Tôi nhớ mãi một người bạn là nữ, 40 tuổi, sống ở Hà Nội - đã kể cho tôi nghe bằng giọng khàn khàn, run rẩy: "Nhiều khi tôi chỉ muốn trốn sang phòng con ngủ, nhưng sợ chồng nghĩ mình ghét bỏ, sợ anh ấy nổi nóng, sợ con cái thấy cảnh bố mẹ cãi nhau. Anh ấy không đánh, nhưng ép buộc thì có. Mỗi lần như vậy, tôi thấy mình như một vật vô tri nằm đó, chỉ mong sáng mau đến".
Và rồi cô hỏi: "Nếu tôi tố cáo, thì tố với ai? Ai tin rằng giữa hai vợ chồng lại có chuyện cưỡng bức? Lấy gì làm bằng chứng?". Đây có lẽ cũng là câu hỏi của rất nhiều người phụ nữ khác - những người chọn cam chịu vì sợ hôn nhân đổ vỡ, sợ ánh mắt của xã hội, sợ con cái tổn thương.
Tôi mượn câu chuyện này để bàn về quy định xử phạt hành chính lên tới 30 triệu đồng đối với hành vi ép buộc vợ hoặc chồng quan hệ tình dục.
Trong những buổi chuyện trò riêng tư, tôi từng nghe không ít người phụ nữ kể lại những câu chuyện mà họ chưa bao giờ dám thốt thành lời trước đám đông. Họ không kể về những cú đòn roi, không phải về những vết bầm tím ai cũng thấy được, mà là về nỗi đau âm thầm của thân thể bị xâm phạm dưới danh nghĩa "bổn phận làm vợ". Có những đêm họ nằm im, nước mắt ướt gối, không vì sợ hãi một trận đòn, mà vì bị buộc phải trao thân trong khi trái tim đã đầy tổn thương và cạn kiệt yêu thương.
Người chồng có thể say, có thể giận, có thể chỉ nghĩ đó là chuyện đương nhiên, rằng vợ chồng thì phải "thuận theo chồng", rằng yêu hay không yêu cũng không quan trọng, miễn "tròn nghĩa phu thê".
Còn người vợ, trong mỏi mệt, sợ hãi hoặc tổn thương, lại gần như không có quyền lựa chọn. Bởi nếu từ chối, họ sợ bị quy là "lạnh nhạt", "không biết điều", "không làm tròn nghĩa vụ". Còn nếu im lặng chịu đựng, thì nỗi đau ấy hóa thành thói quen, thành một phần cuộc sống, thành vết thương không bao giờ lên da non.
Về vấn đề này, tôi nghĩ, trước hết, cần nhìn nhận rằng đây là một vấn đề rất riêng tư và vô cùng nhạy cảm. Trong văn hóa Á Đông nói chung và Việt Nam nói riêng, "chuyện phòng the" vốn được xem là điều kín đáo, thậm chí là "tế nhị đến mức không nên nói ra".
Trong các nếp nghĩ truyền thống, người phụ nữ thường được dạy rằng "vợ chồng phải biết chiều nhau", "chuyện ấy là nghĩa vụ chứ không phải quyền lựa chọn". Chính vì vậy, khi bị ép buộc, phần lớn phụ nữ không gọi đó là bạo lực, mà tự an ủi rằng "chuyện ấy vợ chồng nào chẳng có lúc", "thôi thì ráng nhịn để yên cửa yên nhà".
Họ không dám thừa nhận mình là nạn nhân bởi trong tâm thức của họ, người vợ phải nhẫn nhịn, phải chịu đựng, phải giữ hòa khí. Và từ đó, sự im lặng trở thành chiếc xiềng vô hình giam hãm họ suốt cả cuộc đời.
Thứ hai, việc chứng minh hành vi cưỡng ép gần như là bất khả thi. Trong một căn phòng khép kín, giữa hai người gắn bó bằng hôn nhân, sẽ không có nhân chứng, vật chứng, hay camera nào làm chứng cho sự thật. Làm sao để xác định đâu là tự nguyện, đâu là ép buộc, khi cả hai người từng cùng chung một mái nhà, từng có với nhau những đứa con, từng trao nhau lời hứa yêu thương?
Chỉ cần người chồng nói: "Cô ấy đồng ý", thì mọi lời kêu cứu của người vợ lập tức rơi vào khoảng trống. Trong pháp luật, chứng cứ là yếu tố bắt buộc. Nhưng trong đời sống, nỗi sợ, sự xấu hổ và cảm giác tội lỗi lại khiến người phụ nữ không bao giờ dám nghĩ đến chuyện đi tìm bằng chứng chống lại chính người đầu gối tay ấp của mình. Bởi với họ, một lần tố cáo là một lần tan vỡ - không chỉ hôn nhân, mà cả danh dự, lòng tự trọng, và đôi khi là tương lai của những đứa con.
Thứ ba, mức phạt 30 triệu đồng - xét trên lý thuyết là để răn đe, nhưng trên thực tế lại có thể trở thành con dao hai lưỡi. Với nhiều gia đình lao động, 30 triệu đồng là số tiền tương đương một đến hai tháng sinh hoạt, là tiền học của con, là chi phí thuê nhà, điện nước, thuốc men. Và trong hầu hết trường hợp, "tiền phạt" vẫn lấy từ tài sản chung của gia đình. Nghĩa là, người phụ nữ - dù là nạn nhân - cuối cùng vẫn phải cùng gánh hậu quả tài chính.
Một người bạn là luật sư từng nói với tôi: "Trong các vụ bạo lực gia đình, đi đến pháp lý chỉ là bước sau cùng. Vì trước khi có đủ chứng cứ để lên tiếng, người phụ nữ đã chịu đựng quá nhiều lần rồi". Câu nói đó ám ảnh tôi mãi.
Vũ Thị Minh Huyền















