Dự thảo Báo cáo Chính trị khẳng định: “Biến thể chế của Việt Nam thành năng lực cạnh tranh quốc gia". Năng lực ấy không chỉ nằm trong luật hay chính sách, mà trong cách xã hội vận hành, trong đạo đức công vụ và tư duy của những người làm thể chế.
Tuần Việt Nam tiếp tục trao đổi với ông Nguyễn Văn Phúc - nguyên Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế của Quốc hội xung quanh mục tiêu "Biến thể chế của Việt Nam thành năng lực cạnh tranh quốc gia" được đặt ra trong Dự thảo Báo cáo Chính trị Đại hội XIV.
Xem lại bài 1: Khi thể chế là điểm cân bằng giữa Nhà nước và thị trường
Dự thảo Báo cáo Chính trị và Nghị quyết 66 đều khẳng định mục tiêu “biến thể chế của Việt Nam thành năng lực cạnh tranh quốc gia”. Theo ông, tinh thần này cần được hiểu như thế nào?
Ông Nguyễn Văn Phúc: Chủ trương “biến thể chế thành năng lực cạnh tranh quốc gia” là rất đúng và có tầm nhìn dài hạn. Bởi vì, như các học giả Acemoglu và Robinson từng phân tích trong cuốn sách Why Nations Fail (Vì sao các quốc gia thất bại), hai quốc gia có điều kiện tự nhiên và nguồn lực giống nhau nhưng khác nhau về thể chế thì kết quả phát triển hoàn toàn khác biệt. Quốc gia nào có thể chế tốt hơn – minh bạch, khuyến khích sáng tạo và bảo vệ quyền tài sản – quốc gia đó sẽ phát triển vượt trội.
Thực tế Việt Nam đã có những thời điểm thể chế trở thành lợi thế cạnh tranh rất rõ. Năm 1987, chỉ một đạo luật – Luật Đầu tư nước ngoài – đã mở cửa tư duy, thu hút dòng vốn FDI mạnh mẽ, trở thành một trong những mô hình thể chế tiên phong ở khu vực. Sau đó, tư duy ấy được nối dài trong ý tưởng về các đặc khu kinh tế – như những “vùng thử thể chế”, sandbox để thử nghiệm mô hình quản lý mới.
Khi nói “thể chế là năng lực cạnh tranh”, tức là nói đến năng lực quản trị, độ minh bạch, khả năng dự đoán của chính sách, và môi trường pháp lý khuyến khích sáng tạo. Trong một thế giới mà tài nguyên và nhân công giá rẻ không còn là lợi thế bền vững, thể chế chính là “lợi thế mềm” nhưng tạo ra sức cạnh tranh cứng – quyết định vị thế của quốc gia.
Ông vừa nói thể chế là “lợi thế mềm nhưng tạo sức cạnh tranh cứng”. Theo ông, ngoài hệ thống pháp luật, đâu là những yếu tố khác cấu thành sức mạnh thể chế – thứ năng lực cạnh tranh vô hình mà Việt Nam cần chú trọng hơn?
Đúng là thể chế không chỉ có pháp luật. Hệ thống pháp luật là điều kiện tiên quyết, nhưng chưa đủ. Còn có những yếu tố vô hình – thể chế phi chính thức như văn hóa, đạo đức, niềm tin và thói quen ứng xử của xã hội.
Khi người ta đến một đất nước để đầu tư hay du lịch, họ không chỉ đọc luật; họ quan sát cách người dân tuân thủ luật, cách chính quyền ứng xử, và cảm nhận sự công bằng, tin cậy. Một dân tộc biết tôn trọng chữ tín, thân thiện với người nước ngoài, đề cao đạo đức kinh doanh – đó chính là lợi thế thể chế. Nhiều khi, những điều ấy còn quan trọng hơn cả điều khoản trong luật.
