Nhảy đến nội dung
 

4 lý do khiến Iran chưa từng đóng cửa Eo biển Hormuz

(Dân trí) - Nếu Iran thực sự đóng cửa eo biển Hormuz, thị trường dầu mỏ thế giới sẽ bị tác động ngay tức thì, dẫn đến nhiều hệ lụy với nền kinh tế toàn cầu.

Căng thẳng giữa Iran và Israel vẫn leo thang như ngọn lửa chưa thể dập tắt, với những đòn “ăn miếng, trả miếng” khiến thế giới nín thở dõi theo.

Trong bối cảnh đó, Eo biển Hormuz - tuyến đường huyết mạch vận chuyển hơn 17 triệu thùng dầu/ngày, tương đương 20% nguồn cung dầu mỏ toàn cầu, lại một lần nữa trở thành tâm điểm của mọi sự chú ý.

Theo Press TV, trong một phản ứng quyết liệt trước hành động tấn công của Mỹ nhằm vào các cơ sở hạt nhân của Iran, quốc hội nước này ngày 22/6 đã bỏ phiếu đóng eo biển Hormuz. Tuy nhiên, quyết định này cần phải có sự phê chuẩn của Hội đồng An ninh quốc gia tối cao. 

Nhà lập pháp cấp cao của Iran Esmaeil Kowsari xác nhận rằng quốc hội đã đồng ý đóng cửa tuyến đường biển huyết mạch đối với hoạt động thương mại năng lượng toàn cầu, để đáp trả hành động của Mỹ và "sự im lặng của cộng đồng quốc tế"

Trước đó, nghị sĩ Kowsari ngày 14/6 cũng tuyên bố Tehran đang “nghiêm túc xem xét đóng cửa Eo biển Hormuz” nếu các cuộc tấn công từ Israel tiếp diễn.

Tuy nhiên, bất chấp những lời đe dọa lặp đi lặp lại suốt nửa thế kỷ, Iran chưa bao giờ thực sự phong tỏa tuyến đường biển chiến lược này. Vì sao “vũ khí địa chính trị” đầy uy lực như vậy lại chưa từng được Iran sử dụng?

Động mạch chủ của nền kinh tế, năng lượng toàn cầu

Eo biển Hormuz, nằm giữa Vịnh Ba Tư và Vịnh Oman, là “nút thắt” quan trọng nhất trong thương mại dầu mỏ thế giới. Với chiều dài khoảng 161km và điểm hẹp nhất chỉ rộng 33km, nơi các luồng hàng hải mỗi chiều chỉ vỏn vẹn 3,2km, tuyến đường này là lối đi duy nhất để dầu từ các cường quốc vùng Vịnh như Ả rập Xê út, UAE, Iraq, Kuwait, Qatar và chính Iran ra thị trường quốc tế.

Theo Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA), năm 2024, trung bình 16,5 triệu thùng dầu thô, khí ngưng tụ tự nhiên được vận chuyển qua đây mỗi ngày, cùng hơn 20% nguồn cung khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) toàn cầu, chủ yếu từ Qatar.

Tầm quan trọng của Hormuz không chỉ nằm ở khối lượng dầu vận chuyển mà còn ở việc không có tuyến đường thay thế khả thi. Các đường ống dẫn dầu trên bộ, như đường ống Đông - Tây của Ả rập Xê út hay hệ thống Habshan - Fujairah của UAE, chỉ có thể vận chuyển tối đa 6,5 triệu thùng/ngày, chưa bằng 1/2 lượng dầu đi qua Hormuz. Nếu eo biển bị phong tỏa, các tàu chở dầu buộc phải đi vòng qua Mũi Hảo Vọng (Nam Phi), kéo dài thời gian vận chuyển thêm hàng tuần và đẩy chi phí vận tải lên cao ngất ngưởng.

Chỉ cần một hành động nhỏ tại Hormuz như triển khai thủy lôi, xuồng cao tốc của Vệ binh Cách mạng Hồi giáo Iran (IRGC) hay diễn tập quân sự, cũng đủ khiến thị trường dầu mỏ dao động. Trong kịch bản xấu nhất, nếu eo biển bị đóng hoàn toàn, các chuyên gia dự đoán giá dầu có thể vọt lên 120-150 USD/thùng, thậm chí chạm 300 USD/thùng nếu xung đột kéo dài.

Hậu quả sẽ là một “cú sốc” kinh tế toàn cầu: lạm phát tăng vọt, chuỗi cung ứng đứt gãy và suy thoái kinh tế ở nhiều quốc gia phụ thuộc vào dầu mỏ như Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản và EU...

