - và cũng là một đòi hỏi bức thiết - của Đổi mới 2.0 chính là thúc đẩy mạnh mẽ khu vực kinh tế tư nhân, biến nó thành một trong những động lực chủ yếu của tăng trưởng quốc gia. Nếu trong quá khứ, kinh tế tư nhân từng bị xem nhẹ, thậm chí bị đặt ngoài lề hệ thống kinh tế chính thức, thì ngày nay, nó đã được khẳng định rõ ràng trong các văn kiện của Đảng là một động lực quan trọng, cần được bảo vệ, khuyến khích và giải phóng tiềm năng.
Việc đặt mục tiêu có 2 triệu doanh nghiệp và 10 tỉ phú đô la Mỹ vào năm 2030 không chỉ thể hiện một khát vọng lớn, mà còn là lời cam kết dứt khoát về việc kiến tạo một môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và có khả năng nuôi dưỡng thành công. Đó là môi trường nơi sáng tạo không bị rào cản, năng lực được tôn vinh, và sự tử tế trong kinh doanh trở thành nền tảng bền vững.
Việt Nam đang cần - và xứng đáng có - một tầng lớp doanh nhân dân tộc mới: năng động trong tư duy, sáng tạo trong hành động, bản lĩnh trong cạnh tranh, và có trách nhiệm với cộng đồng. Chính họ sẽ là người tạo ra của cải, đổi mới công nghệ, dẫn dắt chuyển đổi số, và đồng thời là những người truyền cảm hứng phát triển cho cả quốc gia.
5. Nhìn tổng thể, Đổi mới 2.0 không chỉ là một giai đoạn cải cách, mà là một hệ tư duy phát triển mới - sâu hơn, rộng hơn và dấn thân hơn. Đó là sự chuyển đổi từ một Nhà nước kiểm soát sang một Nhà nước kiến tạo phát triển; từ mô hình tăng trưởng về số lượng sang chiến lược phát triển dựa trên chất lượng, bền vững và bao trùm; từ tư duy "phát triển để đủ ăn" sang tư duy "phát triển để làm chủ" - làm chủ công nghệ, thị trường, và cả vận mệnh quốc gia trong thế kỷ XXI.
Đây không chỉ là sự điều chỉnh ở hạ tầng kỹ thuật hay tổ chức, mà là một cuộc chuyển hóa từ bên trong - từ cấu trúc thể chế, cách thức vận hành chính sách cho đến tâm thế phát triển của toàn xã hội. Khi tư duy thay đổi, mọi cánh cửa đổi mới khác cũng sẽ rộng mở.
Sau 50 năm thống nhất và gần 40 năm đổi mới, đất nước ta đã đi qua một hành trình dài - một hành trình viết nên bằng nỗ lực và khát vọng vươn lên của cả dân tộc. Chúng ta có quyền tự hào, nhưng cũng không được phép tự bằng lòng. Phía trước là những thách thức mới - phức tạp hơn, đa chiều hơn - đòi hỏi một bước chuyển có tính đột phá cả về tư duy lẫn hành động.
Đổi mới 2.0, với tinh thần kiến tạo và khát vọng vươn mình, chính là ngọn gió lớn đưa con thuyền Việt Nam vươn khơi mạnh mẽ. Một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng và văn minh không còn là giấc mơ xa vời, mà là một đích đến hoàn toàn khả dĩ - nếu chúng ta tiếp tục đổi mới, dám nghĩ lớn, hành động quyết liệt và cùng nhau đồng lòng hướng tới tương lai.
Thế hệ hôm nay đang nắm giữ cơ hội hiếm có để định hình tương lai đất nước. Và lịch sử sẽ ghi nhớ những ai đủ bản lĩnh để biến khát vọng thành hiện thực.
Dân tộc ta có đủ sức mạnh, trí tuệ và khát vọng để bước lên đài cao của thời đại. Vấn đề là chúng ta có biết khơi dậy, kết tinh và phát huy được tất cả những nguồn lực ấy hay không.