Check-in và cho kẹo

Đường lên Cổng Trời vừa hẹp vừa gập ghềnh. Một khúc cua bất ngờ, chiếc xe bồn chở bê-tông ú òa với xe tôi từ phía đối diện. Cậu lái xe thò đầu ra cửa, cười tươi: "Xe em dài, anh lùi giúp em". Tôi cài số, lùi dọc mép vực, một bên là vách đá dựng đứng, một bên là mây phủ thung sâu. Và chính trong khoảnh khắc lùi xe ấy, tôi bắt đầu nghĩ khác về du lịch. Nó không đơn giản là một sự di chuyển hay chiêm ngưỡng, mà là một trạng thái mở, nơi con người bắt đầu đặt câu hỏi về vị trí của mình trước thiên nhiên, và về quyền được có mặt của mình trong không gian người khác đang sống.
Hà Giang ngày ấy chưa đông khách. Những nếp nhà đất, những vạt ngô lốm đốm bám sườn núi, những bậc thang đá dẫn lên chỗ không có tên trên bản đồ. Và hơn cả, là ánh mắt của những đứa trẻ vùng cao, không xin xỏ, không rụt rè, chỉ đơn thuần là nhìn thẳng vào người khác, chẳng hề tránh né. Nhìn lại, tôi tin Hà Giang khi ấy là một vùng giao thoa còn nguyên trạng giữa cảnh quan bản địa và văn hóa sống.
Nhưng mọi điều vốn ở trạng thái nguyên bản đều mong manh.
Cũng chính Hà Giang ấy, giờ đây dường như đã trở thành một nạn nhân lặng lẽ của cơn sốt du lịch. Những đoàn xe máy nối đuôi nhau như lễ hội đường phố, dừng bất kỳ chỗ nào đẹp để chụp ảnh. Không ai trách nhu cầu khám phá, nhưng cũng không thể không buồn khi lũ trẻ người H’Mông, Dao, Tày chạy ra đường, chìa tay đón lấy viên kẹo, như một thói quen.
Không phải cứ tổ chức một tour từ thiện là đang góp phần phát triển vùng cao. Một gói mì, một món đồ chơi tặng cho trẻ em đôi khi chỉ là một cái cớ để người thành thị cảm thấy mình tử tế, để tự giải thoát khỏi mặc cảm đô thị. Nhưng đâu nhiều người hiểu, những đứa trẻ ấy không cần kẹo bánh, mà cần đường, trường, trạm, và những giấc mơ.
Du lịch trở thành một dạng ban phát, một hình thức tương tác nửa vời giữa kẻ đi và người ở, giữa máy ảnh và ánh mắt, giữa tiền mặt và di sản.
Vài năm trước Hà Giang xuất hiện một công trình bằng bê-tông lớn nằm lơ lửng trên đỉnh Mã Pì Lèng. Panorama, cái tên tưởng như mỹ miều ấy thực ra lại trở thành phép ẩn dụ khắc nghiệt cho sự can thiệp thiếu cân nhắc của con người. Panorama bị yêu cầu tháo dỡ, nhưng phần lớn khung bê-tông vẫn được giữ lại như một điểm dừng chân. Quyết định ấy là sự thỏa hiệp giữa phát triển và bảo tồn, một thỏa hiệp không phải không gây tiếc nuối. Nhưng có lẽ câu chuyện không dừng lại ở một công trình. Nó là phép thử về tư duy quản trị danh thắng trước cơn khát đầu tư dịch vụ. Khi thiếu vắng một tầm nhìn dài hạn và sự tham gia sâu rộng của cộng đồng địa phương, sự phát triển dễ trở thành một cuộc chiếm hữu.
Tại làng văn hóa Lũng Cẩm, nơi từng là bối cảnh quay phim "Chuyện của Pao", không ít du khách tự ý vào nhà dân, chụp ảnh, quay phim như thể mấy nếp nhà là một phim trường bỏ trống. Tôi nghe một chị người H’Mông thở dài: "Nó cứ đứng giữa sân mà chụp, không hỏi, không chào".
Không khó để chứng kiến những nhóm phượt thủ nhét túi nilon, vỏ lon bia vào khe đá, hay tắm suối ngay cạnh nơi bà con đang gánh nước sinh hoạt. Tự do không đồng nghĩa với tùy tiện. Tình yêu thiên nhiên không thể đi đôi với việc hủy hoại nó. Nhưng lỗi không hẳn ở các bạn trẻ. Lỗi nằm ở chỗ chúng ta thiếu hạ tầng du lịch bền vững. Quán Panorama ra đời cũng một phần bởi không có nhà vệ sinh sinh thái ở điểm dừng chân, không có thùng rác dọc đường, thiếu những bảng chỉ dẫn được thiết kế tử tế. Và hơn cả, là thiếu quy hoạch dịch vụ tiện ích gắn với cộng đồng để mỗi bước chân du khách trở thành bước tiến của người dân bản địa.