Thế giới đang tiến dần đến sự hài hòa hóa pháp luật – luật của các nước trong khu vực sẽ ngày càng giống nhau. Khi ấy, cái khiến người ta chọn Việt Nam không còn chỉ là luật, mà là niềm tin xã hội, văn hóa công vụ và đạo đức kinh doanh. Nói cách khác, sức mạnh thể chế nằm ở chỗ xã hội này được nhìn nhận và tin tưởng như thế nào. Và để đạt được điều đó, chúng ta phải coi văn hóa, đạo đức, lối sống và cách hành xử – những “thể chế mềm” – là một phần của năng lực cạnh tranh quốc gia.
Trong Báo cáo 40 năm Đổi mới, cũng như trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV và nhiều văn kiện khác, đều thể hiện một tinh thần nhất quán: khi nào người dân được mở rộng quyền tự do kinh doanh, làm ăn, thì kinh tế lại phát triển mạnh mẽ.
Nhìn lại thực tiễn từ Luật Doanh nghiệp năm 2000 cho đến Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân gần đây, ông đánh giá thế nào về mối quan hệ giữa tự do kinh doanh và tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam?
Điều đó hoàn toàn đúng — và có thể nói là một quy luật. Khi người dân được mở rộng quyền tự do làm ăn, kinh tế tất yếu phát triển.
Con người có nhu cầu tự nhiên, khách quan là được lao động, được mưu sinh, được tìm kiếm hạnh phúc. Ngay trong Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đã khẳng định “quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. Mà hạnh phúc, nếu hiểu ở nghĩa rất thực, chính là có việc làm, có thu nhập, có cơ hội làm ăn chính đáng.
Khi thể chế cho phép và khuyến khích người dân thực hiện những quyền tự nhiên đó, xã hội sẽ phát triển, người dân sẽ năng động, sáng tạo, và nền kinh tế sẽ khởi sắc. Ngược lại, nếu thể chế bó buộc, tạo rào cản hay phân biệt đối xử, thì nguồn năng lượng xã hội bị kìm hãm, nguồn lực bị ứ đọng.
Lịch sử kinh tế Việt Nam đã chứng minh điều đó rất rõ. Trước đây, khi nền kinh tế chỉ có hai thành phần chủ yếu – kinh tế nhà nước và hợp tác xã – thì mọi thành phần khác gần như bị loại bỏ, và xã hội thiếu động lực phát triển. Nhưng từ khi có Luật Doanh nghiệp 1990, rồi Luật Doanh nghiệp 1999, 2005, 2014 và 2020, cùng với Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân, mỗi lần mở rộng quyền tự do kinh doanh là mỗi lần nền kinh tế bật dậy mạnh mẽ. Đó là bằng chứng sống động cho thấy: thể chế tốt chính là động lực phát triển lớn nhất của quốc gia.
Tự do kinh doanh là nền tảng, nhưng để biến nó thành động lực phát triển thực sự, thể chế phải tạo được môi trường thuận lợi và bình đẳng. Theo ông, đâu là yêu cầu cốt lõi để thể chế kinh tế Việt Nam trở thành thể chế “tạo thuận lợi” thay vì “loại trừ”?
Thể chế, về bản chất, phải là thể chế tạo thuận lợi. Khi thể chế mở, rõ ràng và minh bạch, người dân và doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đầu tư, thành lập doanh nghiệp, mở rộng sản xuất. Ngược lại, nếu thể chế còn nhiều điều kiện, thủ tục phức tạp, thì nó trở thành thể chế loại trừ – tức là loại bỏ cơ hội của người dân, khiến họ không dám bỏ vốn, không dám làm ăn.
Một quốc gia muốn phát triển bền vững phải có thể chế dung nạp – nghĩa là mở cửa cho mọi chủ thể có năng lực được tham gia sản xuất, đóng góp và hưởng lợi công bằng. Khi đó, năng lượng xã hội sẽ được giải phóng, sáng kiến sẽ nảy sinh, và nền kinh tế sẽ phát triển thực chất.
Đó cũng chính là tinh thần xuyên suốt của Nghị quyết 68 – coi khu vực tư nhân là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế. Khi người dân được kinh doanh bình đẳng, được pháp luật bảo vệ, được tiếp cận công bằng các nguồn lực – đất đai, vốn, thị trường – thì tự do kinh doanh không chỉ là một quyền, mà là động lực thúc đẩy quốc gia tiến lên.