“Lá bài Hormuz” - vũ khí chiến lược phi đối xứng

Iran từ lâu đã nhận thức được tầm quan trọng của Eo biển Hormuz và biến nó thành quân “át chủ bài” trong kho vũ khí địa chính trị của mình. Với bờ biển phía bắc eo biển nằm hoàn toàn trong lãnh hải Iran, cùng các đảo chiến lược Hormuz, Qeshm và Abu Musa, Tehran có lợi thế địa lý độc nhất để kiểm soát tuyến đường này.

Lực lượng Hải quân IRGC, với các xuồng cao tốc, tàu ngầm mini, tên lửa bờ biển và máy bay không người lái (UAV), được thiết kế để thực hiện các chiến thuật “phi đối xứng” - quấy nhiễu mà không cần đối đầu trực diện với các cường quốc như Mỹ.

Trong lịch sử, Iran đã nhiều lần sử dụng Hormuz như công cụ răn đe. Trong Chiến tranh Iran - Iraq (1980-1988), Iran rải thủy lôi, tấn công tàu chở dầu để trả đũa Iraq và các nước ủng hộ Baghdad, gây ra “cuộc chiến tàu dầu” khiến 451 tàu bị tấn công và phí bảo hiểm vận tải tăng vọt. Tuy nhiên, eo biển không bị đóng hoàn toàn.

Giai đoạn 2008-2012, khi Mỹ/phương Tây đe dọa cấm vận xuất khẩu dầu Iran, Tehran liên tục tuyên bố có thể phong tỏa Hormuz nếu bị “khiêu khích”. Năm 2012, Đô đốc Iran Ali Fadavi từng nói: “Đóng cửa eo biển là việc rất dễ đối với chúng tôi”.

Giai đoạn 2019-2021, Iran bắt giữ tàu chở dầu của Anh (Stena Impero) và Hàn Quốc (Hankuk Chemi), bắn rơi UAV Mỹ, tiến hành các cuộc tấn công vào tàu thương mại ở Vịnh Oman, nhằm đáp trả các lệnh trừng phạt của Mỹ.

Những hành động này, dù không dẫn đến phong tỏa hoàn toàn, đã đủ để gây rối loạn thị trường dầu mỏ. Chẳng hạn, năm 2019, giá dầu Brent tăng 10% chỉ sau một vụ tấn công vào tàu chở dầu ở Vịnh Oman mà Mỹ cáo buộc Iran đứng sau. Theo chuyên gia Anas Alhajji từ Energy Outlook Advisors, Iran không cần đóng cửa Hormuz mà chỉ cần “làm nó nguy hiểm để đi qua” là đủ để đẩy giá dầu tăng 10-15% trong ngắn hạn, gây áp lực lên các đối thủ mà không cần chiến tranh toàn diện.

Vì sao Iran chưa bao giờ đóng cửa Hormuz?

Mặc dù Hormuz là “vũ khí chiến lược phi đối xứng” mạnh mẽ, Iran chưa bao giờ thực sự phong tỏa eo biển này. Các chuyên gia quốc tế chỉ ra 4 lý do chính, bao gồm kinh tế, quân sự, ngoại giao và địa chính trị để giải thích cho sự kiềm chế này.

Thứ nhất, có thể tác động ngược lại đến kinh tế Iran. Kinh tế Iran phụ thuộc nặng nề vào xuất khẩu dầu mỏ, chiếm hơn 50% ngân sách nhà nước. Năm 2024, Iran xuất khẩu trung bình 1,65 triệu thùng dầu mỗi ngày, chủ yếu sang Trung Quốc, với giá thấp hơn thị trường để “lách” các lệnh trừng phạt của Mỹ.

Nếu phong tỏa Hormuz, không chỉ các tàu chở dầu của Ả rập Xê út, UAE hay Iraq bị chặn mà chính tàu của Iran cũng không thể rời cảng. Điều này sẽ cắt đứt nguồn thu ngoại tệ quan trọng, đẩy nền kinh tế Iran, vốn đã suy yếu bởi cấm vận, rơi vào tình trạng bất ổn nghiêm trọng.

Bloomberg dẫn lời một chuyên gia: “Đóng cửa Hormuz sẽ gây hại cho Iran nhiều hơn bất kỳ đối thủ nào. Một chiến thắng trong thảm bại như vậy sẽ khiến Tehran trả giá bằng sự suy thoái kinh tế của chính mình”. Chuyên gia này cũng chỉ ra rằng, trong bối cảnh các lệnh trừng phạt phương Tây làm giảm nguồn cung ngoại tệ của Iran, việc tự cắt đứt nguồn thu từ dầu mỏ là điều Tehran không thể mạo hiểm.

Hơn nữa, phần lớn hàng hóa tiêu dùng của Iran, từ thực phẩm đến thiết bị y tế, cũng được nhập khẩu qua Hormuz. Phong tỏa eo biển đồng nghĩa với tự cô lập kinh tế, gây ra khủng hoảng nội bộ. Theo ông Anas Alhajji, “Iran sẽ không dại gì tự gây tổn thương trước khi làm đau kẻ thù”.