Thế nhưng, khó có thể phủ nhận Hà Giang đang thức dậy trong con mắt của du khách. Từ 280 tỷ đồng năm 2010, doanh thu du lịch tăng vọt lên 7.092 tỷ đồng vào năm 2023. Lượng khách tăng từ 27 nghìn (2010) lên hơn 3,2 triệu lượt (2024), với mục tiêu 3,5 triệu năm 2025. Đó là tốc độ đáng nể cho một vùng cao nguyên đá từng bị lãng quên. Nhưng khi mọi ánh mắt đổ dồn vào những con số tăng trưởng, ta dễ quên mất rằng chính những điều không đo đếm được, như sự đồng thuận của cộng đồng, như mối quan hệ tôn trọng giữa khách và chủ, như bản sắc văn hóa không bị thương mại hóa, mới là nền tảng thực sự để du lịch bền vững không trở thành một ảo ảnh phát triển.
Trên thế giới, nhiều vùng núi cao và di sản thiên nhiên đã bước qua giai đoạn du lịch hoang dã để chuyển sang phát triển có trách nhiệm. Bhutan là quốc gia nhỏ bé nằm giữa rặng Himalaya chọn mô hình "high value - low volume", tức là đón ít khách nhưng đảm bảo chất lượng, tôn trọng văn hóa bản địa. Ở Peru, di sản Machu Picchu từng bị quá tải bởi khách du lịch, nay chỉ cho phép giới hạn số người vào mỗi ngày, và buộc phải có hướng dẫn viên địa phương đi kèm. Ở Nhật Bản, làng Shirakawa-go với những mái nhà gassho-zukuri cổ kính đã thành công trong việc biến cư dân thành người hướng dẫn, chứ không chỉ là nhân vật trong một bảo tàng sống.
Những case study đó không khó để học hỏi. Điều khó là chúng ta có đủ kiên nhẫn để chấp nhận phát triển chậm lại, để cộng đồng người địa phương thực sự là chủ thể, chứ không phải người bị gạt ra bên lề.
Hà Giang không phải một sản phẩm du lịch, càng không phải thị trường ngách mà cần được coi là một không gian sống nơi con người đã cư trú hàng thế kỷ, cùng chia sẻ khắc nghiệt của khí hậu, độ cao, đá núi và cả lòng tự trọng. Vì thế, làm du lịch ở đây không thể chỉ là mang đến, mà phải tìm cách thuộc về. Và nếu ngẫm đủ sâu, ta sẽ hiểu rằng mỗi bức ảnh trên Instagram, mỗi đồng tiền chi ra, mỗi bước chân in dấu, đều là một phần của mối quan hệ mới giữa người đến và người ở lại.
Trong mối quan hệ ấy, sự tôn trọng là điểm bắt đầu. Và bền vững không phải một khẩu hiệu, mà là cam kết sống cùng nhau, không ai bị gạt ra ngoài, không ai bị biến thành hình nền trong cuộc chơi của kẻ khác.
Tôi nhớ một sẩm tối mùa đông tại chợ Đồng Văn, gặp một cụ bà người Dao bán ngô. Tôi hỏi mua một bắp rồi xin phép chụp ảnh. Bà chỉ vào ngực áo, nói: "Chụp rồi, ảnh treo dưới sân chợ, tôi mặc áo đỏ". Hóa ra, bà từng là nhân vật trong bộ ảnh của các nhiếp ảnh gia không chuyên, những người từng rong ruổi khắp miền sơn cước này. Bức ảnh ấy, cùng hơn 200 bức khác, được trưng bày trong một triển lãm ngoài trời. Không phông nền sang trọng, không khung kính lộng lẫy, chỉ có bà con đi chợ dừng lại, nhận ra, mỉm cười và được chụp lại cùng bức ảnh chính mình thuở nào.
Triển lãm ấy không ồn ào, nhưng mang vẻ đẹp lặng lẽ của một cuộc hội ngộ giữa ánh mắt của bà hôm nay và bà của mười năm trước, giữa người chụp và người được chụp, giữa kẻ ghé qua và người ở lại. Một nơi mà văn hóa không bị bày ra, mà được gợi mở và trả về cho chính những người đã tạo nên nó như thể cái đẹp được tôn trọng đúng cách sẽ tự tìm đường về chốn cũ.
Nếu du lịch là chiếc cầu, thì điều chờ ta ở đầu bên kia không chỉ là cảnh đẹp, mà còn là những con người như bà cụ, những người đang sống giữa đá, nhưng giữ lấy văn hóa bản địa bằng trái tim.
Trong muôn vàn bức ảnh check-in, có lẽ điều thiếu vắng nhiều nhất, chính là sự tôn trọng. Nó không phải là thứ để ngắm, mà là thứ cần trao.
Phạm Trọng Thuật