Đến nay, Việt Nam đã tham gia tới 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) – thuộc nhóm cởi mở hàng đầu thế giới; có quan hệ kinh tế, ngoại giao với hơn 230 quốc gia và vùng lãnh thổ; hầu như tất cả các xu hướng lớn của thời đại – từ kinh tế số, tiền số, trí tuệ nhân tạo, chuyển đổi số – đều đã được Việt Nam tiếp cận và bắt đầu thể chế hóa bằng luật pháp. Như vậy, có thể nói chúng ta đang có bước thay đổi rất lớn về tư duy. Với kinh nghiệm của một người làm luật lâu năm, theo ông, điều gì là cần thiết để biến tư duy cởi mở đó thành động lực phát triển?
Ngày xưa, trong trận Xích Bích, người ta kể Chu Du chuẩn bị đủ cả binh lực, chiến thuyền, kế hoạch, chỉ còn thiếu “gió đông”. Cuối cùng, Khổng Minh mượn được "gió đông" thì trận thắng. Câu chuyện ấy, nếu nghĩ kỹ, "gió đông" ở đây chính là con người.
Thể chế, luật pháp, chính sách – tất cả đều do con người tạo ra. Con người nghĩ ra thể chế, con người bị ràng buộc bởi thể chế, và cũng chính con người thực hiện, rồi tháo gỡ nó. Cho nên, nói “thể chế là điểm nghẽn của điểm nghẽn” là đúng, nhưng phải hiểu rằng cội nguồn của thể chế vẫn là con người.
Mọi đột phá đều bắt đầu từ tư duy. Muốn đổi mới thể chế thì trước hết phải đổi mới tư duy của những người làm thể chế – tư duy về thị trường, về quyền tự do, về sự tin cậy giữa Nhà nước và người dân. Bởi vì cuối cùng, dù nghị quyết của Đảng, hay luật pháp của Nhà nước, tất cả đều do con người làm ra, vận hành và chịu trách nhiệm.
Thể chế là khung, nhưng con người mới là linh hồn. Nếu con người dám nghĩ, dám làm, dám tháo gỡ, thì “điểm nghẽn của điểm nghẽn” cũng sẽ trở thành động lực của động lực.
Bây giờ, vấn đề không còn là quan điểm nữa bởi vì quan điểm của Đảng, của Ban Chấp hành Trung ương, Bộ Chính trị đã rất đúng và rõ rồi. Đường hướng, tư duy, định hướng phát triển đều đã được mở ra, thậm chí có thể nói là “đến thế là cùng”.
Giờ chỉ còn con người – những người thực hiện thể chế, vận hành bộ máy, cụ thể hóa các chủ trương ấy vào đời sống.
Khi Đảng đã khẳng định “người dân và doanh nghiệp được làm những gì pháp luật không cấm”, còn cơ quan nhà nước chỉ được làm những gì pháp luật cho phép, thì đó đã là nấc cao nhất của tư duy cải cách.
Nếu tới đây, Hiến pháp tiếp tục được sửa theo hướng mở hơn, dựa trên tinh thần của Cương lĩnh, thì đó chính là bước tiến để giải phóng mọi nguồn lực xã hội.
Suy cho cùng, con người cũng giống như một đội bóng. Thể chế là luật chơi, nhưng để thắng trận, phải có huấn luyện viên giỏi, cầu thủ tốt và tinh thần dám chơi.
Thể chế có thể đúng, có thể tốt, nhưng nếu con người không đủ bản lĩnh, không đủ năng lực, không đủ niềm tin để thực hiện thì mọi nghị quyết, mọi cương lĩnh vẫn chỉ nằm trên giấy.
Và ngược lại, khi con người tốt, tư duy mở, tinh thần cải cách thực sự được khơi dậy – thì chính con người sẽ biến “điểm nghẽn thể chế” thành động lực phát triển.