Thứ hai, phản ứng quân sự quyết liệt từ Mỹ và các đồng minh. Hành động phong tỏa Hormuz sẽ bị coi là “ranh giới đỏ” đối với Mỹ và các đồng minh, dẫn đến phản ứng quân sự mạnh mẽ. Mỹ duy trì Hạm đội 5 tại Bahrain, chỉ cách Iran vài chục hải lý, với tàu sân bay, tàu khu trục, tàu quét mìn sẵn sàng đảm bảo “tự do hàng hải”.

Một báo cáo năm 2012 của Cơ quan Nghiên cứu Quốc hội Mỹ nhận định, dù Iran có thể hành động ở Hormuz trong ngắn hạn bằng thủy lôi hoặc xuồng cao tốc, Mỹ và đồng minh có thể khôi phục giao thông hàng hải trong vài tuần bằng các biện pháp quân sự, bao gồm không kích và quét mìn.

Tính cách của ông Trump càng khiến Iran phải dè chừng. Theo chuyên gia địa chính trị Vivek Dhar từ Commonwealth Bank of Australia, phong tỏa Hormuz sẽ bị coi là “biện pháp cuối cùng” và chỉ xảy ra nếu có giao tranh trực tiếp giữa Mỹ và Iran. Một cuộc trả đũa do Mỹ dẫn đầu có thể nhắm vào toàn bộ bờ biển và cảng biển của Iran, gây thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng dầu mỏ và quân sự của Tehran.

Hơn nữa, các cường quốc khác như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc - những nước phụ thuộc vào dầu mỏ vùng Vịnh, cũng sẽ gây áp lực ngoại giao mạnh mẽ đối với Iran. EU từng nhiều lần kêu gọi Iran tuân thủ “Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982”, đảm bảo quyền tự do qua lại tại eo biển Hormuz. Nhật Bản và Hàn Quốc, vốn nhập khẩu lần lượt 90% và 70% dầu mỏ từ Trung Đông, cũng bày tỏ lo ngại về bất kỳ hành động nào gây gián đoạn tuyến đường này.

Thứ ba, áp lực từ các đồng minh và đối tác thương mại của Iran. Trung Quốc, khách hàng mua dầu lớn nhất của Iran, là yếu tố quan trọng khiến Tehran phải kiềm chế. Năm 2024, gần 1/2 lượng dầu đi qua Hormuz có điểm đến là Trung Quốc. Nếu Iran phong tỏa eo biển, Bắc Kinh sẽ chịu thiệt hại nặng nề do gián đoạn nguồn cung năng lượng và tăng giá dầu. Chuyên gia Ellen Wald nhận định: “Trung Quốc sẽ dùng toàn bộ sức mạnh kinh tế và ngoại giao để gây áp lực lên Iran, vì họ không muốn bất kỳ sự gián đoạn nào ở Hormuz”.

Nếu xung đột Israel - Iran kéo dài, Trung Quốc có thể chuyển sang bổ sung thêm lượng dầu từ các nguồn cung khác như Nga hoặc Ả rập Xê út, khiến Iran mất đi một thị trường quan trọng hàng đầu. Trong bối cảnh “trăm người bán, một kẻ mua”, như chuyên gia Stapzynski mô tả, Tehran không thể mạo hiểm làm mất lòng Bắc Kinh.

Ngoài ra, Qatar - quốc gia chia sẻ mỏ khí đốt South Pars với Iran và là nhà xuất khẩu LNG lớn thứ hai thế giới, cũng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu eo biển Hormuz bị hạn chế. Qatar duy trì quan hệ tương đối ôn hòa với Iran, Tehran không muốn gây bất hòa với một láng giềng quan trọng chỉ vì mâu thuẫn với Mỹ hay Israel.

Thứ tư, khó khăn kỹ thuật và rủi ro chiến lược. Dù Iran sở hữu năng lực quân sự đáng kể để gây rối Hormuz, việc phong tỏa hoàn toàn eo biển là thách thức kỹ thuật lớn. Theo chuyên gia quân sự TWZ, Iran có thể rải thủy lôi, triển khai UAV hoặc sử dụng tên lửa bờ biển để quấy nhiễu tàu thuyền nhưng duy trì phong tỏa lâu dài đòi hỏi nguồn lực và sự phối hợp vượt xa khả năng hiện tại của Tehran. Hơn nữa, phần lớn eo biển nằm trong lãnh hải Oman và Iran không thể kiểm soát toàn bộ tuyến đường mà không gây xung đột với Muscat - một quốc gia trung lập trong khu vực.

Chuyên gia Jakob Larsen từ Hội đồng Hàng hải Baltic và Quốc tế (BIMCO) nhận định: “Tình hình tại Hormuz rất căng thẳng nhưng một cuộc phong tỏa hoàn toàn là kịch bản khó xảy ra do các rủi ro chiến lược và hậu quả ngoại giao quá lớn”. Iran hiểu rằng, dù có thể gây rối trong ngắn hạn, họ không thể chống lại liên minh quân sự do Mỹ dẫn đầu, vốn có sức mạnh không quân và hải quân vượt trội.

Hơn nữa, phong tỏa Hormuz sẽ biến Iran thành “kẻ thù chung” của cộng đồng quốc tế, làm suy yếu vị thế đàm phán của Tehran trong các vấn đề chương trình hạt nhân, dỡ bỏ cấm vận. Jamal Abdi, Chủ tịch Hội đồng Quốc gia người Mỹ gốc Iran, gọi Hormuz là “lá bài tẩy” của Iran - một vũ khí chỉ có giá trị khi chưa được sử dụng.

Tác động kinh tế và quân sự của lời đe dọa

Dù chưa bao giờ phong tỏa Hormuz, các lời đe dọa của Iran vẫn có sức mạnh chiến lược to lớn. Chỉ cần tuyên bố “cân nhắc đóng cửa eo biển”, thị trường dầu mỏ lập tức dao động. Ngày 14/6, sau tuyên bố của nghị sĩ Kowsari, giá dầu Brent tăng 13%, đạt mức cao nhất kể từ tháng 1.

Các công ty vận tải biển như Hapag-Lloyd và tổ chức UKMTO báo cáo rằng, dù Hormuz vẫn mở, các chủ tàu đã bắt đầu áp dụng biện pháp an toàn bổ sung, dẫn đến chi phí bảo hiểm và vận chuyển tăng cao.

Về mặt quân sự, lời đe dọa đóng eo biển Hormuz buộc Mỹ và đồng minh phải duy trì sự hiện diện quân sự tốn kém ở Vịnh Ba Tư. Hạm đội 5 của Mỹ tại Bahrain, cùng các căn cứ không quân ở Qatar và UAE, tiêu tốn hàng tỷ USD mỗi năm để đảm bảo an ninh cho tuyến đường này. Trong khi đó, Iran chỉ cần tổ chức diễn tập quân sự hoặc bắt giữ một vài tàu thương mại là đủ để gây áp lực, mà không cần chi phí lớn.

Tuy nhiên, nếu Iran thực sự phong tỏa Hormuz, hậu quả sẽ vượt xa những lợi ích chiến thuật. Theo Bloomberg, một cuộc phong tỏa kéo dài có thể làm gián đoạn 10 triệu thùng dầu/ngày - tương đương 10% nguồn cung toàn cầu, đẩy giá dầu lên trên 100 USD/thùng và gây suy thoái kinh tế ở nhiều quốc gia. Đồng thời, nó sẽ kích hoạt phản ứng quân sự toàn diện từ Mỹ, có thể dẫn đến chiến tranh khu vực lan rộng, với sự tham gia của Israel, Ả rập Xê út, và các đồng minh khác.

Giới chuyên gia nhận định, Eo biển Hormuz là “vũ khí chiến lược phi đối xứng” mạnh mẽ nhất của Iran, nhưng cũng là con dao hai lưỡi. Tehran sử dụng nó như công cụ răn đe, nâng cao vị thế đàm phán, ngăn chặn các chiến dịch quân sự chống lại mình.

Tuy nhiên, việc phong tỏa Hormuz sẽ gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho chính Iran, kích hoạt phản ứng quân sự từ Mỹ và đồng minh, làm mất lòng các đối tác như Trung Quốc và biến Tehran thành mục tiêu chỉ trích của cộng đồng quốc tế.

Trong bối cảnh căng thẳng hiện nay, với các cuộc tấn công qua lại giữa Iran và Israel và sự can thiệp của Mỹ, lời đe dọa đóng cửa Hormuz vẫn là “đòn tâm lý” mạnh mẽ. Nhưng với động thái mới nhất từ quốc hội Iran, chưa rõ Iran có thực sự đóng cửa tuyến đường biển huyết mạch hay không.

 
 
 
logo
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI SÀN

GPĐKKD: 0103884103 do sở KH & ĐT TP Hà Nội cấp lần đầu ngày 29/06/2009.

Địa chỉ: Gian số L4-07 tầng 4, nơ-2 - Gold Season,  47 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

MIỀN BẮC

Địa chỉ Showroom: D11-47 KĐT Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội

Điện thoại  Điện thoại: 1900 98 98 36

MIỀN NAM

Địa chỉ VPGD: 57/1c, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Điện thoại  Email: info@daisan.vn